Bảng Giá Giặt Là – Cửa Hàng Giặt Là Tại Hoàn Kiếm

17/03/2023 admin
TT TÊN HÀNG

(ITEM)

GIẶT NƯỚC-LÀ HƠI

(Laundry Steam Ironing)

GIẶT KHÔ-LÀ HƠI

(Cry Cleaning & Steam Ironing)

LÀ HƠI

(Steam Ironing Only)

A BỘ

 (2PCS)

      1 Bộ Complet( Suit ) 60.000 40.000 2 Bộ ký giả( Safari ) 50.000 35.000 3 Bộ áo dài tân thời 40.000 50.000 30.000 4 Bộ áo dài nhung 50.000 40.000 5 Bộ đồ thể thao gió( Sport clothes ) 40.000 50.000 20.000 6 Bộ đồ nỉ( Felt cjothes ) 45.000 50.000 25.000 7 Bộ đồ ngủ/váy ngủ( Pyjama ) 20.000 30.000 15.000 B ÁO       1 Áo Vest nam/nữ
(Jacket) 45.000 30.000 2 Áo Vest nam/nữ mỏng (1 lớp)( Jacket no line ) 35.000 25.000 3 Áo da Ghi le 60.000 4 Áo da ngắn bo gấu( Short leather jacket ) 90.000 5 Áo da dài ngang hông( Long leather jacket ) 110.000 6 Áo da măng tô( Leather over coat ) 130.000 7 Áo khoác lông vũ siêu nhẹ 50.000 8 Áo khoác lông vũ ngắn (bo gấu) 55.000 9 Áo khoác lông vũ dài (ngang hông) 65.000 10 Áo khoác lông vũ măng tô 80.000 11 Áo khoác mỏng (1 lớp) dạ, nhung, len, nỉ,bò, gió 35.000 12 Áo khoác ngắn (dày,bo gấu) dạ, nhung, len, nỉ, bò, gió 50.000 13 Áo khoác dài (dày) – dạ, nhung, len, nỉ, bò, gió 60.000 14 Áo khoác Măng to – dạ, nhung. len, nỉ, bò, gió 70.000 15 Áo len nhỏ các loại 25.000 16 Áo len mỏng 30.000 17 Áo len dày 40.000 18 Áo phông các loại

(Sleed sweater)

15.000 20.000 10.000 19 Áo sơ mi các loại( Sleeves shirt ) 20.000 25.000 10.000 20 Áo sơ mi tơ tằm hoặc đính cườm đá( Silk shirt ) 30.000 20.000 21 Áo Ghile mỏng các loại 20.000 30.000 10.000 22 Áo Ghile khoác các loại 30.000 40.000  15.000 23 24 Áo lông( Fur-coat, Felt coat ) 50.000 40.000 25 Áo nhồi lông thú(Bluzon with fur in line ) 50.000 26 Áo Blouzon( Woolen clothes / item ) 40.000 45.000 30.000 27 Áo Blouzon 3 lớp 50.000 55.000 35.000 28 Áo bò 7 mảnh( 7 piece denim ) 40.000 40.000 30.000 29 Áo tắm bông( Bath coat ) 25.000 30 Áo lót( Underwear ) 10.000 C QUẦN       1 Quần âu/quần bò( Trousers / jeans ) 20.000 25.000 15.000 2 Quần bò đính cườm, đá 30.000 30.000 3 Quần soóc (Short) 15.000 20.000 10.000 4 5 Quần tơ tằm
(Silk trousers) 35.000 15.000 6 7 Quần lót (cái)
(Underwear / item) 5.000 5.000 8 Quần da

(Leather trousers)

80.000 D VÁY       1 Váy cưới( Wedding-grown ) 160.000 120.000 2 Váy đầm trơn( Plain dress )

35.000 40.000 30.000 3 Váy có trang trí( Laced dress ) 50.000 55.000 40.000 4 Váy nhung, dạ (Velvet/felt dress) 55.000 40.000 5 Váy dạ hội(Evening dress) 100.000 120.000 80.000 6 7 Chân váy dài/ngắn xếp ly (Pleat long skirt) 30.000 35.000 20.000 9 Chân váy dài/ngắn(Long skirt) 20.000 30.000 15.000 10 Chân váy dài/ngắn tơ tằm(Silk long skirt) 40.000 30.000 11 Chân váy da(Leather skirt) 60.000 40.000 E CÁC HÀNG KHÁC       1 Khăn mùi xoa (Handkerchief) 5.000 2 Cavat (Tie) 20.000 10.000 3 Tất chân (Shocks) 5.000 4 Mũ vải (Hat) 20.000 25.000 5 Mũ dạ (Felt hat) 30.000 6 Găng tay da(Leather gloves) 30.000 9 Thú nhồi bông nhỏ (Small cotton animal) 50.000 10 Thú nhồi bông nhỡ (Mediuml cotton animal)  60.000 11 Thú nhồi bông lớn (Big cotton animal) 70.000 12 Khăn len – găng tay len (Woollen scars, gloves) 25.000 13 Khăn tắm (kg) (Big bath towel) 15.000/kg 14 Khăn bàn (Kg) (Table cloth) 15 Khăn ăn (Napkin) 16 Khăn mặt, khăn bếp 17 Chăn len lông(kg) (Fur blanket) 15.000/kg 20.000/kg 18 Chăn lông vũ (Sheep fur) 70.000 19 Chăn bông hóa học(>Cotton liber blanket) 50.000 60.000 20 Chăn tơ tằm (Silk blanket) 80.000 21 Chăn dạ 25.000 30.000 22 Màn (Mosquito screen) 20.000 23 Vỏ gối (Pillow case) 5.000 10.000 24 Vỏ gối trần bông 15.000 25 Vỏ gối tơ tằm (Silk Pillow case) 20.000 26 Vỏ chăn (Blanket – cover) 25.000 30.000 27 Ga đơn, đôi (Bed sheet/ sing / double) 20.000 25.000 28 Ga đơn, đôi (trần bông) 25.000 35.000 29 Ruột gối (Pillow) 30.000 40.000 30 Ruột gối lông vũ (Fur Pillow) 60.000 G HÀNG TẨY VẾT BẨN (STAIN REMOVAL) (ĐƠN VỊ TÍNH : 5 cm2) 1 Tẩy vết bẩn hàng len, dạ (Stain removal for woolen) 20.000 2 Tẩy vết bẩn hàng vải (Stain removal for cloth) 15.000 3 Tẩy trắng áo sơ mi 15.000
Alternate Text Gọi ngay