Toshiba e-Studio 855 | Máy Photocopy bãi nhâp khẩu | A2Z Copier
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY
Phương thức in
Tốc độ sao chụp
85 trang mỗi phút
Độ phân giải
600 x 600 dpi ( 2400 x 600 dpi with smoothing )
Số bản copy liên tục
Lên tới 9,999 bản
Thời gian khởi động
Ít hơn 130 s
Tốc độ copy bản tiên phong
Ít hơn 4 s
Độ thu – phóng
25 – 400 % ( in 1 % steps )
Bộ nhớ
Tối đa
1 GB + 60 GB HDD
Dung lượng khay chứa giấy
Tiêu chuẩn
2 khayx550 tờ + 2 khay x 1250 tờ
Khay tay x 100 tờ
Tối đa
7,600 tờ
Dung lượng khay ADF
100 tờ ( định lướng giấy 80 – 69 g / m² )
Dung lượng khay giấy ra
Tiêu chuẩn
500 tờ ( A4 ), 250 tờ ( A3 )
Kích cỡ giấy
A6 – A3
Định lượng giấy
Tại khay / Khay tay
52 – 157 g / m²
Khay hòn đảo
52 – 105 g / m²
Kích cỡ máy ( W x D x H )
699 x 790 x 1215 mm
Trọng lượng
Ít hơn 210 kg
Nguồn điện
110 V, 50 – 60 Hz
Công suất tiêu thụ
Tối đa
1.9 kW
CHỨC NĂNG IN
Tốc độ in
85 trang mỗi phút
Độ phân giải
600 x 600 dpi ( 2400 x 600 dpi with smoothing )
Ngôn ngữ in / độ phân giải
Tiêu chuẩn
RPCS, PCL5e, PCL6
Chọn thêm
Adobe ® PostScript ™ 3, IPDS
Giao diện liên kết
Tiêu chuẩn
Ethernet 10 base-T / 100 base-TX, USB 2.0
Chọn thêm
Bi-directional IEEE 1284
Wireless LAN ( IEEE802. 11 a / b / g )
Bluetooth
Gigabit Ethernet
Bộ nhớ
1 GB + 60
GB HDD
Giao thức mạng
IPv4, IPv6, IPX / SPX, SMB, Apple Talk
Xem thêm: Sửa tivi Toshiba tại Hà Nội
Hệ điều hành quản lý được tương hỗ
Windows ® 2000 / XP / Vista / Server 2003 / Server 2008
Macintosh OS 8.6 or later ( OS X classic )
Macintosh OS X 10.1 or later ( native mode )
Novell ® Netware ® 3.12 / 3.2 / 4.1 / 4.11 / 5.0 / 5.1 / 6/6. 5
UNIX Sun ® Solaris 2.6 / 7/8/9 / 10
HP-UX 10. x / 11. x / 11 iv2 / 11 iv3
SCO OpenServer 5.0.6 / 5.0.7 / 6.0
RedHat ® Linux 6. x / 7. x / 8. x / 9. x / Enterprise
IBM AIX v4. 3 và 5L v5. 1/5. 2/5. 3
SAP R / 3 3. x or later
mySAP ERP2004 or later
CHỨC NĂNG SCAN
Tốc độ scan
Đen trắng
80 ảnh/phút (300 dpi)
68 ảnh/phút (600 dpi)
Độ phân giải
Tối đa 600 dpi
Kích thước bản gốc
Tối đa khổ A3
Định dạng đầu ra
PDF, JPEG, TIFF
Trọn bộ drivers
Network TWAIN, WIA, WSD
Scan vào e-Mail
Giao thức SMTP, TCP / IP
Số lượng người nhận
Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi
Số lượng email hoàn toàn có thể tàng trữ
Tối đa 2,000 địa chỉ
Danh bạ
Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive
Scan vào thư mục
Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP
Số lượng thư mục hoàn toàn có thể gửi
Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan
Chọn thêm
DeskTopEditor ™ For Production, SCS / IPDS printing
CHỨC NĂNG FAX ( CHỌN THÊM )
Chu trình
PSTN, PBX
Tương thích
ITU-T ( CCITT ) G3
ITU-T ( T. 37 ) Internet fax
ITU-T ( T. 38 ) IP fax
Tốc độ truyền
Tối đa
33.6 Kbps
Độ phân giải
Tiêu chuẩn / chi tiết cụ thể
200 x 100 – 200 dpi
Chọn thêm
400 x 400 dpi
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ scan
Ít hơn 0.7 s
Dung lượng bộ nhớ
Tiêu chuẩn
4 MB
Chọn thêm
32 MB
Sao lưu dữ liệu
Có ( Trong vòng 1 giờ )
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Toshiba