# Trọng lượng riêng của các loại vật liệu xây dựng

02/04/2023 admin

STT

Xem thêm: Bửng nhôm xe tải, Phụ kiện bửng nhôm, Đóng thùng bửng nhôm xe tải HCM

Tên vật liệu, sản phẩm

Trọng lượng riêng

1 Thép 7,85 T/m3 2 Thép không gỉ 304, / 201 7,93 T/m3 3 Nhôm 2,7 T/m3 4 Nước 1 T/m3 5 Cát nhỏ ( cát đen ) 1,20 T/m3 6 Cát vừa ( cát vàng ) 1,40 T/m3 7 Sỏi các loại 1,56 T/m3 8 Đá đặc nguyên khai 2,75 T/m3 9 Đá dăm 0,5 – 2cm 1,60 T/m3 10 Đá dăm 3 – 8cm 1,55 T/m3 11 Đá hộc 15cm 1,50 T/m3 12 Gạch vụn 1,35 T/m3 13 Xỉ than các loại 0,75 T/m3 14 Đất thịt 1,40 T/m3 15 Vữa vôi 1,75 T/m3 16 Vữa tam hợp 1,80 T/m3 17 Vữa bê tông 2,35 T/m3 18 Bê tông gạch vỡ 1,60 T/m3 19 Khối xây gạch đặc 1,80 T/m3 20 Khối xây gạch có lỗ 1,50 T/m3 21 Khối xây đá hộc 2,40 T/m3 22 Bê tông không có cốt thép 2,20 T/m3 23 Bê tông cốt thép 2,50 T/m3 24 Bê tông bọt để ngăn cách 0,40 T/m3 25 Bê tông bọt để xây dựng 0,90 T/m3 26 Bê tông thạch cao với xỉ lò cao 1,30 T/m3 27 Bê tông thạch cao với xỉ lò cao cấp phối 1,00 T/m3 28 Bê tông rất nặng với gang dập 3,70 T/m3 29 Bê tông nhẹ với xỉ hạt 1,15 T/m3 30 Bê tông nhẹ với keramzit 1,20 T/m3 31 Gạch chỉ các loại 2,30 kg/ viên 32 Gạch lá nem 20x20x1,5 cm 1,00 kg/ viên 33 Gạch lá dừa 20x20x3,5 cm 1,10 kg/ viên 34 Gạch lá dừa 15,8×15,8×3,5 cm 1,60 kg/ viên 35 Gạch xi măng lát vỉa hè 30x30x3,5 cm 7,60 kg/ viên 36 Gạch thẻ 5x10x20 cm 1,60 kg/ viên 37 Gạch nung 4 lỗ 10x10x20 cm 1,60 kg/ viên 38 Gạch rỗng 4 lỗ vuông 20x9x9 cm 1,45 kg/ viên 39 Gạch hourdis các loại 4,40 kg/ viên 40 Gạch trang trí 20x20x6 cm 2,15 kg/ viên 41 Gạch xi măng hoa 15x15x1,5 cm 0,75 kg/ viên 42 Gạch xi măng hoa 20x10x1,5 cm 0,70 kg/ viên 43 Gạch men sứ 10x10x0,6 cm 0,16 kg/ viên 44 Gạch men sứ 15x15x0,5 cm 0,25 kg/viên 45 Gạch lát granitô 56,0 kg/ viên 46 Ngói móc 1,20 kg/ viên 47 Ngói máy 13 viên/m2 3,20 kg/ viên 48 Ngói máy 15 viên/m2 3,00 kg/ viên 49 Ngói máy 22 viên/m2 2,10 kg/ viên 50 Ngói bò dài 33 cm 1,90 kg/ viên 51 Ngói bò dài 39 cm 2,40 kg/ viên 52 Ngói bò dài 45 cm 2,60 kg/ viên 53 Ngói vẩy cá 0,96 kg/ viên 54 Tôn sóng dày 0,45mm 4,50 kg/ m2 55 Ván gỗ dán 0,65 T/ m3 56 Vôi nhuyễn ở thể đặc 1,35 T/ m3 57 Carton 0,50 T/ m3 58 Gỗ xẻ thành phẩm nhóm II, III 1,00 T/ m3 59 Gỗ xẻ nhóm IV 0,91 T/ m3 60 Gỗ xẻ nhóm VII 0,67 T/ m3 61 Gỗ xẻ nhóm VIII 0,55 T/ m3 62 Tường 10 gạch thẻ 200 kg/m2 63 Tường 10 gạch ống 180 kg/m2 64 Tường 20 gạch thẻ 400 kg/m2 65 Tường 20 gạch ống 330 kg/m2 66 Mái ngói đỏ xà gồ gỗ 60 kg/m2 67 Mái tôn xà gồ gỗ 15 kg/m2 68 Mái tôn xà gồ thép 18 – 20   kg/m2 69 Trần ván ép dầm gỗ 30 kg/m2 70 Trần gỗ dán dầm gỗ 20 kg/m2 71 Trần lưới sắt đắp vữa 90 kg/m2 72 Cửa kính khung gỗ 25 kg/m2 73 Cửa kính khung thép 40 kg/m2 74 Cửa ván gỗ ( panô ) 30 kg/m2 75 Cửa thép khung thép 45 kg/m2 76 Sàn dầm gỗ, ván sàn gỗ 40 kg/m2 77 Tấm cemboard 16-18mm 25 kg / mét vuông

Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Vận Chuyển

Alternate Text Gọi ngay