DANH MỤC HÓA CHẤT, CHẾ PHẨM ĐÃ CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN CÒN HIỆU LỰC – Vietnam Regulatory Affairs Society – Luật Dược Việt Nam

28/11/2022 admin
STT Số GCN Tên chế phẩm Thành phần và hàm lượng Tác dụng Loại chế phẩm Hạn dùng Số ĐK lưu hành 1 636 CYPER 25 EC 25% Cypermethrin Xua và diệt muỗi, ruồi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-636-10-12 2 654 PERMETIN 50 EC 48% Permethrin + 2% deltamethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-654-01-13 3 655 HOCKLEY PERDA MIX UK 10,8% Permethrin + 11% Piperonyl butoxid + 0,3% d-Allethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-655-01-13 4 656 ASP GLOSAIR 400 CARTRIDCE 5,7% hydrogen peroxide + 50 ppm (tương đương 0,005%) cation bạc Dùng trong máy ASP GLOSAIR 400 để khử khuẩn bề mặt trong y tế Diệt khuẩn 9 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-656-01-13 5 657 CIDEZYME XTRA MULTI ENZYMATIC DETERGENT 0,5% Protease + 0,2% Lipase + 0,15% Amylase + 0,05% Cellulase Làm sạch và kìm khuẩn dụng cụ y tế Diệt khuẩn 18 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-657-01-13 6 658 MICROSHIELD ANGEL ANTIMICROBIAL HAND GEL 61,5% ethanol Rửa tay sát khuẩn Diệt khuẩn 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-658-01-13 7 120 PHẤN DIỆT KIẾN VÀ CÔN TRÙNG VIPESCO 0,5% Deltamethrin Diệt gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-120-02-13 8 122 ALÉ 10SC 10% Alphacypermethrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-122-02-13 9 124 DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE 4% Chlorhexidine digluconate Dung dịch rửa tay thường quy Diệt côn trùng 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-124-02-13 10 352 RICHALPHA TECHNICAL 93% d-allethrin Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-352-02-13 11 353 RICHTRANSFLU TECHNICAL 93% Transfluthrin Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-353-02-13 12 354 DESAM SOLID 17% Sodium Chlorite + 10% Sodium dichloroisicyanuarate + 10% Potassium Carbonate Tẩy trùng dụng cụ y tế và bề mặt Diệt khuẩn 1 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-354-02-13 13 356 CHIROX 50% Pentapotassium hydrogen peroxosulphate Diệt khuẩn phòng mổ, tường, sàn nhà trong lĩnh vực y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-356-02-13 14 660 MIKROZID SENSITIVE LIQUID 0,26% Benzyl C12-18-Alkyldimethyl Chloride + 0,26% Didecyl Dimethyl Ammonium Chloride + 0,26% C12-14- Diệt khuẩn và làm sạch cho thiết bị y tế Diệt khuẩn 5 năm kể từ ngày sản xuất VNDP-HC-660-04-13 15 661 ASPIRMATIC 7,5% Dimethyldioctyl-Ammonium Chloride Diệt khuẩn, khử mùi, vệ sinh hàng ngày cho hệ thống hút rửa, chậu súc miệng trong nha khoa và thiết bị chia tách amalgan Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-661-04-13 16 662 MIKROZID AF LIQUID 35% Propanol-1-ol + 25% Ethanol Phun tẩy trùng nhanh cho trang thiết bị y tế, khu vực bệnh viện, phòng phẫu thuật và phòng khám Diệt khuẩn 5 năm kể từ ngày sản xuất VNDP-HC-662-04-13 17 663 TINH SẢ HƯƠNG VS 3,5% tinh dầu sả Xua đuổi muỗi Diệt côn trùng 12 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-663-06-13 18 664 TINH SẢ HƯƠNG XP 3% tinh dầu sả Xua đuổi muỗi Diệt côn trùng 12 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-664-04-13 19 665 HOCKLEY DELTA PLUS EW 3% Deltamethrin + 3% Piperonyl Butoxide Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-665-06-13 20 666 PERMETHRIN 25/75 TG 93% w/w Permethrin (min) Nguyên liệu sản xuất bình xịt trừ muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-666-06-13 21 667 ESBIOTHRIN 93% w/w d-trans-allethrin (min) Nguyên liệu sản xuất nhang trừ muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-667-06-13 22 668 PIPERONYL BUTOXIDE TG 90% w/w Piperonyl Butoxide (min) Nguyên liệu sản xuất màn, hương, bình xịt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-668-06-13 23 669 GOKILAHT-S 93% w/w d,d-trans-cyphenothrin Nguyên liệu sản xuất bình xịt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-669-06-13 24 670 CIDEZYME ENZYMATIC DETERGENT 0,5% Protease enzym Làm sạch và kìm khuẩn dụng cụ y tế Diệt khuẩn 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-670-06-13 25 671 CIDEX OPA CONCENTRATE 5,75% ortho-Phthalaldehyde Làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế Diệt khuẩn 15 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-671-06-13 26 672 JUMBO X-DEN 0,015% w/w metofluthrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-672-06-13 27 673 JUMBO NATURE 0,20% w/w d-allethrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-673-06-13 28 674 JUMBO G 0,20% w/w d-allethrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-674-06-13 29 675 JUMBO Z-MB 0,30% w/w d-allethrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-675-06-13 30 676 JUMBO Q-DEN 0,012% w/w metofluthrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-676-06-13 31 677 JUMBO Q 0,012% w/w metofluthrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-677-06-13 32 133 CIDEX OPA 0,55% Ortho-Phthalaldehyde Diệt khuẩn dụng cụ y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-133-06-13 33 143 CHẾ PHẨM TRỪ MUỖI THẢO MỘC PITOXID – TM 45 0,3% Cypermethrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-143-06-13 34 361 JUMBO LIQUID SUPER 1,5% w/w Prallethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-361-08-13 35 362 JUMBO M 0,01% w/w metofluthrin + 0,04% w/w imiprothrin + 0,10% w/w permethrin Diệt muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-362-08-13 36 364 JUMBO T LIQUID 0,90% w/w transfluthrin Xua muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-364-08-13 37 368 DELTA UK 2.5 EW 2,5% Deltamethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-368-08-13 38 369 MDT PLUS 4 COLD STERILANT 4% w/w Peracetic acid + 28% w/w Hydrogen peroxide + 8% w/w Acetic acid Diệt khuẩn máy lọc thận nhân tạo Diệt khuẩn 12 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-369-08-13 39 373 KINGSTAR MOSQUITO MATS 57 mg/mat D-allethrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-373-08-13 40 374 DESAM EFFEKT 2% N-(3-aminopropyl)-N-dodecylpropane-1,3-diamine + 5% Poly (hexamethyle nebiguanide) hydrochloride + 5% Didecyldimethylamonium chloride Diệt khuẩn tường, sàn nhà trong y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-374-08-13 41 375 DELTOX NEW 25SC 2,5% Deltamethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-375-08-13 42 376 RICHBETA TECHNICAL 93% D-transallethrin Nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-376-08-13 43 377 RICHCYFLU TECHNICAL 93% Cyfluthrin Nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-377-08-13 44 378 YANGNONG ONE 93% Tetraflumethrin Nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-378-08-13 45 382 MÀN CHỐNG MUỖI INTERCEPTOR 200mg/m2 (0,667%) Alpha-Cypermethrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-382-08-13 46 386 PERME UK 50 EC 50% Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-386-08-13 47 387 PESMER 35EC 15% Alphacypermethrin + 20% Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-387-08-13 48 389 NHANG THƠM TRỪ MUỖI RAID HƯƠNG LAVENDER 0,3% d-Allethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-389-08-13 49 678 JUMBO POWER 3 0,015% Dimefluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-678-08-13 50 679 JUMBO POWER 1 0,030% Dimefluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-679-08-13 51 680 JUMBO POWER 2 0,020% Dimefluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-680-08-13 52 681 JUMBO POWER 0,025% Dimefluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-681-08-13 53 682 JUMBO F 0,015% Metofluthrin + 0,150% d-Phenothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-682-08-13 54 683 JUMBO H20 F 0,015% Metofluthrin + 0,150% d-Phenothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-683-08-13 55 684 RICHMEPER 5% TK 5% Meperfluthrin Diệt muỗi, làm nguyên liệu sản xuất nhang diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-684-08-13 56 685 CHẤT XÔNG ĐUỔI MUỖI RAID HƯƠNG KHUYNH DIỆP 0,62% Dimefluthrin Diệt muỗi sốt xuất huyết Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-685-08-13 57 686 ANG.STYLE 0,5% Alhacypermethrin + 0,2% Pyriproxyfen Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-686-08-13 58 687 ANG.SACHMUOI 25EW 2,5% Deltamethrin Phun ULV diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-687-08-13 59 688 ANG.HETMUOI 100 WP 10% Lambda cyhaclothrin Phun ULV diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-688-08-13 60 689 ANG.TIEUMUOI 510EC 50% Permethrin + 1% Pyriproxyfen Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-689-08-13 61 691 SOFFELL 13 LT MOSQUITO REPELLENT, ORANGE PEEL 13% Diethyloluamide Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-691-08-13 62 692 SOFFELL 13 LT MOSQUITO REPELLENT, FLORAL 13% Diethyltoluamide Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-692-08-13 63 693 BIOVECTROL – 20EM 20% Etofenprox Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-693-08-13 64 694 NHANG TRỪ MUỖI THANH BÌNH 0,3% D-allethrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-694-08-13 65 695 VISTIDE 5,0% w/v Isopopanol + 5,0% ppm Bạc nano + 70,0% w/v Ethanol Sát khuẩn da Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-695-08-13 66 696 AQUATABS 67 MG 67 mg/viên (tương ứng 39,4% Sodium Dichloroisocyanurate) Viên khử khuẩn làm sạch nước Diệt khuẩn 5 năm kể từ ngày sản xuất VNDP-HC-696-08-13 67 697 DETTOL 4,8% Chloroxylenol Sát khuẩn da, quần áo, bề mặt Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-697-08-13 68 698 MEDIPAG-20 0,2% Poly Hexanmthylene guanide hydrochloride + 99,8% nước cất Tẩy rửa dụng cụ, thiết bị y tế Diệt khuẩn 1 năm từ ngày sản xuất (đóng nút), 6 tháng sau khi mở nút VNDP-HC-698-08-13 69 699 AQUASURE 20,2% Sualfate ferrique + 2,25% troclosene sodium, dihydrate Khử khuẩn làm sạch nước sinh hoạt Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-699-08-13 70 700 LAVO 70% Ethanol + 0,98% Chlorhexidine gluconate Sát khuẩn tay nhanh không dùng nước Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-700-08-13 71 701 SANIHIGENE 1,8% w/v Polymeric Biguanide Hydrochloride + 4% w/v Dicecyl Dimethyl amoni chloride Rửa dụng y tế, sát khuẩn bề mặt trong bệnh viện Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-701-08-13 72 702 STERRAD 100S CASSETTE 58% hydrogen peroxide Dùng trong máy STERRAD 100S để diệt khuẩn dụng cụ y tế Diệt khuẩn 12 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-702-08-13 73 703 STERRAD NX CASSETTE 58% hydrogen peroxide Dùng trong máy STERRAD NX để diệt khuẩn dụng cụ y tế Diệt khuẩn 12 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-703-08-13 74 704 STERRAD 100NX CASSETTE 58% hydrogen peroxide Dùng trong máy STERRAD 100NX để diệt khuẩn dụng cụ y tế Diệt khuẩn 12 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-704-08-13 75 705 LYSOSAFE 2,0% w/v Chlorhexidine gluconate + 20,0 ppm bạc nano + 18,0% w/v Ethanol Sát khuẩn da Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-705-08-13 76 706 FIBROCIDE 5% w/v Hydrogen peroxide + 50,0 ppm Bạc nano Tẩy rửa bề mặt, dụng cụ thiết bị y tế Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-706-08-13 77 707 LYSOSAFE DOUBLE 4,0% w/v Chlorhexidine gluconate + 20,0 ppm bạc nano + 18,0% w/v Ethanol Sát khuẩn da Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-707-08-13 78 690 ICON MAXX 10% Lambda cyhaclothrin Tấm màn để xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-690-08-13 79 709 MÀN (MÙNG) XUA ĐUỔI MUỖI CHAM CHAM 1,9% Permethrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-709-10-13 80 710 PER ANH QUỐC 100EC 10% Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-710-10-13 81 711 GOOD NIGHT 0,5% Permethrin Diệt bọ chét Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-711-10-13 82 712 OPTIMA2 69,19% Isopropanol + 0,03% Betadine + 0,79% Chlorhexidine Sát khuẩn tay Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-712-10-13 83 708 JUMBO LIQUID 30 NIGHTS 0,28% metofluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-708-10-13 84 115.17 ADOPERMERIN 50EC 48% w/v Permethrin + 2% w/v Cypermethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-720-01-14 85 713 Han-Pec 50EC 50% Permethrin (Cis/trans 40/60) Diệt côn trùng Diệt côn trùng 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-713-01014 86 714 HAN-CYCTOX 10 SC 10% Alpha cypermethrin Diệt muỗi, tẩm màn phòng bệnh sốt rét Diệt côn trùng 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-714-01-14 87 715 DELTAMETHRIN TECHNICAL ≥98% Deltamethrin Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-715-01-14 88 716 BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG HIỆU NAM PHONG 0,2% Tetranethrin + 0,1% Cypermethrin Diệt muỗi, gián Diệt côn trùng 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-716-01-14 89 720 ADOPERMERIN 50EC 48% Permethrin + 2% Cypermethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-720-01-14 90 721 ADOTHRIN 3EW 3% Deltamethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-721-01-14 91 722 QUICKLAMB 2,5CS 2,5% Lambda Cyhalothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-722-01-14 92 723 QUICKCYPER 30EC 30% Cypermethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-723-01-14 93 724 QUICKPER 50EC 50% Permethrin + 2% Piperonyl butoxide Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-724-01-14 94 725 ALDET 12,5 SC 2,5% Deltamethrin + 10% Alpha-cypermethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-725-01-14 95 726 KINAPER 50EC 49% Permethrin + 1% Beta-cyfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-726-01-14 96 727 FICONE 50CS 5% w/v Lambda Cyhalothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-727-01-14 97 728 MODIFY 100SC 10% Beta Cyfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-728-01-14 98 729 FENSUPER 100SC 10% Alpha Cypermethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-729-01-14 99 730 MOSTUSA 100WP 10% Lambda cyhaclothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-730-01-14 100 731 SINASAKH 0,012% Ag (trong đó 85% bạc nano) Diệt khuẩn da, dụng cụ y tế Diệt khuẩn 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-731-01-14 101 732 NƯỚC TẨY ZONROX – NGUYÊN CHẤT 5,25% Sodium Hypochlorite Diệt khuẩn bề mặt, thiết bị gia dụng Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-732-01-14 102 086.16 OLYSET POPOLO 1% w/w Permethrin Màn xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-718-01-14 103 087.16 OLYSET PLUS 2% w/w Permethrin + phụ gia cộng hưởng 1% w/w Piperonyl Butoxide Màn xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-719-01-14 104 717 OPTIGARD AB 100 0,01% Thiamethoxam Diệt kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-717-01-14 105 733 NƯỚC TẨY ZONROX – HƯƠNG CHANH TƯƠI 5,25% Sodium Hypochlorite Diệt khuẩn bề mặt, thiết bị gia dụng Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-733-01-14 106 734 NƯỚC TẨY ZONROX – HƯƠNG HOA CỎ 5,25% Sodium Hypochlorite Diệt khuẩn bề mặt, thiết bị gia dụng Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-734-01-14 107 735 NƯỚC TẨY ZONROX – HƯƠNG THIÊN NHIÊN 5,25% Sodium Hypochlorite Diệt khuẩn bề mặt, thiết bị gia dụng Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-735-01-14 108 736 NƯỚC LAU BẾP ĐA NĂNG – ZONBOX (ORANGE SCENT) 3% Hydrogen Peroxide Diệt khuẩn bề mặt thiết bị nhà bếp Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-736-01-14 109 737 DUNG DỊCH XỊT GIÚP DIỆT KHUẨN MỖI NGÀY – GREEN CROSS A2 (SUMMER BREEZE) 60% Ethanol + 0,13% Benzalkonium Diệt khuẩn bề mặt, thiết bị gia dụng Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-737-01-14 110 738 DUNG DỊCH XỊT GIÚP DIỆT KHUẨN MỖI NGÀY – GREEN CROSS A2 (FRESH BREEZE) 60% Ethanol + 0,13% Benzalkonium Chloride Diệt khuẩn bề mặt, thiết bị gia dụng Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-738-01-14 111 739 BIO-NANO HAND 1.0 2% Chlorhexidine Gluconate Sát khuẩn da và tay Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-739-01-14 112 740 BIO-NANO KKN 1.0 4% Chlorhexidine Gluconate Diệt khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-740-01-14 113 741 ANIOSYME FIRST 0,05% Quaternary ammonium propionate + 0,007% Polyhexamathylene biguanide hydrochloride Khử khuẩn dụng cụ y tế Diệt khuẩn 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-741-03-14 114 742 KIBAMID 7,5RB 0,75% Sulfluramid Diệt kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-742-03-14 115 743 ANG.SIEUTONLUU 110SC 10% Alphacypermethrin + 1% Diflubenzuron Phun tồn lưu diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-743-03-14 116 744 ANG.SIEUSACH 250WP 25% Dìlubenzuron Diệt ấu trùng muỗi trong nước ao hồ tù đọng, không sử dụng trong nước ăn uống Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-744-03-14 117 745 BÌNH XỊT CHỐNG MUỖI CHICCO 7,5% p-Menthane-3.8-Diol Xua muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-745-03-14 118 746 KEM CHỐNG MUỖI CHICCO 7,5% p-Menthane-3.8-Diol Xua muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-746-03-14 119 747 LĂN CHỐNG MUỖI CHICCO 7,5% p-Menthane-3.8-Diol Xua muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-747-03-14 120 748 SURFA’ SAFE 0,14% Didecyldimethylammonium chloride + 0,096% Polyhexamethylene biguanide hydrochloride Tẩy rửa và diệt khuẩn bề mặt Diệt khuẩn 36 tháng kể từ ngày sản xuất VNDP-HC-748-03-14 121 153 FALCON COIL 1 0,28% w/w d-Allethrin (Richalpha) Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-153-04-14 122 157 POSE-DEX LOW FOAM LONG LIFE 2% Glutaraldehyde Khử khuẩn và tiệt trùng dụng cụ y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-157-04-14 123 158 VIRULEX HAND RUB 0,3% Irgasan dp 300 (Triclosan) + 50% Alcohol Sát trùng bàn tay Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-158-04-14 124 159 Q-BAC 4 LIQUID SOAP 4% w/v Chlorhexidine Gluconate Rửa, sát khuẩn dụng cụ y tế và tay Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-159-04-14 125 160 JUMBO XT 0,09% w/w Prallethrin + 0,05% w/w d-Phenothrin + 0,20% w/w Permethrin Diệt muỗi, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-160-04-14 126 161 JUMBO MAT Z 60 mg/mat d-Allethrin + 20mg/mat Piperonyl butoxide Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-161-04-14 127 162 JUMBO Y 0,005% w/w Metofluthrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-162-04-14 128 163 JUMBO V 0,0075% w/w Metofluthrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-163-04-14 129 164 HOME KEEPER-C 0,2% w/w d-Allethrin (Richalpha 90EC) Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-164-04-14 130 750 MELISEPTOL RAPID 50% kl/kl 1-Propanol + 0,075% kl/kl Điecyl dimethyl ammonium chloride Diệt khuẩn nhanh bề mặt y tế Diệt khuẩn 5 năm kể từ ngày sản xuất VNDP-HC-750-05-14 131 396 M-PERMETHRIN 50 EC 50% Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-396-06-14 132 397 FENCO 10 SC 10% Alpha cypermethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-397-06-14 133 398 BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG HIỆU FENGMENG 0,26% Tetramethrin + 0,4% Permethrin Diệt muỗi, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-398-06-14 134 399 PERMECIDE 50EC 50% Permethrin (500 g/L) Phun diệt muỗi, ruồi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-399-06-14 135 403 CALLINGTON PRE-SPRAY AIRCRAFT INSECTICIDE 2% Permethrin Diệt muỗi trên máy bay Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-403-06-14 136 404 CALLINGTON 1-SHOT AIRCRAFT INSECTICIDE 2% Permethrin + 2% d-Phenothrin Diệt muỗi trên máy bay Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-404-06-14 137 416 JUMBO SUPER V 0,01% w/w Metofluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-416-06-14 138 417 NOBITE V 7,0% w/w Diethyltoluamide (DEET) Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-417-06-14 139 418 JUMBO SUPER 0,01% w/w Metofluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-418-06-14 140 424 DISCLEEN ENDO PAA BASE VÀ DISCLEEN ANDO PAA ACTIVATOR 44% N-acetylcaprolactam + 3% Hydrogen peroxide Diệt khuẩn, khử khuẩn dụng cụ nội soi và dụng cụ không chịu nhiệt trong y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-424-06-14 141 426 ANIOSGEL 85 NPC 70% Ethanol + 1,74% Propanol-2-ol Dung dịch rửa tay sát khuẩn Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-426-06-14 142 427 DELTA VIPESCO 2EW 2% Deltamethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-427-06-14 143 428 PROCIDEX 1,5% w/v Poly (hexamethylene biquanide) hydrochloride + 15% w/v Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride + 10% w/v Glutaraldehyde + 3% w/v Nonylphenol ethoxylate Khử trùng, diệt khuẩn trong y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-428-06-14 144 752 SOFFELL 130 SL MOSQUITO REPELLENT, ORANGE PEEL 13% Diethyloluamide Xua muỗi, ngăn ngừa muỗi đốt trong 8 giờ Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-752-06-14 145 753 SOFFELL 130 SL MOSQUITO REPELLENT. FLORAL 13% Diethyloluamide Xua muỗi, ngăn ngừa muỗi đốt trong 8 giờ Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-753-06-14 146 754 MOSQUIRON 0.12P 0,12% Novaluron Diệt ấu trùng muỗi, không dùng cho nước ăn uống và sinh hoạt Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-754-06-14 147 751 OPTIGARD COCKROACH BAIT 0,1% Emamectin Benzoate Diệt gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-751-06-14 148 755 STABIMED 20% kl/kl cocopropylene diamine Tiệt trùng dụng cụ y tế Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-755-06-14 149 756 TIUTOL KF 3,9% kl/kl Chlorine Tiệt trùng máy lọc thận và thiết bị y tế Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-756-06-14 150 757 HEXAQUART PLUS LEMON FRESH 6% Didecyl dimethyl ammonium chloride + 5,5% kl/kl N-(3-Aminopropyl)-N-dodecylpropane-1,3-diamine Tiệt trùng và tẩy rửa bề mặt y tế Diệt khuẩn 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-757-06-14 151 186 POSE CRESOL 46% Phenolic Compound Khử trùng dụng cụ y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-186-08-14 152 191 SEPTODERM GEL 45% Ethanol + 30% 2-Propanol Sát trùng tay, tẩy trùng tay phẫu thuật viên Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-191-08-14 153 194 ABATE 1SG 1% Temephos Diệt bọ gậy( không dùng trong nước ăn uống sinh hoạt và nơi nuôi trồng thủy sản) Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-194-08-14 154 197 BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG MENGFENG 0,66% 0,26% Tetramethrin + 0,4% Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-197-08-14 155 198 BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG COBWEB 0,1% Esbiothrin + 0,2% Cypermethrin + 0,03% Deltamethrin + 0,5% Piperonyl Butoxide Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-198-08-14 156 199 NHANG TRỪ MUỖI KINGSTAR 0,3% d-Allethrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-199-08-14 157 200 BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG MÃNH PHONG (MENGFENG) 0,15% 0,1% Tetramethrin + 0,05% Beta-Cypermethrin Diệt muỗi, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-200-08-14 158 184 ICON 10CS 10% Lambda cyhaclothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-184-08-14 159 758 BÌNH XỊT MUỖI RAID – HƯƠNG DẦU KHUYNH DIỆP 0,028% Prallethrin + 0,098% D-Phenothrin + 0,106% D-Tetramethrin Diệt muỗi sốt xuất huyết Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-758-08-14 160 759 BÌNH XỊT MUỖI RAID – HƯƠNG LAVENDER 0,028% Prallethrin + 0,098% D-Phenothrin + 0,106% D-Tetramethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-759-08-14 161 760 BÌNH XỊT MUỖI RAID – HƯƠNG CAM CHANH 0,028% Prallethrin + 0,098% D-Phenothrin + 0,106% D-Tetramethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-760-08-14 162 761 NHANG HƯƠNG LAVENDER 0,0097% Metofluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-761-08-14 163 762 NHANG HƯƠNG DẦU KHUYNH DIỆP 0,0097% Metofluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-762-08-14 164 763 NOBITE 10,00% w/w Icaridin Xua muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-763-08-14 165 764 JUMBO NOBITE 15,00% w/w Diethyltoluamide (DEET) Xua muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-764-08-14 166 765 JUMBO VAPE 0,06% w/w Transfluthrin + 0,05% w/w Imiprothrin + 0,22% w/w Permethrin Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-765-08-14 167 766 JUMBO VAPE F1 0,06% w/w Transfluthrin + 0,03% w/w Cyfluthrin Diệt ruồi, muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-766-08-14 168 767 JUMBO VAPE ONE PUSH 24% w/w Tranfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-767-08-14 169 768 JUMBO VAPE ONE PUSH V 24% w/w Tranfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-768-08-14 170 769 FALCON SUPER 100 0,070% w/w Cyfluthrin + 0,070% w/w Transfluthrin + 0,070% w/w Imiprothrin Diệt muỗi, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-769-08-14 171 770 ANKILL 0,65% Cypermethrin Xua, diệt kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-770-08-14 172 771 BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG TRACATU 0,33% Tetramethrin + 0,33% Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-771-08-14 173 772 METHOLATUM REMOS 15% Diethyltoluamide Xua đuổi muỗi Diệt côn trùng 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-772-08-14 174 773 KINGSTAR MỚI 0,04% Deltamethrin + 0,27% Permethrin + 0,15% D-allenthrin Diệt muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-773-08-14 175 774 TELOX 2,5EC 2,6% Deltamethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-774-08-14 176 777 PER GREEN 50EC 50% Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-777-08-14 177 778 DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE 4% 1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)-biguanide) Digluconate 4%) Rửa tay sát khuẩn Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-778-08-14 178 779 GP-HAND 4 4% kl/tt Chlorhexidine Gluconate Rửa tay sát khuẩn Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-779-08-14 179 780 GP-HANDWASH 2% kl/tt Chlorhexidine Gluconate Sát khuẩn da và tay Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-780-08-14 180 781 GP-HANDRUB 0,5% kl/tt Chlorhexidine Gluconate + 70% tt/tt Ethanol Sát khuẩn da và tay Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-781-08-14 181 782 FIBROCIDE VN PHARMA 7,5% tt/tt Hydrogen peroxide Ngâm rửa dụng cụ phẫu thuật, y khoa. Tẩy uế bề mặt bàn mổ, phòng mổ, phòng hộ sinh, tường sàn bệnh viện Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-782-08-14 182 783 LYSOSAFE DOUBLE VN PHARMA 4,0% kl/tt Chlorhexidine gluconate Rửa tay vệ sinh, sát khuẩn trên bề mặt da nhằm hạn chế sự lây nhiễm mầm bệnh Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-783-08-14 183 784 VISTIDE VN PHARMA 45,0% kl/tt Ethanol + 18,0% kl/tt n-Propanol Rửa tay vệ sinh, sát khuẩn trên bề mặt da nhằm hạn chế sự lây nhiễm mầm bệnh Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-784-08-14 184 785 LYSOSAFE VN PHARMA 2,0% kl/tt Chlorhexidine gluconate Rửa tay vệ sinh, sát khuẩn trên bề mặt da nhằm hạn chế sự lây nhiễm mầm bệnh Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-785-08-14 185 786 LYSOSAFE HR 0,5% kl/tt Chlorhexidine gluconate + 70% kl/tt Ethanol Rửa tay vệ sinh, sát khuẩn trên bề mặt da nhằm hạn chế sự lây nhiễm mầm bệnh Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-786-08-14 186 787 WASH SOLUTION 1,5% Sodium hydroxyde Tẩy rửa hệ thống máy phân tích sinh hóa của hãng Beckman Coulter Diệt khuẩn 4 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-787-08-14 187 788 DUCK MR.MUSCLE SIÊU TẨY RỬA BỒN CẦU NHÀ TẮM SIÊU TẨY 2% Ethoxylated linear Diệt khuẩn bồn cầu và tường, sàn nhà tắm Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-788-12-14 188 789 DUCK MR.MUSCLE SIÊU TẨY RỬA BỒN CẦU VÀ NHÀ TẮM HƯƠNG HOA 2% Ethoxylated linear Diệt khuẩn bồn cầu và tường, sàn nhà tắm Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-789-12-14 189 790 DUCK MR.MUSCLE TẨY RỬA BỒN CẦU – SIÊU TẨY 0,3% Quaternary ammonium compounds Diệt khuẩn bồn cầu Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-790-12-14 190 791 DUCK MR.MUSCLE – NƯỚC TẨY NHÀ TẮM SIÊU TẨY 2% Ethoxylated linear Diệt khuẩn nhà tắm Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-791-12-14 191 792 DUCK MR.MUSCLE – NƯỚC TẨY NHÀ TẮM HƯƠNG HOA 2% Ethoxylated linear Diệt khuẩn nhà tắm Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-792-12-14 192 793 GEL TẨY BỒN CẦU VÀ NHÀ TẮM MR MUSCLE HƯƠNG CAM CHANH 1% Acid citric Diệt khuẩn bồn cầu và bề mặt nhà tắm Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-793-12-14 193 794 GEL TẨY BỒN CẦU VÀ NHÀ TẮM MR MUSCLE HƯƠNG LAVENDER 1% Acid citric Diệt khuẩn bồn cầu và bề mặt nhà tắm Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-794-12-14 194 795 NƯỚC THƠM LAU SÀN VÀ NHÀ CỬA MR MUSCLE GLADE HƯƠNG TƯƠI MÁT 0,16% Quaternary ammonium compounds, benzyl-C12-16-alkyldimethyl, chlorides Diệt khuẩn sàn và bề mặt trong gia dụng Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-795-12-14 195 796 NƯỚC THƠM LAU SÀN VÀ NHÀ CỬA MR MUSCLE GLADE HƯƠNG BIỂN PHIÊU BỒNG 0,16% Quaternary ammonium compounds, benzyl-C12-16-alkyldimethyl, chlorides Diệt khuẩn sàn và bề mặt trong gia dụng Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-796-12-14 196 797 NƯỚC THƠM LAU SÀN VÀ NHÀ CỬA MR MUSCLE GLADE HƯƠNG LAVENDER 0,16% Quaternary ammonium compounds, benzyl-C12-16-alkyldimethyl, chlorides Diệt khuẩn sàn và bề mặt trong gia dụng Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-797-12-14 197 798 NƯỚC THƠM LAU SÀN VÀ NHÀ CỬA MR MUSCLE GLADE HƯƠNG CỎ HOA 0,16% Quaternary ammonium compounds, benzyl-C12-16-alkyldimethyl, chlorides Diệt khuẩn sàn và bề mặt trong gia dụng Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-798-12-14 198 799 NƯỚC LAU BẾP ĐA NĂNG MR MUSCLE 5 TRONG 1 HƯƠNG CAM 2% Ethoxylated linear Diệt khuẩn bồn cầu và tường, sàn nhà tắm Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-799-12-14 199 800 DUCK MR MUSCLE TẨY RỬA BỒN CẦU – HƯƠNG NHỰA THÔNG 0,8% Ethoxylated linear Diệt khuẩn bồn cầu Diệt khuẩn 18 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-800-12-14 200 801 DUNG DỊCH RỬA TAY NHANH CLEANWEL NEW 70% Ethanol Rửa tay sát khuẩn trong phòng phẫu thuật, phòng bệnh, phòng khám và cả trong gia đình Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-801-12-14 201 802 PROTON 10% WP 10% w/w Lambda Cyhalothrin Phun tồn lưu diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-802-12-14 202 803 DELTAJET 2.8EC 2,8% w/w Deltamethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-803-12-14 203 804 TECHNICAL GRADE PIPERONYL BUTOXIDE 92% Piperonyl Butoxide Nguyên liệu sản xuất bình xịt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-804-12-14 204 805 INSECT FREE (SPAYING TYPE) 40ML 5% Diethyl Toluamide Xịt chống muỗi (không dùng cho trẻ dưới 4 tuổi) Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-805-12-14 205 806 TIGER KING MULTI-KILLING WATER-BASED AEROSOL INSECTICIDE 0,018% Metofluthrin + 0,141% Phenothrin + 0,015% Imiprothrin Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-806-12-14 206 807 TIGER KING SUPER MOSQUITO KILLING WATER-BASED AEROSOL 0,012% Metofluthrin + 0,100% Phenothrin + 0,100% Cyphenothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-807-12-14 207 808 MARK 0,15% Tetramethrin + 0,12% Permethrin Xua và diệt muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-808-12-14 208 132.17 INSECT FREE (SPRAYING TYPE) 40ML 5% w/v Diethyl Toluamide Xịt chống muỗi (không sử dụng cho trẻ em dưới 04 tuổi) Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-805-12-14 209 809 MENTHOLATUM REMOS (SẢN PHẨM CHỐNG MUỖI DẠNG KEM HƯƠNG LAVENDER) 15% Diethyltoluamide Xua đuổi muỗi (Không dùng cho trẻ dưới 4 tuổi) Diệt côn trùng 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-809-03-15 210 810 MENTHOLATUM REMOS (SẢN PHẨM CHỐNG MUỖI DẠNG KEM HƯƠNG CAM) 15% Diethyltoluamide Xua đuổi muỗi (Không dùng cho trẻ dưới 4 tuổi) Diệt côn trùng 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-810-03-15 211 811 MENTHOLATUM REMOS (SẢN PHẨM CHỐNG MUỖI DẠNG KEM HƯƠNG SẢ CHANH) 15% Diethyltoluamide Xua đuổi muỗi (Không dùng cho trẻ dưới 4 tuổi) Diệt côn trùng 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-811-03-15 212 812 NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE S3 0,033% w/w Meperfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-812-03-15 213 813 NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE M1 0,022% w/w Meperfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-813-03-15 214 814 NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE K3 0,033% w/w Dimefluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-814-03-15 215 815 NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE K5 0,05% w/w Dimefluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-815-03-15 216 816 COBAMID 7.5RB 0,75% Sulfluramid Bả phòng trừ gián trong công trình Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-816-03-15 217 817 PERKADO 50 EC 50% Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-817-03-15 218 818 KILL 12 EC 2% Deltamethrin + 10% Alphacypermethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-818-03-15 219 819 ALKADO 10 SC 10% Alpha cypermethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-819-03-15 220 820 CYKADO 25 EC 25% Cypermethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-820-03-15 221 821 BENCO 10 WP 10% Lambda cyhaclothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-821-03-15 222 822 PERTIN 50 EC 40% Permethrin + 10% Alphacypermethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-822-03-15 223 823 22 MULTI QUAT SANITIZER 3,00% Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride + 1,35% điecyl dimethyl ammonium chloride + 0,90% Dioctyl dimethyl ammonium chloride + 2,25% Octyl decyl dimethyl ammonium chloride Diệt khuẩn bề mặt gia dụng,  y tế Diệt khuẩn 1 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-823-03-15 224 824 ARS GOLD PLUS 0,15% w/w d,d,trans-Cyphenothrin + 0,03% w/w Imiprothrin Diệt muỗi, kiến, gián, ruồi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-824-03-15 225 825 ARS ODORLESS 1 0,100% w/w d,d,trans-Cyphenothrin + 0,178% w/w d-Tetramethrin + 0,250% w/w Imiprothrin Diệt muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-825-03-15 226 826 ARS NOMAT1 P45 0,666% w/v Prallerthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-826-03-15 227 827 ARS NOMAT1 P90 1,333% w/v Prallerthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-827-03-15 228 828 MÀN PERMANET 3.0 Thân màn: 2,8g/kg Deltamethrin + Đình màn: 4g/kg Deltamethrin + 25g/kg Piperonyl Butoxide Xua, diệt muỗi (kể cả muỗi sốt rét) Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-828-03-15 229 829 BỘ MÙNG VÕNG XUA ĐUỔI DIỆT MUỖI CHAMCHAM 1,9% Permethrin + 1,05% Piperonyl Butoxide Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-829-03-15 230 830 LƯỚI XUA ĐUỔI DIỆT MUỖI ĐA NĂNG CHAMCHAM 1,9% Permethrin + 1,05% Piperonyl Butoxide Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-830-03-15 231 831 CHĂN (MỀN) XUA ĐUỔI DIỆT MUỖI CHAMCHAM 1,9% Permethrin + 1,05% Piperonyl Butoxide Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-831-03-15 232 832 MÙNG XUA ĐUỔI DIỆT MUỖI NEW CHAMCHAM 1,9% Permethrin + 1,05% Piperonyl Butoxide Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-832-03-15 233 833 COULTER CLENZ CLEANING AGENT 0,3% Subtilisin Làm sạch máy phân tích huyết học Coulter khi tiếp xúc với mẫu máu, bao gồm cả buồng đo và van lấy mẫu Diệt khuẩn 1 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-833-03-15 234 834 INSTRU ZYM 3,0% Enzyme Protease + 0,4% Enzyme Amylase + 8,25% C12-C18-Ethoxylated linear alcohols + 25% Ethylene glycol Tẩy rửa dụng cụ y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-834-03-15 235 835 SPRAY OFF N 30,0% 1-Propanol + 15,0% 2-Propanol + 10,0% Ethanol Sát khuẩn bề mặt, dụng cụ y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-835-03-15 236 836 OP-SEPT MEDICAL 70,0% 2-Propanol + 0,1% 1,3-Butandiol Rửa tay sát khuẩn cho phẫu thuật viên Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-836-03-15 237 837 NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE D1 0,022% w/w Dimefluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-837-03-15 238 838 NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE D2 0,028% w/w Dimefluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-838-03-15 239 839 NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE D3 0,033% w/w Dimefluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-839-03-15 240 840 NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE K1 0,022% w/w Dimefluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-840-03-15 241 841 NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE K2 0,028% w/w Dimefluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-841-03-15 242 842 NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE M2 0,028% w/w Meperfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-842-03-15 243 843 NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE M3 0,033% w/w Meperfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-843-03-15 244 844 NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE S1 0,022% w/w Meperfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-844-03-15 245 845 NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE S2 0,08% w/w Meperfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-845-03-15 246 204 JUMBO HIT X 0,1% w/w Imiprothrin + 0,15% w/w d-d-T-Cyphenothrin Diệt gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-204-03-15 247 205 JUMBO T AEROSOL 0,04% w/w Transfluthrin + 0,025% w/w Cyfluthrin + 0,3% w/w Permethrin Diệt gián, muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-205-03-15 248 218 HELIPUR H PLUS N 12% kl/kl Glutaral + 7,5% kl/kl 2-Propanol + 0,5% kl/kl Ethylhexanol Khử khuẩn dụng cụ y tế Diệt khuẩn 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-218-03-15 249 219 BRAUNOL 7,5% kl/kl Povidone Iodine Sát khuẩn da Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất với chai >= 500 ml VNDP-HC-219-03-15 250 220 BRAUNODERM 50% kl/kl Isopropyl alcohol + 1,0% kl/kl Povidone iodine Sát trùng da Diệt khuẩn 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-220-03-15 251 221 LIFO-SCRUB 4,0% kl/tt Chlorhexidine digluconate Sát khuẩn da Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-221-03-15 252 222 SOFTA-MAN 45,0% kl/tt Ethanol + 18,0% kl/tt n-Propanol Rửa tay sát khuẩn thông thường, rửa tay sát khuẩn trước phẫu thuật Diệt khuẩn 60 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-222-03-15 253 224 MOSFLY AIK 0,15% d-Tetramethrin + 0,015% Deltamethrin + 0,2% Permethrin Diệt muỗi, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-224-03-15 254 210 ACTELLIC 50EC 50% Pirimiphos methyl (tương đương 500g/L) Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-210-03-15 255 846 HEMOCLEAN ® RP 4,5% Peracetic acid + 19,0% Hydrogen peroxide + 15% acetic acid Làm sạch, khử trùng cho quả lọc thận nhân tạo Diệt khuẩn 18 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-846-04-15 256 847 HEMOCLEAN ® 1,73% Peracetic acid + 5,95% Hydrogen peroxide Làm sạch, khử trùng cho quả lọc thận nhân tạo Diệt khuẩn 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-847-04-15 257 848 CLINSOAP 0,1% Triclosan Sát khuẩn tay phẫu thuật viên, sát khuẩn bàn tay thường quy cho nhân viên y tế và trong gia dụng Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-848-04-15 258  484 PERADO 50 EC 50% w/v Permethrin Diệt muỗi, ruồi, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-484-04-15 259 002 NHANG TRỪ MUỖI MOSFLY SUPER 0,3% 0,3% d-Allethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-002-04-15 260 022.16 HANTOX-200 3% Deltamethrin, 3% Pyperonyl Butoxide (Phụ gia cộng hưởng) Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-464-04-15 261 022.16 HANTOX-200 3% Deltamethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-464-04-15 262 440 JUMBO SUPER AEROSOL 0,06% Transfluthrin + 0,05% Imiprothrin + 0,1% Permethrin Diệt muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-440-04-15 263 444 JUMBO AA 0,25% d-cis/trans allethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-444-04-15 264 448 CYPERMOS 35 EC 35% Cypermethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-448-04-15 265 458 MOSFLY AIKXP 0,3% Tetramethrin + 0,035% Imiprothrin + 0,2% Cypermethrin Diệt muỗi, kiến. Gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-458-04-15 266 463 SUMITHRIN 10SEC 10% d-phenothrin Diệt ruồi, muỗi, bọ chét Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-463-04-15 267 469 MAXFORCE QUANTUM 0,03% 0,03% Imidacloprid Diệt kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-469-04-15 268 471 FARSS 0,12% Ortho phenyl phenol (2-phenyl phenol) Diệt khuẩn trên bề mặt gia dụng Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-471-04-15 269 475 CITI 0,03 WP 0,03% Alphacypermethrin Diệt kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-475-04-15 270 477 DELTAMETHRIN TECHNICAL 98,5% Deltamethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-477-04-15 271 478 DELTAMETHRIN TECHNICAL 98% Deltamethrin Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-478-04-15 272 481 ENDO STAR R.F.U 0,3% Alkyldimethylammoniumethosulfate + 0,06% Polyhexamethylenbiguanide + 0,108% Cocospropylendiaminguani-diniumacetate Tiệt khuẩn dụng cụ nội soi, dụng cụ phẫu thuật Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-481-04-15 273 483 ADOFOS 30 EC 300 g/l Chlorpyrifos Diệt muỗi, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-483-04-15 274 485 ALFADO 10 SC 10% w/v Alpha Cypermethrin Diệt muỗi, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-485-04-15 275 486 CYPADO 25 EC 25% w/v Cypermethrin Diệt ruồi, muỗi, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-486-04-15 276 487 DELADO 2,5 EC 2,5% w/v Deltamethrin Diệt muỗi, bọ chét Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-487-04-15 277 488 SUMILARV 0,5G 0,5% Pyriproxyfen Diệt ấu trùng muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-488-04-15 278 849 CHLORAMIN B JIHENG SDIC 100% Sodium dichloroisocyanurate (58% clo hoạt tính) Diệt khuẩn dụng cụ trong gia dụng và y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-849-05-15 279 749 HELIZYME 3% kl/kl Protease (Enzyme savinase 16 lex) Tẩy rửa dụng cụ y tế, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-749-05-14 280 850 BÌNH XỊT MUỖI WIN 0,3% w/w Tetramethrin + 0,3% w/w Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-850-05-15 281 228 MÀN PERMANET 2.0 53MG Deltamethrin/1m2 màn Phòng muỗi đốt khi ngủ Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-228-05-15 282 229 MAP 007 0,1% Tetramethrin + 0,1% Permethrin + 0,2% d-Allethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-229-05-15 283 230 MAP 009 0,1% Tetramethrin + 0,1% Permethrin + 1% Propoxur Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-230-05-15 284 231 RICHPRA 90 TG 90% Prallethrin Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-231-05-15 285 232 RICHDPHENO 90 TG 90% w/w d-Phenothrin Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-232-05-15 286 233 RICHPERME 90 TG 90% w/w Permethrin Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-233-05-15 287 234 RICHCYPER 90 TG 90% w/w Cypermethrin Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-234-05-15 288 235 RICHTETRA 90 TG 90% w/w Tetramethrin Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-235-05-15 289 245 CHIROSEPTOL 63,6 g/l Glyoxal + 37,1 g/l Glutaraldehyde + 24,4 g/l Alkylbenzyldimethyl amonium chloride Tẩy rửa, sát trùng bề mặt và dụng cụ y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-245-05-15 290 851 STABIMED FRESH 20% kl/kl cocopropylene diamine Làm sạch, khử khuẩn dụng cụ y tế Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-851-06-15 291 852 CLEANING REAGENT WASH 6% Ethanol Dung dịch rửa dùng cho hệ thống máy phân tích Trinity Biotech Ultra2 của hãng Trinity Biotech Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-852-06-15 292 853 PDQ WASH REAGENT 5,5% Ethanol + 0,35% Isopropanol Dung dịch rửa hệ thống máy phân tích PDQ và PDQ plus của hãng Trinity Biotech Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-853-06-15 293 854 LIWASH * 2 2% kl/tt Chlorhexidine Gluconate Sát khuẩn da thông thường và sát khuẩn tay cho phẫu thuật viên Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-854-06-15 294 855 LIWASH * 4 4% kl/tt Chlorhexidine Gluconate Sát khuẩn da thông thường và sát khuẩn tay cho phẫu thuật viên Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-855-06-15 295 856 DR.CLEAN HAND WASH 0,008% Triclosan Rửa tay, diệt khuẩn trong gia dụng Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-856-08-15 296 857 DR.CLEAN HAND WASH GEL 0,0023% Triclosan Rửa tay, diệt khuẩn trong gia dụng Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-857-08-15 297 858 PER SUPER 50EC 50% Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-858-09-15 298 859 MAXXTHOR 100 WATER-BASED TERMITICIDE AND INSECTICIDE 10% Bifenthrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-859-09-15 299 860 SANISCRUB E 2,5% v/v Chlorhexidine Gluconate BP tương đương 0,5% w/v Chlorhexidine Gluconate + 70% v/v Ethanol Tiệt trùng ngoài da Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-860-09-15 300 861 SANIDEX C 2,45% w/v Glutaraldehyde Tiệt trùng dụng cụ y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-861-09-15 301 862 SANIDEX OPA 0,55% w/w Ortho-phtalaldehyde Tiệt trùng dụng cụ y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-862-09-15 302 863 SANIOCID SP 10% w/w Glutaraldehyde + 12% w/w các hợp chất amoni bậc 4 (6% w/w Benzalkonium clorua + 6% w/w Điecvl dimethyl amoni clorua Tiệt trùng bề mặt, dụng cụ y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-863-09-15 303 864 SANIQUAD PVP T 10% w/v Povidon Iod USP (chứa 1% Iod) Sát trùng ngoài da, không dùng cho niêm mạc và vết thương hở Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-864-09-15 304 865 SANIQUAD M10 10% v/v Chlorhexidine Gluconate BP tương đương 2% w/v Chlorhexidine Gluconate Sát trùng ngoài da trong y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-865-09-15 305 866 SANIQUAD M20 20% v/v Chlorhexidine Gluconate BP tương đương 4% w/v Chlorhexidine Gluconate Sát khuẩn tay trước phẫu thuật Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-866-09-15 306 867 CHẤT XÔNG ĐUỔI MUỖI JUMBO VAPE D1 0,87% w/w Dimefluthrin Xua, đuổi muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-867-10-15 307 868 CHẤT XÔNG ĐUỔI MUỖI JUMBO VAPE D2 1,15% w/w Dimefluthrin Xua, đuổi muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-868-10-15 308 869 CHẤT XÔNG ĐUỔI MUỖI JUMBO VAPE M1 0,94% w/w Meperfluthrin Xua, đuổi muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-869-10-15 309 870 CHẤT XÔNG ĐUỔI MUỖI JUMBO VAPE M2 1,21% w/w Meperfluthrin Xua, đuổi muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-870-10-15 310 489 JOHNSON’S BABY CLEAR LOTION ANTI-MOSQUITO 12,5% Ethyl Butylacetylaminopropionate Xua muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-489-10-15 311 490 PALI 2EW 2% Deltamethrin (20 g/L) Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-490-09-15 312 492 PROSAVON SCRUB 0,3% Poly(hexan-1,6-diyl-biguanide-hydrochoride) + 0,08% Chlorhexidin digluconate + 1,0% alkyl (C12-C16) benzyldimethylamonium-chloride Sát khuẩn tay và da trong y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-492-10-15 313 495 MOSFLY MGK 0,3% Tetramethrin + 0,015% Imiprothrin + 0,2% Cypermethrin Xua và diệt, muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-495-10-15 314 006 PHYTASEP 0,8% Triclosan + 2% Alpha-terpineol Rửa tay diệt khuẩn Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-006-10-15 315 019 BÌNH XỊT CÔN TRÙNG MOSKILL 0,3% w/w Permethrin + 0,2% w/w Esbiothrin + 0,04% w/w Deltamethrin Diệt muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-019-10-15 316 025 FENDONA 10 SC 10% Alpha-Cypermethrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến, bọ chét Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-025-10-15 317 023 ICON 2,5 CS 2,5% Lambda Cyhalothrin Diệt muỗi và phòng trừ kiến gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-023-10-15 318 022 ICON 2,5 EC 2,5% Lambda Cyhalothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-022-10-15 319 257 ANIOSYME DD1 6,3% N,N-didecyl-N-methyl-poly (oxyethyl) ammonium propionate + 1% Poly hexamethylene biguanide chloride Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn sơ bộ trước khi tiệt khuẩn dụng cụ Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-257-11-15 320 871 BẢ DIỆT GIÁN UMAKA 43% w/w Acid Boric Diệt gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-871-11-15 321 872 NON FLAMMABLE AIRCRAFT INSECTICIDE PERMETHRIN 2% Permethrin Diệt ruồi, muỗi trên máy bay Diệt côn trùng 4 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-872-11-15 322 873 NATURAL INSECT KILLER 0,9% Pyrethrins (+ phụ gia cộng hưởng: 4,5% Piperonyl butoxid) Diệt ruồi muỗi trong gia dụng Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-873-11-15 323 874 ALPHA UK 12SC 12% Alpha-Cypermethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-874-11-15 324 875 ARS AQUA FUMIGATOR 7,2% w/w Cyphenothrin Diệt gián, muỗi, ruồi trong gia dụng Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-875-11-15 325 876 NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE S5 0,05% w/w Meperfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-876-11-15 326 877 GEL SOFFY 11% w/w Diethltoluamide Xua đuổi muỗi (Không dùng cho trẻ dưới 4 tuổi) Diệt côn trùng 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-877-11-15 327 878 MICROSHIELD ANGEL BLUE ANTIMICROBIAL HAND GEL 70% (tt/tt) Ethanol Rửa tay sát khuẩn trong y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-878-12-15 328 879 FENEURO 100 EC 7,5% Alpha Cypermethrin + 2,5% Permethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-879-12-15 329 880 VINAPEST 400 EC 20% Cypermethrin + 20% Permethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-880-12-15 330 881 BOMB52USSA 125 EC 10% Alpha cypermethrin + 2,5% Deltamethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-881-12-15 331 882 PERMERINUSA 500 EC 50% Permethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-882-12-15 332 883 ENDMOST 25 EW 2,5% Deltamethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-883-12-15 333 884 NATOPEST 100 EC 10% Beta Cyfluthrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-884-12-15 334 885 BOMVIP 250 EC 5% Lambda Cyhalothrin + 20% Permethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-885-12-15 335 001.16 ANIOXYDE 1000 50% Acetylcaprolactam (Activator); 3% Hydrogen Peroxyde (Generator) Khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế Diệt khuẩn 12 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-524-01-11 336 002.16 JUMBO SUPER X 0,06% w/w Transfluthrin + 0,05% w/w Imiprothrin + 0,2% w/w Permethrin Diệt muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-502-01-11 337 003.16 GENCIDE I 0,5% Chlorhexidine Gluconate, 65,0% Ethanol, 5,0% Isopropanol Sát khuẩn da và tay (chỉ dùng trên vùng da lành, không bôi lên vết thương hở và niêm mạc) Diệt khuẩn 36 tháng kể từ ngày sản xuất VNDP-HC-530-01-11 338 004.16 BÌNH XỊT CÔN TRÙNG RAID – KHÔNG MÙI 0,03% Imiprothrin + 0,03% Prallethrin + 0,1% Cypermethrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-510-01-11 339 005.16 BÌNH XỊT CÔN TRÙNG RAID – HƯƠNG CAM CHANH 0,03% Imiprothrin + 0,03% Prallethrin + 0,1% Cypermethrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-511-01-11 340 006.16 BÌNH XỊT CÔN TRÙNG RAID- HƯƠNG LAVENDER 0,03% Imiprothrin + 0,03% Prallethrin + 0,1% Cypermethrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-509-01-11 341 007.16 LUCKY – ALPHACYPER 10SC 10% w/w α-Cypermethrin Diệt muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-519-01-11 342 008.16 LUCKY – CYPER 10EC 10% w/w Cypermethrin Diệt muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-520-01-11 343 009.16 AGRODELTA 2,5NE 2,5% w/v Deltamethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-512-01-11 344 010.16 STMED PERMETHRIN 50EC 50% w/v Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-513-01-11 345 011.16 GENCIDE II Chlorhexidine gluconate 4% w/v Sát khuẩn da và tay (chỉ dùng trên vùng da lành, không bôi lên vết thương hở và niêm mạc), rửa tay phẫu thuật Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-529-01-11 346 013.16 LUCKY – REINFORCE 0,3% w/w Tetramethrin + 0,1% D-allethrin + 0,1% w/w Propoxur Diệt muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-522-01-11 347 014.16 R.K.G 10WP 10% w/w Lambda Cyhalothrin Diệt muỗi, bọ chét trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-534-01-11 348 015.16 CLOMIFOS 20EC 20%  w/v Chlorpyrifos Diệt gián, ruồi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-535-01-11 349 016.16 CYP 10EC 10% w/v Cypermethrin Diệt muỗi, kiến trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-536-01-11 350 017.16 LUCKY – PERMETHRIN 50EC 50% w/w Permethrin Diệt muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-523-01-11 351 056.17R GENCIDE I 0,5% w/v Chlorhexidine gluconate + 65% v/v Ethanol + 5% v/v Isopropanol Sát khuẩn da và tay (chỉ dùng trên vùng da lành, không bôi lên vết thương hở và niêm mạc). Diệt khuẩn hoàn toàn các VK Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella spp, Mycobacterium tuberculosis, nấm Candida albicans và ức chế sự phát triển của Bacillus subtilis sau tiếp xúc 1 phút Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-530-01-11 352 057.17R GENCIDE II 4% w/v Chlorhexidine gluconate Sát khuẩn da và tay (chỉ dùng trên vùng da lành, không bôi lên vết thương hở và niêm mạc). Diệt khuẩn hoàn toàn các VK Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella spp, Mycobacterium tuberculosis, nấm Candida albicans, Bacillus subtilis sau tiếp xúc 1 phút Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-529-01-11 353 018.16 SCOP’ ANIOS RC 0,12% Peracetic acid Khử khuẩn mức độ cao dụng cụ nội soi: sử dụng với máy rửa dụng cụ nội soi hoặc bằng phương pháp ngâm Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất với sản phẩm chưa mở nắp VNDP-HC-886-01-16 354 019.16 HI-CHLON 70 70% Calcium hypochlorite Diệt khuẩn nước bể bơi Diệt khuẩn 1 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-887-01-16 355 020.16 OPASTER’ANIOS 0,55% Ortho-Phthalaldehyde Khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế, phẫu thuật, thiết bị y tế, dụng cụ nội soi và các dụng cụ không chịu nhiệt Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-888-01-16 356 021.16 FORTEFOG ‘P’ FUMER 13,25% w/w Permethrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-889-01-16 357 022.16 ALL KILL 400EC 2% w/v Deltamethrin + 2% w/v Fipronil Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-890-01-16 358 023.16 ALPHATOX 100EC 10% w/v Alpha Cypermethrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-891-01-16 359 024.16 BULLTOP GOLD 150EC 11% w/v Alpha Cypermethrin + 4% w/v Fipronil Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-892-01-16 360 025.16 DEEP CLEAN 550EC 40% w/v Permethrin + 15% w/v Cypermethrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-893-01-16 361 026.16 DEKA 100EC 1% w/v Deltamethrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-894-01-16 362 027.16 DEKA 100SC 1% w/v Deltamethrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-895-01-16 363 028.16 DELTA GOLD 60EC 3% w/v Deltamethrin + 3% w/v Fipronil Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-896-01-16 364 029.16 FORCE GOLD 200EC 15% w/v Cypermethrin + 5% w/v Fipronil Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-897-01-16 365 030.16 QUICK FLY 500WG 5% w/w Imdacloprid Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-898-01-16 366 031.16 QUICK FLY 500WP 5% w/w Imdacloprid Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-899-01-16 367 032.16 LAMKATOX 100EC 10% w/v Lambda Cyhalothrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-900-01-16 368 033.16 SOMSTAR 100EC 5% w/v Fipronil + 5% w/v Lambda Cyhalothrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-901-01-16 369 034.16 SPACELOFT 500 EC 46,8% w/v Chlorpyrifos Methyl + 0,7% w/v Imidacloprid + 2,5% w/v Alpha Cypermethrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-902-01-16 370 035.16 SPACELOFT 597 EC 56,5% w/v Chlorpyrifos Methyl + 0,7% w/v Imidacloprid + 2,5% w/v Alpha Cypermethrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-903-01-16 371 036.16 VIRTA GOLD 500EC 45% w/v Permethrin + 5% w/v Lambda Cyhalothrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-904-01-16 372 037.16 ECO ALPHA 100SC 10% w/v Alpha-cypermethrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-905-02-16 373 038.16 ECO CYPER 350EC 35% w/v Cypermethrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-906-02-16 374 039.16 ECO PERMETHRIN 500EC 50% w/v Permethrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-907-02-16 375 040.16 ECO STAR 100SC 10% w/v Lambda – Cyhalothrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-908-02-16 376 041.16 ECO STAR 25CS 2,5% w/v Lambda – Cyhalothrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-909-02-16 377 042.16 ABENNA 30% w/v Permethrin Diệt ruổi, muỗi, kiến, gián trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-910-02-16 378 043.16 PHYTO CLEAN 10% w/w Benzalkonium Chloride Diệt khuẩn bề mặt sàn trong gia dụng và y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-911-02-16 379 044.16 BIO DEFENCE FLYING INSECT KILLER 0,1% w/w Cypermethrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-912-02-16 380 045.16 Tiger King Multi-killing Oil based Aerosol Insecticide 0,010% w/w Metofluthrin + 0,012% w/w Imiprothrin + 0,100% w/w d-Tetramethrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-913-02-16 381 046.16 ENVIROMAX BIFENTHRIN 100SC WATER-BASED TERMITICIDE & INSECTICIDE 10% w/w Bifenthrin Diệt muỗi, gián, kiến trong gia dụng Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-914-02-16 382 047.16 ENVIROMAX FIPRONIL 100SC TERMITICIDE & INSECTICIDE 10% w/w Fipronil Diệt muỗi trong gia dụng Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-915-02-16 383 048.16 ENVIROMAX PERMETHRIN 500EC RESIDUAL INSECTICIDE 50% w/v Permethrin Diệt muỗi trong gia dụng Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-916-02-16 384 049.16 HELIMATIC DISINFECTANT 20% kl/kl glutaral Khử khuẩn dụng cụ nội soi mềm, thiết bị không chịu nhiệt, thiết bị gây mê và dụng cụ khác Diệt khuẩn 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-917-03-16 385 050.16 SAKURA 1% w/w Chlorhexidine digluconate Rửa tay sát khuẩn thường quy trước và sau khi tiến hành các thủ thuật thăm khám dùng trong y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-918-03-16 386 051.16 TH.A 4 4% w/w Chlorhexidine digluconate Rửa tay trước và sau phẫu thuật, tắm sát khuẩn dùng trong y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-919-03-16 387 052.16 TH.A HAND RUB 0,5% w/v Chlorhexidine digluconate + 73% w/v Ethanol Sát khuẩn tay nhanh dùng trong y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-920-03-16 388 053.16 TH.A HANDWASH 2% w/v Chlorhexidine digluconate Rửa tay sát khuẩn trước và sau khi tiến hành các thủ thuật thăm khám, tắm sát khuẩn dùng trong y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-921-03-16 389 057.16 Dung dịch sát khuẩn ngoài da Wellcare 2% 2% Chlorhexidine Gluconate (kl/tt) Rửa tay diệt khuẩn trong gia dụng và y tế, tắm diệt khuẩn cho bệnh nhân trước phẫu thuật Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-925-04-16 390 058.16 Dung dịch sát khuẩn ngoài da Wellcare 4% 4% Chlorhexidine Gluconate (kl/tt) Rửa tay diệt khuẩn trong gia dụng và y tế, tắm diệt khuẩn cho bệnh nhân trước phẫu thuật Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-926-04-16 391 059.16 Dung dịch rửa tay nhanh clearwarteris 0,5% 0,5% Chlorhexidine Gluconate (kl/tt) + 70% Ethanol (kl/tt) Rửa tay diệt khuẩn trong gia dụng và y tế Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-927-04-16 392 001/16 MICROSHIELD 2 2% Chlorhexidine Gluconate Rửa tay sát khuẩn Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-051-05-11 393 008/16 MICROSHIELD HANDRUB 0,5% w/w Chlorhexidine Gluconate + 70% v/v Ethyl Alcohol Sát trùng da Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-053-05-11 394 010/16 MICROSHIELD 4 4%w/v Chlorhexidine Gluconate Rửa tay sát khuẩn và rửa tay phẫu thuật trong y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-054-05-11 395 018.16R MAP PERMETHRIN 50EC 50% w/v Permethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-048-05-16 396 019.16R NHANG TRỪ MUỖI MOSKILL 0,1% w/w Esbiothrin Xua, diệt muỗi trong gia dụng Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-047-05-11 397 020.16R KINGSTAR 0,15% Permethrin + 0,1% w/w Allethrin Diệt muỗi, kiến, gián trong gia dụng Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-046-05-11 398 021.16R JUMBO MAT 12mg Prallethrin/mat + 25mg Piperonyl Butoxide/mat (Chất phụ gia cộng hưởng) Xua muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-057-05-11 399 022.16R JUMBO SUPER MAT 15mg Prallethrin/mat + 20mg Piperonyl Butoxide/mat (Chất phụ gia cộng hưởng) Xua muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-057-05-11 400 023.16R DẦU TRỪ MUỖI VIPESCO 0,1% w/v Alpha-Cypermethrin + 0,1% w/v Propoxur Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-060-05-11 401 024.16R AQUA RESIGEN 10.4EW 10,3% w/v Permethrin + 0,14% w/v S-Bioallethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-035-05-11 402 025.16R K-OTHRINE 2EW 2% w/v Deltamethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-037-05-11 403 026.16R MIEHAILING INSECTICIDE AEROSOL 0,1% Tetramethrin + 0,05% Beta-Cypermethrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-070-05-11 404 060.16 MAP CONAN 500SC 50% w/v Malathion Diệt muỗi sốt xuất huyết trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-060-05-16 405 065.16 Bột lọc nước P&G 0,546% Calcium Hypochlorite (w/w) Diệt khuẩn nước sinh hoạt Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-933-05-16 406 061.16 LUCKY-BỘT KIẾN 0,5% w/w Deltamethrin – 0,1% w/w Fipronil Diệt kiến trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-929-05-16 407 062.16 LUCKY-PHẤN KIẾN 0,5% w/w Deltamethrin Diệt kiến trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-930-05-16 408 063.16 LUCKY-DẦU MUỖI 0,1% w/w Tetramethrin – 0,1% w/w Propoxur Diệt muỗi, kiến, gián dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-931-05-16 409 064.16 LUCKY-LAMBDA 25CS 2,5% w/v Lambda Cyhalothrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-932-05-16 410 066.16 GETINGE CLEAN-MIS DETERGENT 90% Protease Tẩy rửa, khử khuẩn bề mặt dụng cụ y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-934-06-16 411 067.16 GETINGE CLEAN-UNIVERSAL DETERGENT 90% Amylase Tẩy rửa, khử khuẩn bề mặt dụng cụ y tế Diệt khuẩn 18 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-935-06-16 412 003/16 Bình xịt muối Con Ó (buzzard) 0,25%w/v Propoxur + 0,05%w/v Prallethrin Diệt muỗi, kiến, gián dùng trong gia dụng Diệt côn trùng 12 tháng kể từ ngày sản xuất VNDP-HC-001e-06-16 413 004/16 Ranger Scout Meperfluthrin 0.08% MC 0,08% Meperfluthrin Nhang trừ muỗi gia dụng Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-002e-06-16 414 005/16 Siêu Nhân 25SC 2,5%w/v (25g/l) Deltamethrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-275-06-11 415 006/16 Phennado 100SC 10%w/v Alpha-cypermethrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-274-06-11 416 007/16 Perannong 500EC 50%w/v Permethrin Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-276-06-11 417 027.16R HOUSETOX 2,5 LOTION 0,25% w/v Fipronil Diệt bọ chét trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-269-06-11 418 028.16R BẢ DIỆT RUỒI VIPESCO 1,7% w/w Imidacloprid Diệt ruồi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-270-06-11 419 031.16R JUMBO H20 0,09% w/w Prallethrin + 0,05% w/w d-Phenothrin + 0,3% w/w Permethrin Diệt muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-268-06-11 420 068.16 CLINCARE 2 2% kl/tt Chlorhexidine gluconate Sát khuẩn ngoài da trong y tế Diệt khuẩn 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-936-06-16 421 069.16 CLINCARE 4 4% kl/tt Chlorhexidine gluconate Rửa tay sát khuẩn phẫu thuật trong y tế Diệt khuẩn 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-937-06-16 422 070.16 SDS CHLORETHA 80 80% w/v Ethanol + 0,5% w/v Chlorhexidin gluconat Sát khuẩn da dùng trong y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-938-06-16 423 071.16 SDS HAND RUB 80% w/v Ethanol + 0,5% w/v Chlorhexidin gluconat + 7,2% w/v Isopropanol Khử khuẩn tay thường quy trong gia dụng và y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-939-06-16 424 009/16 Falcon Super 1 0,065%w/w Transfluthrin + 0,050%w/w Imiprothrin + 0,15%w/w Permethrin Diệt muỗi và gián trong gia dụng Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-003e-06-16 425 029.16R PACEY 18EW 1,5% w/v Deltamethrin + 1% w/v S-Bioallerthrin + 15,5% w/v Piperonyl Butoxide (Chất phụ gia cộng hưởng) Diệt ruồi, muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-542-06-11 426 030.16R JUMBO ANT 2,0% w/w Permethrin Xua, diệt kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-541-06-11 427 072.16 GERMISEP 50% w/w Sodium Dichloroisocyanurate (2,5g Sodium Dichloroisocyanurate/viên 5g – tương đương với 1,5g Clorin hoạt tính/viên 5g) Khử khuẩn chất thải y tế (máu, dịch và các chất thải nhiễm khuẩn.. Trên dụng cụ y tế và ngoài môi trường), khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế, khử khuẩn bề mặt tường, sàn, môi trường trong y tế Diệt khuẩn 5 năm kể từ ngày sản xuất VNDP-HC-940-07-16 428 073.16 Viên nén Cloramin B 250mg Cloramin B (tương đương 26% w/w clo hoạt động trong một viên) Khử trùng nước sinh hoạt trong gia dụng Diệt khuẩn 36 tháng kể từ ngày sản xuất VNDP-HC-941-07-16 429 075.16 SKEETER DEFEATER 0,50% w/v Pyrethrins Diệt muỗi trong gia dụng Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-943-07-16 430 011/16 Bình xịt D-max hương chanh 0,3%w/w Tetramethrin + 0,02%w/w Imiprothrin + 0,2%w/w Cypermethrin Diệt muỗi trong gia dụng Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-001e-07-16 431 076.16 ARMYVIDIN 10% w/v povidone Iodine (tương đương 10% w/v Iodine) Sát trùng da tay, sát trùng dụng cụ dùng trong y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-944-07-16 432 077.16 CHLORHEXIDINE 2% ALCOHOLIC 2% kl/tt Chlorhexidine digluconate + 70% tt/tt Isopropyl Alcohol Sát khuẩn da tay dùng trong y tế Diệt khuẩn 36 tháng kể từ ngày sản xuất VNDP-HC-945-07-16 433 078.16 ASEPTOMAN 63,14% w/w Propan-2-ol Sát khuẩn vệ sinh tay và sát khuẩn tay trong phẫu thuật sử dụng trong y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-946-08-16 434 079.16 SPORICIDIN DISINFECTANT SOLUTION 1,56% Phenol Khử khuẩn và khử mùi bề mặt, khử khuẩn sơ bộ thiết bị, dụng cụ y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-947-08-16 435 080.16 SPORICIDIN DISINFECTANT TOWELETTES 1,56% Phenol Khử khuẩn bề mặt dụng cụ trong gia dụng và y tế Diệt khuẩn 4 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-948-08-16 436 082.16 Map Permethrin 60EC 60% w/v Permethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-950-08-16 437 083.16 Map Permethrin 50OD 50% w/v Permethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-951-08-16 438 084.16 ECODELTA EC 2,5% w/v Deltamethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-952-08-16 439 085A.16 SPORICIDIN STERILIZING AND DISINFECTING SOLUTION 1,92% w/v Phenol + 1,12% w/v Glutaraldehyde Tiệt khuẩn và khử khuẩn dụng cụ y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-949-08-16 440 032.16R DẦU TRỪ MUỖI TIMOST 0,2% w/v Permethrin Diệt muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-077-09-11 441 085B.16 Softa-Man ViscoRub 45% kl/tt Ethanol + 18% kl/tt Propanol Rửa tay, sát khuẩn thông thường và phẫu thuật Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-953-10-16 442 033.16R Vaprox HC Sterilant 59% w/w Hydrogen Peroxide Sử dụng trong máy Amsco V-Pro 1 để tiệt trùng dụng cụ y tế Diệt khuẩn 15 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-551-10-11 443 039.16R SOLUSCOPE P 5% w/w Acid Peracetic + 23% w/w Hydrogen Peroxide Khử trùng thiết bị nội soi dùng trong y tế Diệt khuẩn 12 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-533-10-11 444 040.16R MESSIGOLD 115SC 11,5% w/v Alpha Cypermethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-556-10-11 445 041.16R PERGOLD 525EC 50% w/v Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-557-10-11 446 042.16R DELTAUSA 30 EW 2% w/v Deltamethrin + 1% w/v d-Allethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-558-10-11 447 043.16R PEROUSA 525EC 50% w/v Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-560-10-11 448 044.16R RONADO 115SC 11,5% w/v Alpha Cypermethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-561-10-11 449 050.16R JUMBO SUPER F1 0,06% w/w Transfluthrin + 0,025% w/w Cyfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-564-10-11 450 051.16R JUMBO SUPER F2 0,06% w/w Transfluthrin + 0,025% w/w Cyfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-565-10-11 451 052.16R JUMBO SUPER C1 0,1% w/w Imiprothrin + 0,5% w/w Permethrin Diệt kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-562-10-11 452 053.16R JUMBO SUPER C2 0,1% w/w Imiprothrin + 0,5% w/w Permethrin Diệt kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-563-10-11 453 054.16R VIPERTE 70EC 30% w/v Permethrin + 10% w/v Tetramethrin + 30% w/v Piperonyl Butoxide Xua và diệt muỗi, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-573-10-11 454 058.16R CIDEX ACTIVATED GLUTARALDEHYDE SOLUTION 2,55% w/w Glutaraldehyde Khử khuẩn dụng cụ y tế: diệt khuẩn, nấm, nha bào, vi khuẩn lao Diệt khuẩn 12 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-552-10-11 455 034.16R MAP RUBY 10OD 10% w/w Alpha-Cypermethrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-572-10-11 456 035.16R Viên sủi tẩy trùng ADONSEPT 2,5g Sodium Dichoroisocyanurate (tương ứng 41,66% kl/kl) Diệt khuẩn bề mặt đồ dùng, thiết bị Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-549-10-11 457 036.16R Dung dịch rửa tay nhanh CLEANWEL 0,5% (kl/tt) Chlorhexidine Gluconate; 70% (tt/tt) Ethanol Rửa tay nhanh sát khuẩn Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-548-10-11 458 037.16R Dung dịch rửa tay PUREHAND 2% (kl/tt) Chlorhexidine Gluconate Rửa tay nhanh sát khuẩn Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-547-10-11 459 038.16R S&M CHLORAMIN B 25% w/w Clo hoạt tính Diệt vi khuẩn, trực khuẩn lao, vi khuẩn có nha bào và hạn chế sự phát triển của nấm Diệt khuẩn 5 năm kể từ ngày sản xuất VNDP-HC-080-11-11 460 088.16 BÌNH XỊT CÔN TRÙNG HARU H10 0,045% w/w Transfluthrin; +0,05% w/w Imiprothrin; +0,15% w/w Permethrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-954-11-16 461 089.16 BÌNH XỊT CÔN TRÙNG SUPER FALCON 90 0,070% w/w Transfluthrin; +0,130% w/w Imiprothrin; +0,3% w/w Permethrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-955-11-16 462 090.16 BÌNH XỊT CÔN TRÙNG TAIDO T10 0,045% w/w Transfluthrin; +0,050% w/w Imiprothrin; +0,250% w/w Permethrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-956-11-16 463 045.16R GRUNPRO D 2,8% EC 2,8% w/w Deltamethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-305-11-11 464 046.16R Olyset Net 2% w/w Permethrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 4 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-306-11-11 465 047.16R Gokilaht-S 5EC 5% w/w d-d-trans Cyphenothrin Diệt muỗi, ruồi, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-304-11-11 466 049.16R SANTUSA 12.5EC 10% w/v Alphacypermethrin + 2,5% w/v Deltamethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-298-11-11 467 091.16 BÌNH XỊT MUỐI SUPER FALCON S21 0,07% w/w Transfluthrin + 0,2% w/w Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-957-12-16 468 097.16 NOCOLYSE 6% v/v Hydrogen Peroxide Phun khử khuẩn bề mặt Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-963-12-16 469 098.16 NOCOLYSE ONE SHOT 12% v/v Hydrogen Peroxide Phun khử khuẩn bề mặt Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-964-12-16 470 092.16 BIGONE 111EC 3,3% w/v Deltamethrin + 7,8% w/v Beta-Cyfluthrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-958-12-16 471 093.16 BIGFIVE 555EC 50% w/v Permethrin  + 5,5% w/v Alpha-cypermethrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-959-12-16 472 094.16 BIGBAG 333EC 28% w/v Cypermethrin + 5,3% w/v Alpha-cypermethrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-960-12-16 473 095.16 BIGBOSS 555EC 50% w/v Permethrin  + 5,5% w/v Cypermethrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-961-12-16 474 096.16 BIGTWO 55SC 3,3% w/v Lambda-Cyhalothrin + 2,2% w/v Deltamethrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-962-12-16 475 099.16 TMVIDINE 10% w/v Povidine iodine tương đương với 10% w/v Iodine Sát khuẩn da, rửa tay sát khuẩn, không dùng cho niêm mạc, vết thương hở, vùng da trước khi tiêm hoặc xâm nhập qua da Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-965-12-16 476 100.16 TEMPRID SC 21,0% w/w Imidacloprid + 10,5% w/w β-Cyfluthrin Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-966-12-16 477 055.16R KILLPEST 0,05% w/w Deltamethrin + 0,15% w/w Etofenprox Diệt bọ chét Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-082-12-11 478 056.16R JUMBO Z 0,3% w/w d-Allethrin (Richalpha 90EC) Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-086-12-11 479 057.16R CRACKDOWN 10SC 1% Deltamethrin Diệt muỗi, gián Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-083-12-11 480 101.16 CON KET 240SC 24% w/v Chlorfenapyr Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-967-12-16 481 102.16 ALKA DDH 5% w/w n,n (3-aminopropyl) đoecylamine + 4% w/w Ethanol (w/w) + 4% Propane-2-ol Làm sạch và sát khuẩn bề mặt, dụng cụ, thiết bị y tế và sàn nhà trong y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-968-12-16 482 103.16 ALKACIDE 8,5% w/v Glutaraldehyde + 2% w/v Didecyl Dimethylammonium chloride Khử khuẩn thiết bị y tế, sử dụng sau khi đã làm sạch dụng cụ bằng ALKAZYME Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-969-12-16 483 104.16 ALKAFRAISE 15% w/v Ethanol Làm sạch và khử khuẩn dụng cụ (đặc biệt là dụng cụ nha khoa) trước khi tiệt trùng Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-970-12-16 484 105.16 ALKAFRESH 52% w/w Ethanol + 18% w/w Propane-2-ol Sát khuẩn tay thường quy và sát khuẩn tay phẫu thuật Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-971-12-16 485 106.16 ALKASYSTEM+ 1,5% w/v Didecyl Dimethylammonium chloride  + 1,5% w/v alkylbenzyl dimethyl ammonium chloride Làm sạch và khử khuẩn dụng cụ, đặc biệt là dụng cụ nha khoa không xâm nhập Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-972-12-16 486 107.16 ALKAZYME 2,75% w/w Didecyl Dimethylammonium chloride Làm sạch dụng cụ nhiễm bẩn trước khi khử trùng hoặc tiệt trùng Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-973-12-16 487 108.16 SURFALKAN SH 3,05% w/w Ethanol + 0,4 % w/w alkylbenzyl dimethyl ammonium chloride Làm sạch và khử trùng bề mặt trong y tế, các thiết bị y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-974-12-16 488 109.16 SEPTALKAN LINGETTES 0,095 % w/w alkylbenzyl dimethyl ammonium chloride + 0,025 % w/w Didecyl Dimethylammonium chloride Làm sạch và khử trùng bề mặt các thiết bị y tế thiết bị khi không thể khử trùng bằng cách ngâm như: lồng ấp, máy thở, máy chạy thận nhân tạo, giường bệnh nhân, bàn mổ, monitor bệnh nhân, đầu dò âm đạo, đầu dò tiết niệu, đầu dò siêu âm, ống nghe, nhiệt kế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-975-12-16 489 110.16 SEPTALKAN 0,095 % w/w alkylbenzyl dimethyl ammonium chloride + 0,025 % w/w Didecyl Dimethylammonium chloride Làm sạch và khử trùng bề mặt các thiết bị y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-976-12-16 490 111.16 CIDALKAN LINGETTES 62% w/w Ethanol + 0,15 % w/w n,n(3-aminopropyl) dodecylamine Làm sạch và khử trùng bề mặt  thiết bị y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-977-12-16 491 112.16 CIDALKAN 62% w/w Ethanol + 0,15% w/w n,n(3-aminopropyl) dodecylamine Làm sạch và khử trùng bề mặt thiết bị y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-978-12-16 492 115.16 AESTAR MOSQUITO COIL 0,3% w/w Bioallethrin Xua diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-981-12-16 493 001.17 ZUPAN 50EC Permethrin 50% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-001-01-17 494 002.17 OPETRAS 10SC Lambda cyhalothrin 10% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-002-01-17 495 003.17 PANFLY 70EC Permethrin 30% w/v + Tetramethrin 10% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-003-01-17 496 004.17 XZONE 10SC Alpha Cypermethrin 10% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-004-01-17 497 022.17 PREDATOR 3D CONCENTRATE 01% w/w Transfluthrin Diệt muỗi, ruồi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-022-01-17 498 023.17 SUMIPRO EW 0,10% w/w Metofluthrin + 6,00% w/w d,d-T-cyphenothrin Diệt muỗi, ruồi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-023-01-17 499 025.17 RAYSXANH 700WP 30% w/w Chlorpyrifos methyl + 20% w/w Thiamthoxam + 20% w/w Imidacloprid Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-025-01-17 500 026.17 REMOVAL 800WG 80% w/w Fipronil Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-026-01-17 501 027.17 CHETSRAY 600WP 30% w/w Chlorpyrifos methyl + 20% w/w Imidacloprid + 10% w/w Etofenprox Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-027-01-17 502 028.17 CHESSTOP 500WP 30% w/w Imidacloprid + 5% w/w fipronil + 15% w/w Etofenprox Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-028-01-17 503 029.17 HAMOS 470EC 0,35% w/w Permethrin + 0,27% w/w Tetramethrin + 0,027% w/w Deltamethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-029-01-17 504 030.17 PERMEGOLD 500EC 50% w/v Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-030-01-17 505 031.17 REPSSAP 570EC 45% w/v Chlorpyrifos + 10% Cypermethrin + 2% Etofenprox Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-031-01-17 506 032.17 VERLMOS 240SC 20% w/v Etofenprox + 4% w/v Emamectin Benzoate Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-032-01-17 507 033.17 KILLMOST 170EC 0,09% w/w Prallethrin + 0,09% w/w D-Phenothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-033-01-17 508 034.17 HALOX 220EC 0,14% w/w Cypermethrin + 0,036% w/w Prallethrin + 0,035% w/w Imiprothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-034-01-17 509 035.17 CHECKSUPER 700WP 40% w/w Chlorpyrifos methyl + 25% w/w Thiammethoxam + 5% w/w Fipronil Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-035-01-17 510 036.17 DEKA 250EC 2,5% w/v Deltamethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-036-01-17 511 037.17 RAMVANG 600WP 10% w/w Etofenprox + 25% w/w Imidacloprid + 25% w/w Thiamethoxam Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-037-01-17 512 038.17 ICORIT 250EC 2,5% w/v Lambda – Cyhalothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-038-01-17 513 039.17 MOSTA 0,11% w/w Tetramethrin + 0,1% w/w D-Phenothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-039-01-17 514 040.17 RAYSNAU 500WP 30% w/w Imidacloprid + 20% w/w Etofenprox Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-040-01-17 515 041.17 TRAICA 180EC 3% w/v Fipronil + 10% w/v Etofenprox + 5% w/v Emamectin benzoate Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-041-01-17 516 042.17 SIEUSSAU 500WP 35% w/w Chlorpyrifos methyl + 10% w/w Etofenprox + 5% w/w Fipronil Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-042-01-17 517 043.17 DOUBLE KILL 55SC 5% w/v Fipronil + 0,5% w/v Lambda-Cyhalothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-043-01-17 518 044.17 CYKATOX 300EC 30% w/v Cypermethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-044-01-17 519 005.17 CLEANMOST 125EC Cypermethrin 10% w/v + Lambda cyhalothrin 2,5% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-005-01-17 520 006.17 FENMOST 125EC Lambda cyhalothrin 2,5% w/v + Permethrin 10% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-006-01-17 521 007.17 FLYGOLD 200EC Cyfluthrin 2% w/v + Propoxur 18% w/v Diệt muỗi, ruồi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-007-01-17 522 008.17 HAPAPC 500EC Chlorpyrifos methyl 20% w/v + Permethrin 20% w/v + Cypermethrin 10% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-008-01-17 523 009.17 HAPERDAUK 210EC Permethrin 10% w/v + Tetramethrin 1% w/v + chất phụ gia cộng hưởng: Piperonyl Butoxide (P.B.O) 10% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-009-01-17 524 010.17 HATAMOST 150EC Deltamethrin 1% w/v + Permethrin 14% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-010-01-17 525 011.17 HATATOX-200 30EW Deltamethrin 3% w/v + chất phụ gia cộng hưởng: Piperonyl Butoxide 3% w/v Diệt muỗi, ruồi, bọ chét Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-011-01-17 526 012.17 HAT PERTHRINUSA 500EC Permethrin 30% w/v + Cypermethrin 5% w/v + chất phụ gia cộng hưởng: Piperonyl Butoxide (P.B.O) 15% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-012-01-17 527 013.17 HIROMOST 25EC Lambda – cyhalothrin 2,5% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-013-01-17 528 014.17 HIROSHI 50EC Cyfluthrin 5% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-014-01-17 529 015.17 JAPAMOST Tetramethrin 0,1% w/w + Beta cypermethrin 0,15% w/w Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-015-01-17 530 016.17 JAPAQUICK 200EC Permethrin 10% w/v + Cypermethrin 10% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-016-01-17 531 017.17 KOSIDUSA 200EC Permethrin 19% w/v + Tetramethrin 1% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-017-01-17 532 018.17 PERTHRINANH 350EC Permethrin 35% w/v Diệt muỗi, ruồi, kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-018-01-17 533 019.17 PERTHRINDUC 505EC Permethrin 50,5% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-019-01-17 534 020.17 QUICKUSA 250EC Cypermethrin 25% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-020-01-17 535 021.17 VIPITER 700EC Permethrin 35% w/v + Tetramethrin 5% w/v + chất phụ gia cộng hưởng: Piperonyl Butoxide (P.B.O) 30% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-021-01-17 536 024.17 PN – KIMODA 0,75 WP Cypermethrin 0,75% w/w Diệt trừ và xua đuổi hữu hiệu các loại: kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-024-01-17 537 045.17 KINGFIP COCKROACH GEL BAIT 0,05% w/w Fipronil (0,5 g/kg) Diệt gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-045-01-17 538 046.17 RADO RUỒI XANH 2,5% w/w Thiamethoxam Diệt ruồi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-046-01-17 539 047.17 KADO BAIT 0,1 % w/w Fipronil Diệt kiến Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-047-01-17 540 048.17 GADO BAIT 0,4% w/w Fipronil Diệt gián Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-048-01-17 541 001.17R ANIOS SPECIAL DJP SF 0,0072% w/w N,N-Didecyl-N, N-Dimethylammonium Chloride + 0,04% w/w Polyhexamethylene Biguanide Hydrochloride Phun khử trùng bề mặt thông qua đường không khí Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-308-01-12 542 002.17R ANIOSPRAY 29 0,05% w/w Didecyldimethylammonium Chloride + 0,06% w/w Polyhexamethylene Biguanide Chlorhydrate Phun khử khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-308-01-12 543 014.17R MAP OLIVE 10WP 10% w/w Lambda Cyhalothrin Diệt muỗi, ruồi, kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-311-01-12 544 015.17R MAP ORA 70EC 30% w/v Permethrin + 10% w/v Tetramethrin + chất phụ gia cộng hưởng: 30% w/v Piperonul butoxide Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-312-01-12 545 003.17R MOSFLY LV 1,50% w/w Prallethrin Xua muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-588-12-11 546 004.17R 1 SUPER 0,2% w/w d-Allethrin + 0,03% w/w Imiprothrin + 0,3% w/w Cypermethrin Xua và diệt muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-589-12-11 547 005.17R OFF! SOFT & SCENTED INSECT REPELLENT LOTION 15% w/w DEET (N,N-Diethyl-meta-toluamide) Xua ngoài da chống muỗi (không sử dụng cho trẻ em dưới 4 tuổi) Diệt côn trùng 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-590-12-11 548 006.17R M.THUNDER 25SC 15% w/v Chlorpyrifos methyl + 10% w/v Cypermethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-593-12-11 549 007.17R M.ICONY 10SC 10% w/v Lambda Cyhalothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-594-12-11 550 008.17R JUMBO H2O SUPER A1 0,06% w/w Transfluthrin + 0,05% w/w Imiprothrin + 0,2% w/w Permethrin Diệt muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-576-12-11 551 009.17R JUMBO H2O SUPER A2 0,06 % w/w Transfluthrin + 0,05% w/w Imiprothrin + 0,2% w/w Permethrin Diệt muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-577-12-11 552 010.17R JUMBO SUPER SUPER 1 0,02% w/w Meperfluthrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-596-12-11 553 011.17R JUMBO SUPER SUPER 2 0,025% w/w Meperfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-597-12-11 554 049.17 Chế phẩm khử mùi diệt khuẩn Bio-zone 0,02% w/w Alpha – terpineol Diệt khuẩn bề mặt trong gia dụng và y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-049-01-17 555 050.17 Chế phẩm diệt muỗi, kiến, gián Thaomoc10S 0,6% w/w Pyrethrins Diệt muỗi, kiến, gián trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-050-01-17 556 051.17 Greenax 2% 2% w/v Glutaraldehyde Diệt khuẩn dụng cụ y tế, bề mặt trong y tế Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-051-01-17 557 052.17 Greenax OPA 0,55% w/v Ortho – Phthaladehyde Diệt khuẩn dụng cụ y tế, bề mặt trong y tế Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-052-01-17 558 053.17 Cleaziner 10% 10% w/v povidone iodine (tương đương 1% w/v iodine) Sát khuẩn da trong y tế không dùng cho niêm mạc, vết thương hở, vùng da trước khi tiêm hoặc phẫu thuật Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-053-01-17 559 054.17 CaviCide 1 15% w/w Isopropanol + 7,5% w/w Ethanol + 0,76% w/w Didecyldimethylammonium chloride Làm sạch và khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế không xâm nhập, bề mặt khu vực cần khử khuẩn trong y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-054-01-17 560 055.17 CaviWipes 1 15% w/w Isopropanol + 7,5% w/w Ethanol + 0,76% w/w Didecyldimethylammonium chloride Khăn lau làm sạch và khử khuẩn bề mặt cứng dùng trong gia dụng và y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-055-01-17 561 056.17 Empower 20% w/w Propylene glycol Làm sạch, diệt khuẩn bề mặt sàn, dụng cụ y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-056-01-17 562 057.17 MetriClean 2 3% w/w Triethanolamine Làm sạch và khử khuẩn thiết bị y tế, bề mặt khu vực y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-057-01-17 563 058.17 Metricide OPA Plus 0,60% w/w ortho – phthalaldehyde Khử khuẩn mức độ cao với các thiết bị y tế không chịu nhiệt, các bề mặt khu vực y tế cần khử khuẩn mức độ cao Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-058-01-17 564 059.17 Metricide 28 2,5% w/w Glutaraldehyde Triệt khuẩn các thiết bị y tế không chịu nhiệt dùng trong phẫu thuật, tiểu phẫu hoặc các thủ thuật vô khuẩn; khử khuẩn bề mặt các khu vực y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-059-01-17 565 060.17 MetriCide 2,6% w/w Glutaraldehyde Triệt khuẩn các thiết bị y tế không chịu nhiệt dùng trong phẫu thuật, tiểu phẫu hoặc các thủ thuật vô khuẩn; khử khuẩn bề mặt các khu vực y tế cần vô khuẩn Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-060-01-17 566 061.17 DETRANS 1209 5ME ≥5% w/w Dimefluthrin Sản xuất nhang (hương) trừ muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-061-01-17 567 012.17R ICON 2.5 EW 2,5% w/w Lambda-cyhalothrin (tương đương 25 g/L) Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-01-02-12 568 062.17 Nhang muỗi Thần Long Esbiothrin 0,18% w/w Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-062-03-17 569 061.17 Zyrox Fly Granular Bait 0,5% w/w Cyantraniliprole Diệt ruồi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-061-03-17 570 063.17 DELTA ZONE MC Deltamethrin 2,5 w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-063-03-17 571 064.17 CLEANBAIT POWER Hydramethylnon 2,0 w/w Diệt gián Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-064-03-17 572 065.17 Bình xịt côn trùng SUPER FALCON S10 0,07% w/w Transfluthrin + 0,05% w/w Imiprothrin + 0,3% w/w Permethrin Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-065-03-18 573 067.17 Presept™Effervescent Disinfectant Tablets Troclosene sodium 50% kl/kl (Natri dichloroisocyanurate) Khử khuẩn thiết bị và bề mặt các khu vực cần khử khuẩn trong y tế Diệt khuẩn 5 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-067-03-17 574 068.17 Bình xịt diệt côn trùng MOSTO 0,05% w/w Imiprothrin + 0,03% w/w Meperfluthrin + 0,02% w/w D-Allethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-068-03-17 575 069.17 ANTI-MOSQUITO 0,55% w/v Permethrin 25/75 Xua đuổi muỗi Diệt côn trùng 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-069-04-17 576 070.17 SAFA – DIỆT MUỖI 50% w/v Permethrin Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-070-04-17 577 071.17 ATTRATHOR™TARGETED INSECTICIDE 2,6% w/v Fipronil Diệt gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-071-04-17 578 077.17 CLIVE 25EC Cypermethrin 25% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-077-04-17 579 072.17 ASI-IODINE 10% kl/tt Povidone iodine tương đương với 1,2% kl/tt Iod tự do Sát khuẩn da Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-072-04-17 580 073.17 ASI-KILLWASH 2%kl/kl Chlorhexidine Digluconate Sát khuẩn tay và da Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-073-04-17 581 074.17 ASI-HANDGEL 70%kl/tt Ethanol Sát khuẩn tay nhanh Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-074-04-17 582 075.17 ASI-SPRAY 0,05%kl/tt Didecyldimethylammonium chloride Khử khuẩn bề mặt Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-075-04-17 583 076.17 ASI-SCRUB 4%kl/kl Chlorhexidine Digluconate Rửa tay phẫu thuật Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-076-04-17 584 013.17R ASEPTANIOS TERMINAL HPH 1,5% w/w Formaldehyde Khử khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế. Diệt khuẩn hoàn toàn đối với các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella spp, Mycobacterium tuberculosis; kìm khuẩn 99,9% sự phát triển của vi khuẩn sinh nha bào Bacillus subtilis và nấm Candida albicans sau 2h tiếp xúc. Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-105-04-12 585 025.17R SURFANIOS 2,5% w/w Didecyldimethylammonium chloride + 5,1% w/w N,N Bis (3 Aminopropyl) Dodecylamine Diệt khuẩn tường, sàn nhà, dụng cụ y tế. Diệt khuẩn hoàn toàn các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella spp, Bacillus subtilis và nấm Candida albicans sau 5′ tiếp xúc, Mycobacterium tuberculosis sau 30′ tiếp xúc Diệt khuẩn 18 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-103-04-12 586 026.17R HEXANIOS G + R 9,75% w/w Didecyldimethylammonium chloride + 1% w/w Poly (Hexamethylenebiguanide) chlorhydrate Diệt khuẩn  dụng cụ y tế. Diệt khuẩn hoàn toàn các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella spp, Bacillus subtilis và nấm Candida albicans sau 5′ tiếp xúc. Kìm khuẩn 90% sự phát triển của Mycobacterium tuberculosis sau 5′ tiếp xúc. Diệt khuẩn 18 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-104-04-12 587 027.17R STERANIOS 2% 2% w/w Glutaraldehyde Diệt khuẩn  dụng cụ y tế. Diệt khuẩn hoàn toàn các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella spp, Bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis và nấm Candida albicans sau 10′ tiếp xúc Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-107-04-12 588 028.17R TERMOSANT 10SC 10% w/v Alpha Cypermethrin Diệt muỗi, ruồi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-100-04-12 589 029.17R VIPER 50EC 50% w/v Permethrin Diệt muỗi, ruồi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-101-04-12 590 016.17R ASIRUB 75% tt/tt Ethanol + 8% tt/tt Isopropyl Alcohol + 0,5%tt/tt Chlorhexidine Digluconate Sát khuẩn tay nhanh cho nhân viên y tế, người nhà và khách thăm trong cơ sở y tế Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-615-04-12 591 017.17R AKIDO 50EW 2,5% w/v Lambda Cyhalothrin + 2,5% w/v Piperonyl Butoxide Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-604-04-12 592 018.17R TRITON 10WP 10% w/w Lambda Cyhalothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-602-04-12 593 019.17R GINGER 10SC 10% w/v Lambda Cyhalothrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-599-04-12 594 020.17R SUPERDEL 2EW 2% w/v Deltamethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-600-04-12 595 021.17R FLYER 10SC 10% w/v Alpha Cypermethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-601-04-12 596 022.17R Bình xịt côn trùng ROCKET ODOURLESS 0,27% w/w Prallethrin + 0,24% w/w D-Phenothrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-610-04-12 597 023.17R Bình xịt côn trùng ROCKET LAVENDER 0,29% w/w Prallethrin + 0,22% w/w D-Phenothrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-611-04-12 598 024.17R Bình xịt diệt côn trùng ROCKET LEMON 0,24% w/w Prallethrin + 0,24% w/w D-Phenothrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-612-04-12 599 030.17R MAP CONAN 500EW 50% w/v Malathion Diệt muỗi sốt xuất huyết Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-605-04-12 600 031.17R MAP CPA 500EC 30% w/v Permethrin + 10% w/v Alpha-cypermethrin + 10% w/v Chlorpyrifos Methyl Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-606-04-12 601 040.17R MAP CPA 500EC 30% w/v Permethrin + 10% w/v Alpha-cypermethrin + 10% w/v Chlorpyrifos Methyl Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-606-04-12 602 045.17R ALSOFT V 80% v/v Ethanol Sát khuẩn tay không dùng nước. Diệt khuẩn hoàn toàn các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri và nấm Candida albicans sau 30s, Mycobacterium tuberculosis và Bacillus subtilis sau 1′ tiếp xúc Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-613-04-12 603 078.17 EVELYL 50EC Chlorpyrifos methyl 10% w/v + Permethrin 30% w/v + Alpha cypermethrin 10% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-078-05-17 604 079.17 TETRACYP 150EC Cypermethrin 10% w/v + Tetramethrin 5% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-079-05-17 605 080.17 TOPHOS 50EC Chlorpyrifos methyl 50% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-080-05-17 606 081.17 TAMERIN 100CS Tetramethrin 10% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-081-05-17 607 082.17 PEKACON 100SC Lambda cyhalothrin 10% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-082-05-17 608 083.17 PEKAPER 50EC Permethrin 50% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-083-05-17 609 084.17 PEKACYP 35EC Cypermethrin 35% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-084-05-17 610 085.17 KIGENDA 2.5EC Fipronil 2,5% w/v Diệt kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-085-05-17 611 086.17 KICKON 2.5CS Lambda cyhalothrin 2,5% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-086-05-17 612 087.17 PEKAPHOS 20EC Chlorpyrifos Ethyl 20% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-087-05-17 613 088.17 KINADO 10SC Alpha Cypermethrin 10% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-088-05-17 614 089.17 DOLATA 2.5CS Deltamethrin 2,5 w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-089-05-17 615 090.17 DEL-M 25EC Chlorpyrifos methyl 22,5% w/v + Deltamethrin 2,5% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-090-05-17 616 091.17 IR3535® (INSECT REPELLENT 3535) Ethylbutylacetylaminopropionate ≥98% w/v Xua muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-091-05-17 617 092.17 MOSFLY BLACK MOSQUITO COILS Meperfluthrin 0,09% w/w Xua và diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-092-05-17 618 093.17 MOSFLY GREEN MOSQUITO COILS Meperfluthrin 0,035% w/w Xua và diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-093-05-17 619 094.17 BÌNH XỊT MUỖI MOSFLY FIKz Transfluthrin 0,06% w/w + Cypermethrin 0,3% w/w Xua và diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-094-05-17 620 095.17 BÌNH XỊT CÔN TRÙNG 999 Imiprothrin 0,05% w/w + Cypermethrin 0,3% w/w Diệt muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-095-05-17 621 096.17 CEBIX CG100 ROACHGEL Hydramethlnon 2% w/w Diệt gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-096-05-17 622 097.17 CEBIX CG200 ROACHGEL Fipronil 0,031% w/v Diệt gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-097-05-17 623 098.17 ALFASEPT HANDRUB 50% w/w Ethanol + 28% w/w Isopropanol + 0,5% w/w Chlorhexidine Digluconate Sát khuẩn tay nhanh Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-098-05-17 624 099.17 ALFASEPT HANDGEL 45% w/w Ethanol + 30% w/w Isopropanol + 0,15% w/w Ortho-phenylphenol Sát khuẩn tay nhanh Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-099-05-17 625 100.17 ALFASEPT CLEANSER 2 2% w/w Chlorhexidine Digluconate Rửa tay sát khuẩn Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-100-05-17 626 101.17 ALFASEPT CLEANSER 4 4% w/w Chlorhexidine Digluconate Rửa tay sát khuẩn Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-101-05-17 627 102.17 ALFASEPT SURFACE-C 12% w/w Didecyl dimethyl ammonium chloride + 2,5% w/w Poly(hexamethylenebiguanide) hydrochloride Sát khuẩn, khử trùng bề mặt Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-102-05-17 628 103.17 ALFASEPT SURFACE-RTU 0,1% w/w Didecyl dimethyl ammonium chloride + 0,1% w/w Poly(hexamethylenebiguanide) hydrochloride + 30% w/w Ethanol Sát khuẩn, khử trùng bề mặt Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-103-05-17 629 106.17 SCRUBEING S 4% 4% w/v Chlorhexidine Gluconate Rửa tay sát khuẩn cho phẫu thuật viên và điều dưỡng viên phòng chăm sóc đặc biệt Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-106-06-17 630 107.17 HIBISCOHOL SH 0,1% w/v Chlorhexidine Gluconate + 72,3% w/w Ethanol Sát khuẩn tay trong các cơ sở y tế và cơ sở vệ sinh công cộng Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-107-06-17 631 108.17 Saniswiss biosanitizer E 1,5% w/w Benzyl-C12-14 alkyldimethylammonium chlorides Khử khuẩn bề mặt dùng trong y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-108-06-17 632 109.17 Saniswiss biosanitizer S 1,5% w/w Hydrogen Peroxide Khử khuẩn bề mặt dùng trong y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-109-06-17 633 110.17 Saniswiss biosanitizer I 5% w/w n,n-didecyl-n-methyl-n-methyl poly ammonium propionate Khử khuẩn trang thiết bị y tế, bề mặt trong y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-110-06-17 634 034.17R MAP ARSENAL 50EC 50% w/v Chlorpyrifos Methyl Diêt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-322-06-12 635 038.17R PESGUARD FG 161 4,43% w/w d-Tetramethrin + 13,3% w/w Cyphenothrin Diệt gián, muỗi, ruồi, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-320-06-12 636 039.17R PESGUARD ALPHA 5FL 4,9% w/w Esfenvalerate Diệt gián, kiến, bọ chét Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-321-06-12 637 041.17R SEPTODERM 45% w/w Ethanol + 30% w/w Isopropanol + 0,5% w/w Didecyl dimethyl ammonium  chloride Sát khuẩn tay, da thường quy và sát khuẩn tay trong phẫu thuật Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-332-06-12 638 104.17 NHANG TRỪ MUỖI KINGSTAR MỚI 0,05% w/w Meperfluthrin Xua, diệt muỗi trong gia dụng Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-104-06-17 639 111.17 SANTOSO  100SC 10% w/v Alpha Cypermethrin Diệt muỗi, ruồi, kiến, gián trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-111-06-17 640 112.17 TAMIKO 50EC 50% w/v Permethrin Diệt muỗi, ruồi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-112-06-17 641 113.17 TERID 31.5 SC 21% w/v Imidacloprid + 10,5% w/v Beta-Cyfluthrin Diệt muỗi, kiến trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-113-06-17 642 114.17 YOKO 5WP 0,5% w/w Permethrin Diệt kiến, gián trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-114-07-17 643 032.17R MOSFLY CIK 0,06% w/w Imiprothrin + 0,2% w/w Cypermethrin Xua và diệt muỗi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-617-07-12 644 033.17R MOSFLY FIK 0,082% w/w Prallethrin + 0,078% w/w d-Phenothrin Xua và diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-618-07-12 645 035.17R MAXFORCE FORTE 0,05% w/w Fipronil Diệt gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-619-07-12 646 036.17R CLINHANDS GEL 0,3% w/v Alpha – terpineol + 70% v/v Ethanol Sát khuẩn tay phẫu thuật viên, sát khuẩn tay thường quy Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-626-07-12 647 053.17R BÌNH XỊT CÔN TRÙNG RAID MAX – HƯƠNG CỎ MÙA XUÂN Imiprothrin 0,05% w/w + Prallenthrin 0,05% w/w + Cyfluthrin 0,015% w/w Diệt ruồi, muỗi, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-624-07-12 648 054.17R BÌNH XỊT CÔN TRÙNG RAID MAX – HƯƠNG DẦU KHUYNH DIỆP Imiprothrin 0,03% w/w + Prallenthrin 0,03% w/w + Cyprermethrin 0,1% w/w Diệt ruồi, muỗi, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-625-07-12 649 050.17R AQ ALPHA 10SC 10% w/v Alpha Cypermethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-621-07-12 650 051.17R AQ MOVER 2.5SC 2,5% w/v Deltamethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-622-07-12 651 052.17R FMC FERDONA 10EC 10% w/v Alpha Cypermethrin Diệt muỗi trong gia dụng và y tế Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-623-07-12 652 116.17 ANIOSYME X3 14% w/w Quaternary ammonium propionate + 0,3% w/w Chlorhexidine digluconate Làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ phẫu thuật y tế và thiết bị nội soi. Làm sạch trong chậu ngâm siêu âm. Diệt khuẩn hoàn toàn đối với các vi khuẩn Staphylococccus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella spp và nấm Candida albicans, kìm khuẩn 99% sự phát triển của Mycobacterium tuberculosis và Bacillus subtilis sau 5′ tiếp xúc Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-115-07-17 653 117.17 ANIOS’CLEAN EXCEL D 6,5% w/w Didecyl dimethyl ammonium chloride + 0,074% w/w Chlorhexidine digluconate Làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ phẫu thuật y tế, thiết bị y tế, thiết bị nội soi và thiết bị không chịu nhiệt, các dụng cụ lấy mẫu trong y tế. Diệt khuẩn hoàn toàn đối với các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella spp và nấm Candida albicans sau 5′ ở nồng độ 0,5%, vi khuẩn sinh nha bào Bacillus subtilis sau 30′ ở nồng độ 0,5% và Mycobacterium tuberculosis sau 60′ tiếp xúc ở nồng độ 2% Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC_116-07-17 654 042.17R BRIGHTAN 10SC 10% w/v Alpha Cypermethrin (100 g/L) Phun tồn lưu diệt ruồi, muỗi, kiến, gián, bọ chét Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-111-07-12 655 118.17 Kaiho Black Mosquito Coil 0,3% w/w Rich-d-trans Allethrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-117-08-17 656 119.17 KILMOS 10SC Alpha Cypermethrin 10% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-118-08-17 657 120.17 Deconex® 53 Instrument 2,8% w/w Điecyl dimethyl ammonium chloride + 9,9% w/w N-(3-aminopropyl)-N-đoecylpropane-1,3-dia,ine Khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế. Diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, Bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis và nấm Candida albicans ở nồng độ 2% sau 15′ tiếp xúc Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-119-08-17 658 121.17 Deconex® Power Zyme 0,12% w/w Peracetic acid Khử khuẩn dụng cụ y tế. Chế phẩm sau khi hoạt hóa có hiệu lực diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, Bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis và nấm Candida albicans sau 15′ tiếp xúc Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-120-08-17 659 122.17 Deconex® HLD PA/PA20 5% w/w Subtilisin + 5% w/w Alpha-amylase + 5% w/w Lipase + 5% w/w Cellulase Làm sạch, khử khuẩn dụng cụ y tế. Diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, Bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis và nấm Candida albicans ở nồng độ 0,7% sau 5′ và ở nồng độ 0,5% sau 10′ tiếp xúc Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-121-08-17 660 123.17 Deconex® Solarsept 43,9% w/w propan-2-ol + 21,9% w/w propan-1-ol + 0,15% w/w N-(3-aminorpropyl)-N-đoecylpropane-1,3-diamine Khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế, bề mặt các khu vực cần khử khuẩn. Diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, Mycobacterium tuberculosis và nấm Candida albicans ở nồng độ nguyên chất sau 1′ tiếp xúc Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-122-08-17 661 124.17 Deconex® Dental BB 0,25% w/w Didecyl dimethyl ammonium chloride Khử khuẩn dụng cụ y tế. Diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, Bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis và nấm Candida albicans ở nồng độ nguyên chất sau 30 phút tiếp xúc Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-123-08-17 662 131.17 MOSTOP NATURAL CHẾ PHẨM CHỐNG MUỖI Diethyl toluamide 10% w/w Xua muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-130-09-17 663 125.17 ARILON INSECTICIDE 20% w/w Indoxacarb Diệt kiến, gián, ruồi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-124-09-17 664 059.17R JUMBO DRY FIK 0,04% transfluthrin + 0,025% cyfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-627-10-12 665 060.17R JUMBO DRY 1 FIK 0,04% transfluthrin + 0,028% cyfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-628-10-12 666 061.17R JUMBO PRO FIK 0,09% Prallethrin + 0,05% d-phenothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-629-10-12 667 062.17R JUMBO PRO 1 FIK 0,09% Prallethrin + 0,055% d-phenothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-630-10-12 668 037.17R FLY @ WAY 9% v/v Citronella Xua đuổi muỗi Diệt côn trùng 5 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-642-10-12 669 043.17R ASEPTANIOS AD 0,13% w/w Peracetic acid + 2,5% w/w Hydrogen peroxide + 5% w/w Acetic acid Khử khuẩn bề mặt Diệt khuẩn 12 tháng từ ngáy sản xuất VNDP-HC-646-10-12 670 047.17R MAXSECT Permethrin 0,5% w/w Diêt kiến Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-643-10-12 671 058.17R HANTOX-AEROSOL 0,025% w/v Deltamethrin Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-640-10-12 672 055.17R LAMBDA HOCKLEY UK 10CS 10% w/v Lambda Cyhalothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-639-10-12 673 058.17R HANTOX-AEROSOL 0,025% w/v Deltamethrin Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-640-10-12 674 055.17R LAMBDA HOCKLEY UK 10CS 10% w/v Lambda Cyhalothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-639-10-12 675 135.17 SIGNOR 25EC Permethrin 25% w/w Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-133-10-17 676 136.17 CYPRA PLUS 25EC Cypermethrin 25% w/w Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-134-10-17 677 137.17 PERMETHRIN SUPER PLUS ULV Permethrin 10,8% w/v + D-Allethrin 0,30% w/v + chất phụ gia cộng hưởng: Piperonyl Butoxide 11% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-135-10-17 678 138.17 ANTI ANTS 2,5% w/w Borax Diệt kiến Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-136-10-17 679 155.17 FENAPY SUPER 300SC 24% w/v Chlorfenapyr + 6% w/v Beta-Cyfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-153-10-17 680 126.17 BIFENPYR 250SC 20% w/v (200g/L) Chlorfenapyr + 5% w/v (50g/L) Bifenthrin Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-125-10-17 681 127.17 DILUFENPYR 250 SC 15% w/v (150g/L) Chlorfenapyr + 10% w/v (100g/L) Diflubenzuron Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-126-10-17 682 128.17 FENPYRMYUSA 240 SC 24% w/v Chlorfenapyr (240g/L) Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-127-10-17 683 129.17 PUSTAUSA 555WP 6,25% w/w (62,5 g/kg) Beta-Cyfluthrin + 41% w/w (410 g/kg) Chlorpyrifos Ethyl + 8,25% w/w (82,5 g/kg) Imidacloprid. Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-128-10-17 684 130.17 PUSTAUSA 595EC 3,5% w/v (35 g/L) Beta-Cyfluthrin + 53,5% w/v (535 g/L) Chlorpyrifos Ethyl + 2,5% w/v (25 g/L) Imidacloprid Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-129-10-17 685 140.17 DETAMYUSA 25EC 2,5% w/v Deltamethrin (25g/L) Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-138-10-17 686 141.17 HIGHCON 25CS 2,5% w/v Lambda – Cyhalothrin (25 g/L) Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-139-10-17 687 142.17 HIGHCON 25EC 2,5% w/v Lambda cyhalothrin (25 g/L) Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-140-10-17 688 143.17 PERENGLAND 500EC 50% w/v Permethrin (500 g/L) Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-141-10-17 689 144.17 USADONAL 50EC 5% w/v Alpha-cypermethrin (50 g/L) Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-142-10-17 690 145.17 PERTEPI 700EC 30% w/v Permethrin (300 g/L) + 10% w/v Tetramethrin (100 g/L) + chất phụ gia cộng hưởng 30% w/v Piperonyl butoxide (300 g/L) Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-143-10-17 691 146.17 USADONAL 100SC 10% w/v Alpha Cypermethrin (100 g/L) Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-144-10-17 692 147.17 DONA USA 150SC 12% w/v Alpha Cypermethrin + 3% w/v Beta-Cypermethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-145-10-17 693 148.17 KONGFU JAPAN 700EC 30% w/v Chlorpyrifos Ethyl + 35% w/v phoxim + 5% w/v Bta-Cyfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-146-10-17 694 151.17 HITAXI 200EC 15% w/v Chlorfenapyr + 5% w/v Hexythiazox Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-149-10-17 695 152.17 TOYOUTA JAPAN 250SC 10% w/v Beta-Cyfluthrin + 15% w/v Indoxacarb Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-150-10-17 696 153.17 FIPRO SUPER 50GR 2,5% w/w Fipronil + 2,5% w/w Deltamethrin Diệt kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-151-10-17 697 161.17 SIGNOR 50EC Permethrin 50% w/w Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-159-11-17 698 162.17 DELTA PRO 3.0 EC Deltamethrin 3% w/w Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-160-11-17 699 163.17 POVIDONE IODINE 10% NEW Povidone iodine 10% w/v (tương đương Iodine 1% w/v) Sát khuẩn (chỉ dùng trên vùng da lành. Không dùng cho niêm mạc, vết thương hở và các vùng da trước khi tiêm, phẫu thuật). Diệt khuẩn hoàn toàn các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, Bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis sau 30s tiếp xúc Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-161-11-17 700 156.17 Cồn 90 độ VP (xanh) 90% v/v Ethanol Diệt khuẩn dụng cụ y tế, bề mặt trong y tế. Diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, Bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis và nấm Candida albicans sau thời gian tiếp xúc 2 phút Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-154-11-17 701 157.17 Cồn 70 độ VP 70% v/v Ethanol Diệt khuẩn dụng cụ y tế, bề mặt trong y tế. Diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, Bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis và nấm Candida albicans sau thời gian tiếp xúc 2 phút Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-155-11-17 702 158.17 NƯỚC OXY GIÀ VP 3% 3% w/w Hydrogen Peroxide Diệt khuẩn dụng cụ y tế, bề mặt trong y tế Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-156-11-17 703 159.17 Povidone VP 10% 1% w/w Iodine Dùng để sát khuẩn da, không dùng sát khuẩn da trước, sau khi tiêm và vùng da phẫu thuật; không dùng cho vết thương, niêm mạc. Dùng để diệt khuẩn dụng cụ y tế Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-157-11-17 704 160.17 Cồn 90 độ VP 90% v/v Ethanol Diệt khuẩn dụng cụ y tế, bề mặt trong y tế Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-158-11-17 705 166.17 MUKIDA 10SC Alpha Cypermethrin 10% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-164-11-17 706 175.17 Map Arsenal 50OD 50% w/v Chlorpyrifos Methyl Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-173-11-17 707 184.17 SILKY DOG 0,25% w/v Fipronil Diệt bọ chét Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-182-12-17 708 185.17 HAMOTHRIN 10SEC 10% w/v D-Phenothrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-183-12-17 709 179.17 NANIZZA 7% w/v Alpha-Cypermethrin + 3% w/v Cypermethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-177-11-17 710 167.17 LEAFROLL 260SC 24% w/v Chlorfenapyr + 2% w/v Fipronil Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-165-11-17 711 168.17 PYMESTAR 550EC 5% w/v Cypermethrin + 50% w/v Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-166-11-17 712 169.17 HAKITO 60,3% w/w Citronella Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-167-11-17 713 170.17 NOZZA PLUS 0,03% w/w Bifenthrin + 0,02% w/w Deltamethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-168-11-17 714 171.17 CAPOVER 2,5% w/v Alpha-Cypermethrin + 47,5% w/v Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-169-11-17 715 172.17 HA-PRO 0,06% w/w Transfluthrin + 0,025% w/w Cyfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-170-11-17 716 173.17 BATS 25% w/w Transfluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-171-11-17 717 180.17 CRACK GOLD 10SC 1% w/v Deltamethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-178-11-17 718 181.17 MOSQUARD FG 180 13,5% w/v Cyphenothrin + 4,5% w/v D-Tetramethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-178-11-17 719 182.17 HAROMA 15% w/w Citronella Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-180-11-17 720 183.17 HAQUARESIS 10.5EW 0,14% w/v S-Bioallethrin + 10,36% w/v Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-181-11-17 721 177.17 Amity HP 75 7,5% w/w Hydrogen Peroxide Phun diệt khuẩn bề mặt trong y tế. Diệt khuẩn 24 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-175-11-17 722 178.17 Virufoam 0,25% w/w Didecyl dimethyl ammonium chloride + 0,1% w/w Chlorhexidine gluconate Dung dịch sát khuẩn tay nhanh thường quy dùng trong y tế Diệt khuẩn 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-176-11-17 723 201.17 PERMETHRIN PLUS Permethrin 50% w/v + Piperonyl Butoxide 5% w/v Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-199-12-17 724 202.17 DELTA FLOW 2.5SC Deltamethrin 2,5% w/w Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-200-12-17 725 203.17 NANO-FENAPYR 555 24% w/w Chlorfenapyr Diệt rệp Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-201-12-17 726 205.17 NANO-MOBI 888 10% w/w Alpha-Cypermethrin + 65% w/w Chlorpyrifos Methyl Diệt rệp,muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-203-12-17 727 207.17 PERTAT 500EC 50% w/v Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-205-12-17 728 208.17 FENAPYR 240SC 24% w/w Chlorfenapyr Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-206-12-17 729 046.17R CLINCARE 0,5% w/v Chlorhexidine gluconat + 0,5% w/v Alpha-terpineol Rửa tay sát khuẩn và khử khuẩn các bề mặt vật dụng gia dụng Diệt các vi khuẩn Salmonella typhi. S.aureus, E.coli, P.aeruginosa, B.subtilis, C.albicans và Mycobacterium tuberculosis sau thời gian tiếp xúc 1′. Diệt hoàn toàn virus EV71, virus cúm A/H5N1, A/H1N1 sau 5′ tiếp xúc Diệt khuẩn 36 tháng từ ngày sản xuất VNDP-HC-119-12-12 730 213.17 HAGITA 10% w/v Thiamethoxam Diệt ruồi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-211-12-17 731 186.17 COCVANG 555EC 50% w/v Permethrin + 5,5% w/v Tetramethrin Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-184-12-17 732 187.17 DIETMUOI 500EC 50% w/v Permethrin Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-185-12-17 733 188.17 DOIDOI 500EC 3,5% w/v Beta-cypermethrin + 46,5% w/v Permethrin Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-186-12-17 734 189.17 CHUONCHUON 111EC 9,6% w/v Tetramethrin + 1,5% w/v Lambda-cyhalothrin Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-187-12-17 735 190.17 BIGGOLD 200EC 15% w/v Chlorfenapyr + 5% w/v Lambda-cyhalothrin Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-188-12-17 736 191.17 KUNGOLD 200SC 15% w/v Chlorfenapyr + 5% w/v Fipronil Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-189-12-17 737 192.17 MUOICHET 111SC 8,5% w/v Alpha-cypermethrin + 2,6% w/v Fipronil Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-190-12-17 738 193.17 THANLAN 111SC 8% w/v Alpha-cypermethrin + 3,1% w/v Tetramethrin Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-191-12-17 739 194.17 BIGDIE 55SC 3,5% w/v Tetramethrin + 2% w/v Deltamethrin Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-192-12-17 740 195.17 VERYGOOD 11SC 7,6% w/v Alpha-cypermethrin + 3,5% w/v Lambda-cyhalothrin Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-193-12-17 741 196.17 PERUSA 500EC 48% w/v Permethrin + 2% w/v Lambda-cyhalothrin Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-194-12-17 742 197.17 PERGOLD 500EC 48,5% w/v Permethrin + 1,5% w/v Deltamethrin Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-195-12-17 743 198.17 PERINDIA 500EC 50% w/v Permethrin Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-196-12-17 744 199.17 DONASUPER 111SC 8% w/v Alpha-cypermethrin + 3,1% w/v Fipronil Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-197-12-17 745 212.17 SUPER BUM UK 20% w/v Permethrin + 10% w/v Tetramethrin + phụ gia cộng hưởng 40% w/v Piperonyl butoxide Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-210-12-17 746 200.17 DONAGOLD 115SC 9,5% w/v Alpha-cypermethrin + 2% w/v Deltamethrin Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-198-12-17 747 214.17 CHIMSAU 240SC 24% w/v Chlorfenapyr Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-212-12-17 748 215.17 MOSJAPAN 275EC 25% w/v Cypermethrin + 2,5% w/v Lambda-cyhalothrin Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-213-12-17 749 216.17 MASTERIN 515EC 25% w/v Permethrin + 1,5% w/v Deltamethrin Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-214-12-17 750 217.17 MASTERGOLD 25EW 2,5% w/v Deltamethrin Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-215-12-17 751 218.17 FLYUSA 135SC 09% w/v Imidacloprid + 4,5% w/v Fipronil Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-216-12-17 752 219.17 FIPMAS 50SC 05% w/v Fipronil Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-217-12-17 753 220.17 SANOSIL S006 3% w/w Hydrogen Peroxide + 0,003% w/w Ion Bạc Dung dịch sát khuẩn bề mặt dùng trong lĩnh vực y tế. Có hiệu lực diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis, nấm Candida albicans sau thời gian tiếp xúc 5′ Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-218-12-17 754 221.17 SANOSIL S010 5% w/w Hydrogen Peroxide + 0,005% w/w Ion Bạc Dung dịch sát khuẩn bề mặt dùng trong lĩnh vực y tế. Có hiệu lực diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis, nấm Candida albicans sau thời gian tiếp xúc 5′ Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-219-12-17 755 001.18 ASCOT PERMETHRIN 50EC 50% w/v Permethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-001-01-18 756 002.18 PERMETHRIN SUPA EC 30% w/v Permethrin + 10% w/v Tetramethrin + chất phụ gia cộng hưởng 30% w/v Piperonyl butoxide Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-002-01-18 757 003.18 DELTAPLUS EW 3% w/v Deltamethrin + chất phụ gia cộng hưởng 3% Piperonyl butoxide Diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-003-01-18 758 066.17R JUMBO TERMINATOR 0,4% w/w d,d-T-cyphenothrin + 1,0% w/w permethrin Diệt muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-647-01-13 759 067.17R JUMBO PROTACK AIK 0,01% w/w metofluthrin + 0,04% w/w imiprothrin + 0,20% w/w permethrin Diệt muỗi, kiến, gián Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-648-01-13 760 068.17R JUMBO LIQUID PROTACK 1,70% w/w prallethrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-649-01-13 761 070.17R JUMBO SUPER M1 0,020% w/w metofluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-651-01-13 762 071.17R JUMBO SUPER VM 0,015% w/w metofluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-652-01-13 763 072.17R JUMBO SUPER VM1 0,020% w/w metofluthrin Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-653-01-13 764 044.17R Vertexid 7,83% kl/kl Acetic acid Diệt khuẩn bề mặt dụng cụ y tế, thiết bị dùng trong gia dụng và y tế Diệt khuẩn 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-659-01-13 765 004.18 HAN-TEPHOS 1% SG 1% w/w Temephos Diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-004-01-18 766 063.17R HOME KEEPER N 0,40% Pyrethrins Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 3 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-345-02-13 767 064.17R JUMBO TF 0,05% Transfluthrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-346-02-13 768 065.17R JUMBO D 0,20% d-allethrin Xua, diệt muỗi Diệt côn trùng 2 năm từ ngày sản xuất VNDP-HC-347-02-13
Alternate Text Gọi ngay