Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
电池 |
diànchí |
Acquy (Ắc quy) |
天线 |
tiānxiàn |
Anten |
开关插座板 |
kāi guān chāzuò bǎn |
Bảng điện có công tắc và ổ cắm |
指示燈 |
zhǐshì dēng |
Bóng đèn chỉ báo |
化油器 |
huà yóu qì |
Bộ chế hòa khí |
声音振荡器 |
shēngyīn zhèndàng qì |
Bộ dao động âm thanh |
空气动力控制器 |
kōngqì dònglì kòngzhì qì |
Bộ kiểm soát khí động lực |
功放 |
gōngfàng |
Bộ khuếch đại công suất |
冷却器 |
lěng què qì |
Bộ làm mát |
筛选 |
shāixuǎn |
Bộ lọc |
小型电路开关 |
xiǎo xíng diànlù kāi guān |
Bộ ngắt điện dòng nhỏ |
散热器 |
sànrè qì |
Bộ tản nhiệt |
板式换热器 |
bǎn shì huàn rè qì |
Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm |
输送泵 |
shū sòng bèng |
Bơm vận chuyển |
泵队 |
bèng duì |
Con đội bơm |
电铃 |
diàn líng |
Chuông điện |
机械工业 |
jīxiè gōngyè |
Chuyên cơ khí, cơ khí chế tạo |
电接触探针 |
diàn jiēchù tàn zhēn |
Đầu đo tiếp xúc điện |
柴油机 |
cháiyóujī |
Động cơ diesel |
内燃机 |
nèiránjī |
Động cơ đốt trong |
引擎加速 |
yǐnqíng jiāsù |
Động cơ tăng tốc |
火箭发动机 |
huǒjiàn fādòngjī |
Động cơ tên lửa |
汽油引擎 |
qìyóu yǐnqíng |
Động cơ xăng |
多功能测试表 |
duō gōng néng cèshì biǎo |
Đồng hồ đa năng |
电表 |
diàn biǎo |
Đồng hồ điện |
机械工程学 |
jīxiè gōngchéng xué |
Kỹ sư cơ khí |
便携式电钻 |
biànxiéshì diànzuàn |
Khoan điện cầm tay |
成型 |
chéngxíng |
Khuôn đúc |
刨床站立 |
bàochuáng zhànlì |
Máy bào đứng, định hình chiều dọc |
飞机 |
fēijī |
Máy bay |
泵 |
bèng |
Máy bơm |
切割机 |
qiēgē jī |
Máy cắt |
经典机床 |
jīngdiǎn jīchuáng |
Máy cổ điển |
机床 |
jīchuáng |
Máy công cụ |
半自动机床 |
bànzìdòng jīchuáng |
Máy công cụ bán tự động |
数控机床 |
shùkòng jīchuáng |
Máy công cụ điều khiển số, CNC |
自动机床 |
zìdòng jīchuáng |
Máy công cụ tự động |
锯机 |
jù jī |
Máy cưa |
拉床 |
lā chuáng |
Máy chuốt |
采煤机 |
cǎi méi jī |
Máy đào than |
立式浆纱机, 立式上浆机 |
lì shì jiāng shā jī, lì shì shàngjiāng jī |
Máy định cỡ dọc |
拖拉机 |
tuōlājī |
Máy kéo |
履带拖拉机 |
lǚdài tuōlājī |
Máy kéo bánh xích |
空气拖拉机 |
kōngqì tuōlājī |
Máy kéo khí |
钻头 |
zuàntóu |
Máy khoan |
机械 |
jīxiè |
Máy móc |
磨床 |
móchuáng |
Máy mài |
循环压缩机 |
xúnhuán yāsuō jī |
Máy nén tuần hoàn |
典雅器 |
diǎnyǎ qì |
Máy ổn áp |
发电机拉 |
fādiàn jī lā |
Máy phát điện kéo |
车床 |
chēchuáng |
Máy tiện |
螺纹车床 |
luówén chēchuáng |
Máy tiện ren |
自动车床 |
zìdòng chēchuáng |
Máy tiện tự động |
通用车床 |
tōngyòng chēchuáng |
Máy tiện thông thường |
万能车床 |
wànnéng chēchuáng |
Máy tiện vạn năng |
绞盘 |
jiǎopán |
Máy tời, tay quay |
履带式推土机 |
lǚdài shì tuītǔjī |
Máy ủi bánh xích |
太阳能电池 |
tàiyángnéng diànchí |
Pin năng lượng mặt trời |
马达风扇 |
mǎdá fēngshàn |
Quạt máy động cơ |
测温枪 |
cè wēn qiāng |
Súng bắn nhiệt độ |
燃气轮机 |
ránqìlúnjī |
Tuabin khí |
自动上料装置 |
zìdòng shàng liào zhuāngzhì |
Thiết bị cấp phôi tự động |
液化装置 |
yèhuà zhuāng zhì |
Thiết bị hóa lỏng |
自动循环控制装置 |
zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì |
Thiết bị kiểm soát chu kì tự động |
卫生设备 |
wèishēng shèbèi |
Thiết bị vệ sinh |
铝门锁 |
lǚ mén suǒ |
Khóa cửa nhôm |
不锈钢焊接 |
bùxiùgāng hànjiē |
Hàn inox |
机械师 |
jīxiè shī |
Thợ cơ khí |