Thông tư 12/2022/TT-BGTVT Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc quản lý BGTVT

30/03/2023 admin

TT

Tên sản phẩm, hàng hóa

Quy chuẩn

Mã số HS

Văn bản QPPL điều chỉnh

I. Lĩnh vực phương tiện giao thông đường bộ, phụ tùng

A

Ô tô, rơ moóc và sơ mi rơ moóc

QCVN 09 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 10 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 11 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 82 : 2019 / BGTVT   TT 30/2011 / TT-BGTVT
TT 31/2011 / TT-BGTVT
TT 54/2014 / TT-BGTVT
TT 55/2014 / TT-BGTVT
TT 03/2018 / TT-BGTVT
TT 25/2019 / TT-BGTVT
TT 46/2019 / TT-BGTVT
TT 05/2020 / TT-BGTVT 1 . Ô tô kéo rơ moóc   8701.95.90   2 . Ô tô chở người trong trường bay   87.09   3 . Ô tô khách kiểu limousine ( từ 10 chỗ ngồi trở lên kể cả lái xe )   87.02   4 . Ô tô nhà ở lưu động ( Motor-home )   87.03   5 . Ô tô chở phạm nhân   87.03   6 . Ô tô tang lễ   87.03   7 . Ô tô con kiểu limousine ( dưới 10 chỗ ngồi kể cả lái xe ) .   87.03   8 . Ô tô thay thế sửa chữa lưu động   8705.90.90   9 . Ô tô y tế lưu động ( chụp X-quang, khám chữa bệnh lưu động … )   8705.90.50   10 . Ô tô quan trắc thiên nhiên và môi trường   8705.90.90   11 . Ô tô dành cho người khuyết tật tinh chỉnh và điều khiển   8713.90.00   12 . Rơ moóc nhà ở lưu động   8716.10.00   13 . Sơ mi rơ moóc nhà ở lưu động   8716.10.00   14 . Rơ moóc khách   8716.40.00   15 . Sơ mi rơ moóc khách   8716.40.00   16 . Rơ moóc xi téc   8716.31.00   17 . Rơ moóc kiểu module   8716.39.91
8716.39.99   18 . Rơ moóc rải phụ gia làm đường   8716.40.00   19 . Sơ mi rơ moóc kiểu dolly   8716.40.00   20 . Sơ mi rơ moóc băng tải   8716.40.00  

B

Xe mô tô, xe gắn máy, xe đạp điện và xe đạp máy

QCVN 14 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 68 : 2013 / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 68 : 2013 / BGTVT   TT 44/2012 / TT-BGTVT
TT 45/2012 / TT-BGTVT
TT 41/2013 / TT-BGTVT 1 . Xe mô tô dành cho người khuyết tật điều khiển và tinh chỉnh   8713.90.00   2 . Xe gắn máy dành cho người khuyết tật điều khiển và tinh chỉnh   8713.90.00   3 . Xe đạp điện dành cho người khuyết tật tinh chỉnh và điều khiển   8713.90.00   4 . Xe đạp máy dành cho người khuyết tật điều khiển và tinh chỉnh   8713.90.00  

C

Xe bốn bánh có gắn động cơ

    TT 86/2014 / TT-BGTVT 1 . Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ :       – Loại chở dưới 10 người kể cả người lái gồm có cả xe chơi golf ( golf car, golf buggies ) loại chở dưới 10 người kể cả người lái hoạt động giải trí trong khoanh vùng phạm vi hạn chế   8703.10   – Loại chở từ 10 người trở lên kể cả người lái   87.02  

D

Xe máy chuyên dùng

QCVN 22 : 2018 / BGTVT
QCVN 13 : 2011 / BGTVT   TT 89/2015 / TT-BGTVT
TT 23/2020 / TT-BGTVT 1 . Xe nâng   84.27   2 . Xe ủi ( máy ủi )   84.29   3 . Xe xúc ( máy xúc )   8429.51.00   4 . Xe đào ( máy đào )   8429.52.00     8430.41.00   5 . Xe xúc, đào ( máy xúc, đào )   8429.59.00   6 . Xe lu rung   8429.40.40     8429.40.50   7 . Xe lu loại khác   8429.40.90   8 . Xe khoan ( máy khoan )   8430.41.00   9 . Xe cần cẩu bánh xích ( cần trục bánh xích ) – Loại có buồng lái và buồng tinh chỉnh và điều khiển cơ cấu tổ chức công tác làm việc riêng không liên quan gì đến nhau   8705.10.00   10 . Xe cần cẩu bánh xích ( cần trục bánh xích ) – Loại có chung buồng tinh chỉnh và điều khiển cơ cấu tổ chức lái và điều khiển và tinh chỉnh cơ cấu tổ chức công tác làm việc   8426.49.00   11 . Xe kiến thiết mặt đường   8705.90.90
84.30
84.79   12 . Xe phun bê tông ; Xe máy chuyên dùng loại khác   8705.90.90   13 . Xe san ( máy san )   8429.20.00   14 . Xe tự đổ   87.04   15 . Xe kéo bánh xích   8701.30.00   16 . Xe kéo trong kho bãi ; nhà xưởng   87.01   17 . Xe kéo, đẩy máy bay   87.01   18 . Xe kéo sản phẩm & hàng hóa, tư trang trong trường bay   87.09   19 . Máy kéo nông nghiệp   87.01   20 . Xe hút bùn, bể phốt   8705.90.50   21 . Xe cứu thương lưu động   87.03   22 . Xe quét đường   8705.90.50   23 . Xe phun, tưới chất lỏng   8705.90.50   24 . Xe trộn và luân chuyển bê tông ( xe trộn bê tông )   8705.40.00   25 . Xe bơm bê tông   8705.90.90   26 . Xe trộn, ép rác   8705.90.90   27 . Xe băng tải   8705.90.90   28 . Xe thang lên máy bay   8705.90.90   29 . Xe đưa hành khách khuyết tật lên máy bay   8705.90.90   30 . Xe hút chất thải máy bay   8705.90.90   31 . Xe cấp điện cho máy bay   8705.90.90   32 . Xe chở nguyên vật liệu cho máy bay ( có cơ cấu tổ chức nạp nguyên vật liệu cho máy bay )   87.09   33 . Xe chở nước sạch cho máy bay ( có cơ cấu tổ chức cấp nước sạch cho máy bay )   87.09   34 . Xe địa hình   87.03  

E

Phụ tùng

    TT 30/2011 / TT-BGTVT
TT 31/2011 / TT-BGTVT
TT 54/2014 / TT-BGTVT
TT 55/2014 / TT-BGTVT
TT 03/2018 / TT-BGTVT
TT 25/2019 / TT-BGTVT
TT 46/2019 / TT-BGTVT
TT 05/2020 / TT-BGTVT
TT 44/2012 / TT-BGTVT
TT 45/2012 / TT-BGTVT
TT 41/2013 / TT-BGTVT
TT 28/2012 / TT-BKHCN
TT 02/2017 / TT-BKHCN
TT 06/2020 / TT-BKHCN 1 . Khung xe mô tô, xe gắn máy QCVN 30 : 2010 / BGTVT 8714.10.30   2 . Gương chiếu hậu xe mô tô, xe gắn máy QCVN 28 : 2010 / BGTVT 7009.10.00   3 . Vành bánh xe mô tô, xe gắn máy làm bằng vật tư thép QCVN 44 : 2012 / BGTVT 8714.10.50   4 . Vành bánh kim loại tổng hợp xe mô tô, xe gắn máy QCVN 46 : 2012 / BGTVT 8714.10.50   5 . Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy QCVN 47 : 2019 / BGTVT 8507   6 . Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy QCVN 36 : 2010 / BGTVT 4011.40.00   7 . Ắc quy sử dụng cho xe đạp điện điện QCVN 76 : 2019 / BGTVT 8507   8 . Ắc quy sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện QCVN 91 : 2019 / BGTVT 8507   9 . Đèn chiếu sáng phía trước của phương tiện đi lại giao thông cơ giới đường đi bộ QCVN 35 : 2017 / BGTVT 8512.20   10 . Gương dùng cho xe xe hơi QCVN 33 : 2019 / BGTVT 7009.10.00   11 . Kính bảo đảm an toàn của xe xe hơi QCVN 32 : 2017 / BGTVT 70.07   12 . Lốp hơi dùng cho xe hơi QCVN 34 : 2017 / BGTVT 4011.10.00 ;
4011.20   13 . Vật liệu sử dụng trong cấu trúc nội thất bên trong xe cơ giới QCVN 53 : 2019 / BGTVT 8708.99.80   14 . Vành kim loại tổng hợp nhẹ dùng cho xe xe hơi QCVN 78 : năm trước / BGTVT 8708.70   15 . Thùng nguyên vật liệu xe xe hơi QCVN 52 : 2019 / BGTVT 8708.99   16 . Động cơ xe mô tô, xe gắn máy QCVN 37 : 2010 / BGTVT 84.07   17 . Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện QCVN 90 : 2019 / BGTVT 85.01   18 . Động cơ sử dụng cho xe đạp điện điện QCVN 75 : 2019 / BGTVT 85.01  

II.

Lĩnh vực phương tiện, thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển

1 . Giàn cố định và thắt chặt trên biển ( bệ giàn khoan và những mảng cấu kiện tích hợp sử dụng trong những quy trình khoan, khai thác dầu khí trên biển ) Bổ sung sửa đổi lần 1-2017
QCVN 49 : 2012 / BGTVT 8430.49.10 TT 33/2011 / TT-BGTVT 2 . Kho chứa nổi, giàn di động ( giàn khoan hoặc giàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm ) QCVN 70 : năm trước / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT 8905.20.00 TT 33/2011 / TT-BGTVT 3 . Hệ thống đường ống biển ( ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí ) QCVN 69 : năm trước / BGTVT 7304 hoặc 7305 hoặc 7306 TT 33/2011 / TT-BGTVT 4 . Phao neo dầu khí QCVN 72 : năm trước / BGTVT 8907.90.10 TT 33/2011 / TT-BGTVT

III. Lĩnh vực tàu biển

1 . Tàu thủy chở khách, du thuyền, phà, tàu thủy chở hàng, xà lan và những tàu thuyền tựa như để luân chuyển người hoặc sản phẩm & hàng hóa ( trừ những phương tiện đi lại Giao hàng vào mục tiêu quốc phòng, bảo mật an ninh ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 26 : 2018 / BGTVT 89.01 TT 40/2016 / TT-BGTVT 2 . Tàu kéo và tàu đẩy ( trừ những phương tiện đi lại ship hàng vào mục tiêu quốc phòng, bảo mật an ninh ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 26 : 2018 / BGTVT 89.04 TT 40/2016 / TT-BGTVT 3 . Tàu đèn hiệu ( hải đăng ), tàu cứu hộ cứu nạn, tàu hút nạo vét ( tàu cuốc ), cần cẩu nổi và tàu thuyền khác mà tính năng di động trên mặt nước chỉ nhằm mục đích bổ trợ cho tính năng chính của những tàu thuyền này ; ụ nổi thay thế sửa chữa tàu QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 55 : 2013 / BGTVT
QCVN 58 : 2013 / BGTVT 89.05 TT 40/2016 / TT-BGTVT 4 . Tàu thuyền khác, thân tàu hoặc tàu chưa hoàn hảo hoặc chưa triển khai xong, đã lắp ráp, hoặc chưa lắp ráp hoặc tháo rời, hoặc tàu hoàn hảo chưa lắp ráp hoặc tháo rời nếu không có đặc trưng cơ bản của một loại tàu đơn cử ( trừ những phương tiện đi lại Giao hàng vào mục tiêu quốc phòng, bảo mật an ninh ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 26 : 2018 / BGTVT
QCVN 03 : năm nay / BGTVT
QCVN 63 : 2013 / BGTVT
QCVN 56 : 2013 / BGTVT
QCVN 23 : năm nay / BGTVT 89.06 TT 40/2016 / TT-BGTVT

IV.

Lĩnh vực phương tiện thủy nội địa

1 . Tàu thủy chở khách, du thuyền, phà, tàu thủy chở hàng, sà lan và những tàu thuyền tựa như để luân chuyển người hoặc sản phẩm & hàng hóa, những loại tàu thuyền thể thao, đi dạo vui chơi và canô ( trừ những phương tiện đi lại ship hàng vào mục tiêu quốc phòng, bảo mật an ninh ) Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
QCVN 25 : năm ngoái / BGTVT
Sửa đổi 2 : năm nay QCVN 17 : 2011 / BGTVT
QCVN 84 : năm trước / BGTVT
QCVN 50 : 2012 / BGTVT
QCVN 51 : 2012 / BGTVT
QCVN 56 : 2013 / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm nay QCVN 01 : 2008 / BGTVT
QCVN 54 : 2013 / BGTVT
QCVN 81 : năm trước / BGTVT 89.01
89.03 TT 48/2015 / TT-BGTVT 2 . Tàu kéo và tàu đẩy ( trừ những phương tiện đi lại ship hàng vào mục tiêu quốc phòng, bảo mật an ninh ) Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
QCVN 25 : năm ngoái / BGTVT
Sửa đổi 2 : năm nay QCVN 17 : 2011 / BGTVT
QCVN 84 : 2013 / BGTVT 89.04 TT 48/2015 / TT-BGTVT 3 . Tàu đèn hiệu, tàu cứu hỏa, tàu hút nạo vét, tàu cuốc, cần cẩu nổi và tàu thuyền khác mà tính năng di động trên mặt nước chỉ nhằm mục đích bổ trợ cho công dụng chính của những tàu thuyền này ; ụ nổi thay thế sửa chữa tàu Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
QCVN 25 : năm ngoái / BGTVT
Sửa đổi 2 : năm nay QCVN 17 : 2011 / BGTVT
QCVN 84 : 2013 / BGTVT
QCVN 51 : 2012 / BGTVT
QCVN 56 : 2013 / BGTVT
QCVN 54 : 2013 / BGTVT
QCVN 55 : 2013 / BGTVT 89.05 TT 48/2015 / TT-BGTVT 4 . Tàu thuyền khác, thân tàu hoặc tàu chưa hoàn hảo hoặc chưa hoàn thành xong, đã lắp ráp, hoặc chưa lắp ráp hoặc tháo rời, hoặc tàu hoàn hảo chưa lắp ráp hoặc tháo rời nếu không có đặc trưng cơ bản của một loại tàu đơn cử ( trừ những phương tiện đi lại ship hàng vào mục tiêu quốc phòng, bảo mật an ninh ) Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
QCVN 25 : năm ngoái / BGTVT
Sửa đổi 2 : năm nay QCVN 17 : 2011 / BGTVT
QCVN 84 : năm trước / BGTVT
QCVN 50 : 2012 / BGTVT
QCVN 51 : 2012 / BGTVT
QCVN 56 : 2013 / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm nay QCVN 01 : 2008 / BGTVT
QCVN 54 : 2013 / BGTVT 89.06 TT 48/2015 / TT-BGTVT

V. Lĩnh vực hạ tầng thủy nội địa

1 . Cấu kiện nổi khác ( ví dụ : bè mảng, thùng chứa chất lỏng, ketxon giếng kín ( coffer-dams ), cầu lên bờ, những loại phao nổi và mốc hiệu ) QCVN 72 : năm trước / BGTVT 89.07 TT 79/2014 / TT-BGTVT
TT 54/2012 / TT-BGTVT
TT 06/2013 / TT-BGTVT
TT 11/2013 / TT-BGTVT

VI. Lĩnh vực đường sắt

1 . Đầu máy chạy điện từ nguồn điện cấp từ bên ngoài hoặc ắc quy QCVN 15 : 2018 / BGTVT
QCVN 16 : 2011 / BGTVT 86.01 TT 29/2018 / TT-BGTVT 2 . Toa xe đường tàu đô thị QCVN 15 : 2018 / BGTVT
QCVN 18 : 2018 / BGTVT 86.03 TT 29/2018 / TT-BGTVT 3 . Phương tiện chuyên dùng : Gòong máy ; Ô tô ray ; Cần trục đường tàu ; Máy chèn đường ; Máy kiểm tra đường ; Phương tiện khác dùng để Giao hàng cứu viện, kiến thiết, bảo trì, sửa chữa thay thế, kiểm tra đường tàu QCVN 15 : 2018 / BGTVT
QCVN 16 : 2011 / BGTVT
QCVN 18 : 2018 / BGTVT
QCVN 22 : 2010 / BGTVT 8604.00.00 TT 29/2018 / TT-BGTVT
TT 35/2011 / TT-BGTVT 4 . Toa xe tư trang ; Toa xe bưu vụ ; Toa xe hàng ăn QCVN 15 : 2018 / BGTVT
QCVN 18 : 2018 / BGTVT 8605.00.00 TT 29/2018 / TT-BGTVT 5 . Toa xe hàng và toa goòng không tự hành QCVN 15 : 2018 / BGTVT
QCVN 18 : 2018 / BGTVT 8606 TT 29/2018 / TT-BGTVT 6 . Giá chuyển hướng, bộ trục bánh xe của đầu máy Giá chuyển hướng, bộ trục bánh xe của toa xe QCVN 16 : 2011 / BGTVT
QCVN 18 : 2018 / BGTVT
QCVN 87 : năm ngoái / BGTVT 8607.11.00
8607.12.00 TT 29/2018 / TT-BGTVT
QCVN 16 : 2011 / BGTVT 7 . Van phân phối đầu máy
Van hãm toa xe QCVN 16 : 2011 / BGTVT
QCVN 18 : 2018 / BGTVT 8607.21.00 TT 29/2018 / TT-BGTVT 8 . Bộ móc nối, đỡ đấm QCVN 16 : 2011 / BGTVT
QCVN 18 : 2018 / BGTVT 8607.30.00 TT 29/2018 / TT-BGTVT 9 . Kính bảo đảm an toàn
Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy
Lò xo thuộc hệ treo của giá chuyển hướng QCVN 16 : 2011 / BGTVT
QCVN 18 : 2018 / BGTVT
QCVN 87 : năm ngoái / BGTVT 70.07
8539
7320 TT 29/2018 / TT-BGTVT 10 . Thiết bị tín hiệu đuôi tàu
Thiết bị ghi vận tốc và tài liệu đoàn tàu
Thiết bị cảnh báo nhắc nhở lái tàu ( thiết bị chống ngủ gật ) QCVN 16 : 2011 / BGTVT 8530
8543
8543 TT 29/2018 / TT-BGTVT

VII. Lĩnh vực sản phẩm công nghiệp dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển (không áp dụng đối với sản phẩm dùng cho tàu tạm nhập tái xuất và mang cờ nước ngoài)

1 . Que hàn
Dây hàn
Thuốc hàn
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT 83.11 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT 2 . Vật liệu sử dụng cho mục tiêu đóng tàu ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 69 : năm trước / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT 72.06 – 72.22

TT 11/2016/TT-BGTVT

TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT 3 . Neo và phụ tùng
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
QCVN72 : năm trước / BGTVT 73.16.00. 00 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
TT 24/2014 / TT-BGTVT 4 . Xích neo và những bộ phận tương quan
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
QCVN72 : năm trước / BGTVT 73.15 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
TT 24/2014 / TT-BGTVT 5 . Tời ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
QCVN 72 : năm trước / BGTVT 84.25 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
TT 24/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 6 . Nắp hầm hàng
Móc kéo
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 7326.19.00 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 7 . Các loại cửa
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT 73.08 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 8 . Hộp số ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước ) ; Hệ trục ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT 84.83 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 9 . Máy lái
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT 84.79 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 10 . Ống nhóm I, II, ống sử dụng cho khoan dầu khí QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 69 : năm trước / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT 73.03 – 73.06 TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
TT 33/2011 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 11 . Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥ 300 mm
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 69 : năm trước / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT 84.81 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT 12 . Nồi hơi, bình chịu áp lực đè nén những loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển . QCVN 67 : 2018 / BGTVT
QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
TCVN 7704 : 2007
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT 84.02
84.03 TT 27/2019 / TT-BGTVT
TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 35/2011 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT 13 . Tua bin khí ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT 84.11 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 14 . Tua bin hơi ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT 8406.10.00 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 15 . Động cơ diesel ( 50 kW và lớn hơn ) ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT 8408.1 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 16 . Quạt gió, máy nén khí ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT 8414 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 17 . Động cơ điện ( 50 kW và lớn hơn ) và máy phát điện ( 50 kVA và lớn hơn ) ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT 85.01 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 18 . Biến áp ( 50 kVA và lớn hơn ) ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT 85.04 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 19 . Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển và tinh chỉnh ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT 85.44 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 20 . Đèn hàng hải và đèn tín hiệu ( đèn mất dữ thế chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động giải trí ) QCVN 42 : 2012 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
TCVN 6278 : 2003
QCVN 72 : năm trước / BGTVT 9405.40.70 TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 24/2014 / TT-BGTVT
Công ước COLREG 72 21 . Đèn phòng nổ ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT 85.13
94.05 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 22 . Chân vịt ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT 8487.10.00 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT 23 . Vật liệu chống cháy ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 21 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 54 : 2019 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 48 : 2012 / BGTVT
Sửa đổi 1 : 2017 QCVN 49 : 2012 / BGTVT
QCVN 70 : năm trước / BGTVT 68.06 TT 11/2016 / TT-BGTVT
TT 25/2020 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 55/2012 / TT-BGTVT
TT 15/2018 / TT-BGTVT
TT 06/2014 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 24 . Xuồng cứu sinh, cấp cứu ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT 8906.90.90 TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 LSA Code 25 . Bè cứu sinh ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT 8907.9 TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 LSA Code 26 . Đuốc cầm tay ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT 3604.90.90 TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
LSA Code
Công ước SOLAS 74 27 . Thiết bị phóng dây ( gồm súng và đầu phóng ) ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT 9303.90.00 TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
LSA Code
CÔNG ƯỚC SOLAS 74 28 . Thang cho người lên / xuống thiết bị cứu sinh ( Embarkation ladder ) ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT 44.21 TT 24/2014 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước MARPOL 73/78 29 . Thiết bị phân ly dầu nước 15 ppm ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ; phương tiện đi lại thủy trong nước ) QCVN 26 : 2018 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
Sửa đổi 1 : năm ngoái QCVN 72 : 2013 / BGTVT 8421.29.90 TT 09/2019 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
TT 36/2016 / TT-BGTVT
Công ước MARPOL 73/78 30 . Thiết bị báo động 15 ppm ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 26 : 2018 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT 8531.8 TT 09/2019 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước MARPOL 73/78 31 . Thiết bị phát hiện ranh giới dầu nước ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 26 : 2018 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT 90.31 TT 09/2019 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước MARPOL 73/78 32 . Hệ thống tinh chỉnh và điều khiển và trấn áp xả dầu, kể cả đo nồng độ dầu ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 26 : 2018 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT 90.32 TT 09/2019 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước MARPOL 73/78 33 . Máy rửa dầu thô ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 26 : 2018 / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT 84.13 TT 09/2019 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước MARPOL 73/78 34 . Hệ thống truyền thanh công cộng
Hệ thống báo động sự cố chung
Hệ thống báo động trực ca buồng lái ( BNWAS ) ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT 8531.10.90 TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 35 . Trạm thông tin vệ tinh INMARSAT
Thiết bị vô tuyến điện sóng trung / sóng ngắn Hệ thống báo động bảo mật an ninh
Máy thu NAVTEX hàng hải Thiết bị VHF đàm thoại 2 chiều Trang bị vô tuyến điện VHF Thiết bị xác định và tìm kiếm cứu nạn Hệ thống nhận dạng tự động hóa ( AIS ) Phao vô tuyến xác định sự cố ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT 8517.18 TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 36 . Còi và Bảng trấn áp còi
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT 8512.30.10 TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước COLREG 72 37 . La bàn từ ( gồm vòng ngắm vị trí )
La bàn điện ( gồm vòng ngắm vị trí và bộ lặp ) ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT 9014.10.00 TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 38 . Radar
Hệ thống xác định toàn thế giới – GPS
( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT 85.26 TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 39 . Thiết bị đo sâu
Thiết bị đo vận tốc và khoảng cách hành trình dài Hệ thống thông tin và hải đồ điện tử ( ECDIS ) ( dùng cho tàu biển ; phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT 9014 TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 40 . Thiết bị ghi tài liệu hành trình dài ( VDR / S-VDR ) ( dùng cho tàu biển ) QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT 85.25 TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT
Công ước SOLAS 74 41 . Thiết bị nâng hạ xuồng cứu sinh, cấp cứu, phao bè Thiết bị nâng lắp ráp, sử dụng trên phương tiện đi lại giao thông vận tải : tàu biển, phương tiện đi lại thủy trong nước, đường đi bộ, đường tàu, hàng không
Thiết bị nâng lắp ráp, sử dụng trên phương tiện đi lại, thiết bị thăm dò, khai thác trên biển
Cầu trục, cổng trục, cần trục chuyển tải, khung nâng di động và xe chuyển tải có chân chống
Cầu trục vận động và di chuyển trên cột cố định và thắt chặt
Cần trục có cần đặt trên cột đỡ hoặc chân đế
Cần trục chạy trên bánh lốp
Các cần trục khác dùng để xếp dỡ
( dùng trong giao thông vận tải, cảng hàng không quốc tế, cảng thủy, cơ sở đóng mới, thay thế sửa chữa tàu thủy, phương tiện đi lại đường tàu và phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 42 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 64 : năm ngoái / BGTVT
QCVN 23 : năm nay / BGTVT
QCVN 97 : năm nay / BGTVT
QCVN 96 : năm nay / BGTVT
QCVN 22 : 2018 / BGTVT 84.26 TT 28/2012 / TT-BGTVT
TT 71/2015 / TT-BGTVT LSA code
TT 08/2017 / TT-BGTVT
Số 152 – Công ước về sức khỏe thể chất và bảo đảm an toàn nghề nghiệp, 1979 ( ILO )
TT 10/2017 / TT-BGTVT
TT 09/2017 / TT-BGTVT
TT 27/2019 / TT-BGTVT
TT 35/2011 / TT-BGTVT 42 . Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu tổ chức càng nâng ; những loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng ( không tham gia giao thông đường đi bộ ) QCVN 22 : 2018 / BGTVT
TT 35/2011 / TT-BGTVT 84.27 TT 27/2019 / TT-BGTVT
TT 35/2011 / TT-BGTVT 43 . Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác ( ví dụ : xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo ) .
Máy nâng hạ và băng tải hoạt động giải trí liên tục khác, để vận tải sản phẩm & hàng hóa hoặc vật tư
( dùng trong giao thông vận tải, cảng hàng không quốc tế, cảng thủy, cơ sở đóng mới, sửa chữa thay thế tàu thủy, phương tiện đi lại đường tàu và phương tiện đi lại thăm dò khai thác trên biển ) QCVN 22 : 2018 / BGTVT 84.28 TT 27/2019 / TT-BGTVT
TT 35/2011 / TT-BGTVT 44 .

Công-ten-nơ các loại vận chuyển trên các phương tiện giao thông vận tải

QCVN 38 : năm ngoái / BGTVT 86.09.00. 00

TT 64/2015 / TT-BGTVT
Alternate Text Gọi ngay