Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Đà Nẵng năm 2022

13/02/2023 admin
Tên ngành Điểm chuẩn 2020 Điểm chuẩn Toán Lý Hóa TTNV Công nghệ sinh học 23 8 6.75 3 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 19.3 6.8 7 2 Công nghệ chế tạo máy 24 8 6.75 2 Quản lý công nghiệp 23 8 6.5 1 Công nghệ dầu khí và khai thác dầu 20.05 7.8 7 4 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực) 24.65 8.4 7.5 1 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí hàng không) 24 8 7.75 1 Kỹ thuật cơ điện tử 25.5 9 7.75 3 Kỹ thuật nhiệt 22.25 7 7 3 Kỹ thuật tàu thủy 17.5 6 3.5 4 Kỹ thuật điện 24.35 8.6 7.5 1 Kỹ thuật điện tử – viễn thông 24.5 8 7.75 3 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 26.55 8.8 8 1 Kỹ thuật hóa học 21 6 7.5 1 Kỹ thuật môi trường 16.55 6.8 4.5 4 Công nghệ thực phẩm 24.5 8 8 2 Quản lý tài nguyên & môi trường 18.2 8.2 2.72 7 Kiến trúc 21.85 NK: 5.75, Toán 8.2, TTNV: 2 Kỹ thuật xây dựng (Tin học xây dựng) 20.9 6.4 7.5 1 Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp) 23.75 8 7.25 1 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 17.6 7.4 6.5 6 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.3 6.2 4.5 3 Kinh tế xây dựng 22.1 8.6 5.75 4 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 17.5 6 4.25 1 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 15.5 6 3.25 3 Kỹ thuật máy tính 26.65 8.4 8.25 3 Chương trình hợp tác doanh nghiệp Công nghệ thông tin 27.5 9 8.87 5 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo) 26.65 9.4 8.75 2 Chương trình Chất lượng cao Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Nhật) 25.65 8.4 7.75 4 Công nghệ thông tin (CLC hợp tác doanh nghiệp) 25.65 8.4 8.25 2 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực) 20 7.4 6.75 4 Kỹ thuật cơ điện tử 23.25 8 7.5 4 Kỹ thuật nhiệt 16.15 7.4 5.5 2 Kỹ thuật điện 19.5 6.4 5.5 1 Kỹ thuật điện tử – viễn thông 19.8 7.8 6 1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 24.9 8.2 8 3 Công nghệ thực phẩm 17.1 7.6 4 1 Kiến trúc NK: 6, Toán: 8, TTNV: 1 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp) 17.1 5.6 5 5 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 16.75 6 3.5 2 Kinh tế xây dựng 18.5 7 5.5 1 Điện tử viễn thông (Chương trình tiên tiến Việt – Mỹ) 16.88 N1: 5.8, Toán: 5.4, NV1 Hệ thống nhúng (Chương trình tiên tiến Việt – Mỹ) 18.26 N1: 5.6, Toán: 7.4, NV3 Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt – Pháp (PFIEV) 18.88 8 3.75 3
Alternate Text Gọi ngay