BẢNG BÁO GIÁ |
(ÁP DỤNG TỪ THÁNG 08-2018) |
STT |
TÊN VẬT TƯ |
ĐƠN VỊ |
HÃNG SX |
MÃ HIỆU |
GIÁ NIÊM YẾT |
ĐƠN GIÁ SỈ |
GHI CHÚ |
I |
MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : FULL SERIES |
|
|
|
|
|
|
* |
MẶT: |
|
|
|
|
|
|
1 |
Mặt 1 thiết bị |
Cái |
PANASONIC |
WZV7841W |
15,100 |
10,570 |
Hộp 10 cái |
2 |
Mặt 2 thiết bị |
Cái |
PANASONIC |
WZV7842W |
15,100 |
10,570 |
Hộp 10 cái |
3 |
Mặt 3 thiết bị |
Cái |
PANASONIC |
WZV7843W |
15,100 |
10,570 |
Hộp 10 cái |
4 |
Mặt 4 thiết bị |
Cái |
PANASONIC |
WZV7844W |
30,000 |
21,000 |
Hộp 10 cái |
5 |
Mặt 6 thiết bị |
Cái |
PANASONIC |
WZV7846W |
30,000 |
21,000 |
Hộp 10 cái |
6 |
Mặt 4 thiết bị |
Cái |
NANO |
FB7844 |
26,000 |
18,200 |
Hộp 10 cái |
7 |
Mặt 5 thiết bị |
Cái |
NANO |
FB7845 |
26,000 |
18,200 |
Hộp 10 cái |
8 |
Mặt 6 thiết bị |
Cái |
NANO |
FB7846 |
26,000 |
18,200 |
Hộp 10 cái |
9 |
Mặt dùng cho 1 CB tép |
Cái |
NANO |
FBD101W |
15,500 |
10,850 |
Hộp 10 cái |
10 |
Mặt dùng cho HB (CB cóc) |
Cái |
PANASONIC |
WZV7601W |
15,100 |
10,570 |
Hộp 10 cái |
* |
CÔNG TẮC,Ổ CẮM HÀNG FULL: |
|
|
|
|
|
|
1 |
Công tắc đơn |
Cái |
PANASONIC |
WNV5001-7W |
11,000 |
7,700 |
Hộp 10 cái |
2 |
Công tắc C (cầu thang) |
Cái |
PANASONIC |
WNV5002-7W |
33,000 |
23,100 |
Hộp 10 cái |
3 |
Ổ cắm đơn có màn che |
Cái |
PANASONIC |
WNV1081-7W |
28,000 |
18,480 |
Hộp 10 cái |
4 |
Ổ cắm đơn thường |
Cái |
PANASONIC |
WNV1091 |
24,000 |
16,800 |
Hộp 10 cái |
5 |
Ổ cắm đôi có dây nối đất |
Cái |
PANASONIC |
WNG159237-W |
72,000 |
50,400 |
Hộp 10 cái |
6 |
Ổ cắm anten TV |
Cái |
PANASONIC |
WZ1201W |
59,000 |
41,300 |
Hộp 10 cái |
7 |
Ổ cắm điện thoại 4 cực |
Cái |
PANASONIC |
WNTG15649W |
74,000 |
51,800 |
Hộp 10 cái |
8 |
Ổ cắm mạng tiêu chuẩn RJ45-CAT 5 |
Cái |
PANASONIC |
NRV3160W |
160,000 |
112,000 |
Hộp 10 cái |
9 |
Nút nhấn chuông |
Cái |
PANASONIC |
WNG5401W-7K |
55,000 |
38,500 |
Hộp 10 cái |
10 |
Nút trống |
Cái |
PANASONIC |
WN3020W |
9,500 |
6,650 |
Hộp 10 cái |
11 |
Lỗ ra dây điện thoại |
Cái |
PANASONIC |
WN3023W |
9,500 |
6,650 |
Hộp 10 cái |
12 |
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 700W (dimer) |
Cái |
NANO |
FDL603FW |
63,500 |
44,450 |
Hộp 10 cái |
13 |
Công tắc điều chỉnh độ sáng quạt 700W (dimer) |
Cái |
NANO |
FDF603FW |
63,500 |
44,450 |
Hộp 10 cái |
14 |
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 1000W (dimer) |
Cái |
NANO |
FDL903FW |
70,000 |
49,000 |
Hộp 10 cái |
15 |
Công tắc điều chỉnh độ sáng quạt 1000W (dimer) |
Cái |
NANO |
FDF903FW |
70,000 |
49,000 |
Hộp 10 cái |
16 |
Cầu chì |
Cái |
NANO |
FF101FW |
16,800 |
11,760 |
Hộp 10 cái |
II |
MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : WIDE SERIES |
|
|
|
|
|
|
* |
MẶT – MÀU TRẮNG TUYẾT : |
|
|
|
|
|
|
1 |
Mặt 1 thiết bị |
Cái |
PANASONIC |
WEV68010SW |
15,500 |
10,850 |
Hộp 10 cái |
2 |
Mặt 2 thiết bị |
Cái |
PANASONIC |
WEV68020SW |
15,500 |
10,850 |
Hộp 10 cái |
3 |
Mặt 3 thiết bị |
Cái |
PANASONIC |
WEV68030SW |
15,500 |
10,850 |
Hộp 10 cái |
4 |
Mặt 4 thiết bị |
Cái |
PANASONIC |
WEG68004SW |
30,000 |
21,000 |
Hộp 10 cái |
5 |
Mặt 6 thiết bị |
Cái |
PANASONIC |
WEG6806SW |
30,000 |
21,000 |
Hộp 10 cái |
6 |
Mặt kính đơn |
Cái |
PANASONIC |
WEV68910SW |
15,500 |
10,850 |
Hộp 10 cái |
7 |
Mặt dùng cho 2 CB tép |
Cái |
PANASONIC |
WEV680290SW |
15,500 |
10,850 |
Hộp 10 cái |
8 |
Mặt dùng cho HB (CB cóc) |
Cái |
PANASONIC |
WEV7601SW |
15,500 |
10,850 |
Hộp 10 cái |
* |
CÔNG TẮC,Ổ CẮM HÀNG WIDE SERIES – MÀU TRẮNG TUYẾT : |
|
|
|
|
|
|
1 |
Công tắc đơn |
Cái |
PANASONIC |
WEV5001SW |
17,000 |
11,900 |
Hộp 10 cái |
2 |
Công tắc C (cầu thang) |
Cái |
PANASONIC |
WEV5002SW |
38,000 |
26,600 |
Hộp 10 cái |
3 |
Ổ cắm đơn có màn che |
Cái |
PANASONIC |
WEV1081SW |
34,000 |
23,800 |
Hộp 10 cái |
4 |
Ổ cắm đơn thường |
Cái |
PANASONIC |
WEV1091SW |
25,000 |
17,500 |
Hộp 10 cái |
5 |
Ổ cắm đôi có màn che và dây nối đất |
Cái |
PANASONIC |
WEV1582SW |
86,000 |
60,200 |
Hộp 10 cái |
6 |
Ổ cắm anten TV |
Cái |
PANASONIC |
WEG2501SW |
74,000 |
51,800 |
Hộp 10 cái |
7 |
Ổ cắm điện thoại 4 cực |
Cái |
PANASONIC |
WEG2364SW |
74,000 |
51,800 |
Hộp 10 cái |
8 |
Ổ cắm mạng RJ45-CAT 5 |
Cái |
PANASONIC |
WEG2488SW |
162,000 |
113,400 |
Hộp 10 cái |
9 |
Ổ cắm mạng RJ45-CAT 6 |
Cái |
PANASONIC |
WEG24886SW |
195,000 |
136,500 |
Hộp 10 cái |
10 |
Nút nhấn chuông |
Cái |
PANASONIC |
WEG5401-011SW |
60,000 |
42,000 |
Hộp 10 cái |
11 |
Nút trống |
Cái |
PANASONIC |
WEG3020SW |
9,500 |
6,650 |
Hộp 10 cái |
12 |
Lỗ ra dây điện thoại |
Cái |
PANASONIC |
WEG3023SW |
9,500 |
6,650 |
Hộp 10 cái |
* |
CHUÔNG ĐiỆN + NÚT CHUÔNG |
|
|
|
|
|
|
1 |
Chuông điện |
Cái |
PANASONIC |
EBG888 |
170,000 |
124,100 |
Hộp 10 cái |
2 |
Nút chuông chống thấm |
Cái |
PANASONIC |
EGG331 |
92,000 |
67,160 |
Hộp 10 cái |
IV |
MẶT,CÔNG TẮC : HÀNG HALUMIE |
|
|
|
|
|
|
1 |
36 |
Cái |
PANASONIC |
WEVH68010 |
16,700 |
11,690 |
Hộp 10 cái |
2 |
Mặt 2 thiết bị |
Cái |
PANASONIC |
WEVH68020 |
16,700 |
11,690 |
Hộp 10 cái |
3 |
Mặt 3 thiết bị |
Cái |
PANASONIC |
WEVH68030 |
16,700 |
11,690 |
Hộp 10 cái |
4 |
Mặt 4 thiết bị |
Cái |
PANASONIC |
WEVH68040 |
31,000 |
21,700 |
Hộp 10 cái |
5 |
Mặt 6 thiết bị |
Cái |
PANASONIC |
WEVH68060 |
31,000 |
21,700 |
Hộp 10 cái |
6 |
Mặt kính đơn |
Cái |
PANASONIC |
WEVH68910 |
16,700 |
11,690 |
Hộp 10 cái |
7 |
Mặt dùng cho HB (CB cóc) |
Cái |
PANASONIC |
WEVH8061 |
16,700 |
11,690 |
Hộp 10 cái |
8 |
Mặt dùng cho 2 CB tép |
Cái |
PANASONIC |
WEVH680290 |
16,700 |
11,690 |
Hộp 10 cái |
9 |
Công tắc đơn |
Cái |
PANASONIC |
WEVH5531 |
19,000 |
13,300 |
Hộp 10 cái |
10 |
Công tắc C (cầu thang) |
Cái |
PANASONIC |
WEVH5532 |
43,000 |
30,100 |
Hộp 10 cái |
III |
RUỘT GÀ NANO |
|
|
|
|
|
|
1 |
Ruột gà Nano trắng |
Cuộn |
NANO |
FRG16-W |
140,000 |
78,400 |
50m/cuộn |
FRG20-W |
180,000 |
100,800 |
FRG25-W |
200,000 |
112,000 |
40m/cuộn |
FRG32-W |
250,000 |
140,000 |
25m/cuộn |
IV |
BĂNG KEO ĐIỆN NANO |
|
|
|
|
|
|
1 |
Băng keo 10 yard đen (NANO Phước Thạnh) |
Cây |
NANO |
FKPT10 |
60,000 |
42,000 |
|
2 |
Băng keo 20 yard đen (NANO Phước Thạnh) |
Cây |
NANO |
FKPT20 |
107,000 |
74,900 |
|
2 |
Băng keo 10 yard đen (NANO Phước Thạnh) |
Cây |
NANO |
FKPC10 |
49,000 |
33,320 |
|
3 |
Băng keo 20 yard đen (NANO Phước Thạnh) |
Cây |
NANO |
FKPC20 |
94,000 |
63,920 |
|
3 |
Băng keo 9 yard đen (NANO Phước Thạnh) |
Cây |
NANO |
FKPC9 |
44,000 |
29,920 |
|
4 |
Băng keo 18 yard đen (NANO Phước Thạnh) |
Cây |
NANO |
FKPC18 |
94,000 |
63,920 |
|
|
CB TÉP ViỆT NAM (LOẠI CNV) |
|
|
|
|
|
|
1 |
CB cóc Panasonic 6A,10A, 15A,20A,25A,30A,40A |
Cái |
PANASONIC |
BS111 |
78,000 |
57,720 |
Thùng 50 cái |
1 |
MCB 1C 6A,10A, 16A,20A,25A,32A,40A |
Cái |
PANASONIC |
BBD |
80,000 |
57,600 |
Hộp 12 cái |
2 |
MCB 1C 50A,63A |
Cái |
PANASONIC |
BBD |
190,000 |
136,800 |
Hộp 12 cái |
3 |
MCB 2C 6A,10A, 16A,20A,25A,32A,40A |
Cái |
PANASONIC |
BBD |
233,000 |
167,760 |
Hộp 6 cái |
4 |
MCB 2C 50A,63A |
Cái |
PANASONIC |
BBD |
385,000 |
277,200 |
Hộp 6 cái |
5 |
MCB 3C 6A,10A, 16A,20A,25A,32A,40A |
Cái |
PANASONIC |
BBD |
412,000 |
296,640 |
Hộp 4 cái |
6 |
MCB 3C 50A,63A |
Cái |
PANASONIC |
BBD |
616,000 |
443,520 |
Hộp 4 cái |
7 |
RCCB 2C 6A,30mm |
Cái |
PANASONIC |
BBDE |
550,000 |
396,000 |
Hộp 5 cái |
8 |
RCCB 2C 16A,20A,30mm |
Cái |
PANASONIC |
BBDE |
550,000 |
396,000 |
Hộp 5 cái |
9 |
RCCB 2C 32A,30mm |
Cái |
PANASONIC |
BBDE |
590,000 |
424,800 |
Hộp 5 cái |
10 |
RCCB 2C 40A,30mm |
Cái |
PANASONIC |
BBDE |
590,000 |
424,800 |
Hộp 5 cái |
11 |
RCCB 2C 50A,63A,30mm |
Cái |
PANASONIC |
BBDE |
840,000 |
604,800 |
Hộp 5 cái |
VI |
TỦ ĐIỆN NANO |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tủ điện vỏ kim loại 2,3,4 đường |
Cái |
NANO |
FDP102,103,104 |
145,000 |
105,850 |
|
2 |
Tủ điện vỏ kim loại 6 đường |
Cái |
NANO |
FDP106 |
220,000 |
160,600 |
|
3 |
Tủ điện vỏ kim loại 9 đường |
Cái |
NANO |
FDP109 |
300,000 |
219,000 |
|
4 |
Tủ điện vỏ kim loại 13 đường |
Cái |
NANO |
FDP113 |
380,000 |
277,400 |
|
5 |
Tủ điện vỏ kim loại 18 đường |
Cái |
NANO |
FDP118 |
655,000 |
478,150 |
|
6 |
Tủ điện vỏ kim loại 24 đường |
Cái |
NANO |
FDP124 |
880,000 |
642,400 |
|
7 |
Tủ điện vỏ kim loại 26 đường |
Cái |
NANO |
FDP126 |
1,050,000 |
766,500 |
|
8 |
Hộp cho cầu dao tổng & cầu dao chống dòng rò |
Cái |
NANO |
FB500 |
125,000 |
91,250 |
|
9 |
Hộp phân phối 4 nhánh cho MCB |
Cái |
NANO |
FBD401 |
125,000 |
91,250 |
|
10 |
Hộp phân phối 4-6 nhánh cho MCB |
Cái |
NANO |
FBD601 |
260,000 |
189,800 |
|
11 |
Hộp phân phối 8-12 nhánh cho MCB |
Cái |
NANO |
FBD801 |
440,000 |
321,200 |
|
*** HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ CỬA HÀNG *** |