Bảng thông số kỹ thuật chi tiết Mitsubishi Triton 2022
|
|
4×2 MT
|
4×2 AT MIVEC
|
4×4 MT MIVEC
|
4×2 AT MIVEC Premium
|
4×4 AT MIVEC Premium
|
Kích thước tổng thể và toàn diện ( DxRxC ) |
5.305 x 1.815 x 1.775 mm |
5.305 x 1.815 x 1.780 mm |
5.305 x 1.815 x 1.795 mm |
Kích thước thùng xe ( DxRxC ) |
1.520 x 1.470 x 475 mm |
Khoảng cách hai cầu |
3.000 mm |
Bán kính vòng xoay |
5.900 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
200 |
205 |
220 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Động cơ & Vận hành
|
|
4×2 MT
|
4×2 AT MIVEC
|
4×4 MT MIVEC
|
4×2 AT MIVEC Premium
|
4×4 AT MIVEC Premium
|
Động cơ |
2.4 L Diesel DI-D |
2.4 L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power |
Công suất cực lớn |
134 mã lực ( 136 ps ) tại 3500 vòng / phút |
179 mã lực ( 181 ps ) tại 3500 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực lớn ( Nm ) |
324 Nm tại 1500 – 2500 vòng / phút |
430 Nm tại 2500 vòng / phút |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Số sàn 6 cấp |
Tự động 6 cấp thể thao ( Sport mode ) |
Dẫn động |
Cầu sau RWD |
2 cầu Easy Select 4WD |
Cầu sau RWD |
2 cầu Super Select 4WD – II |
Khóa vi sai cầu sau |
– |
– |
Có |
– |
Có |
Trợ lực lái |
Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước / sau |
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân đối / Nhíp lá |
Phanh trước / sau |
Đĩa thông gió 16 ” / Tang trống |
Đĩa thông gió 17 ” / Tang trống |
Mâm, lốp xe |
245 / 70R16 + kim loại tổng hợp 16 ‘ ‘ |
245 / 65R17 + kim loại tổng hợp 17 ‘ ‘ |
265 / 60R18 + kim loại tổng hợp 18 “ |
Dung tích thùng nguyên vật liệu |
75 lít |
Loại nguyên vật liệu |
Dầu Diesel |
Mức tiêu thụ nguyên vật liệu |
5,05 – 7,7 L / 100 km ( đường hỗn hợp ) |
Ngoại thất
|
|
4×2 MT
|
4×2 AT MIVEC
|
4×4 MT MIVEC
|
4×2 AT MIVEC Premium
|
4×4 AT MIVEC Premium
|
Cụm đèn trước |
Halogen |
LED + Điều chỉnh độ cao chiếu sáng |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày |
– |
– |
– |
Có |
Có |
Tự động BẬT / TẮT đèn chiếu sáng |
– |
– |
– |
Có |
Có |
Đèn pha tự động hóa |
– |
– |
– |
– |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao |
Có |
Hệ thống rửa đèn |
– |
– |
– |
– |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, mạ crôm |
Chỉnh / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương |
Cảm biến gạt mưa tự động hóa |
– |
– |
– |
Có |
Có |
Sưởi kính sau |
Có |
Bệ bước hông xe và Bệ bước cản sau |
Có |
Chắn bùn trước / sau |
Có |
Nội thất
|
|
4×2 MT
|
4×2 AT MIVEC
|
4×4 MT MIVEC
|
4×2 AT MIVEC Premium
|
4×4 AT MIVEC Premium
|
Vô lăng và cần số bọc da |
– |
– |
Có |
Có |
Có |
Lẫy sang số trên vô lăng |
– |
– |
– |
Có |
Có |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng |
– |
Có |
– |
Có |
Có |
Hệ thống ga tự động hóa |
|
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Nỉ hạng sang |
Da
|
Ghế lái |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa tay TT ở hàng ghế sau |
– |
– |
Có |
Có |
Có |
Kính cửa điều khiển và tinh chỉnh điện |
Kính cửa phía tài xế kiểm soát và điều chỉnh một chạm xuống kính |
Kính cửa phía tài xế kiểm soát và điều chỉnh một chạm, chống kẹt |
Điều hòa nhiệt độ |
Chỉnh tay |
Tự động |
Tự động 2 vùng |
Lọc gió điều hòa |
Có |
Cửa gió phía sau cho hành khách |
– |
– |
– |
Có |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
Màn hình cảm ứng 6.75 inch, dạng LCD |
Hệ thống vui chơi |
CD / USB / Radio / Bluetooth |
Android Auto, Apple CarPlay, USB / Bluetooth |
Số lượng loa |
4 |
6 |
Trang bị an toàn
|
|
4×2 MT
|
4×2 AT MIVEC
|
4×4 MT MIVEC
|
4×2 AT MIVEC Premium
|
4×4 AT MIVEC Premium
|
Túi khí phía trước |
Có |
Túi khí bên |
– |
– |
– |
– |
Có |
Túi khí rèm |
– |
– |
– |
– |
Có |
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái |
– |
– |
– |
– |
Có |
Hệ thống phanh ABS – EBD |
Có |
Hệ thống tương hỗ phanh ( BA ) |
– |
– |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử và trấn áp lực kéo ( ASTC ) |
– |
– |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ( HSA ) |
– |
– |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ xuống dốc ( HDC ) |
– |
– |
– |
– |
Có |
Hỗ trợ chuyển làn đường ( LCA ) |
– |
– |
– |
– |
Có |
Hệ thống cảnh báo nhắc nhở điểm mù ( BSW ) |
– |
– |
– |
– |
Có |
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước ( FCM ) |
– |
– |
– |
– |
Có |
Cảnh báo phương tiện đi lại cắt ngang phía sau ( RCTA ) |
– |
– |
– |
– |
Có |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn ( UMS ) |
– |
– |
– |
– |
Có |
Chế độ chọn địa hình off-road |
– |
– |
– |
– |
Có |
Cảm biến lùi |
– |
– |
– |
– |
Có |
Cảm biến góc |
– |
– |
– |
– |
Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động hóa |
– |
– |
– |
– |
Có |
Khóa cửa tự động hóa |
Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
Có |
Chìa khóa mưu trí và Nút bấm khởi động |
– |
–
|
– |
Có |
Có |