Thông số Attrage
|
MT
|
CVT
|
Premium
|
Dài x Rộng x Cao ( mm ) |
4.305 x 1.670 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2.55 |
Khoảng cách hai bánh xe trước / sau ( mm ) |
1.445 / 1.430 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất ( m ) |
4,8 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
170 |
Trọng lượng không tải ( kg ) |
875 |
905 |
905 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) |
1.33 |
1.35 |
1.35 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Thông số Attrage
|
MT
|
CVT
|
Premium
|
Loại động cơ |
1.2 L MIVEC |
Hệ thống nguyên vật liệu |
Phun xăng đa điểm, tinh chỉnh và điều khiển điện tử |
Dung tích xy-lanh ( cc ) |
1.193 |
Công suất cực lớn ( ps / rpm ) |
78/6. 000 |
Mô-men xoắn cực lớn ( N.m / rpm ) |
100 / 4.000 |
Dung tích thùng nguyên vật liệu ( lít ) |
42 |
Vận tốc cực lớn ( km / h ) |
172 |
170 |
170 |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp |
Tự động vô cấp CVT INVECS-III |
Tự động vô cấp CVT INVECS-III |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân đối |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Mâm / Lốp |
Mâm kim loại tổng hợp, 185 / 55 R15 |
Phanh trước / sau |
Đĩa thông gió / Tang trống |
Thông số Attrage
|
MT
|
CVT
|
Premium
|
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước |
Halogen phản xạ đa hướng |
LED thấu kính tích hợp LED chiếu sáng ban ngày |
LED thấu kính, tự động hóa bật / tắt và tích hợp LED chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù |
– |
● |
● |
Gương chiếu hậu |
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện |
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt |
Viền chrome |
Viền đỏ |
Gạt mưa kính trước |
Tốc độ biến hóa theo tốc độ xe |
Tự động |
Đèn phanh LED lắp trên cao |
● |
● |
● |
Thông số Attrage
|
MT
|
CVT
|
Premium
|
Vô lăng trợ lực điện |
● |
● |
● |
Vô lăng bọc da |
– |
● |
● |
Cần số bọc da |
– |
● |
● |
Nút kiểm soát và điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng |
– |
● |
● |
Hệ thống điều khiển và tinh chỉnh hành trình dài |
–
|
● |
● |
Điều hòa không khí |
Chỉnh tay |
Tự động |
Lọc gió điều hòa |
● |
● |
● |
Khóa cửa TT |
● |
● |
● |
Tay nắm cửa trong |
Cùng màu nội thất bên trong |
Mạ Chrome |
Mạ Chrome |
Cửa kính điều khiển và tinh chỉnh điện |
Cửa kính phía người lái tinh chỉnh và điều khiển một chạm với công dụng chống kẹt |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
● |
● |
● |
Chìa khóa mưu trí / Khởi động bằng nút bấm |
– |
● |
● |
Đèn báo hiệu tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu |
● |
● |
● |
Hệ thống âm thanh |
CD |
Màn hình cảm ứng 6.8 inch, tương hỗ liên kết Apple CarPlay / Android Auto |
Hệ thống loa |
2 |
4 |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Ghế người lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Bệ tỳ tay dành cho người lái |
– |
● |
● |
Tựa đầu hàng ghế sau |
3 |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly |
● |
● |
● |
Thông số Attrage
|
MT
|
CVT
|
Premium
|
Túí khí đôi |
● |
● |
● |
Căng đai tự động hóa |
● |
● |
● |
Dây đai bảo đảm an toàn cho toàn bộ những ghế |
● |
● |
● |
Móc gắn ghế bảo đảm an toàn trẻ nhỏ |
● |
● |
● |
Hệ thống chống bó cứng phanh ( ABS ) |
● |
● |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử ( EBD ) |
● |
● |
● |
Hệ thống cân đối điện tử ( ASC ) |
– |
– |
● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp ( BA ) |
– |
– |
● |
Hệ thống tương hỗ khởi hành ngang dốc ( HSA ) |
– |
– |
● |
Khoá cửa từ xa |
● |
● |
● |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
● |
● |
● |
Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế phía trước
|
– |
– |
● |