STT |
Tên vật liệu, sản phẩm |
Trọng lượng riêng |
1 |
Thép |
7,85 T/m3 |
2 |
Inox 304, Inox 201 |
7,93 T/m3 |
3 |
Nhôm |
2,7 T/m3 |
4 |
Nước |
1 T/m3 |
5 |
Cát nhỏ ( cát đen ) |
1,20 T/m3 |
6 |
Cát vừa ( cát vàng ) |
1,40 T/m3 |
7 |
Sỏi các loại |
1,56 T/m3 |
8 |
Đá đặc nguyên khai |
2,75 T/m3 |
9 |
Đá dăm 0,5 – 2cm |
1,60 T/m3 |
10 |
Đá dăm 3 – 8cm |
1,55 T/m3 |
11 |
Đá hộc 15cm |
1,50 T/m3 |
12 |
Gạch vụn |
1,35 T/m3 |
13 |
Xỉ than các loại |
0,75 T/m3 |
14 |
Đất thịt |
1,40 T/m3 |
15 |
Vữa vôi |
1,75 T/m3 |
16 |
Vữa tam hợp |
1,80 T/m3 |
17 |
Vữa bê tông |
2,35 T/m3 |
18 |
Bê tông gạch vỡ |
1,60 T/m3 |
19 |
Khối xây gạch đặc |
1,80 T/m3 |
20 |
Khối xây gạch có lỗ |
1,50 T/m3 |
21 |
Khối xây đá hộc |
2,40 T/m3 |
22 |
Bê tông không có cốt thép |
2,20 T/m3 |
23 |
Bê tông cốt thép |
2,50 T/m3 |
24 |
Bê tông bọt để ngăn cách |
0,40 T/m3 |
25 |
Bê tông bọt để xây dựng |
0,90 T/m3 |
26 |
Bê tông thạch cao với xỉ lò cao |
1,30 T/m3 |
27 |
Bê tông thạch cao với xỉ lò cao cấp phối |
1,00 T/m3 |
28 |
Bê tông rất nặng với gang dập |
3,70 T/m3 |
29 |
Bê tông nhẹ với xỉ hạt |
1,15 T/m3 |
30 |
Bê tông nhẹ với keramzit |
1,20 T/m3 |
31 |
Gạch chỉ các loại |
2,30 kg/ viên |
32 |
Gạch lá nem 20x20x1,5 cm |
1,00 kg/ viên |
33 |
Gạch lá dừa 20x20x3,5 cm |
1,10 kg/ viên |
34 |
Gạch lá dừa 15,8×15,8×3,5 cm |
1,60 kg/ viên |
35 |
Gạch xi măng lát vỉa hè 30x30x3,5 cm |
7,60 kg/ viên |
36 |
Gạch thẻ 5x10x20 cm |
1,60 kg/ viên |
37 |
Gạch nung 4 lỗ 10x10x20 cm |
1,60 kg/ viên |
38 |
Gạch rỗng 4 lỗ vuông 20x9x9 cm |
1,45 kg/ viên |
39 |
Gạch hourdis các loại |
4,40 kg/ viên |
40 |
Gạch trang trí 20x20x6 cm |
2,15 kg/ viên |
41 |
Gạch xi măng hoa 15x15x1,5 cm |
0,75 kg/ viên |
42 |
Gạch xi măng hoa 20x10x1,5 cm |
0,70 kg/ viên |
43 |
Gạch men sứ 10x10x0,6 cm |
0,16 kg/ viên |
44 |
Gạch men sứ 15x15x0,5 cm |
0,25 kg/viên |
45 |
Gạch lát granitô |
56,0 kg/ viên |
46 |
Ngói móc |
1,20 kg/ viên |
47 |
Ngói máy 13 viên/m2 |
3,20 kg/ viên |
48 |
Ngói máy 15 viên/m2 |
3,00 kg/ viên |
49 |
Ngói máy 22 viên/m2 |
2,10 kg/ viên |
50 |
Ngói bò dài 33 cm |
1,90 kg/ viên |
51 |
Ngói bò dài 39 cm |
2,40 kg/ viên |
52 |
Ngói bò dài 45 cm |
2,60 kg/ viên |
53 |
Ngói vẩy cá |
0,96 kg/ viên |
54 |
Tôn sóng dày 0,45mm |
4,50 kg/ m2 |
55 |
Ván gỗ dán |
0,65 T/ m3 |
56 |
Vôi nhuyễn ở thể đặc |
1,35 T/ m3 |
57 |
Carton |
0,50 T/ m3 |
58 |
Gỗ xẻ thành phẩm nhóm II, III |
1,00 T/ m3 |
59 |
Gỗ xẻ nhóm IV |
0,91 T/ m3 |
60 |
Gỗ xẻ nhóm VII |
0,67 T/ m3 |
61 |
Gỗ xẻ nhóm VIII |
0,55 T/ m3 |
62 |
Tường 10 gạch thẻ |
200 kg/m2 |
63 |
Tường 10 gạch ống |
180 kg/m2 |
64 |
Tường 20 gạch thẻ |
400 kg/m2 |
65 |
Tường 20 gạch ống |
330 kg/m2 |
66 |
Mái ngói đỏ xà gồ gỗ |
60 kg/m2 |
67 |
Mái tôn xà gồ gỗ |
15 kg/m2 |
68 |
Mái tôn xà gồ thép |
20 kg/m2 |
69 |
Trần ván ép dầm gỗ |
30 kg/m2 |
70 |
Trần gỗ dán dầm gỗ |
20 kg/m2 |
71 |
Trần lưới sắt đắp vữa |
90 kg/m2 |
72 |
Cửa kính khung gỗ |
25 kg/m2 |
73 |
Cửa kính khung thép |
40 kg/m2 |
74 |
Cửa ván gỗ ( panô ) |
30 kg/m2 |
75 |
Cửa thép khung thép |
45 kg/m2 |
76 |
Sàn dầm gỗ, ván sàn gỗ |
40 kg/m2 |
77 |
Tấm sàn cemboard 16-18mm |
2,75 T/m3 |