Bảng giá lốp xe tải Casumina ưu đãi lớn 11/2021 tại Hà Đông uy tín
Bảng giá lốp xe tải Casumina đại lý bán, thay lắp uy tín tại HĐ Hà Đông, Thành Phố Hà Nội .
Bảng giá lốp xe tải Casumina là đại lý Hương Hùng Thúy chuyên bán, bán sỉ, kinh doanh nhỏ những loại lốp xe xe hơi, lốp xe tải nguyên chiếc tại miền Bắc. Chúng tôi còn cung ứng dịch vụ sửa chữa thay thế, lắp ráp và luân chuyển đến những tỉnh thành nổi tiếng trên toàn nước với Chi tiêu rất cạnh tranh đối đầu .
Đôi nét về Dòng lốp xe tải Casumina.
Thương hiệu lốp tải hạng sang Casumina có rất nhiều loại lốp. Là công ty săm lốp thuộc công ty trong nước, có đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, có trình độ. Nguồn nhân lực dồi dào được thao tác trong môi trường tự nhiên tân tiến và năng động .
Dòng loại sản phẩm lốp xe tải Casumina đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Các loại sản phẩm phân phối những tiêu chuẩn về bảo đảm an toàn, chất lượng cao, bảo vệ thiên nhiên và môi trường và hiệu suất cao cao. Tiêu chuẩn mà tên thương hiệu Casumina luôn đặt ra và theo đuổi. Chính vì điều này mà những mẫu sản phẩm săm lốp của những tên thương hiệu trong nước ngày càng triển khai xong hơn. Sản phẩm lốp Casumina hoàn toàn có thể so sánh với những tên thương hiệu lốp nhập khẩu khác .
Quý khách liên hệ ngay với chúng tôi để được:
_Giá tốt nhất cho những gói khuyến mại hàng tháng ._Đơn hàng sử dụng từ 04 lốp trở lên được luân chuyển không lấy phí trong nội thành của thành phố ._Sản phẩm chính hãng, mới 100 %, date 2020 – 21 ._Bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng lốp xe tải Casumina .
Bảng giá lốp xe tải Casumina bán lẻ tham khảo:
STT
MÃ SẢN PHẨM
ĐƠN GIÁ
LỐP XE NÂNG
1 Casumina 600-12 xe nâng 1,140,000 2 Casumina 500-8 xe nâng đặc 1,300,000 3 Casumina 600-9 xe nâng đặc 1,780,000 4 Casumina 650-10 xe nâng đặc 2,150,000 5 Casumina 650-10 xe nâng hơi 1,130,000 6 Casumina 700-12 xe nâng đặc 2,800,000 7 Casumina 8.15-15 xe nâng đặc 3,300,000 8 Casumina 8.25-15 xe nâng đặc 4,410,000
LỐP CASUMINA XE TẢI NHỎ
9 Casumina 5.00-10 12PR
hoa ngang (bộ)930,000 10 Casumina 450-12 12PR
hoa dọc (bộ)840,000 11 Casumina 450-12 12PR
hoa ngang (bộ)940,000 12 Casumina 500-12 12PR
hoa ngang (bộ)1,190,000 13 Casumina 500-12 12PR
hoa ngang (bộ)1,020,000 14 Casumina 500-12 14PR
hoa ngang (bộ)1,080,000 15 Casumina 500-13 12PR
hoa ngang (bộ)1,190,000 16 Casumina 550-13 12PR
hoa ngang (bộ)1,290,000 17 Casumina 550-13 12PR
hoa dọc (bộ)1,240,000 18 Casumina 550-13 14PR HEAVYDUTY
hoa ngang (bộ)1,380,000 19 Casumina 550-13 14PR OVERSIDE
hoa ngang (bộ)1,400,000 20 Casumina 600-13 12PR
hoa ngang (bộ)1,400,000 21 Casumina 550-14 12PR
hoa dọc (bộ)1,540,000 22 Casumina 600-14 12PR
hoa dọc (bộ)1,560,000 23 Casumina 600-14 14PR
hoa dọc (bộ)1,620,000 24 Casumina 600-14 14PR
hoa ngang (bộ)1,620,000 25 Casumina 650-14 12PR
hoa dọc (bộ)1,660,000 26 Casumina 650-14 8PR
hoa dọc (bộ)1,540,000 27 Casumina 650-14 14PR
hoa ngang (bộ)1,660,000 28 Casumina 650-14 8PR
hoa ngang (bộ)1,540,000 29 Casumina 600-15 10PR
hoa ngang (bộ)1,750,000 30 Casumina 650-15 12PR
hoa dọc (bộ)1,810,000 31 Casumina 750-15 12PR
hoa ngang (bộ)2,300,000 32 Casumina 750-15 14PR
hoa ngang (bộ)2,450,000 33 Casumina 840-15 14PR
hoa dọc (bộ)1,970,000 34 Casumina 600-16 12PR
hoa dọc (bộ)1,680,000 35 Casumina 650-16 12PR
hoa dọc (bộ)1,680,000 36 Casumina 650-16 12PR
hoa ngang (bộ)1,850,000 37 Casumina 650-16 14PR
hoa ngang (bộ)1,860,000 38 Casumina 650-16 14PR
hoa ngang (bộ)1,860,000 39 Casumina 700-16 14PR
hoa ngang (bộ)2,110,000 40 Casumina 700-16 14PR
hoa ngang (bộ)2,210,000 41 Casumina 700-16 16PR HEAVYDUTY
hoa ngang (bộ)2,200,000 42 Casumina 700-16 16PR 2 TANH
hoa ngang (bộ)2,350,000 43 Casumina 700-16 16PR OVERSIDE
hoa ngang (bộ)2,840,000 44 Casumina 750-16 16PR
hoa dọc (bộ)2,770,000 45 Casumina 750-16 16PR
hoa ngang (bộ)2,870,000 46 Casumina 750-16 18PR
hoa ngang (bộ)3,000,000 LỐP CASUMINA XE TẢI LỚN
48 Casumina 825-16 18PR
hoa dọc (bộ)2,990,000 49 Casumina 825-16 18PR
hoa ngang (bộ)3,100,000 50 Casumina 825-16 20PR
hoa ngang (bộ)3,310,000 51 Casumina 825-20 16PR
hoa ngang (bộ)3,850,000 52 Casumina 825-20 16PR
hoa dọc (bộ)3,940,000 53 Casumina 825-20 18PR
hoa ngang (bộ)3,940,000 54 Casumina 900-20 16PR
hoa ngang (bộ)4,640,000 55 Casumina 900-20 18PR
hoa dọc (bộ)4,610,000 56 Casumina 900-20 16PR
hoa dọc (bộ)4,540,000 57 Casumina 900-20 18PR
hoa ngang (bộ)4,720,000 58 Casumina 1000-20 18PR
hoa ngang (bộ)5,260,000 59 Casumina 1000-20 18PR
hoa dọc (bộ)5,190,000 60 Casumina 1000-20 18PR
hoa dọc (bộ)5,190,000 61 Casumina 1000-20 18PR OVERSIDE
hoa ngang (bộ)6,110,000 62 Casumina 1100-20 18PR
hoa dọc (bộ)6,030,000 63 Casumina 1100-20 18PR
hoa ngang (bộ)6,120,000 64 Casumina 1100-20 18PR
hoa dọc (bộ)4,890,000 65 Casumina 1100-20 18PR
hoa ngang (bộ)4,890,000 66 Casumina 1100-20 18PR
hoa dọc (bộ)4,710,000 67 Casumina 1100-20 18PR
hoa dọc (bộ)4,890,000 68 Casumina 1100-20 20PR
hoa dọc (bộ)6,100,000 69 Casumina 1100-20 20PR
hoa ngang (bộ)4,980,000 70 Casumina 1100-20 20PR
hoa dọc (bộ)6,100,000 71 Casumina 1100-20 20PR
hoa dọc (bộ)6,100,000 72 Casumina 1100-20 20PR
hoa ngang (bộ)6,300,000 73 Casumina 1100-20 20PR SUPERLOAD
hoa ngang (bộ)6,260,000 74 Casumina 1100-20 20PR OVERSIDE
hoa ngang (bộ)6,780,000 75 Casumina 1100-20 24PR OVERSIDE
hoa ngang (bộ)6,780,000 76 Casumina 1100-20 24PR
hoa dọc (bộ)7,430,000 77 Casumina 1200-20 20PR
hoa ngang (bộ)6,820,000 78 Casumina 1200-20 20PR
hoa dọc (bộ)6,750,000 79 Casumina 1200-20 24PR
hoa ngang (bộ)7,270,000 80 Casumina 1200-20 24PR
hoa dọc (bộ)8,140,000 81 Casumina 1200-20 20PR
hoa ngang (bộ)6,880,000 82 Casumina 1200-24 20PR
hoa ngang (bộ)9,160,000 83 Casumina 1200-24 20PR
hoa ngang (bộ)8,830,000 84 Casumina 1200-24 24PR
hoa ngang (bộ)9,580,000 85 Casumina 1200-24 24PR
hoa ngang (bộ)8,360,000 86 Casumina 1200-24 24PR
hoa ngang (bộ)10,40,000 87 Casumina 1200-24 24PR
hoa dọc (bộ)9,490,000 88 Casumina 1200-24 24PR
hoa dọc (bộ)9,900,000 ( Kích thước lốp không có trong bảng giá, vui vẻ liên hệ để được trợ giúp thêm ) Bảng giá lốp xe tải Casumina trên đã gồm có 10 % Hóa Đơn đỏ VAT
Có thể quý khách quan tâm:
♥ thay lốp ô tô tại Hà Đông
♥ cứu hộ lốp ô tô tại Hà Đông
Đại lý Hương Hùng Thúy cung cấp lốp ô tô xe tải Casumina chính hãng với dịch vụ và giá cả tốt nhất:
Lốp xe cho những dòng cho xe tải : Hyundai, Howo, Dongfeng, Forcia, Xe cẩu. Isuzu, Kia, Tập đoàn Mitsubishi, TMT, Máy xúc, Hino, Daewoo, FAW, JAC .
Lốp xe cho các dòng cho xe khách: Hyundai Space, Hyundai County, Thaco, Samco, Transinco, Daewoo.
*** Bảng giá các dòng lốp liên quan:
– Giá lốp xe tải Bridgestone
– Giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng
– Giá lốp xe tải Maxxis
– Giá lốp xe tải SRC Sao VàngWebsite link : tại đây
Cám ơn Quý khách đã quan tâm!
Nội dung bổ trợ
Các khu vực, thị trấn thuộc Hà Đông, Hà Nội cửa hàng lốp oto tải Casumina Hương Hùng Thúy phân phối và lắp đặt:
Vạn Phúc, Yên Nghĩa, Yết Kiêu, Ngô Gia Tự, Ngô Quyền. Ngô Thì Nhậm, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Du, Nguyễn Khuyến, Nguyễn Văn Lộc. Phú Lương, Phúc La, Phùng Hưng, Quang Trung, Tô Hiệu. Biên Giang, Dương Nội, Đồng Mai, Hà Cầu, Kiến Hưng, La Khê, Mỗ Lao, Nguyễn Trãi, Phú La, Phú Lãm, Phú Lương. Phúc La, Quang Trung, Văn Quán.
Ba La, Bà Triệu, Biên Giang, Cao Thắng, Cầu Am, Chiến Thắng, Đinh Tiên Hoàng.Lê Lợi. Lê Trọng Tấn, Mậu Lương, Mộ Lao, Tố Hữu, Trần Đăng Ninh. Văn Khê, Văn La, Văn Phú hà đông. Văn Yên, Xa La, Xốm, Ỷ La, Yên Bình, Yên Lộ, Yên Phúc. Hoàng Diệu, Hoàng Hoa Thám. Hoàng Văn Thụ. Huỳnh Thúc Kháng, La Dương, La Nội, Lê Hồng Phong, Lê Lai .
Các trung tâm thương mại, khu đô thị:
khu đô thị Đồng Mai. khu đô thị Thanh Hà, khu đô thị La Khê, khu đô thị Xa La, khu đô thị Geleximco, khu đô thị Lê Trọng Tấn, khu đô thị Kiến Hưng. khu đô thị Park City, khu đô thị Phú Lãm, khu đô thị Phú Lương, khu đô thị Usilk City, khu đô thị Văn La – Văn Khê, khu đô thị Nam La Khê – Bông Đỏ, khu đô thị Yên Nghĩa. Bến xe Yên Nghĩa. Khu đô thị Mỗ Lao, khu đô thị Văn Quán, khu đô thị Văn Khê, khu đô thị An Hưng, khu đô thị Văn Phú hà đông, khu đô thị Dương Nội ,Siêu Thị AEON HĐ Hà Đông, Siêu thị điện máy PiCo. Siêu thị Big C HĐ Hà Đông, Chợ Hà Đông, Trung tâm thương mại Melinh Plaza HĐ Hà Đông ( Metro HĐ Hà Đông ) ,
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Vận Chuyển