Tên ngành |
Điểm chuẩn 2020 |
Điểm chuẩn |
Toán |
Lý |
Hóa |
TTNV |
Công nghệ sinh học |
23 |
8 |
|
6.75 |
3 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
19.3 |
6.8 |
7 |
|
2 |
Công nghệ chế tạo máy |
24 |
8 |
6.75 |
|
2 |
Quản lý công nghiệp |
23 |
8 |
6.5 |
|
1 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu |
20.05 |
7.8 |
|
7 |
4 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực) |
24.65 |
8.4 |
7.5 |
|
1 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí hàng không) |
24 |
8 |
7.75 |
|
1 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
25.5 |
9 |
7.75 |
|
3 |
Kỹ thuật nhiệt |
22.25 |
7 |
7 |
|
3 |
Kỹ thuật tàu thủy |
17.5 |
6 |
3.5 |
|
4 |
Kỹ thuật điện |
24.35 |
8.6 |
7.5 |
|
1 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
24.5 |
8 |
7.75 |
|
3 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
26.55 |
8.8 |
8 |
|
1 |
Kỹ thuật hóa học |
21 |
6 |
|
7.5 |
1 |
Kỹ thuật môi trường |
16.55 |
6.8 |
|
4.5 |
4 |
Công nghệ thực phẩm |
24.5 |
8 |
|
8 |
2 |
Quản lý tài nguyên & môi trường |
18.2 |
8.2 |
|
2.72 |
7 |
Kiến trúc |
21.85 |
NK: 5.75, Toán 8.2, TTNV: 2 |
Kỹ thuật xây dựng (Tin học xây dựng) |
20.9 |
6.4 |
7.5 |
|
1 |
Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp) |
23.75 |
8 |
7.25 |
|
1 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
17.6 |
7.4 |
6.5 |
|
6 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
19.3 |
6.2 |
4.5 |
|
3 |
Kinh tế xây dựng |
22.1 |
8.6 |
5.75 |
|
4 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
17.5 |
6 |
4.25 |
|
1 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
15.5 |
6 |
3.25 |
|
3 |
Kỹ thuật máy tính |
26.65 |
8.4 |
8.25 |
|
3 |
Chương trình hợp tác doanh nghiệp |
Công nghệ thông tin |
27.5 |
9 |
8.87 |
|
5 |
Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo) |
26.65 |
9.4 |
8.75 |
|
2 |
Chương trình Chất lượng cao |
Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Nhật) |
25.65 |
8.4 |
7.75 |
|
4 |
Công nghệ thông tin (CLC hợp tác doanh nghiệp) |
25.65 |
8.4 |
8.25 |
|
2 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực) |
20 |
7.4 |
6.75 |
|
4 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
23.25 |
8 |
7.5 |
|
4 |
Kỹ thuật nhiệt |
16.15 |
7.4 |
5.5 |
|
2 |
Kỹ thuật điện |
19.5 |
6.4 |
5.5 |
|
1 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
19.8 |
7.8 |
6 |
|
1 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
24.9 |
8.2 |
8 |
|
3 |
Công nghệ thực phẩm |
17.1 |
7.6 |
|
4 |
1 |
Kiến trúc |
NK: 6, Toán: 8, TTNV: 1 |
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp) |
17.1 |
5.6 |
5 |
|
5 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
16.75 |
6 |
3.5 |
|
2 |
Kinh tế xây dựng |
18.5 |
7 |
5.5 |
|
1 |
Điện tử viễn thông (Chương trình tiên tiến Việt – Mỹ) |
16.88 |
N1: 5.8, Toán: 5.4, NV1 |
Hệ thống nhúng (Chương trình tiên tiến Việt – Mỹ) |
18.26 |
N1: 5.6, Toán: 7.4, NV3 |
Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt – Pháp (PFIEV) |
18.88 |
8 |
3.75 |
|
3 |