Giá lăn bánh xe Mitsubishi Pajero Sport 2019, thêm bản mới và hạ giá niêm yết

08/08/2022 admin
Mitsubishi Motor Nước Ta vừa chính thức bổ trợ thêm phiên bản giá rẻ Mitsubishi Pajero Sport 2019 Gasoline 4 × 2 AT Special Edition với mức giá chỉ 1.150 triệu đồng. Với phiên bản mới này, hãng xe Nhật Bản kỳ vọng doanh thu của mẫu SUV 7 chỗ Mitsubishi Pajero Sport sẽ được cải tổ trong thời hạn tới để giành thị trường với những đối thủ cạnh tranh.

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Pajero Sport 2019 tại Việt Nam, thêm bản giá rẻ a1

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Pajero Sport 2019 tại Việt Nam, thêm bản đặc biệt

” Trái tim ” của Mitsubishi Pajero Sport 2019 D 4×2 MT được trang bị động cơ Diesel MIVEC 2.4 L cho hiệu suất 181 mã lực và mô-men xoắn 430 Nm tích hợp với hộp số sàn 6 cấp.

Với việc bổ sung bản mới, Mitsubishi Pajero Sport 2019 hiện hành ở Việt Nam có tất cả 6 phiên bản cùng mức giá dao động từ 980-1.250 triệu đồng cạnh tranh trực tiếp với Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe, Ford Everest…

Xem thêm: Mitsubishi Pajero Sport bản MT giá 980 triệu đồng chính thức xuất hiện đấu Fortuner

Giá xe Mitsubishi Pajero Sport năm 2019 tại Việt Nam

Phiên bản Giá niêm yết cũ (đồng) Giá niêm yết mới (đồng) Giá bán lẻ đặc biệt tháng 10/2019 (đồng) Ưu đãi (đồng)/Quà tặng
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 MT 980.000.000 980.000.000 888.000.000 92.500.000 / Ghế da, Cánh lướt gió và Camera lùi
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT 1.062.000.000 1.062.000.000 990.000.000 62.000.000/Ghế da, Cánh lướt gió và Camera lùi
Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4×2 AT 1.092.000.000 1.080.000.000 Ưu đãi đặc biệt từ đại lý
Mitsubishi Pajero Sport GASOLINE 4×4 AT 1.182.000.000 1.170.000.000  
Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4×2 AT Premium 1.160.000.000 1.160.000.000 1.100.000 60.000.000/Bộ phụ kiện cao cấp 6 món
Mitsubishi Pajero Sport GASOLINE 4×4 AT PREMIUM 1.250.000.000 1.250.000.000
Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4×2 AT Special Edition Xe mới 1.150.000.000 Xe mới

Ngoài mức giá niêm yết phải bỏ để xe Mitsubishi Pajero Sport 2019, khách hàng sẽ phải bỏ ra một số chi phí khác để xe có thể lăn bánh tại Việt Nam như:

► Phí trước bạ : 12 % so với TP.HN, 10 % so với TP TP HCM và 10 % so với những tỉnh thành khác ► Phí ĐK biển số : 20 triệu đồng so với TP.HN, 11 triệu đồng so với TP. Hồ Chí Minh và 1 triệu đồng so với những tỉnh thành khác

► Phí bảo trì đường bộ (01 năm): 1.560.000 đồng

► Phí đăng kiểm : 240.000 đồng ► Bảo hiểm nghĩa vụ và trách nhiệm dân sự bắt buộc : 480.700 đồng

Bên cạnh đó, Oto.com.vn còn đưa thêm một loại phí rất cần thiết đối với khách hàng mua Mitsubishi Pajero Sport 2019 mới là bảo hiểm vật chất xe trị giá 1,55% giá trị xe.

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Pajero Sport 2019 bản Diesel 4×2 MT (Mới)

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 968.000.000 968.000.000 968.000.000
Phí trước bạ 116.160.000 96.800.000 96.800.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 794.000 794.000 794.000
Bảo hiểm vật chất xe 14.520.000 14.520.000 14.520.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 1.120.587.400 1.092.227.400 1.082.227.400

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Pajero Sport bản Diesel 4×2 AT

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.050.000.000 1.050.000.000 1.050.000.000
Phí trước bạ 126.000.000 105.000.000 105.000.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 794.000 794.000 794.000
Bảo hiểm vật chất xe 15.750.000 15.750.000 15.750.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 1.213.657.400 1.183.657.400 1.173.657.400

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Pajero Sport bản Gasoline 4×2 AT

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.080.000.000 1.080.000.000 1.080.000.000
Phí trước bạ 129.600.000 108.000.000 108.000.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 794.000 794.000 794.000
Bảo hiểm vật chất xe 16.200.000 16.200.000 16.200.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 1.247.707.400 1.217.107.400 1.207.107.400

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Pajero Sport bản Gasoline 4×4 AT

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.170.000.000 1.170.000.000 1.170.000.000
Phí trước bạ 140.400.000 117.000.000 117.000.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 794.000 794.000 794.000
Bảo hiểm vật chất xe 17.550.000 17.550.000 17.550.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 1.349.857.400 1.317.457.400 1.307.457.400

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Pajero Sport bản Gasoline 4×2 AT Premium

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.160.000.000 1.160.000.000 1.160.000.000
Phí trước bạ 139.200.000 116.000.000 116.000.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 17.400.000 17.400.000 17.400.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 1.339.273.400 1.307.073.400 1.297.073.400

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Pajero Sport bản Gasoline 4×4 AT Premium

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.250.000.000 1.250.000.000 1.250.000.000
Phí trước bạ 150.000.000 125.000.000 125.000.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 18.750.000 18.750.000 18.750.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 1.441.423.400 1.407.423.400 1.397.423.400

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Pajero Sport bản Gasoline 4×2 AT Special Edition

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.150.000.000 1.150.000.000 1.150.000.000
Phí trước bạ 138.000.000 115.000.000 115.000.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 794.000 794.000 794.000
Bảo hiểm vật chất xe 17.250.000 17.250.000 17.250.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 1.327.157.400 1.295.157.400 1.285.157.400
Alternate Text Gọi ngay