VÙNG TÍNH CƯỚC VÀ THỜI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNG
|
Tỉnh
Thành phố
|
Mã vùng
|
Thời gian
|
Khu vực trả hàng
|
Tỉnh
Thành phố
|
Mã vùng
|
Thời gian
|
Khu vực trả hàng
|
A
|
An Giang |
C |
16 – 24 h |
TP.Long Xuyên |
K
|
Khánh Hòa |
D |
14 – 24 h |
TP Nha Trang. TP Cam Ranh |
B
|
BR – Vũng Tàu |
B |
12 – 24 h |
TP Bà Rịa, TP Vũng Tàu |
|
Kiên Giang |
D |
18 – 28 |
TP Rạch Giá |
|
Bắc Cạn |
I |
24 – 48 h |
TX Bắc Cạn |
|
Kontum |
E |
24 – 36 h |
TP Kontum |
|
Bắc Giang |
G |
24 – 36 h |
TP Bắc Giang |
L
|
Lâm Đồng |
D |
16 – 24 h |
TP Đà Lạt, TX Bảo Lộc |
|
Bạc Liêu |
D |
18 – 28 h |
Tp Bạc Liêu |
|
Lạng Sơn |
H |
24 – 48 h |
TP TP Lạng Sơn |
|
TP Bắc Ninh |
F |
18 – 24 h |
TP Thành Phố Bắc Ninh |
|
Lai Châu |
I |
48 – 60 h |
TP Lai Châu |
|
Bến Tre |
C |
18 – 24 h |
TP Bến Tre |
|
Lào Cai |
H |
24 – 48 h |
TP Tỉnh Lào Cai |
|
Tỉnh Bình Định |
E |
20 – 30 h |
TP Quy Nhơn |
|
Long An |
C |
16 – 24 h |
TP Tân An |
|
Tỉnh Bình Dương |
B |
6 – 18 h |
Thủ Dầu Một, KCN |
N
|
Tỉnh Nam Định |
G |
18 – 28 h |
TP Tỉnh Nam Định |
|
Bình Phước |
C |
12 – 24 h |
TX Đồng Xoài |
|
Nghệ An |
F |
18 – 30 h |
TP Vinh |
|
Bình Thuận |
C |
16 – 24 h |
TP Phan Thiết |
|
Tỉnh Ninh Bình |
G |
18 – 28 h |
TP Tỉnh Ninh Bình |
C
|
Cà Mau |
D |
18 – 28 h |
TP Cà Mau |
|
Ninh Thuận |
C |
16 – 24 h |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
|
Cần Thơ |
C |
12 – 24 h |
TP Cần Thơ |
P.
|
Phú Thọ |
G |
18 – 28 h |
TP Việt Trì, TX Phú Thọ |
|
Cao Bằng |
I |
24 – 48 h |
TP Cao Bằng |
|
Phú Quốc |
F |
18 – 28 h |
TT Dương Đông |
D
|
TP. Đà Nẵng |
E |
12 – 24 h |
TP Thành Phố Đà Nẵng |
|
Phú Yên |
E |
20 – 28 h |
TP Tuy Hòa |
|
ĐắkLắk |
C |
12 – 24 h |
Buôn Mê Thuột |
Q.
|
Quảng Bình |
H |
24 – 36 h |
TP Đồng Hới |
|
Đắk Nông |
C |
12 – 24 h |
TX Gia Nghĩa |
|
Quảng Nam |
E |
18 – 24 h |
TP Tam Kỳ, Núi Thành, Hội An |
|
Điện Biên |
I |
36 – 48 h |
TP Điện Biên |
|
Tỉnh Quảng Ngãi |
F |
18 – 28 h |
TP Tỉnh Quảng Ngãi, KCN Dung Quất |
|
Đồng Nai |
B |
6 – 18 h |
TP Biên Hòa, KCN |
|
Quảng Ninh |
H |
24 – 36 h |
TP Hạ Long, TP Cẩm Phả |
|
Đồng Tháp |
C |
18 – 28 h |
TP Cao Lãnh |
|
Quảng Trị |
H |
18 – 30 h |
TP Đông Hà |
G
|
Gia Lai |
E |
20 – 32 h |
TP Pleiku |
S
|
Sóc Trăng |
C |
18 – 28 h |
TP Sóc Trăng |
H
|
Hà Giang |
I |
24 – 48 h |
TP Hà Giang |
|
Sơn La |
I |
24 – 48 h |
TP Sơn La |
|
Hà Nam |
G |
18 – 24 h |
Phủ Lý, Đồng Văn |
T
|
Tây Ninh |
C |
16 – 24 h |
TP Tây Ninh |
|
TP. Hà Nội |
F |
8 – 24 h |
Nội thành, KCN |
|
Tỉnh Thái Bình |
G |
18 – 28 h |
TP Tỉnh Thái Bình |
|
( Đông Anh ) |
F |
12 – 24 h |
Thị trấn, KCN |
|
Thái Nguyên |
H |
24 – 36 h |
TP Thái Nguyên |
|
TP Hà Tĩnh |
G |
20 – 30 h |
TP thành phố Hà Tĩnh |
|
Thanh Hóa |
G |
18 – 28 h |
TP Thanh Hóa |
|
Thành Phố Hải Dương |
G |
12 – 28 h |
TP Thành Phố Hải Dương |
|
Thừa Thiên Huế |
E |
16 – 24 h |
TP Huế |
|
Hải Phòng Đất Cảng |
G |
12 – 28 h |
TP Hải Phòng Đất Cảng |
|
Tiền Giang |
C |
12 – 24 h |
TP Mỹ Tho |
|
Hậu Giang |
D |
18 – 28 h |
TP Vị Thanh |
|
Trà Vinh |
D |
18 – 28 h |
TP Trà Vinh |
|
Hồ Chí Minh |
A |
6 – 12 h |
Các Q. nội thành của thành phố |
|
Tuyên Quang |
I |
24 – 48 h |
TP Tuyên Quang |
|
Hòa Bình |
H |
24 – 48 h |
TP Hòa Bình |
V
|
Vĩnh Long |
C |
12 – 24 h |
TP Vĩnh Long |
|
Hưng Yên |
F |
12 – 28 h |
TP Hưng Yên |
|
Vĩnh Phúc |
G |
18 – 28 h |
TP Vĩnh Yên, TX Phúc Yên |
|
( Phố nối ) |
F |
12 – 28 h |
Thị trấn Bần, KCN |
Y
|
Yên Bái
|
H |
24 – 48 h |
TP Yên Bái |