Toshiba e-Studio 856 | Máy Photocopy bãi nhâp khẩu | Phú Sơn Group

12/08/2022 admin

CHỨC NĂNG PHOTOCOPY

 

Phương thức in

In ảnh tĩnh điện gián tiếp

Tốc độ sao chụp

85 trang mỗi phút

Độ phân giải

600 x 600 dpi ( 2400 x 600 dpi with smoothing )

Số bản copy liên tục

Lên tới 9,999 bản

Thời gian khởi động

Ít hơn 130 s

Tốc độ copy bản tiên phong

Ít hơn 4 s

Độ thu – phóng

25 – 400 % ( in 1 % steps )

Bộ nhớ

Tối đa

1 GB + 60 GB HDD

Dung lượng khay chứa giấy

Tiêu chuẩn

2 khayx550 tờ + 2 khay x 1250 tờ

       

Khay tay x 100 tờ

     

Tối đa

7,600 tờ

Dung lượng khay ADF

100 tờ ( định lướng giấy 80 – 69 g / m² )

Dung lượng khay giấy ra

Tiêu chuẩn

500 tờ ( A4 ), 250 tờ ( A3 )

Kích cỡ giấy

A6 – A3

Định lượng giấy

Tại khay / Khay tay

52 – 157 g / m²

   

Khay hòn đảo

52 – 105 g / m²

Kích cỡ máy ( W x D x H )

699 x 790 x 1215 mm

Trọng lượng

Ít hơn 210 kg

Nguồn điện

110 V, 50 – 60 Hz

Công suất tiêu thụ

Tối đa

1.9 kW

CHỨC NĂNG IN

 

Tốc độ in

85 trang mỗi phút

Độ phân giải

600 x 600 dpi ( 2400 x 600 dpi with smoothing )

Ngôn ngữ in / độ phân giải

Tiêu chuẩn

RPCS, PCL5e, PCL6

   

Chọn thêm

Adobe ® PostScript ™ 3, IPDS

Giao diện liên kết

Tiêu chuẩn

Ethernet 10 base-T / 100 base-TX, USB 2.0

   

Chọn thêm

Bi-directional IEEE 1284

       

Wireless LAN ( IEEE802. 11 a / b / g )

       

Bluetooth

       

Gigabit Ethernet

Bộ nhớ

1 GB + 60GB HDD

Giao thức mạng

IPv4, IPv6, IPX / SPX, SMB, Apple Talk

Hệ quản lý và điều hành được tương hỗ

Windows ® 2000 / XP / Vista / Server 2003 / Server 2008

   

Macintosh OS 8.6 or later ( OS X classic )

   

Macintosh OS X 10.1 or later ( native mode )

   

Novell ® Netware ® 3.12 / 3.2 / 4.1 / 4.11 / 5.0 / 5.1 / 6/6. 5

   

UNIX Sun ® Solaris 2.6 / 7/8/9 / 10

   

HP-UX 10. x / 11. x / 11 iv2 / 11 iv3

   

SCO OpenServer 5.0.6 / 5.0.7 / 6.0

   

RedHat ® Linux 6. x / 7. x / 8. x / 9. x / Enterprise

   

IBM AIX v4. 3 và 5L v5. 1/5. 2/5. 3

   

SAP R / 3 3. x or later

   

mySAP ERP2004 or later

CHỨC NĂNG SCAN

 

Tốc độ scan

Đen trắng

80 ảnh/phút (300 dpi)
68 ảnh/phút (600 dpi)

Độ phân giải

Tối đa 600 dpi

Kích thước bản gốc

Tối đa khổ A3

Định dạng đầu ra

PDF, JPEG, TIFF

Trọn bộ drivers

Network TWAIN, WIA, WSD

Scan vào e-Mail

Giao thức SMTP, TCP / IP

Số lượng người nhận

Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi

Số lượng email hoàn toàn có thể tàng trữ

Tối đa 2,000 địa chỉ

Danh bạ

Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive

Scan vào thư mục

Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP

Số lượng thư mục hoàn toàn có thể gửi

Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan

Chọn thêm

DeskTopEditor ™ For Production, SCS / IPDS printing

CHỨC NĂNG FAX ( CHỌN THÊM )

 

Chu trình

PSTN, PBX

Tương thích

ITU-T ( CCITT ) G3

   

ITU-T ( T. 37 ) Internet fax

   

ITU-T ( T. 38 ) IP fax

Tốc độ truyền

Tối đa

33.6 Kbps

Độ phân giải

Tiêu chuẩn / chi tiết cụ thể

200 x 100 – 200 dpi

   

Chọn thêm

400 x 400 dpi

Phương thức nén

MH, MR, MMR, JBIG

Tốc độ scan

Ít hơn 0.7 s

Dung lượng bộ nhớ

Tiêu chuẩn

4 MB

   

Chọn thêm

32 MB

Sao lưu dữ liệu

Có ( Trong vòng 1 giờ )

Alternate Text Gọi ngay