ĐỘNG CƠ
|
HỆ THỐNG THỦY LỰC
|
Lọc gió 2 cấp |
Chế độ Auto Power Lift |
Hệ thống tự động lúc không tải |
Van điều khiển với van xả |
Lọc nhớt động cơ |
Lọc thủy lực |
Lọc tinh nhiên liệu |
Lọc thủy lực với chỉ báo tắt lọc (trang bị tùy chọn) |
Lọc nhiên liệu thô |
Lọc dòng thủy lực điều khiển |
Lọc gió loại lọc khô với van chân không (cùng với chỉ báo tắt lọc) |
Chế độ Power boost |
Kiểm soát chế độ ECO/PWR |
Lọc hút |
Thiết bị sưởi động |
1 cổng phụ cho van điều khiển |
Khung che chắn cho quạt |
Lựa chọn chế độ làm việc |
Lọc tách nước |
ĐÈN CHIẾU SÁNG
|
Lọc sơ cấp (trang bị tùy chọn) |
Đèn phía trước, trên mái cabin (trang bị tùy chọn) |
Lưới chắn bụi |
Đèn trên cần với khung bảo vệ (trang bị tùy chọn) |
Thùng nước làm mát |
2 đèn làm việc |
CABIN
|
CẤU TRÚC BÊN TRÊN
|
Điều chỉnh ghế: Ngã ra sau, tựa tay, chỉnh đứng/nghiêng, trượt tới trước / ra sau |
Phao đo mực nhiên liệu |
Các tay trang điều khiển |
Đồng hồ mực nhớt thủy lực |
Cần gạt 4 hướng, lắp đàn hồi |
Camera sau |
Bật lửa hút thuốc 24V |
Gương chiếu hậu (trái và phải) |
Cabin bằng thép, hạn chế ảnh hưởng của thời tiết |
Phanh đỗ cho quay toa |
Radio AM-FM với 2 loa |
Hộp dụng cụ |
Gạt tàn |
Tấm phủ |
Điều hòa không khí tự động |
Khung bảo vệ |
Cổng giao tiếp AUX (trang bị tùy chọn) |
Khung bảo vệ 6.0 mm, gia cố (trang bị tùy chọn) |
Cabin (Cấu trúc đã được gia cố phần cột trụ trung tâm) |
Không gian sử dụng |
Hộc đặt cốc nước uống |
Đối trọng 4 200 kg |
Hộc giữ nước uống nóng/lạnh |
Đối trọng 4 600 kg (trang bị tùy chọn) |
Còi điện |
Đối trọng 5 400 kg (trang bị tùy chọn) |
Tay cần ngắt động cơ |
KHUNG GẦM
|
Búa thoát hiểm |
Khớp nối xích được gia cố cùng với phốt cho ắc |
Giá đặt bình chữa cháy |
Khung bảo vệ mô tơ di chuyển |
Thảm lót sàn |
Bản xích rộng 600 mm, loại có 3 gờ |
Chỗ đặt chân |
Khung bảo vệ xích, mặt đế của xích được gia cố |
Rửa kính phía trước |
4 móc |
Phần kính cửa ở phía trên mở được (trái, trên, dưới) |
Ga lê tỳ và ga lê đỡ |
Khung chắn cabin, dưới, trước |
Cụm bảo vệ xích (mỗi bên) và bộ tăng đơ xích bằng thủy lực |
Khung chắn cabin, trên, trước (trang bị tùy chọn) |
Bậc lên xuống, cụm dẫn hướng được gia cố |
Khoang chứa găng tay |
Nhông di chuyển |
Bộ rửa kính |
Khung bảo vệ xích di chuyển dày 9 mm, được gia cố (trang bị tùy chọn) |
Đèn LED với cửa cabin tiện nghi |
Phanh đỗ di chuyển |
Khung bảo vệ trên mái cabin Level I (ISO10262) |
HỆ THỐNG MÀN HÌNH
|
Thanh ngắt chế độ điều khiển |
32 ngôn ngữ |
Hộc phía sau |
Các hiển thị khác: Chế độ làm việc, chạy không tải, đèn, bộ giám sát phía sau, tình trạng vận hành… |
Đai an toàn, thu ngắn được |
Cánh báo: quá nhiệt, cảnh báo động cơ, áp nhớt động cơ, dynamo, mực nhiên liệu tối thiểu, tắt lọc thủy lực, tắt lọc gió, chế độ làm việc, quá tải,…v.v |
Ăng-ten vô tuyến bọc nhựa |
Ghế đệm lò xo |
Hiển thị trên các đồng hồ: Nhiệt độ nước làm mát, số giờ làm việc, nhiên liệu, … |
Ghế đệm lò xo với bộ sấy ghế (trang bị tùy chọn) |
Âm thanh cảnh báo: quá nhiệt, áp lực nhớt động cơ, quá tải |
BỘ PHẬN CÔNG TÁC
|
TRANG BỊ KHÁC
|
Hệ thống bôi trơn trung tâm |
Hệ thống Global e-Service |
Phốt chắn bụi cho ắc lắp gầu |
Đánh dấu hướng di chuyển trên khung xích |
Ắc |
Bộ dụng cụ tiêu chuẩn |
Miếng đệm canh, được gia cố |
Khóa nắp đầy thùng nhiên liệu |
Bạc HN |
Bảng che cho máy khóa lại được |
Khớp nối A |
Hộp tín hiệu đi kèm (Hộp đen) |
Mối hàn A (trang bị tùy chọn) |
Các tấm, miếng phủ chống trượt và các thanh vịn |
Khớp nối B |
PHỤ KIỆN
|
Phủ lớp nhiệt WC (tungsten-carbide) |
Lọc dòng (trang bị tùy chọn) |
Gầu 0.80 m3 (ISO vun ngọn) |
2 bơm kết hợp cho hệ thống đường ống thủy lực cơ sở (trang bị tùy chọn) |
Gầu 0.91 m3 (ISO vun ngọn) (trang bị tùy chọn) |
Phụ kiện cho bộ phá và nghiền (trang bị tùy chọn) |
Tay đòn 2.91 m |
Các đường ống cơ sở (trang bị tùy chọn) |
Cần dài 5.68 m |
Đường ống cho bộ phá và nghiền (trang bị tùy chọn) |
|
Lọc thủy lực với chỉ báo tắc lọc (trang bị tùy chọn) |