(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|
Tên xe
|
Hạng mục
|
Loại
|
Giá thành
|
Mitsubishi
|
Cân chỉnh độ chụm
|
Nhân Công
|
450.000 vnđ
|
Mitsubishi
|
Ốc tắc kê
|
Nhân Công
|
180.000 vnđ
|
Mitsubishi
|
185 / 60R15 bst tl 200
|
Vật tư
|
1.250.000 vnđ
|
Mitsubishi
|
VAN
|
Nhân Công
|
30.000 vnđ
|
Mitsubishi
|
Cụm bơm xăng hàng xịn
|
Vật tư
|
5.230.000 vnđ
|
Mitsubishi
|
Láng đĩa phanh
|
Vật tư
|
250.000 vnđ
|
Mitsubishi
|
Bảo dưỡng phanh 4 bánh
|
Nhân Công
|
250.000 vnđ
|
Mitsubishi
|
Công tháo lắp và thay thế sửa chữa phụ tùng
|
Nhân Công
|
300.000 vnđ
|
Mitsubishi
|
Công thay dầu số sàn và dầu máy
|
Nhân Công
|
150.000 vnđ
|
Mitsubishi
|
205R16 BST TL 689
|
Vật tư
|
2.680.000 vnđ
|
Mitsubishi Grandis 2.4 – 2006
|
215 / 60 r16 mcl 3 st
|
Vật tư
|
2.250.000 vnđ
|
Mitsubishi Grandis 2.4 – 2006
|
Cân chỉnh độ chụm giẢM 30 % BÊN VIET VOI
|
Nhân Công
|
320.000 vnđ
|
Mitsubishi Jolie
|
Còi Denso
|
Vật tư
|
550.000 vnđ
|
Mitsubishi Jolie
|
Công tháo lắp, sửa chữa thay thế
|
Nhân Công
|
200.000 vnđ
|
Mitsubishi Jolie
|
Dây côn
|
Vật tư
|
580.000 vnđ
|
Mitsubishi Jolie
|
Củ đề ( hàng bãi )
|
Vật tư
|
1.150.000 vnđ
|
Mitsubishi Jolie
|
Công tháo lắp thay thế sửa chữa phụ tùng
|
Nhân Công
|
300.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
nước làm mát động cơ
|
Vật tư
|
160.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Dầu phanh DOT 4
|
Vật tư
|
220.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Dầu hộp số tự động hóa
|
Vật tư
|
200.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Total Quartz 5000
|
Vật tư
|
115.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Cảm biến ABS trước bên phụ
|
Vật tư
|
2.100.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Lọc xăng
|
Vật tư
|
1.700.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Bảo dưỡng cấp 4
|
Nhân Công
|
2.000.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Hàn nắn babule phải
|
Nhân Công
|
300.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Sơn babule phải
|
Nhân Công
|
500.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Gò nắn + sơn cửa sau phải
|
Nhân Công
|
một triệu vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Gò nắn tai trái
|
Nhân Công
|
300.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Sơn tai trái
|
Nhân Công
|
800.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Hàn nắn bđx trước
|
Nhân Công
|
200.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Sơn bđx trước
|
Nhân Công
|
950.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Sơn 4 quả lazang màu đen bóng
|
Nhân Công
|
400.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Giảm xóc trước
|
Vật tư
|
2.350.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Đọc lỗi, cài lại
|
Vật tư
|
500.000 vnđ
|
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|
Mitsubishi Lancer
|
Lọc dầu Bosch 1001
|
Vật tư
|
60.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Bugi IK16 # 45303 # 4
|
Vật tư
|
350.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Đánh bóng cả xe + phủ polymer
|
Nhân Công
|
một triệu vnđ
|
Mitsubishi Lancer
|
Sửa camera lùi
|
Vật tư
|
200.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer – 2004
|
Bảo dưỡng phanh 4 bánh
|
Nhân Công
|
250.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer – 2004
|
Vệ sinh kim phun, họng hút
|
Nhân Công
|
600.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer – 2004
|
Công thay thế sửa chữa, tháo lắp và thay thế sửa chữa phụ tùng
|
Nhân Công
|
800.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer – 2004
|
Củ đề
|
Vật tư
|
4.100.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer 2.0 – 2005
|
Sơn nắp capo
|
Nhân Công
|
1.200.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer 2.0 – 2005
|
Sơn tai trái
|
Nhân Công
|
750.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer 2.0 – 2005
|
Gò nắn chỉnh tai trái
|
Vật tư
|
200.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer 2.0 – 2005
|
Sơn ba đờ sốc trước
|
Nhân Công
|
800.000 vnđ
|
Mitsubishi Lancer 2.0 – 2005
|
Gò nắn chỉnh nắp capo
|
Vật tư
|
300.000 vnđ
|
Mitsubishi Mirage
|
Total Quartz 5000
|
Vật tư
|
115.000 vnđ
|
Mitsubishi Mirage
|
Bosch 126
|
Vật tư
|
60.000 vnđ
|
Mitsubishi Mirage
|
Công thay dầu
|
Nhân Công
|
50.000 vnđ
|
Mitsubishi Mitsubishi
|
Gò nắn chỉnh tai phải
|
Vật tư
|
350.000 vnđ
|
Mitsubishi Mitsubishi
|
Nắn chỉnh, bắt lại góc ba đờ sốc trước phải
|
Nhân Công
|
200.000 vnđ
|
Mitsubishi Mitsubishi
|
Sơn tai phải
|
Nhân Công
|
850.000 vnđ
|
Mitsubishi Mitsubishi
|
Sơn góc ba đờ sốc trước phải
|
Nhân Công
|
550.000 vnđ
|
Mitsubishi Pajero
|
Total Quartz 5000
|
Vật tư
|
115.000 vnđ
|
Mitsubishi Pajero
|
Công thay dầu
|
Nhân Công
|
50.000 vnđ
|
Mitsubishi Pajero – 2000
|
Hóa chất làm sạch buồng đốt máy xăng ECS-System Reiniger 200 ml
|
Vật tư
|
900.000 vnđ
|
Mitsubishi Pajero sport – 2012
|
Công thay dầu ( đồ của khách )
|
Nhân Công
|
50.000 vnđ
|
Mitsubishi Triton
|
Lọc nguyên vật liệu
|
Vật tư
|
380.000 vnđ
|
Mitsubishi Triton
|
Công tháo lắp thay thế sửa chữa phụ tùng
|
Nhân Công
|
200.000 vnđ
|
Mitsubishi Triton – 2011
|
Công tháo lắp, sửa chữa thay thế
|
Nhân Công
|
200.000 vnđ
|
Mitsubishi Triton – 2011
|
Rotuyn trụ đứng trên bên phụ
|
Vật tư
|
590.000 vnđ
|
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|