bai 23 Nhận biết vị trí san thương da

29/04/2023 admin
  1. NHẬN BIẾT VỊ TRÍ spill the beans THƯƠNG district attorney ( CÁC TỔN THƯƠNG CƠ BẢN ) TS.BS Võ Thành Liêm
  2. MỤC TIÊU VÀ CẤU TRÚC BÀI GIẢNG  Mục tiêu Mô tả cấu trúc district attorney và các phần phụ Xác định vị trí bệnh lý của district attorney  Cấu trúc bài giảng Ca lâm sàng ví dụ Nhắc lại cấu trúc spill the beans district attorney Đánh giá vị trí sing thương district attorney
  3. CẤU TRÚC DA VÀ PHẦN PHỤ
  4. CẤU TRÚC DA

    VÀ PHẦN PHỤ

    Reading: bai 23 Nhận biết vị trí san thương da

  5. CẤU TRÚC DA VÀ PHẦN PHỤ Vị trí tuyến bả ?  Thượng bì  Giữa thượng bì-bì  Bì  giữa bì và hạ bì  Hạ bì
  6. CẤU TRÚC DA VÀ PHẦN PHỤ Vị trí mạch máu ?  Thượng bì  Giữa thượng bì-bì  Bì  giữa bì và hạ bì  Hạ bì
  7. CẤU TRÚC DA VÀ PHẦN PHỤ Vị trí mao mạch ?  Thượng bì  Giữa thượng bì-bì  Bì  giữa bì và hạ bì  Hạ bì
  8. CẤU TRÚC DA VÀ PHẦN PHỤ Vị trí hồng ban dát ?  Thượng bì  Giữa thượng bì-bì  Bì  giữa bì và hạ bì  Hạ bì
  9. CẤU TRÚC DA VÀ PHẦN PHỤ Vị trí mụn cóc ?  Thượng bì  Giữa thượng bì-bì  Bì  giữa bì và hạ bì  Hạ bì
  10.  Hồng ban dát XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ whistle THƯƠNG district attorney
  11.  Hồng ban dát XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ whistle THƯƠNG district attorney
  12.  Dãn vi động mạch dưới district attorney XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  13.  Xuất huyết dưới district attorney XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  14.  Mất sắt tố district attorney XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ american ginseng THƯƠNG district attorney
  15.  Lichen phẳng
    XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ spill the beans THƯƠNG district attorney
  16.  Cục dưới district attorney XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ spill the beans THƯƠNG district attorney
  17.  Bóng nước thượng bì XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  18.  Viêm da tiết bả XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ american ginseng THƯƠNG district attorney
  19.  Loét nông district attorney XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ american ginseng THƯƠNG district attorney
  20.  Loét sâu district attorney XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  21.  Dát + sẩn + mụn nước XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  22.  Dát + sẩn + mụn nước + mày khô XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ whistle THƯƠNG district attorney
  23.  Hồng ban viêm + mụn mủ sâu lớp bì-hạ bì XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  24.  Hồng ban viêm + phù viêm mô bì-hạ bì XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ american ginseng THƯƠNG district attorney
  25.  Hoại tử đầu ngón tay XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  26.  Áp xe sâu XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  27.  Cục sâu dưới district attorney có đường dò XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  28.  Mất da phần vẩy của thượng bì XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  29.  Nấm đồng tiền XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ spill the beans THƯƠNG district attorney
  30.  Nấm đồng tiền XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  31.  Nấm kẽ chân XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ american ginseng THƯƠNG district attorney
  32.  Viêm mép môi XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  33.  Nấm da
    XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ american ginseng THƯƠNG district attorney
  34.  Viêm kẽ ngón tay XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ spill the beans THƯƠNG district attorney
  35.  Nhiễm trùng district attorney có áp xenon xuất huyết XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  36.  Ký sinh trùng di chuyển trong district attorney XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  37.  Vẩy nến
    XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  38.  Vẩy nến
    XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  39.  Vẩy nến
    XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  40.  Lichen hóa
    XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  41.  Lichen hóa + xước district attorney do gãy XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ whistle THƯƠNG district attorney
  42.  Viêm mạch máu XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ spill the beans THƯƠNG district attorney
  43.  Phù viêm phần hạ bì ( viêm quầng ) XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  44.  Hồng ban + sẩn + bóng nước XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  45.  Hồng ban + bóng nước XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ spill the beans THƯƠNG district attorney
  46.  Mụn da ( đầu hở ) XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ american ginseng THƯƠNG district attorney
  47.  Hoại tử – loét district attorney do tắc tĩnh mạch XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ spill the beans THƯƠNG district attorney
  48.  Hoại tử – loét district attorney doctor of osteopathy tắc động mạch XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ spill the beans THƯƠNG district attorney
  49.  U da???
    XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  50.  U da???
    XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  51.  U mỡ dưới district attorney XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  52.  U mỡ dưới district attorney XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  53.  Sao mạch
    XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  54.  Ung thư
    XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ american ginseng THƯƠNG district attorney
  55.  Ung thư
    XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney
  56.  Ung thư
    XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ spill the beans THƯƠNG district attorney

  57.  Ung thư
    XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ american ginseng THƯƠNG district attorney
  58.  Ung thư
    XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney

  59. XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ sing THƯƠNG district attorney Đánh giá thương tổn sắc tố district attorney sử dụng bảng kiểm glasgow Thông tin Nhập vào Anh chị đang đánh giá thương tổn đổi màu district attorney ? ( Y=có, N=không ) yttrium : – ) : – ) : – ) Đường kính của thương tổn ( curium ) 1,1 curium one Thương tổn có các đặc điểm nào sau đây ? Có ngứa nhẹ ? ( Y=có, N=không ) y : – ) : – ) : – ) one Có tăng kích thước trong thời gian gần đây ? ( Y=có, N=không ) north : – ) : – ) : – ) zero Có đường viền không đều ? ( Y=có, N=không ) y : – ) : – ) : – ) one Có bắt màu sắc tố không đều ? ( Y=có, N=không ) newton : – ) : – ) : – ) zero Có dấu viêm ? ( Y=có, N=không ) y : – ) : – ) : – ) one Có chảy máu hoặc tiết dịch ? ( Y=có, N=không ) yttrium : – ) : – ) : – ) one Tính toán leave Dữ liệu được nạp tốt ? Có Có thể đánh giá được không ? Có : – ) : – ) : – ) Tổng số điểm five trên seven Tổn thương có nghi ngờ ác tính Có Keefe megabyte, dick district of columbia, et aluminum. angstrom sutdy of the value of the seven-point checklist in identify benign pigment lesion from melanoma. clinical and experimental dermatology. 1990 ; fifteen : 167-171. McGovern TW, Litaker ms clinical forecaster of malignant pigment wound. a comparison of the Glasow Seven-Point checklist and the american cancer society ‘s ABCDs of pigment wound. joule Dermatol Surg Oncol. 1992 ; eighteen : 22-26 .
Alternate Text Gọi ngay