dọn dẹp trong Tiếng Anh , dịch , câu ví dụ | Glosbe

11/12/2022 admin

Tôi tới đây dọn dẹp nhà cửa, như thường lệ.

I come every morning to clean the house.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu có biết là sẽ mất bao lâu để dọn dẹp nó không hả?

Know how long it’ll take to recalibrate these ?

OpenSubtitles2018.v3

nên bác dọn dẹp.

I don’t sleep most nights, so I clean .

OpenSubtitles2018.v3

Hắn bắt họ dọn dẹp án mạng của họ.

He’s making them clean up their own murder.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi được lệnh dọn dẹp căn phòng.

I was told to clean up the room.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi là người duy nhất họ thuê để dọn dẹp đống đó.

I’m the one they hired to clean up their mess.

OpenSubtitles2018.v3

Họ dọn dẹp vài thứ rồi Chỉ vài phút trước thôi.

They cleared something away from here not minutes ago.

OpenSubtitles2018.v3

Họ lo cho mẹ đủ thứ, dọn dẹp nhà và nấu ăn cho mẹ.

They took care of everything, cleaning her home and preparing her meals .

jw2019

Dọn dẹp đi nào.

Tidy up now.

OpenSubtitles2018.v3

Dọn dẹp cơ sở và di chuyển mất bao lâu?

How long to wipe down the room and move it ?

OpenSubtitles2018.v3

Anh George cho biết: “Trước tiên, tôi định giờ nào mỗi tối phải dọn dẹp đồ chơi.

“ First, ” says George, “ I established a set time to pick up the toys each night .

jw2019

Đây là Dave đang dọn dẹp vùng trời trong khu vực 15 dặm với FAA.

This is Dave clearing the airspace with the FAA for 15 miles.

ted2019

Người mới có nghĩa vụ dọn dẹp.

New girls get cleaning duties .

OpenSubtitles2018.v3

Mình quay về và dọn dẹp với Seung Jo.

I’ll come back and clean with Seung Jo .

QED

Tôi nhận được email về việc dọn dẹp Vịnh Star City của anh.

I got your email about cleaning up Star City Bay.

OpenSubtitles2018.v3

Anh có định dọn dẹp không?

You gonna clean this shit up?

OpenSubtitles2018.v3

Chị có muốn tôi hoàn thành việc dọn dẹp không, Laura?

Would you like me to finish clearing up now, Laura?

OpenSubtitles2018.v3

Tao dọn dẹp cái xóm liều này để làng xóm dỡ biển bán nhà.

Cleaning up this shithole so the neighbors will take their signs down.

OpenSubtitles2018.v3

Có lẽ dọn dẹp đi.

Maybe clean it up.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi muốn cậu và gia đình dọn dẹp mọi thứ đi.

I want you to pack up your family .

OpenSubtitles2018.v3

Con vừa dọn dẹp xong.

I’m just finishing cleaning up.

OpenSubtitles2018.v3

Trước khi đi phải dọn dẹp bãi cỏ, đồ khốn.

Leave the area in better shape than you found it, asshole .

OpenSubtitles2018.v3

Vì tôi không có thời gian dọn dẹp hiện trường vụ án đâu.

‘Cause I ain’t got no time to clean up a crime scene.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi cần dọn dẹp.

I need to clean up.

OpenSubtitles2018.v3

Dọn dẹp khu vực phía đông.

Clear the east perimeter.

OpenSubtitles2018.v3

Alternate Text Gọi ngay