925-037 RỒNG THIÊNG

08/11/2022 admin

VÙNG TÍNH CƯỚC VÀ THỜI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNG

Tỉnh

Thành phố

Mã vùng

Bạn đang đọc: 925-037 RỒNG THIÊNG

Thời gian

Khu vực trả hàng

Tỉnh

Thành phố

Mã vùng

Thời gian

Khu vực trả hàng

A

An Giang C 16 – 24 h TP.Long Xuyên

K

Khánh Hòa D 14 – 24 h TP Nha Trang. TP Cam Ranh

B

BR – Vũng Tàu B 12 – 24 h TP Bà Rịa, TP Vũng Tàu   Kiên Giang D 18 – 28 TP Rạch Giá   Bắc Cạn I 24 – 48 h TX Bắc Cạn   Kontum E 24 – 36 h TP Kontum   Bắc Giang G 24 – 36 h TP Bắc Giang

L

Lâm Đồng D 16 – 24 h TP Đà Lạt, TX Bảo Lộc   Bạc Liêu D 18 – 28 h Tp Bạc Liêu   Lạng Sơn H 24 – 48 h TP TP Lạng Sơn   TP Bắc Ninh F 18 – 24 h TP Thành Phố Bắc Ninh   Lai Châu I 48 – 60 h TP Lai Châu   Bến Tre C 18 – 24 h TP Bến Tre   Lào Cai H 24 – 48 h TP Tỉnh Lào Cai   Tỉnh Bình Định E 20 – 30 h TP Quy Nhơn   Long An C 16 – 24 h TP Tân An   Tỉnh Bình Dương B 6 – 18 h Thủ Dầu Một, KCN

N

Tỉnh Nam Định G 18 – 28 h TP Tỉnh Nam Định   Bình Phước C 12 – 24 h TX Đồng Xoài   Nghệ An F 18 – 30 h TP Vinh   Bình Thuận C 16 – 24 h TP Phan Thiết   Tỉnh Ninh Bình G 18 – 28 h TP Tỉnh Ninh Bình

C

Cà Mau D 18 – 28 h TP Cà Mau   Ninh Thuận C 16 – 24 h TP Phan Rang-Tháp Chàm   Cần Thơ C 12 – 24 h TP Cần Thơ

P.

Phú Thọ G 18 – 28 h TP Việt Trì, TX Phú Thọ   Cao Bằng I 24 – 48 h TP Cao Bằng   Phú Quốc F 18 – 28 h TT Dương Đông

D

TP. Đà Nẵng E 12 – 24 h TP Thành Phố Đà Nẵng   Phú Yên E 20 – 28 h TP Tuy Hòa   ĐắkLắk C 12 – 24 h Buôn Mê Thuột

Q.

Quảng Bình H 24 – 36 h TP Đồng Hới   Đắk Nông C 12 – 24 h TX Gia Nghĩa   Quảng Nam E 18 – 24 h TP Tam Kỳ, Núi Thành, Hội An   Điện Biên I 36 – 48 h TP Điện Biên   Tỉnh Quảng Ngãi F 18 – 28 h TP Tỉnh Quảng Ngãi, KCN Dung Quất   Đồng Nai B 6 – 18 h TP Biên Hòa, KCN   Quảng Ninh H 24 – 36 h TP Hạ Long, TP Cẩm Phả   Đồng Tháp C 18 – 28 h TP Cao Lãnh   Quảng Trị H 18 – 30 h TP Đông Hà

G

Gia Lai E 20 – 32 h TP Pleiku

S

Sóc Trăng C 18 – 28 h TP Sóc Trăng

H

Hà Giang I 24 – 48 h TP Hà Giang   Sơn La I 24 – 48 h TP Sơn La   Hà Nam G 18 – 24 h Phủ Lý, Đồng Văn

T

Tây Ninh C 16 – 24 h TP Tây Ninh   TP. Hà Nội F 8 – 24 h Nội thành, KCN   Tỉnh Thái Bình G 18 – 28 h TP Tỉnh Thái Bình   ( Đông Anh ) F 12 – 24 h Thị trấn, KCN   Thái Nguyên H 24 – 36 h TP Thái Nguyên   TP Hà Tĩnh G 20 – 30 h TP thành phố Hà Tĩnh   Thanh Hóa G 18 – 28 h TP Thanh Hóa   Thành Phố Hải Dương G 12 – 28 h TP Thành Phố Hải Dương   Thừa Thiên Huế E 16 – 24 h TP Huế   Hải Phòng Đất Cảng G 12 – 28 h TP Hải Phòng Đất Cảng   Tiền Giang C 12 – 24 h TP Mỹ Tho   Hậu Giang D 18 – 28 h TP Vị Thanh   Trà Vinh D 18 – 28 h TP Trà Vinh   Hồ Chí Minh A 6 – 12 h Các Q. nội thành của thành phố   Tuyên Quang I 24 – 48 h TP Tuyên Quang   Hòa Bình H 24 – 48 h TP Hòa Bình

V

Vĩnh Long C 12 – 24 h TP Vĩnh Long   Hưng Yên F 12 – 28 h TP Hưng Yên   Vĩnh Phúc G 18 – 28 h TP Vĩnh Yên, TX Phúc Yên   ( Phố nối ) F 12 – 28 h Thị trấn Bần, KCN

Y

Yên Bái

H 24 – 48 h TP Yên Bái
Alternate Text Gọi ngay