Biểu Phí Bảo Hiểm Trách Nhiệm Dân Sự (TNDS) – Bắt Buộc Ô Tô, Xe Tải Mới 2022 – Bảo Hiểm Ô Tô Xe Tải

28/03/2023 admin

Loại xe

Mức Phí

(lái phụ xe)

TỔNG CỘNG

Đối với xe tải ( tính tải trọng chở cho phép ) Mục I

Xe tải dưới 3 tấn 938,300 30,000 968,300 Xe tải từ 3 tấn đến 8 tấn 1,826,000 30,000 1,856,000 Xe tải trên 8 tấn đến 15 tấn 3,020,600 30,000 3,050,600 Xe tải trên 15 tấn 3,520,000 30,000 3,550,000 Xe đầu kéo 5,280,000 30,000 5,310,000

Loại xe

Mức Phí

lái phụ xe)

TỔNG CỘNG

Xe ô tô không kinh doanh vận tải hành khách (Mục II)

Xe xe hơi 4 chỗ 480,700 40,000 520,700 Xe xe hơi 5 chỗ 480,700 50,000 530,700 Xe xe hơi 6 chỗ 873,400 60,000 933,400 Xe xe hơi 7 chỗ 873,400 70,000 943,400 Xe xe hơi 8 chỗ 873,400 80,000 953,400 Xe xe hơi 9 chỗ 873,400 90,000 963,400 Xe xe hơi 10 chỗ 873,400 100,000 973,400 Xe xe hơi 11 chỗ 873,400 110,000 983,400 Xe xe hơi 12 chỗ 1,397,000 120,000 1,517,000 Xe xe hơi 15 chỗ 1,397,000 150,000 1,547,000 Xe xe hơi 16 chỗ 1,397,000 160,000 1,557,000 Xe xe hơi 24 chỗ 1,397,000 240,000 1,637,000 Xe xe hơi 25 chỗ 2,007,500 250,000 2,257,500 Xe xe hơi 30 chỗ 2,007,500 300,000 2,307,500 Xe xe hơi 40 chỗ 2,007,500 400,000 2,407,500 Xe xe hơi 50 chỗ 2,007,500 500,000 2,507,500 Xe xe hơi 54 chỗ 2,007,500 540,000 2,547,500 Xe vừa chở người vừa chở hàng ( pick up ) 1,026,300 50,000 1,076,300

Xe ô tô kinh doanh vận tải ( Mục III )

LOẠI XE

(lái phụ xe)

TỔNG CỘNG

Mức Phí

Xe xe hơi 4 chỗ 831,600 15,000 846,600 Xe xe hơi 5 chỗ 831,600 15,000 846,600 Xe xe hơi 6 chỗ 1,021,900 15,000 1,036,900 Xe xe hơi 7 chỗ 1,188,000 15,000 1,203,000 Xe xe hơi 8 chỗ 1,378,300 15,000 1,393,300 Xe xe hơi 9 chỗ 1,544,400 15,000 1,559,400 Xe xe hơi 10 chỗ 1,663,200 15,000 1,678,200 Xe xe hơi 11 chỗ 1,821,600 15,000 1,836,600 Xe xe hơi 12 chỗ 2,004,200 30,000 2,034,200 Xe xe hơi 13 chỗ 2,253,900 30,000 2,283,900 Xe xe hơi 14 chỗ 2,443,100 30,000 2,473,100 Xe xe hơi 15 chỗ 2,633,400 30,000 2,663,400 Xe xe hơi 16 chỗ 3,359,400 30,000 3,389,400 Xe xe hơi 17 chỗ 2,989,800 30,000 3,019,800 Xe xe hơi 18 chỗ 3,155,900 30,000 3,185,900 Xe xe hơi 19 chỗ 3,345,100 30,000 3,375,100 Xe xe hơi 20 chỗ 3,510,100 30,000 3,540,100 Xe xe hơi 21 chỗ 3,700,400 30,000 3,730,400 Xe xe hơi 22 chỗ 3,866,500 30,000 3,896,500 Xe xe hơi 23 chỗ 4,056,800 30,000 4,086,800 Xe xe hơi 24 chỗ 5,095,200 30,000 5,125,200 Xe xe hơi 25 chỗ 5,294,300 30,000 5,324,300

Trên 25 chỗ

Xe xe hơi 30 chỗ 5,459,300 30,000 5,489,300 Xe xe hơi 40 chỗ 5,789,300 30,000 5,819,300 Xe xe hơi 50 chỗ 6,119,300 30,000 6,149,300

Xe ô tô 54 chỗ

6,251,300 30,000

6,281,300          
Alternate Text Gọi ngay