Từ vựng tiếng Anh thú vị về các loài động vật và côn trùng quen thuộc (common animals and insects)
Thay vì học các từ vựng xoay quanh cuộc sống hàng ngày của con người, hôm nay các bạn hãy cùng Jaxtina đến với một chủ đề vô cùng thú vị. Nếu bạn là một người yêu và thích tìm hiểu về thiên nhiên thì bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề về các loại động vật và côn trùng này sẽ dành cho bạn.
Tìm hiểu về các loại động vật ăn thịt
Đầu tiên, Jaxtina sẽ cùng bạn tìm hiểu về các loại động vật ăn thịt (carnivores) tiêu biểu nhé, các loài động vật này thì thường sống trong rừng (forest) hoặc trên sa mạc (dessert):
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Snake | /sneɪk/ |
Con rắn |
Thousands of people are killed by poison snakes .
(Hàng nghìn người chết do rắn độc cắn.) |
Carnivore | /ˈkɑːrnɪvɔːr/ | Động vật ăn thịt |
Carnivore’s canines are extremely sharp for tabbing and tearing the prey .
(Răng nanh của động vật ăn thịt rất sắc để bắt và xé thịt con mồi.) |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Con hổ |
Many advertisements use the tiger’s image to describe the benefits of their products .
(Nhiều nhà quảng cáo dùng hình ảnh con hổ để miêu tả công dụng sản phẩm của họ.) |
Lion | /ˈlaɪən/ | Con sư tử |
The lion is a thành viên of the cat family .
(Sư tử thuộc họ nhà mèo.) |
Leopard / cheetah | /ˈlepəd//ˈtʃiːtə/ | Con báo |
The speed of the leopards helps them to hunt the preys . ( Tốc độ giúp báo săn mồi. ) |
Black bear | /blæk ber/ | Gấu đen |
There are many people attacked by black bears .
(Nhiều người bị gấu đen tấn công.) |
Short-tailed weasel | /ʃɔːt ˈteɪld ˈwiːzl/ | Chồn ecmin |
Short-tailed weasels need to be protected .
(Chồn ecmin cần được bảo vệ.) |
Wolf | /wʊlf/ | Con sói |
We can hear wolves howling in the distance .
(Chúng tôi có thể nghe tiếng sói hú từ xa.) |
Crocodile | /ˈkrɒkədaɪl/ | Con cá sấu |
The crocodile is one of the most dangerous animals in the world .
(Cá sấu là một trong những loài động vật nguy hiểm nhất trên thế giới. ) |
Tiếp đến là những loàiđộng vật ăn thực vật (herbivores):
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Monkey | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
Monkeys can imitate human’s behaviors .
(Khỉ có thể bắt chước hành động của con người. ) |
Elephant | /ˈelɪfənt/ | Con voi |
Elephants are diverse and can be easily found in many areas in the world .
(Voi rất đa dạng về loài và có ở khắp nơi trên thế giới.) |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Con thỏ |
A rabbit can run quickly to escape the hunters .
(Thỏ chạy rất nhanh để trốn thoát những kẻ săn mồi.) |
Horse | /hɔːs/ | Con ngựa |
Horses are used to deliver goods in ancient times .
(Thời xưa, ngựa được dùng để chở hàng.) |
Kangaroo | /kæŋɡəˈruː/ | Chuột túi |
nước Australia is famous for many types of kangaroo .
(Nước Úc nổi tiếng với nhiều loài chuột túi.) |
Hippopotamus | /hɪpəˈpɒtəməs/ | Con hà mã |
The little hippopotamus is stuck in mud .
(Hà mã con bị kẹt trong bùn.) |
Vàcác loài côn trùng (insects)như :
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Spider | /ˈspaɪdər/ | Con nhện |
The spider spins its web around the house .
(Nhện giăng tơ khắp nhà.) |
Butterfly | /ˈbʌtəflaɪ/ | Bươm bướm |
The painting of butterflies is colored vividly .
(Tranh vẽ bươm bướm đầy màu sắc rực rỡ.) |
Mosquito | /məˈskiːtəʊ/ | Con muỗi |
Some types of mosquito can transmit viruses to human beings .
(Một vài loài muỗi có thể lây vi-rút sang cho người.) |
Ant | /ænt/ | Con kiến |
There are a lot of ants in the kitchen .
(Có nhiều kiến trong bếp quá.) |
Bee |
/bi:/ | Con ong |
Bees make honey .
(Ong làm mật.) |
Các loài động vật ở gia đình, xung quanh nơi chúng ta sống đã được thuần hóa hay còn được gọi là vật nuôi trong nhà (domestic animals). Còn những loài động vật hoang dã (wild animals) chưa được con người thuần hóa (domesticated).
Một số động từ / cụm động từ tương quan đến chủ đề những loài động vật hoang dã và côn trùng :
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Hunt the prey | /hʌnt ðə preɪ/ | Săn con mồi |
The wolves hunt their preys suddenly .
(Chó sói săn mồi một cách bất chợt.) |
Chew the grass | /tʃuː ðə ɡrɑːs/ | Nhai cỏ |
The cows chew the grass again .
(Bò nhai lại cỏ.) |
Digest | /daɪˈdʒest/ | Tiêu hóa |
Carnivores digest meat quickly .
(Động vật ăn thịt tiêu hóa thịt rất nhanh.) |
Hide | /haɪd/ | Lẩn trốn |
The dog runs and hides behind the tree .
(Con chó chạy và trốn sau cái cây.) |
Các bạn hãy cùng Jaxtina làm 1 số ít bài tập để rèn luyện nhé !
Practice 1. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại.)
1. pig cheetah crocodile black bear
2. rabbit elephant leopard kangaroo
3. butterfly ant tiger mosquito
4. cats tiger lion wolf
5. carnivores herbivores omnivores animals
Xem đáp án
|
Practice 2. Complete sentences with suitable words. (Hoàn thành câu với từ thích hợp.)
Ants Spiders Rabbits Monkeys Snakes Leopards / cheetahs Carnivores Crocodiles |
- __________change their skin several times a year .
- __________ are one of the quickest animals in the world .
- __________can understand a lot of human speech .
- __________have a strong digestive system to digest only meat .
- __________run quickly and hide in its nest .
- __________can bite human and cause the death because of their poison .
- __________hide themselves in the mud and attack their preys suddenly .
- __________love sweet things .
Xem đáp án
|
Xem bản dịch
|
Với chủ đề ngày hôm nay chắc rằng những bạn đã nắm được khá nhiều từ vựng thật có ích về những loài động vật hoang dã và côn trùng xung quanh tất cả chúng ta. Đừng quên học từ mới và làm bài rèn luyện. Nếu hoàn toàn có thể hãy cùng bè bạn rèn luyện để tăng thêm hiệu suất cao trong quy trình học từ vựng nhé !
Dành cho bạn :
Bạn đang tìm một TT tiếng Anh uy tín và bảo vệ chất lượng giảng dạy ? Jaxtina English Center – lựa chọn đúng nhất dành riêng cho bạn !
5/5 – ( 1 bầu chọn )
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Nhà Cửa