TT
|
Tên sản phẩm, hàng hóa
|
Quy chuẩn
|
Mã số HS
|
Văn bản QPPL điều chỉnh
|
I. Lĩnh vực phương tiện giao thông đường bộ, phụ tùng
|
A
|
Ô tô, rơ moóc và sơ mi rơ moóc
|
QCVN 09 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 10 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 11 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 82 : 2019 / BGTVT
|
|
TT 30/2011 / TT-BGTVT
TT 31/2011 / TT-BGTVT
TT 54/2014 / TT-BGTVT
TT 55/2014 / TT-BGTVT
TT 03/2018 / TT-BGTVT
TT 25/2019 / TT-BGTVT
TT 46/2019 / TT-BGTVT
TT 05/2020 / TT-BGTVT
|
1 .
|
Ô tô kéo rơ moóc
|
|
8701.95.90
|
|
2 .
|
Ô tô chở người trong trường bay
|
|
87.09
|
|
3 .
|
Ô tô khách kiểu limousine ( từ 10 chỗ ngồi trở lên kể cả lái xe )
|
|
87.02
|
|
4 .
|
Ô tô nhà ở lưu động ( Motor-home )
|
|
87.03
|
|
5 .
|
Ô tô chở phạm nhân
|
|
87.03
|
|
6 .
|
Ô tô tang lễ
|
|
87.03
|
|
7 .
|
Ô tô con kiểu limousine ( dưới 10 chỗ ngồi kể cả lái xe ) .
|
|
87.03
|
|
8 .
|
Ô tô thay thế sửa chữa lưu động
|
|
8705.90.90
|
|
9 .
|
Ô tô y tế lưu động ( chụp X-quang, khám chữa bệnh lưu động … )
|
|
8705.90.50
|
|
10 .
|
Ô tô quan trắc thiên nhiên và môi trường
|
|
8705.90.90
|
|
11 .
|
Ô tô dành cho người khuyết tật tinh chỉnh và điều khiển
|
|
8713.90.00
|
|
12 .
|
Rơ moóc nhà ở lưu động
|
|
8716.10.00
|
|
13 .
|
Sơ mi rơ moóc nhà ở lưu động
|
|
8716.10.00
|
|
14 .
|
Rơ moóc khách
|
|
8716.40.00
|
|
15 .
|
Sơ mi rơ moóc khách
|
|
8716.40.00
|
|
16 .
|
Rơ moóc xi téc
|
|
8716.31.00
|
|
17 .
|
Rơ moóc kiểu module
|
|
8716.39.91
8716.39.99
|
|
18 .
|
Rơ moóc rải phụ gia làm đường
|
|
8716.40.00
|
|
19 .
|
Sơ mi rơ moóc kiểu dolly
|
|
8716.40.00
|
|
20 .
|
Sơ mi rơ moóc băng tải
|
|
8716.40.00
|
|
B
|
Xe mô tô, xe gắn máy, xe đạp điện và xe đạp máy
|
QCVN 14 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 68 : 2013 / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 68 : 2013 / BGTVT
|
|
TT 44/2012 / TT-BGTVT
TT 45/2012 / TT-BGTVT
TT 41/2013 / TT-BGTVT
|
1 .
|
Xe mô tô dành cho người khuyết tật điều khiển và tinh chỉnh
|
|
8713.90.00
|
|
2 .
|
Xe gắn máy dành cho người khuyết tật điều khiển và tinh chỉnh
|
|
8713.90.00
|
|
3 .
|
Xe đạp điện dành cho người khuyết tật tinh chỉnh và điều khiển
|
|
8713.90.00
|
|
4 .
|
Xe đạp máy dành cho người khuyết tật điều khiển và tinh chỉnh
|
|
8713.90.00
|
|
C
|
Xe bốn bánh có gắn động cơ
|
|
|
TT 86/2014 / TT-BGTVT
|
1 .
|
Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ :
|
|
|
|
– Loại chở dưới 10 người kể cả người lái gồm có cả xe chơi golf ( golf car, golf buggies ) loại chở dưới 10 người kể cả người lái hoạt động giải trí trong khoanh vùng phạm vi hạn chế
|
|
8703.10
|
|
– Loại chở từ 10 người trở lên kể cả người lái
|
|
87.02
|
|
D
|
Xe máy chuyên dùng
|
QCVN 22 : 2018 / BGTVT
QCVN 13 : 2011 / BGTVT
|
|
TT 89/2015 / TT-BGTVT
TT 23/2020 / TT-BGTVT
|
1 .
|
Xe nâng
|
|
84.27
|
|
2 .
|
Xe ủi ( máy ủi )
|
|
84.29
|
|
3 .
|
Xe xúc ( máy xúc )
|
|
8429.51.00
|
|
4 .
|
Xe đào ( máy đào )
|
|
8429.52.00
|
|
|
8430.41.00
|
|
5 .
|
Xe xúc, đào ( máy xúc, đào )
|
|
8429.59.00
|
|
6 .
|
Xe lu rung
|
|
8429.40.40
|
|
|
8429.40.50
|
|
7 .
|
Xe lu loại khác
|
|
8429.40.90
|
|
8 .
|
Xe khoan ( máy khoan )
|
|
8430.41.00
|
|
9 .
|
Xe cần cẩu bánh xích ( cần trục bánh xích ) – Loại có buồng lái và buồng tinh chỉnh và điều khiển cơ cấu tổ chức công tác làm việc riêng không liên quan gì đến nhau
|
|
8705.10.00
|
|
10 .
|
Xe cần cẩu bánh xích ( cần trục bánh xích ) – Loại có chung buồng tinh chỉnh và điều khiển cơ cấu tổ chức lái và điều khiển và tinh chỉnh cơ cấu tổ chức công tác làm việc
|
|
8426.49.00
|
|
11 .
|
Xe kiến thiết mặt đường
|
|
8705.90.90
84.30
84.79
|
|
12 .
|
Xe phun bê tông ; Xe máy chuyên dùng loại khác
|
|
8705.90.90
|
|
13 .
|
Xe san ( máy san )
|
|
8429.20.00
|
|
14 .
|
Xe tự đổ
|
|
87.04
|
|
15 .
|
Xe kéo bánh xích
|
|
8701.30.00
|
|
16 .
|
Xe kéo trong kho bãi ; nhà xưởng
|
|
87.01
|
|
17 .
|
Xe kéo, đẩy máy bay
|
|
87.01
|
|
18 .
|
Xe kéo sản phẩm & hàng hóa, tư trang trong trường bay
|
|
87.09
|
|
19 .
|
Máy kéo nông nghiệp
|
|
87.01
|
|
20 .
|
Xe hút bùn, bể phốt
|
|
8705.90.50
|
|
21 .
|
Xe cứu thương lưu động
|
|
87.03
|
|
22 .
|
Xe quét đường
|
|
8705.90.50
|
|
23 .
|
Xe phun, tưới chất lỏng
|
|
8705.90.50
|
|
24 .
|
Xe trộn và luân chuyển bê tông ( xe trộn bê tông )
|
|
8705.40.00
|
|
25 .
|
Xe bơm bê tông
|
|
8705.90.90
|
|
26 .
|
Xe trộn, ép rác
|
|
8705.90.90
|
|
27 .
|
Xe băng tải
|
|
8705.90.90
|
|
28 .
|
Xe thang lên máy bay
|
|
8705.90.90
|
|
29 .
|
Xe đưa hành khách khuyết tật lên máy bay
|
|
8705.90.90
|
|
30 .
|
Xe hút chất thải máy bay
|
|
8705.90.90
|
|
31 .
|
Xe cấp điện cho máy bay
|
|
8705.90.90
|
|
32 .
|
Xe chở nguyên vật liệu cho máy bay ( có cơ cấu tổ chức nạp nguyên vật liệu cho máy bay )
|
|
87.09
|
|
33 .
|
Xe chở nước sạch cho máy bay ( có cơ cấu tổ chức cấp nước sạch cho máy bay )
|
|
87.09
|
|
34 .
|
Xe địa hình
|
|
87.03
|
|
E
|
Phụ tùng
|
|
|
TT 30/2011 / TT-BGTVT
TT 31/2011 / TT-BGTVT
TT 54/2014 / TT-BGTVT
TT 55/2014 / TT-BGTVT
TT 03/2018 / TT-BGTVT
TT 25/2019 / TT-BGTVT
TT 46/2019 / TT-BGTVT
TT 05/2020 / TT-BGTVT
TT 44/2012 / TT-BGTVT
TT 45/2012 / TT-BGTVT
TT 41/2013 / TT-BGTVT
TT 28/2012 / TT-BKHCN
TT 02/2017 / TT-BKHCN
TT 06/2020 / TT-BKHCN
|
1 .
|
Khung xe mô tô, xe gắn máy
|
QCVN 30 : 2010 / BGTVT
|
8714.10.30
|
|
2 .
|
Gương chiếu hậu xe mô tô, xe gắn máy
|
QCVN 28 : 2010 / BGTVT
|
7009.10.00
|
|
3 .
|
Vành bánh xe mô tô, xe gắn máy làm bằng vật tư thép
|
QCVN 44 : 2012 / BGTVT
|
8714.10.50
|
|
4 .
|
Vành bánh kim loại tổng hợp xe mô tô, xe gắn máy
|
QCVN 46 : 2012 / BGTVT
|
8714.10.50
|
|
5 .
|
Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy
|
QCVN 47 : 2019 / BGTVT
|
8507
|
|
6 .
|
Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy
|
QCVN 36 : 2010 / BGTVT
|
4011.40.00
|
|
7 .
|
Ắc quy sử dụng cho xe đạp điện điện
|
QCVN 76 : 2019 / BGTVT
|
8507
|
|
8 .
|
Ắc quy sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện
|
QCVN 91 : 2019 / BGTVT
|
8507
|
|
9 .
|
Đèn chiếu sáng phía trước của phương tiện đi lại giao thông cơ giới đường đi bộ
|
QCVN 35 : 2017 / BGTVT
|
8512.20
|
|
10 .
|
Gương dùng cho xe xe hơi
|
QCVN 33 : 2019 / BGTVT
|
7009.10.00
|
|
11 .
|
Kính bảo đảm an toàn của xe xe hơi
|
QCVN 32 : 2017 / BGTVT
|
70.07
|
|
12 .
|
Lốp hơi dùng cho xe hơi
|
QCVN 34 : 2017 / BGTVT
|
4011.10.00 ;
4011.20
|
|
13 .
|
Vật liệu sử dụng trong cấu trúc nội thất bên trong xe cơ giới
|
QCVN 53 : 2019 / BGTVT
|
8708.99.80
|
|
14 .
|
Vành kim loại tổng hợp nhẹ dùng cho xe xe hơi
|
QCVN 78 : năm trước / BGTVT
|
8708.70
|
|
15 .
|
Thùng nguyên vật liệu xe xe hơi
|
QCVN 52 : 2019 / BGTVT
|
8708.99
|
|
16 .
|
Động cơ xe mô tô, xe gắn máy
|
QCVN 37 : 2010 / BGTVT
|
84.07
|
|
17 .
|
Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện
|
QCVN 90 : 2019 / BGTVT
|
85.01
|
|
18 .
|
Động cơ sử dụng cho xe đạp điện điện
|
QCVN 75 : 2019 / BGTVT
|
85.01
|
|
II.
|
Lĩnh vực phương tiện, thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển
|
1 .
|
Giàn cố định và thắt chặt trên biển ( bệ giàn khoan và những mảng cấu kiện tích hợp sử dụng trong những quy trình khoan, khai thác dầu khí trên biển )
|
Bổ sung sửa đổi lần 1-2017
QCVN 49 : 2012 / BGTVT
|
8430.49.10
|
TT 33/2011 / TT-BGTVT
|
2 .
|
Kho chứa nổi, giàn di động ( giàn khoan hoặc giàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm )
|
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
|
8905.20.00
|
TT 33/2011 / TT-BGTVT
|
3 .
|
Hệ thống đường ống biển ( ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí )
|
QCVN 69 : năm trước / BGTVT
|
7304 hoặc 7305 hoặc 7306
|
TT 33/2011 / TT-BGTVT
|
4 .
|
Phao neo dầu khí
|
QCVN 72 : năm trước / BGTVT
|
8907.90.10
|
TT 33/2011 / TT-BGTVT
|
III. Lĩnh vực tàu biển
|
1 .
|
Tàu thủy chở khách, du thuyền, phà, tàu thủy chở hàng, xà lan và những tàu thuyền tựa như để luân chuyển người hoặc sản phẩm & hàng hóa ( trừ những phương tiện đi lại Giao hàng vào mục tiêu quốc phòng, bảo mật an ninh )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 26 : 2018 / BGTVT
|
89.01
|
TT 40/2016 / TT-BGTVT
|
2 .
|
Tàu kéo và tàu đẩy ( trừ những phương tiện đi lại ship hàng vào mục tiêu quốc phòng, bảo mật an ninh )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 26 : 2018 / BGTVT
|
89.04
|
TT 40/2016 / TT-BGTVT
|
3 .
|
Tàu đèn hiệu ( hải đăng ), tàu cứu hộ cứu nạn, tàu hút nạo vét ( tàu cuốc ), cần cẩu nổi và tàu thuyền khác mà tính năng di động trên mặt nước chỉ nhằm mục đích bổ trợ cho tính năng chính của những tàu thuyền này ; ụ nổi thay thế sửa chữa tàu
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 55 : 2013 / BGTVT
QCVN 58 : 2013 / BGTVT
|
89.05
|
TT 40/2016 / TT-BGTVT
|
4 .
|
Tàu thuyền khác, thân tàu hoặc tàu chưa hoàn hảo hoặc chưa triển khai xong, đã lắp ráp, hoặc chưa lắp ráp hoặc tháo rời, hoặc tàu hoàn hảo chưa lắp ráp hoặc tháo rời nếu không có đặc trưng cơ bản của một loại tàu đơn cử ( trừ những phương tiện đi lại Giao hàng vào mục tiêu quốc phòng, bảo mật an ninh )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 26 : 2018 / BGTVT
QCVN 03 : năm nay / BGTVT
QCVN 63 : 2013 / BGTVT
QCVN 56 : 2013 / BGTVT
QCVN 23 : năm nay / BGTVT
|
89.06
|
TT 40/2016 / TT-BGTVT
|
IV.
|
Lĩnh vực phương tiện thủy nội địa
|
1 .
|
Tàu thủy chở khách, du thuyền, phà, tàu thủy chở hàng, sà lan và những tàu thuyền tựa như để luân chuyển người hoặc sản phẩm & hàng hóa, những loại tàu thuyền thể thao, đi dạo vui chơi và canô ( trừ những phương tiện đi lại ship hàng vào mục tiêu quốc phòng, bảo mật an ninh )
|
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
QCVN 25 : năm ngoái / BGTVT
Sửa đổi 2 : năm nay QCVN 17 : 2011 / BGTVT
QCVN 84 : năm trước / BGTVT
QCVN 50 : 2012 / BGTVT
QCVN 51 : 2012 / BGTVT
QCVN 56 : 2013 / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm nay QCVN 01 : 2008 / BGTVT
QCVN 54 : 2013 / BGTVT
QCVN 81 : năm trước / BGTVT
|
89.01
89.03
|
TT 48/2015 / TT-BGTVT
|
2 .
|
Tàu kéo và tàu đẩy ( trừ những phương tiện đi lại ship hàng vào mục tiêu quốc phòng, bảo mật an ninh )
|
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
QCVN 25 : năm ngoái / BGTVT
Sửa đổi 2 : năm nay QCVN 17 : 2011 / BGTVT
QCVN 84 : 2013 / BGTVT
|
89.04
|
TT 48/2015 / TT-BGTVT
|
3 .
|
Tàu đèn hiệu, tàu cứu hỏa, tàu hút nạo vét, tàu cuốc, cần cẩu nổi và tàu thuyền khác mà tính năng di động trên mặt nước chỉ nhằm mục đích bổ trợ cho công dụng chính của những tàu thuyền này ; ụ nổi thay thế sửa chữa tàu
|
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
QCVN 25 : năm ngoái / BGTVT
Sửa đổi 2 : năm nay QCVN 17 : 2011 / BGTVT
QCVN 84 : 2013 / BGTVT
QCVN 51 : 2012 / BGTVT
QCVN 56 : 2013 / BGTVT
QCVN 54 : 2013 / BGTVT
QCVN 55 : 2013 / BGTVT
|
89.05
|
TT 48/2015 / TT-BGTVT
|
4 .
|
Tàu thuyền khác, thân tàu hoặc tàu chưa hoàn hảo hoặc chưa hoàn thành xong, đã lắp ráp, hoặc chưa lắp ráp hoặc tháo rời, hoặc tàu hoàn hảo chưa lắp ráp hoặc tháo rời nếu không có đặc trưng cơ bản của một loại tàu đơn cử ( trừ những phương tiện đi lại ship hàng vào mục tiêu quốc phòng, bảo mật an ninh )
|
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
QCVN 25 : năm ngoái / BGTVT
Sửa đổi 2 : năm nay QCVN 17 : 2011 / BGTVT
QCVN 84 : năm trước / BGTVT
QCVN 50 : 2012 / BGTVT
QCVN 51 : 2012 / BGTVT
QCVN 56 : 2013 / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm nay QCVN 01 : 2008 / BGTVT
QCVN 54 : 2013 / BGTVT
|
89.06
|
TT 48/2015 / TT-BGTVT
|
V. Lĩnh vực hạ tầng thủy nội địa
|
1 .
|
Cấu kiện nổi khác ( ví dụ : bè mảng, thùng chứa chất lỏng, ketxon giếng kín ( coffer-dams ), cầu lên bờ, những loại phao nổi và mốc hiệu )
|
QCVN 72 : năm trước / BGTVT
|
89.07
|
TT 79/2014 / TT-BGTVT
TT 54/2012 / TT-BGTVT
TT 06/2013 / TT-BGTVT
TT 11/2013 / TT-BGTVT
|
VI. Lĩnh vực đường sắt
|
1 .
|
Đầu máy chạy điện từ nguồn điện cấp từ bên ngoài hoặc ắc quy
|
QCVN 15 : 2018 / BGTVT
QCVN 16 : 2011 / BGTVT
|
86.01
|
TT 29/2018 / TT-BGTVT
|
2 .
|
Toa xe đường tàu đô thị
|
QCVN 15 : 2018 / BGTVT
QCVN 18 : 2018 / BGTVT
|
86.03
|
TT 29/2018 / TT-BGTVT
|
3 .
|
Phương tiện chuyên dùng : Gòong máy ; Ô tô ray ; Cần trục đường tàu ; Máy chèn đường ; Máy kiểm tra đường ; Phương tiện khác dùng để Giao hàng cứu viện, kiến thiết, bảo trì, sửa chữa thay thế, kiểm tra đường tàu
|
QCVN 15 : 2018 / BGTVT
QCVN 16 : 2011 / BGTVT
QCVN 18 : 2018 / BGTVT
QCVN 22 : 2010 / BGTVT
|
8604.00.00
|
TT 29/2018 / TT-BGTVT
TT 35/2011 / TT-BGTVT
|
4 .
|
Toa xe tư trang ; Toa xe bưu vụ ; Toa xe hàng ăn
|
QCVN 15 : 2018 / BGTVT
QCVN 18 : 2018 / BGTVT
|
8605.00.00
|
TT 29/2018 / TT-BGTVT
|
5 .
|
Toa xe hàng và toa goòng không tự hành
|
QCVN 15 : 2018 / BGTVT
QCVN 18 : 2018 / BGTVT
|
8606
|
TT 29/2018 / TT-BGTVT
|
6 .
|
Giá chuyển hướng, bộ trục bánh xe của đầu máy Giá chuyển hướng, bộ trục bánh xe của toa xe
|
QCVN 16 : 2011 / BGTVT
QCVN 18 : 2018 / BGTVT
QCVN 87 : năm ngoái / BGTVT
|
8607.11.00
8607.12.00
|
TT 29/2018 / TT-BGTVT
QCVN 16 : 2011 / BGTVT
|
7 .
|
Van phân phối đầu máy
Van hãm toa xe
|
QCVN 16 : 2011 / BGTVT
QCVN 18 : 2018 / BGTVT
|
8607.21.00
|
TT 29/2018 / TT-BGTVT
|
8 .
|
Bộ móc nối, đỡ đấm
|
QCVN 16 : 2011 / BGTVT
QCVN 18 : 2018 / BGTVT
|
8607.30.00
|
TT 29/2018 / TT-BGTVT
|
9 .
|
Kính bảo đảm an toàn
Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy
Lò xo thuộc hệ treo của giá chuyển hướng
|
QCVN 16 : 2011 / BGTVT
QCVN 18 : 2018 / BGTVT
QCVN 87 : năm ngoái / BGTVT
|
70.07
8539
7320
|
TT 29/2018 / TT-BGTVT
|
10 .
|
Thiết bị tín hiệu đuôi tàu
Thiết bị ghi vận tốc và tài liệu đoàn tàu
Thiết bị cảnh báo nhắc nhở lái tàu ( thiết bị chống ngủ gật )
|
QCVN 16 : 2011 / BGTVT
|
8530
8543
8543
|
TT 29/2018 / TT-BGTVT
|
VII. Lĩnh vực sản phẩm công nghiệp dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển (không áp dụng đối với sản phẩm dùng cho tàu tạm nhập tái xuất và mang cờ nước ngoài)
|
1 .
|
Que hàn
Dây hàn
Thuốc hàn
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
|
83.11
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
|
2 .
|
Vật liệu sử dụng cho mục tiêu đóng tàu ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 69 : năm trước / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
|
72.06 – 72.22
|
TT 11/2016/TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
|
3 .
|
Neo và phụ tùng
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
QCVN72 : năm trước / BGTVT
|
73.16.00. 00
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
TT 24/2014 / TT-BGTVT
|
4 .
|
Xích neo và những bộ phận tương quan
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
QCVN72 : năm trước / BGTVT
|
73.15
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
TT 24/2014 / TT-BGTVT
|
5 .
|
Tời ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
QCVN 72 : năm trước / BGTVT
|
84.25
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
TT 24/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
6 .
|
Nắp hầm hàng
Móc kéo
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013
|
7326.19.00
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
7 .
|
Các loại cửa
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
|
73.08
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
8 .
|
Hộp số ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước ) ; Hệ trục ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
|
84.83
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
9 .
|
Máy lái
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
|
84.79
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
10 .
|
Ống nhóm I, II, ống sử dụng cho khoan dầu khí
|
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 69 : năm trước / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
|
73.03 – 73.06
|
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
TT 33/2011 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
11 .
|
Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥ 300 mm
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 69 : năm trước / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
|
84.81
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
|
12 .
|
Nồi hơi, bình chịu áp lực đè nén những loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển .
|
QCVN 67 : 2018 / BGTVT
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
TCVN 7704 : 2007
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
|
84.02
84.03
|
TT 27/2019 / TT-BGTVT
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 35/2011 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
|
13 .
|
Tua bin khí ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
|
84.11
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
14 .
|
Tua bin hơi ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
|
8406.10.00
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
15 .
|
Động cơ diesel ( 50 kW và lớn hơn ) ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
|
8408.1
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
16 .
|
Quạt gió, máy nén khí ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
|
8414
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
17 .
|
Động cơ điện ( 50 kW và lớn hơn ) và máy phát điện ( 50 kVA và lớn hơn ) ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
|
85.01
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
18 .
|
Biến áp ( 50 kVA và lớn hơn ) ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
|
85.04
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
19 .
|
Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển và tinh chỉnh ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
|
85.44
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
20 .
|
Đèn hàng hải và đèn tín hiệu ( đèn mất dữ thế chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động giải trí )
|
QCVN 42 : 2012 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
TCVN 6278 : 2003
QCVN 72 : năm trước / BGTVT
|
9405.40.70
|
TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 24/2014 / TT-BGTVT
Công ước COLREG 72
|
21 .
|
Đèn phòng nổ ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
|
85.13
94.05
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
22 .
|
Chân vịt ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
|
8487.10.00
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
|
23 .
|
Vật liệu chống cháy ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
|
68.06
|
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
24 .
|
Xuồng cứu sinh, cấp cứu ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
|
8906.90.90
|
TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 LSA Code
|
25 .
|
Bè cứu sinh ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
|
8907.9
|
TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 LSA Code
|
26 .
|
Đuốc cầm tay ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
|
3604.90.90
|
TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
LSA Code
Công ước SOLAS 74
|
27 .
|
Thiết bị phóng dây ( gồm súng và đầu phóng ) ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
|
9303.90.00
|
TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
LSA Code
CÔNG ƯỚC SOLAS 74
|
28 .
|
Thang cho người lên / xuống thiết bị cứu sinh ( Embarkation ladder ) ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
|
44.21
|
TT 24/2014 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước MARPOL 73/78
|
29 .
|
Thiết bị phân ly dầu nước 15 ppm ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước )
|
QCVN 26 : 2018 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
|
8421.29.90
|
TT 09/2019 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
Công ước MARPOL 73/78
|
30 .
|
Thiết bị báo động 15 ppm ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 26 : 2018 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
|
8531.8
|
TT 09/2019 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước MARPOL 73/78
|
31 .
|
Thiết bị phát hiện ranh giới dầu nước ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 26 : 2018 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
|
90.31
|
TT 09/2019 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước MARPOL 73/78
|
32 .
|
Hệ thống tinh chỉnh và điều khiển và trấn áp xả dầu, kể cả đo nồng độ dầu ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 26 : 2018 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
|
90.32
|
TT 09/2019 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước MARPOL 73/78
|
33 .
|
Máy rửa dầu thô ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 26 : 2018 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
|
84.13
|
TT 09/2019 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước MARPOL 73/78
|
34 .
|
Hệ thống truyền thanh công cộng
Hệ thống báo động sự cố chung
Hệ thống báo động trực ca buồng lái ( BNWAS ) ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
|
8531.10.90
|
TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
35 .
|
Trạm thông tin vệ tinh INMARSAT
Thiết bị vô tuyến điện sóng trung / sóng ngắn Hệ thống báo động bảo mật an ninh
Máy thu NAVTEX hàng hải Thiết bị VHF đàm thoại 2 chiều Trang bị vô tuyến điện VHF Thiết bị xác định và tìm kiếm cứu nạn Hệ thống nhận dạng tự động hóa ( AIS ) Phao vô tuyến xác định sự cố ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
|
8517.18
|
TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
36 .
|
Còi và Bảng trấn áp còi
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
|
8512.30.10
|
TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước COLREG 72
|
37 .
|
La bàn từ ( gồm vòng ngắm vị trí )
La bàn điện ( gồm vòng ngắm vị trí và bộ lặp ) ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
|
9014.10.00
|
TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
38 .
|
Radar
Hệ thống xác định toàn thế giới – GPS
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
|
85.26
|
TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
39 .
|
Thiết bị đo sâu
Thiết bị đo vận tốc và khoảng cách hành trình dài Hệ thống thông tin và hải đồ điện tử ( ECDIS ) ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
|
9014
|
TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
40 .
|
Thiết bị ghi tài liệu hành trình dài ( VDR / S-VDR ) ( dùng cho tàu biển )
|
QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
|
85.25
|
TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74
|
41 .
|
Thiết bị nâng hạ xuồng cứu sinh, cấp cứu, phao bè Thiết bị nâng lắp ráp, sử dụng trên phương tiện đi lại giao thông vận tải : tàu biển, phương tiện đi lại thủy trong nước, đường đi bộ, đường tàu, hàng không
Thiết bị nâng lắp ráp, sử dụng trên phương tiện đi lại, thiết bị thăm dò, khai thác trên biển
Cầu trục, cổng trục, cần trục chuyển tải, khung nâng di động và xe chuyển tải có chân chống
Cầu trục vận động và di chuyển trên cột cố định và thắt chặt
Cần trục có cần đặt trên cột đỡ hoặc chân đế
Cần trục chạy trên bánh lốp
Các cần trục khác dùng để xếp dỡ
( dùng trong giao thông vận tải, cảng hàng không quốc tế, cảng thủy, cơ sở đóng mới, thay thế sửa chữa tàu thủy, phương tiện đi lại đường tàu và phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 23 : năm nay / BGTVT
QCVN 97 : năm nay / BGTVT
QCVN 96 : năm nay / BGTVT
QCVN 22 : 2018 / BGTVT
|
84.26
|
TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT LSA code
TT 08/2017 / TT-BGTVT
Số 152 – Công ước về sức khỏe thể chất và bảo đảm an toàn nghề nghiệp, 1979 ( ILO )
TT 10/2017 / TT-BGTVT
TT 09/2017 / TT-BGTVT
TT 27/2019 / TT-BGTVT
TT 35/2011 / TT-BGTVT
|
42 .
|
Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu tổ chức càng nâng ; những loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng ( không tham gia giao thông đường đi bộ )
|
QCVN 22 : 2018 / BGTVT
TT 35/2011 / TT-BGTVT
|
84.27
|
TT 27/2019 / TT-BGTVT
TT 35/2011 / TT-BGTVT
|
43 .
|
Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác ( ví dụ : xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo ) .
Máy nâng hạ và băng tải hoạt động giải trí liên tục khác, để vận tải sản phẩm & hàng hóa hoặc vật tư
( dùng trong giao thông vận tải, cảng hàng không quốc tế, cảng thủy, cơ sở đóng mới, sửa chữa thay thế tàu thủy, phương tiện đi lại đường tàu và phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển )
|
QCVN 22 : 2018 / BGTVT
|
84.28
|
TT 27/2019 / TT-BGTVT
TT 35/2011 / TT-BGTVT
|
44 .
|
Công-ten-nơ các loại vận chuyển trên các phương tiện giao thông vận tải
|
QCVN 38 : năm ngoái / BGTVT
|
86.09.00. 00
|
TT 64/2015 / TT-BGTVT
|