Bảng giá cước vận chuyển hàng hóa đường bộ | Vận tải ETruck

07/11/2022 admin
STT Điểm đi  Điểm đến 1 KCN Yên Phong Hà Nội – Nội Thành 2 KCN Yên Phong KCN Nội Bài / Quang Minh / Sóc Sơn / Đông Anh/ Bắc Thăng Long 3 KCN Yên Phong KCN An Khánh / Gia Lâm / Thanh Oai / Đan Phượng / Hà Đông / Lai Xá / Ngọc Hồi 4 KCN Yên Phong KCN Thạch Thất / Phúc Thọ / Quốc Oai / Phú Nghĩa / Thường Tín / Chương Mỹ / Phú Cát 5 KCN Yên Phong Sơn Tây / Ba Vì / Hòa Lạc / Thạch Thất / Ứng Hòa 6 KCN Yên Phong Mỹ Đức 7 KCN Yên Phong TP Bắc Ninh / Từ Sơn 8 KCN Yên Phong KCN Yên Phong / Đông Thọ 9 KCN Yên Phong KCN VSIP / Đại Đồng / Quế Võ 1 / Thuận Thành 10 KCN Yên Phong KCN Gia Bình 11 KCN Yên Phong TP Bắc Giang / Yên Dũng / Yên Thế 12 KCN Yên Phong Hiệp Hòa 13 KCN Yên Phong KCN Vân Trung / Quang Châu / Đình Trám / Nội Hoàng / Việt Yên 14 KCN Yên Phong Lạng Giang / Lục Nam 15 KCN Yên Phong Lục Ngạn 16 KCN Yên Phong TP Thái Nguyên / Sông Công 17 KCN Yên Phong KCN Yên Bình / Phổ Yên / Phú Bình /Điềm Thụy 18 KCN Yên Phong TP Bắc Cạn 19 KCN Yên Phong KCN Thanh Bình / Chợ Mới 20 KCN Yên Phong TP Cao Bằng 21 KCN Yên Phong TP Vĩnh Yên / Khai Quang / Tam Dương 22 KCN Yên Phong Phúc Yên / Bình Xuyên / KCN Thăng Long / Bá Thiện 23 KCN Yên Phong KCN Lập Thạch / Sông Lô 24 KCN Yên Phong TP Việt Trì 25 KCN Yên Phong KCN Thụy Vân / Phù Ninh / Tử Đà 26 KCN Yên Phong Thị Xã Phú Thọ / Lâm Thao / Phú Hà 27 KCN Yên Phong KCN Tam Nông / Cẩm Khê 28 KCN Yên Phong KCN Hạ Hòa 29 KCN Yên Phong TP Tuyên Quang 30 KCN Yên Phong KCN Tân Thành 31 KCN Yên Phong KCN Na Hang 32 KCN Yên Phong TP Yên Bái / Nam Yên Bái / KCN Âu Lâu 33 KCN Yên Phong KCN Mông Sơn 34 KCN Yên Phong KCN Bắc Văn Yên 35 KCN Yên Phong TP Hòa Bình 36 KCN Yên Phong TT Lương Sơn 37 KCN Yên Phong Kỳ Sơn, Hòa Bình 38 KCN Yên Phong TP Sơn La 39 KCN Yên Phong TP Điện Biên 40 KCN Yên Phong TP Lai Châu 41 KCN Yên Phong TP Hà Giang 42 KCN Yên Phong TP Phủ Lý / Đồng Văn 2 / Hòa Mạc / Kim Bảng / Châu Sơn 43 KCN Yên Phong KCN Đồng Văn 1 44 KCN Yên Phong Lý Nhân 45 KCN Yên Phong TP Nam Định / Mỹ Lộc / Hòa Xá / Mỹ Trung / 46 KCN Yên Phong Nam Trực / Trực Ninh 47 KCN Yên Phong Nghĩa Hưng 48 KCN Yên Phong TP Thái Bình / KCN Phú Khánh / Nguyễn Đức Cảnh 49 KCN Yên Phong Quỳnh Phụ 50 KCN Yên Phong KCN Tiền Hải 51 KCN Yên Phong TP Hải Phòng / VSIP / Dồ Sơn / Tràng Cát / Đình Vũ 52 KCN Yên Phong KCN Nomura / KCN An Dương / Tràng Duệ 53 KCN Yên Phong TP Hải Dương 54 KCN Yên Phong Gia Lộc 55 KCN Yên Phong Chí Linh / Phúc Điền / Bình Giang / Cẩm Giàng / Đại An /Nam Sách / Ninh Giang 56 KCN Yên Phong Phú Thái 57 KCN Yên Phong TP Hạ Long, QN 58 KCN Yên Phong Đông Triều 59 KCN Yên Phong TP Uông Bí 60 KCN Yên Phong TP Cẩm Phả 61 KCN Yên Phong TP Móng Cái 62 KCN Yên Phong TP Hưng Yên / Tiên Lữ / Phù Cử 63 KCN Yên Phong KCN Tân Quang / Tân Quang / Văn Giang / Phố Nối / Thăng Long 2 / Mỹ Hào 64 KCN Yên Phong TP Lạng Sơn 65 KCN Yên Phong CK Hữu Nghị 66 KCN Yên Phong CK Tân Thanh 67 KCN Yên Phong TP Ninh Bình, Gián Khẩu 68 KCN Yên Phong TX Tam Điệp 69 KCN Yên Phong TP Thanh Hóa / KCN Đông Thọ / Yên Định / Lễ Môn 70 KCN Yên Phong KCN Bỉm Sơn / Vân Du 71 KCN Yên Phong KCN Hà Trung / Hậu Lộc / Thọ Xuân 72 KCN Yên Phong KCN Như Thanh / Như Thanh 73 KCN Yên Phong KCN Nghi Sơn / Như Xuân 74 KCN Yên Phong TP Vinh / Nghệ An / Cửa Lò / Đô Lương / Hưng Nguyên 75 KCN Yên Phong TP Hà Tĩnh 76 KCN Yên Phong TT Kỳ Anh / Vũng Áng
Alternate Text Gọi ngay