dọn nhà trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

11/12/2022 admin

Lúc đó ta có thể, như là ” Rửa xe. ” ” Dọn nhà

You know, so you could be, like, ” Wash my car. ” ” Clean my room. ”

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ riêng trong năm 1942, chúng tôi dọn nhà ba lần.

In 1942 we moved three times.

jw2019

Bố đang dọn nhà thì tìm thấy.

I found it while I was downsizing .

OpenSubtitles2018.v3

Mary, cô bé tội nghiệp này phải dọn nhà trong một nhà kho trống trơn.

Mary, this poor child has to set up house in that bare barn .

OpenSubtitles2018.v3

Họ dọn nhà đến Laie, Hawaii, Hoa Kỳ, để ông có thể đi học.

They moved to Laie, Hawaii, USA, so he could attend school.

LDS

Hai vợ chồng đã dọn nhà ở thành phố New York để đi nhận công việc mới này.

He and his wife left their home in New York City to accept this new job .

Literature

Anh đã dọn nhà đi?

You moved recently.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi đã dọn nhà vài lần.

We moved several times.

LDS

Họ tiếp tục viết thư cho nhau, ngay cả khi Chị Aburto dọn nhà đến Orem, Utah.

They continued to correspond, even when Sister Aburto moved to Orem, Utah.

LDS

Bạn có sắp dọn nhà không?

Are You Moving?

jw2019

Năm 1983 chúng tôi dọn nhà từ Mbreshtan đến thành phố Laç.

In 1983 we moved from Mbreshtan to the city of Laç.

jw2019

Bà mà từng dọn nhà cho chúng ta, người đem theo con trai.

That woman who used to clean for us, the one who brought her son .

OpenSubtitles2018.v3

Anh quét dọn nhà cửa, rửa bát và nấu cơm.

Hyung, you have the cleaning, dishwashing, and the cooking .

QED

Ứng trước cho bố tiền dọn nhà được không?

Hey, can I, um, can I get a relocation advance ?

OpenSubtitles2018.v3

Thêm một lần dọn nhà

Yet Another Move

jw2019

Một ngày nọ, Gabrielle bỗng gắt lên là em chẳng cần biết Nicole có dọn nhà hay không.

One day, Gabrielle suddenly blurted out to Nicole that she could not care less about her leaving .

jw2019

Giờ họ đang dọn nhà thương điên Bedlam đi.

They’re clearing Bedlam out now .

OpenSubtitles2018.v3

Để gần hội thánh hơn, cha tôi dọn nhà đến thị trấn Sharon, cách chỗ cũ khoảng 40 kilômét.

To be closer to the congregation, Father moved the family about 25 miles [40 km] to the town of Sharon.

jw2019

Hãy dọn nhà cho gọn gàng trước khi có người tới.

Let’s get this house in order before more travelers come. ” ”

Literature

Có một yêu cầu dọn nhà trên cửa.

There’s an eviction notice on the door .

OpenSubtitles2018.v3

Biết vậy tôi đã không dọn nhà đến Ai Cập

Why did I ever move to Egypt?

OpenSubtitles2018.v3

Sửa hố xí, dọn nhà cửa, sắm cho bọn mày máy giặt mới.

Fixed the toilet, cleaned the house, got you a new washing machine .

OpenSubtitles2018.v3

Các giáo sĩ thay phiên nhau đi chợ, nấu nướng và quét dọn nhà giáo sĩ.

The missionaries take their turn in the operation of the home by shopping, preparing meals, and cleaning .

jw2019

Thật là không dễ dàng khi ta 13 tuổi dọn nhà đến một nơi ở mới.

It’s not very easy when you are 13 to move to a new place.

LDS

Alternate Text Gọi ngay