Bảng mã chuẩn đoán lỗi xe ô tô VIOS
Bảng mã chuẩn đoán lỗi xe ô tô VIOS Mã DTC Hạng Mục Phát HiệnP0010Mạch Bộ Chấp Hành Vị Trí Trục Cam “A” (Thân Máy 1)P0011Vị trí trục cam “A” – Thời điểm phối khí quá sớm hay tính năng của hệ thống (Thân máy 1)P0012Vị Trí Trục Cam “A” – Thời Điểm Phối Khí Quá Muộn (Thân Máy 1)P0016Tương Quan Vị Trí Trục Cam Trục Khuỷu (Thân Máy 1 Cảm Biến A)P0031Mạch điện điều khiển bộ sấy của cảm biến ôxy Thấp (Thân máy 1, cảm biến 1)P0032Mạch điện điều khiển bộ sấy của cảm biến ôxy Cao (Thân máy 1, cảm biến 1)P0037Mạch Điện Điều Khiển Bộ Sấy Của Cảm Biến Oâxy Thấp (Thân Máy 1, Cảm Biến 2)P0038Mạch Điện Điều Khiển Bộ Sấy Của Cảm Biến Oâxy Cao (Thân Máy 1, Cảm Biến 2)P0100Mạch Lưu lượng hay Khối lượng Khí nạpP0102Mạch Lưu Lượng hay Khối lượng Khí nạp – Tín hiệu vào ThấpP0103Mạch Lưu Lượng hay Khối lượng Khí nạp – Tín hiệu vào CaoP0110Hỏng Mạch Cảm Biến Nhiệt Độ Khí NạpP0112Mạch Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp Tín Hiệu Vào ThấpP0113Mạch Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp Tín Hiệu Vào CaoP0115Hỏng Mạch Nhiệt Độ Nước Làm Mát Động CơP0116Mạch Nhiệt Độ Nước Làm Mát Động Cơ Phạm Vi/ Hỏng Tính NăngP0117Mạch Nhiệt Độ Nước Làm Mát Động Cơ – Tín Hiệu Vào ThấpP0118Mạch Nhiệt Độ Nước Làm Mát Động Cơ – Tín Hiệu Vào CaoP0120Hỏng Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp Ga / Công Tắc “A”P0121Hỏng Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp Ga / Công Tắc “A” Tính Năng / Phạm ViP0122Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “A” – Tín Hiệu ThấpP0123Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “A” – Tín Hiệu CaoP0134Phát hiện thấy mạch cảm biến ôxy không hoạt động (Thân máy 1, cảm biến 1)P0136 Hỏng Mạch Cảm Biến Oâxy ( Thân Máy 1 Cảm Biến 2)P0220Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “B” P0222Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “B” – Tín Hiệu ThấpP 0223 Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “B” – Tín Hiệu CaoP0327Mạch Cảm biến tiếng gõ 1 Đầu vào thấp (Thân máy 1 hay cảm biến đơn)P0328Mạch Cảm biến tiếng gõ 1 Đầu vào cao (Thân máy 1 hay cảm biến đơn)P0335Mạch Cảm Biến Vị Trí Trục Khuỷu “A”P0339Mạch Cảm Biến Vị Trí Trục Khuỷu “A” Chập ChờnP0340Mạch “A” cảm biến vị trí trục cam (Thân máy 1 hay Cảm biến đơn)P03 51 Mạch Sơ Cấp / Thứ Cấp Của Cuộn Đánh Lửa “A”P0352Mạch Sơ Cấp / Thứ Cấp Của Cuộn Đánh Lửa “B”P0353Mạch Sơ Cấp / Thứ Cấp Của Cuộn Đánh Lửa “C”P0354Mạch Sơ Cấp / Thứ Cấp Của Cuộn Đánh Lửa “D”P0443Mạch Van Điều Khiển Lọc Hệ Thống Kiểm Soát Bay Hơi Khí XảP0500Cảm Biến Tốc Độ Xe “A”P0504Tương Quan Công Tắc Phanh “A” / “B”P0560Điện Aùp Hệ ThốngP0604Lỗi bộ nhớ Ram điều khiển bên trongP0606Bộ vi xử lý ECM / PCMP060ATính Năng của Bộ Vi Xử Lý Môđun Điều Khiển Bên TrongP060DTính Năng của Môđun Điều Khiển Bên Trong Vị Trí Bàn Đạp GaP060ETính Năng của Môđun Điều Khiển Bên Trong Vị Trí Bướm GaP0617Mạch Rơle Máy Đề CaoP0657Mạch Điện Aùp Nguồn Bộ Chấp Hành / HởP0724 Mạch Công Tắc Phanh “B” CaoP2102Mạch Môtơ Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga – Tín Hiệu ThấpP2103Mạch Môtơ Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga – Tín Hiệu CaoP2111Hệ Thống Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga – Kẹt MởP2112Hệ Thống Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga – Kẹt ĐóngP2118Dòng Điện Môtơ Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga – Tính Năng / Phạm ViP2119Cổ Họng Gió Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga – Tính Năng / Phạm ViP2120Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “D”P2121Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “D” – Tính Năng / Phạm Vi ĐoP2122Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “D” – Tín Hiệu ThấpP2123Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “D” – Tín Hiệu CaoP2125Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “E” P2127Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “E” – Tín Hiệu ThấpP2128Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “E” – Tín Hiệu CaoP2135Mối Liên Hệ Điện Aùp Của Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc A / BP2138Sự Tương Quan Giữa Điện Aùp Của Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “D” / “E”HỆ THỐNG HỘP SỐ TỰ ĐỘNGMã DTC Hạng Mục Phát HiệnP0705Hư hỏng mạch cảm biến vị trí cần số (Đầu vào PRNDL)P0710Mạch cảm biến nhiệt độ dầu hộp số tự động “A”P0712Tín hiệu vào của Cảm biến nhiệt độ dầu hộp số tự động “A” thấpP0713Tín hiệu vào của Cảm biến nhiệt độ dầu hộp số tự động “A” caoP0717Không có tín hiệu mạch cảm biến tốc độ tua bin P0787Thời điểm / Chuyển số van điện từ Thấp (Van điện từ chuyển số ST)P0788Thời điểm / Chuyển số van điện từ Cao (Van điện từ chuyển số ST)P0973 Mạch điện điều khiển van điện từ “A” thấp (Van điện từ chuyển số S1)P0974Mạch điện điều khiển van điện từ “A” cao (Van điện từ chuyển số S1)P0976Mạch điện điều khiển van điện từ “B” thấp (Van điện từ chuyển số S2)P0977Mạch điện điều khiển van điện từ “B” cao (Van điện từ chuyển số S2)P2716Mạch điện van điện từ điều khiển áp suất “D” (Van điện từ chuyển số SLT)P2769Ngắn mạch trong mạch van điện từ ly hợp khóa biến mô (van điện từ SL)P2770Hở mạch trong mạch van điện từ ly hợp khóa biến mô (van điện từ SL)HỆ THỐNG HỘP SỐ TỰ ĐỘNG: u660EMã DTC Hạng Mục Phát HiệnP0500Cảm biến tốc độ xe AP0560Điện áp hệ thốngP0617Mạch rơle máy đề caoP0705Hư hỏng mạch cảm biến vị trí cần số (Đầu vào PRNDL)P0710Hư hỏng mạch cảm biến nhiệt độ dầu hộp số tự động “A”P0711Tính năng của CảM BIếN NHIệT Độ ATF “A”P0712Tín hiệu vào của Cảm biến nhiệt độ dầu hộp số tự động “A” thấpP0713Tín hiệu vào của Cảm biến nhiệt độ dầu hộp số tự động “A” caoP0715Hư hỏng mạch cảm biến tốc độ tua bin / trục sơ cấpP0717Mạch cảm biến tốc độ trục sơ cấp không có tín hiệuP0724Mạch công tắc phanh “B” CaoP0741Tính năng của van điện từ ly hợp khóa biến mô (Van điện từ chuyển số SL)P0746Tính năng của van điện từ điều khiển áp suất “A” (Van điện từ chuyển số SL1)P0748Mạch điện van điện từ điều khiển áp suất “A” (Van điện từ chuyển số SL1)P0776Tính năng của van điện từ điều khiển áp suất “B” (Van điện từ chuyển số SL2)P0778 Mạch điện van điện từ điều khiển áp suất “B” (Van điện từ chuyển số SL2)P0791Mạch cảm biến tốc độ trục trung gian “A”P0793Cảm biến tốc độ trục trung gian “A”P0796Tính năng của van điện từ điều khiển áp suất “C” (Van điện từ chuyển số SL3)P0798Mạch điện van điện từ điều khiển áp suất “C” (Van điện từ chuyển số SL3)P0872Mạch công tắc áp suất dầu hộp số No.1 ThấpP0873Mạch công tắc áp suất dầu hộp số No.1 CaoP0877Mạch công tắc áp suất dầu hộp số No.2 ThấpP0878Mạch công tắc áp suất dầu hộp số No.2 CaoP0989Mạch công tắc áp suất dầu hộp số No.3 ThấpP0990Mạch công tắc áp suất dầu hộp số No.3 CaoP2714Tính năng của van điện từ điều khiển áp suất “D” (Van điện từ chuyển số SLT)P2716Mạch điện van điện từ điều khiển áp suất “D” (Van điện từ chuyển số SLT)P2757Tính năng của van điện từ điều khiển áp suất ly hợp khóa biến mô (Van điện từ chuyển số SLT)P2759Mạch điện của van điện từ điều khiển áp suất ly hợp khóa biến mô (Van điện từ chuyển số SLU)P2769Ngắn mạch trong mạch van điện từ ly hợp khóa biến mô (van điện từ SL)P2770Hở mạch trong mạch van điện từ ly hợp khóa biến mô (van điện từ SL)P2808Tính năng của van điện từ điều khiển áp suất “G” (Van điện từ chuyển số SL4)P2810Mạch điện van điện từ điều khiển áp suất “G” (Van điện từ chuyển số SL4)U0100Mất liên lạc với ECM/PCM “A”Bảng mã DTC của hệ thống ABS:Mã DTC Hạng Mục Phát HiệnC0200/31*1Tín hiệu cảm biến tốc độ trước phảiC0205/32*1 Tín hiệu cảm biến tốc độ bánh xe trước tráiC0210/33*1Tín hiệu cảm biến tốc độ sau phảiC0215/34*1Tín hiệu cảm biến tốc độ bánh xe sau tráiC0226/21Mạch van điện từ SFRC0236/22Mạch van điện từ SFLC0246/23Mạch van điện từ SRRC0256/24Mạch van điện từ SRLC0273/13Hở hoặc ngắn mạch trong mạch rơle môtơ ABSC0274/14Ngắn mạch B+ trong Mạch Rơle Môtơ ABSC0278/11Hở hoặc ngắn mạch trong mạch rơle van điện từ ABSC0279/12Ngắn mạch với B+ trong Mạch Rơle Van điện từ ABSC1235/35Có Vật Thể Lạ Dính vào Đỉnh của Cảm biến tốc độ trước phảiC1236/36Có Vật Thể Lạ Dính vào Đỉnh của Cảm biến tốc độ trước tráiC1238/38Có Vật Thể Lạ Dính vào Đỉnh của Cảm biến tốc độ sau phảiC1239/39Có Vật Thể Lạ Dính vào Đỉnh của Cảm biến tốc độ sau tráiC1241/41Điện Aùp Dương Ắcquy ThấpC1249/49Hở mạch trong mạch công tắc đèn phanhC1251/51*1Hở mạch trong mạch môtơ bơm.U0073/94Đường truyền liên lạc của mođun điều khiển tắtMã DTC chế độ thử của ABS:Mã DTC Hạng Mục Phát HiệnC1271/71Tín hiệu ra của cảm biến tốc độ trước phải thấp (DTC chế độ kiểm tra)C1272/72Tín hiệu ra của cảm biến tốc độ trước trái thấp (DTC chế độ kiểm tra)C1273/73Tín hiệu ra của cảm biến tốc độ sau phải thấp (DTC chế độ kiểm tra)C1274/74 Tín hiệu ra của cảm biến tốc độ sau trái thấp (DTC chế độ kiểm tra)C1275/75Thay đổi bất thường trong tín hiệu ra của cảm biến tốc độ trước phải (Chế độ thử mã DTC)C1276/76Thay đổi bất thường trong tín hiệu ra của cảm biến tốc độ trước trái (Chế độ thử mã DTC)C1277/77Thay đổi bất thường trong tín hiệu ra của cảm biến tốc độ sau phải (Chế độ thử DTC)C1278/78Thay đổi bất thường trong tín hiệu ra của cảm biến tốc độ sau trái (Chế độ thử DTC)Hệ Thống Trợ Lực LáiMã DTC Hạng Mục Phát HiệnC1511/11Hư hỏng cảm biến mômen 1C1512/12Hỏng mạch cảm biến mômenC1513/13Hỏng mạch cảm biến mômenC1514/14Hỏng mạch nguồn của cảm biến mômenC1515/15Việc chỉnh điểm không của cảm biến mômen không được thiết lậpC1516/16Việc chỉnh điểm không của cảm biến mômen chưa hoàn tấtC1517/17Hỏng giữ cảm biến mômenC1524/24Hư hỏng mạch môtơC1531/31Hỏng mạch EPS ECUC1532/32Hỏng mạch EPS ECUC1533/33Hỏng mạch EPS ECUC1534/34Hỏng mạch EPS ECUC1535/35Lỗi dữ liệu vị trí vôlăngC1541/41*1Hỏng cảm biến tốc độC1542/42*1Hỏng cảm biến tốc độC1551/51Hỏng mạch nguồn IGC1552/52Mạch nguồn PIGC1553/53 Khi đặt lại điện áp, xe đang chạyC1554/54Mạch rơle EPSC1555/55Mạch rơle môtơ EPSC1571/71Hỏng cảm biến tốc độ (DTC chế độ thử)C1581/81Hỗ trợ xem bản đồU0100/92Mất liên lạc với ECM/PCM “A”U0129/93*2Mất liên lạc với môđun điều khiển hệ thống phanhHỆ THỐNG TÚI KHÍMã DTC Hạng Mục Phát HiệnB1000/31Hư Hỏng Cụm Cảm Biến Túi Khí Trung TâmB1610/13Hỏng Mạch Cảm Biến Túi Khí Trước PhảiB1615/14Hỏng Mạch Cảm Biến Túi Khí Trước TráiB1800/51Ngắn mạch trong Mạch Ngòi Nổ Phía Lái XeB1801/51Hở Mạch trong Mạch Ngòi Nổ Phía Lái XeB1802/51Ngắn mạch với GND trong Mạch Ngòi Nổ Phía Lái XeB1803/51Ngắn mạch với B+ trong Mạch Ngòi Nổ Phía Lái XeB1805/52Ngắn mạch trong Mạch Ngòi Nổ Phía Hành Khách TrướcB1806/52Hở Mạch trong Mạch Ngòi Nổ Phía Hành Khách TrướcB1807/52Ngắn mạch GND trong Mạch Ngòi Nổ Phía Hành Khách TrướcB1808/52Ngắn mạch với B+ trong Mạch Ngòi Nổ Phía Hành Khách TrướcB1900/73Ngắn mạch trong Mạch Ngòi Nổ Bộ Căng Đai Khẩn Cấp Phía Người LáiB1901/73Hở Mạch Ngòi Nổ Bộ Căng Đai Khẩn Cấp Phía Người LáiB1902/73Ngắn mạch với GND trong Mạch Ngòi Nổ Bộ Căng Đai Khẩn Cấp Phía Người LáiB1903/73Ngắn mạch với B+ trong Mạch Ngòi Nổ Bộ Căng Đai Khẩn Cấp Phía Người LáiB1905/74 Ngắn mạch trong Mạch Ngòi Nổ Bộ Căng Đai Khẩn Cấp Phía Hành Khách TrướcB1906/74Hở Mạch trong Mạch Ngòi Nổ Bộ Căng Đai Khẩn Cấp Phía Hành Khách TrướcB1907/74Ngắn mạch với GND trong Mạch Ngòi Nổ Bộ Căng Đai Khẩn Cấp Phía Hành Khách TrướcB1908/74Ngắn mạch với B+ trong Mạch Ngòi Nổ Bộ Căng Đai Khẩn Cấp Phía hành khách trướcBẢNG MÃ HƯ HỎNG ECU CHÍNH THÂN XEMã DTC Hạng Mục Phát HiệnB1269Ngừng liên lạc của ECU chống trộm. nguồn của cảm biến mômenC1515/15Việc chỉnh điểm không của cảm biến mômen không được thiết lậpC1516/16Việc chỉnh điểm không của cảm biến mômen chưa hoàn tấtC1517/17Hỏng. “A” ;Bảng mã DTC của hệ thống ABS :Mã DTC Hạng Mục Phát HiệnC0200/31*1Tín hiệu cảm biến tốc độ trước phảiC0205/32*1 Tín hiệu cảm biến tốc độ bánh xe trước
– Xem thêm –
Xem thêm: Bảng mã chuẩn đoán lỗi xe ô tô VIOS, Bảng mã chuẩn đoán lỗi xe ô tô VIOS,
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Tư Vấn Hỗ Trợ