nhà vệ sinh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Khoảng thời gian mà Beau vào nhà vệ sinh.
About the time Beau headed to the bathroom.
OpenSubtitles2018. v3
Anh ngủ trong nhà vệ sinh thật đấy à, anh chàng say xỉn?
Did you really sleep in the closet, you drunk?
OpenSubtitles2018. v3
Không có gì sai với việc kinh doanh của ông trong nhà vệ sinh.
Nothing wrong with doing your business in the toilet.
OpenSubtitles2018. v3
Xấu hổ quá, cậu chạy thẳng vào nhà vệ sinh.
Shocked, she escapes to the toilet.
WikiMatrix
Trong những ngôi nhà lớn hơn, các phòng dành cho khách đều có nhà vệ sinh riêng.
In the larger houses, guest rooms had their own lavatories.
jw2019
Vào nhà vệ sinh.
Get in the bathroom.
OpenSubtitles2018. v3
Ở nhà vệ sinh phía Tây Bắc.
She’s in the northwest bathroom.
OpenSubtitles2018. v3
Anh em phải cưa ván, chở rơm, làm lều, phòng tắm và nhà vệ sinh.
They sawed planks and hauled straw and put up tents, shower stalls, and toilets.
jw2019
Có nhà vệ sinh trên tàu mà
There’s a bathroom in the train as well, come on.
QED
Thời ấy thành phố không có nhà vệ sinh công cộng.
Stations do not have any public toilets.
WikiMatrix
Mây mưa trong nhà vệ sinh tự nhiên mất sức quyến rũ à?
Sex in toilet cubicles lose its bittersweet charm?
OpenSubtitles2018. v3
Có một gã trong nhà vệ sinh rất bốc lửa.
There was a guy in the bathroom who’s really hot.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi sẽ dùng nhà vệ sinh.
I’m gonna use the bathroom.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: BẬT MÍ CÁC LOẠI MÁY BƠM VỆ SINH ĐIỀU HÒA
1 cái để ở nhà vệ sinh, 1 cái ở đây.
One for the toilet, one for here.
OpenSubtitles2018. v3
Bài tiết làm ô nhiễm toàn bộ sàn của các nhà vệ sinh này.
Excretion contaminated the entire floors of these lavatories.
WikiMatrix
Nhà vệ sinh bị khóa cả đêm.
The bathroom door was locked all night.
OpenSubtitles2018. v3
Chị là người phụ nữ trưởng thành cần giúp đỡ để dùng nhà vệ sinh.
What I am is a grown woman who needs help using the bathroom.
OpenSubtitles2018. v3
Rất vui khi giới thiệu các cậu về cái nhà vệ sinh này
Glad we can introduce you to the toilet
opensubtitles2
Hoặc là cổ quên đóng cửa nhà vệ sinh hoặc là cổ không thèm đóng.
She either forgot to close the bathroom door or didn’t bother to close it.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu cậu vào nhà vệ sinh, tôi muốn biết khi nào và tại sao.
If you went to the john, I want to know when and why.
OpenSubtitles2018. v3
Hắn đang vào nhà vệ sinh.
He’s going to the crapper.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi cần nhà vệ sinh.
I need the toilet.
OpenSubtitles2018. v3
Paulo trở lại nhà vệ sinh để lấy kim cương, sau đó anh giữ chúng trong quần lót.
Paulo returns to the toilet to retrieve the diamonds, storing them in his underwear thereafter.
WikiMatrix
Cậu ta đang trong nhà vệ sinh kìa.
He’s in the toilet.
OpenSubtitles2018. v3
Giờ nghĩ trưa, tôi chốn& lt; br / & gt; trong nhà vệ sinh và khóc.
By lunchtime, I had literally locked myself in a bathroom stall and started crying.
QED
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category: Bảo Dưỡng Tủ Lạnh