Chi phí vận chuyển trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe
Thiết lập chi phí vận chuyển dựa trên cách bạn tính phí vận chuyển.
Set up your delivery costs based on how you charge for delivery .
support.google
Khi chi phí vận chuyển được tính đến, con số này tăng lên đến 200.000 km vuông… “.
When the cost of transport is taken into account, the figure rises to 200,000 square kilometres …”.
WikiMatrix
Trọng lượng của sản phẩm dùng để tính chi phí vận chuyển
The weight of the product used to calculate the shipping cost
support.google
Một phần của kế hoạch này là thông báo về chi phí vận chuyển hàng hóa tăng mạnh.
Part of this scheme was the announcement of sharply increased freight charges .
WikiMatrix
Chi phí vận chuyển sản phẩm của bạn
Your product’s shipping cost
support.google
Dòng tiêu đề hoặc mô tả chứa chi phí vận chuyển cụ thể
Headlines or descriptions that contain specific delivery costs
support.google
Chương trình giao hàng này làm giảm chi phí vận chuyển và lưu trữ.
This delivery scheme reduces transportation and storage costs.
WikiMatrix
Thiết lập mức chi phí vận chuyển kỳ vọng với người mua sắm trực tuyến.
Set expectations with people shopping trực tuyến about how much delivery will cost .
support.google
Nhằm giảm chi phí vận chuyển, ông giữ lại ba tác phẩm, trong đó có Đêm đầy sao.
The three staffed cabins charge a small amount if you want to stay the night .
WikiMatrix
Tìm hiểu thêm về cách thiết lập chi phí vận chuyển cho Quảng cáo mua sắm sản phẩm của bạn.
Learn more about how to set up delivery costs for your Product Shopping ads .
support.google
Ta thuê buýt hạng sang để đưa khách đến đó và trả chi phí vận chuyển cho nhà cung cấp.
We rent luxury buses to shuttle our guests and pay the vendors transportation costs.
OpenSubtitles2018.v3
Thuộc tính shipping [thông_tin_vận_chuyển] cho phép bạn cung cấp chi phí vận chuyển cho một sản phẩm.
The shipping attribute lets you provide shipping cost for a product .
support.google
Một con lừa giá khoảng 50 đô la, nhưng vẫn rẻ hơn nhiều so với chi phí vận chuyển bằng xe!
A donkey may sell for about 50 dollars, but when you consider the cost of motorized transportation, there is no comparison!
jw2019
Chi phí vận chuyển thường phụ thuộc vào các chi tiết sản phẩm như giá cả, trọng lượng hoặc kích thước.
Shipping cost is often dependent on product details such as price, weight, or size .
support.google
Ông đặc biệt giỏi trong việc tính toán chi phí vận chuyển, phục vụ ông sau này trong sự nghiệp của mình.
He was particularly adept at calculating transportation costs, which served him well later in his career.
WikiMatrix
Ví dụ, rất khó để liên kết chi phí vận chuyển và lưu kho cho một mục hàng tồn kho cụ thể.
For example, it is hard to relate shipping and storage costs to a specific inventory item .
WikiMatrix
Ngoài nhu cầu sử dụng cao, các loại hương liệu đắt đỏ là do chi phí vận chuyển và quảng bá sản phẩm.
Apart from the high demand for them, spices were expensive because of transportation and marketing costs.
jw2019
Trong lịch sử, những tiến bộ công nghệ đã làm giảm chi phí vận chuyển và giao lưu xuyên biên giới tự nhiên.
Throughout history, technological advances have reduced the costs of transport and communication across the natural borders.
WikiMatrix
Đó là khi chất lượng dịch vụ, lãi suất tiền gửi và thời gian chiếm ưu thế so với chi phí vận chuyển.
That is when the quality service, deposit rate and time prevails over the cost of transportation.
WikiMatrix
Do đó khác biệt về giá là do chi phí vận chuyển, thuế và những chi phí xuất hiện tại từng thị trường.
Price differences are therefore a function of transportation costs, taxes, and the prices that may be realized in individual markets.
WikiMatrix
Nhược điểm chính của việc sử dụng amoni sunfat là hàm lượng nitơ thấp so với amoni nitrat, làm tăng chi phí vận chuyển.
The main disadvantage to the use of ammonium sulfate is its low nitrogen content relative to ammonium nitrate, which elevates transportation costs.
WikiMatrix
Nếu bạn không thể tính chính xác chi phí, hãy ước tính mức cao hơn khi gửi chi phí vận chuyển cho Merchant Center.
If you can’t match the cost exactly, overestimate the delivery costs that you submit to Merchant Center .
support.google
Điều này xảy ra khi chi phí vận chuyển chiếm ưu thế so với chất lượng dịch vụ, lãi suất tiền gửi và thời gian.
This occurs when the transportation cost prevail over the quality of service, deposit rate and time.
WikiMatrix
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Dịch Vụ Khác