NGUYỄN HiẾU NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI LINH KiỆN MÁY PHOTOCOPY |
ĐC: 22 Nguyễn Thiệu Lâu, P. Hiệp Tân, Q. Tân phú, Tp. HCM |
ĐT: 0934.77.88.65 – 0989.76.20.76 |
website: www.nguyenhieu.vn |
BẢNG BÁO GIÁ |
Số TT |
Tên Hàng |
ĐVT |
Đơn Giá (VNĐ) |
1 |
Bạc đạn lô ép Toshiba 650/720/850/855 |
cái |
40.000 |
2 |
Bạc đạn hộp từ 6 li Toshiba 650/720/850/855 |
cái |
10.000 |
3 |
Bạc đạn hộp từ 8 li Toshiba 650/720/850/855 |
cái |
10.000 |
4 |
Bánh su mỏng Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
20.000 |
5 |
Bánh su mỏng Rin Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
30.000 |
6 |
Bánh su mỏng Silicol Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
20.000 |
7 |
Bánh su dày Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
20.000 |
8 |
Bánh su dày Rin Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
30.000 |
9 |
Bánh su dày Silicol Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
20.000 |
10 |
Bánh su ADF Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
20.000 |
11 |
Bánh su ADF Silicol Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
20.000 |
12 |
Bánh su mỏng Toshiba E35/45/450/453 |
cái |
20.000 |
13 |
Bánh su mỏng Toshiba E230/280/282/283 |
cái |
20.000 |
14 |
Bánh su dày Toshiba E230/280/282/283 |
cái |
20.000 |
15 |
Băng tải Katun Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
770.000 |
16 |
Băng tải nhật Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
795.000 |
17 |
Băng tải Katun Ricoh 1075/2075 |
cái |
750.000 |
18 |
Board CD Toshiba 550/650/810 |
cái |
400.000 |
19 |
Board nguồn Toshiba 550/650/810 |
cái |
480.000 |
20 |
Board nguồn Toshiba 720/723/850/853 |
cái |
600.000 |
21 |
Board laze Toshiba 720/723/850/853 |
cái |
1.100.000 |
22 |
Board sys Toshiba 550/650/810 |
cái |
600.000 |
23 |
Board sys Toshiba 720/723/850/853 |
cái |
1.900.000 |
24 |
Bộ báo nhiệt Toshiba E650/723/850/855 |
bộ |
270.000 |
25 |
Bộ báo nhiệt Toshiba E35/45/350/450 |
bộ |
270.000 |
26 |
Bộ báo nhiệt Toshiba E230/280/282/283 |
bộ |
270.000 |
27 |
Bột từ Toshiba 500gram |
chai |
350.000 |
28 |
Bột từ Toshiba 1 kg |
gói |
650.000 |
29 |
Bột từ Toshiba 1,5 kg |
gói |
860.000 |
30 |
Bột từ Type 21 Ricoh 1kg |
gói |
650.000 |
31 |
Board ken Toshiba 555/655/755/855 |
cái |
1.250.000 |
32 |
Board nguồn Toshiba E720/723/850/853 |
cái |
600.000 |
33 |
Board nguồn Toshiba E550/650/810 |
cái |
430.000 |
34 |
Boar xanh laze Toshiba E720/723 |
cái |
1.100.000 |
35 |
Cò Toshiba 255/305/355/455 |
bộ |
270.000 |
36 |
Cò TQ Toshiba 230/280/282/283 |
bộ |
240.000 |
37 |
Cò TQ Toshiba 35/45/450/452/453 |
bộ |
150.000 |
38 |
Cò Katun Toshiba 35/45/450/452/453 |
bộ |
380.000 |
39 |
Cò TQ Toshiba 650/723/855/856 |
bộ |
135.000 |
40 |
Cò Katun Toshiba 650/720/810/855 |
bộ |
450.000 |
41 |
Cầu chì nhiệt Toshiba E45 |
cái |
60.000 |
42 |
Cầu chì nhiệt Toshiba E650/720/810/855 |
cái |
60.000 |
43 |
Chốt cửa nhỏ Toshiba – D14 |
cái |
15.000 |
44 |
Chốt cửa lớn Toshiba – D15 |
cái |
30.000 |
45 |
Công tắc cửa Toshiba 650/720/810/855 |
cái |
100.000 |
46 |
Cuộn lau hộp Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
150.000 |
47 |
Cuộn lau hộp Toshiba E650/723/850/855 tốt |
cái |
190.000 |
48 |
Cuộn lau hộp Ricoh 1075/2075 |
cái |
150.000 |
49 |
Dầu silicol Toshiba/Ricoh |
chai |
70.000 |
50 |
Dây coroa mực thải trước Toshiba – 190 |
cái |
20.000 |
51 |
Dây coroa mực thải sau Toshiba – 164 |
cái |
20.000 |
52 |
Dây coroa drum Toshiba – 156 |
cái |
20.000 |
53 |
Drum Fuji Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
550.000 |
54 |
Drum Katun Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
800.000 |
55 |
Drum Fuji E45/450/452/453 |
cái |
550.000 |
56 |
Drum Katun E45/450/452/453 |
cái |
710.000 |
57 |
Drum E255/355/405/455 |
cái |
300.000 |
58 |
Drum Fuji Ricoh 1075/2075/1060/2060 |
cái |
800.000 |
59 |
Drum Katun Ricoh 1075/2075/1060/2060 |
cái |
1.050.000 |
60 |
Drum Ricoh mp 1500/2000 |
cái |
250.000 |
61 |
Drum Fuji Ricoh 2045 |
cái |
550.000 |
62 |
Drum katun Ricoh 2045 |
cái |
700.000 |
63 |
Drum Fuji Toshiba DP5570/E80 |
cái |
800.000 |
64 |
Gạt mực TQ Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
60.000 |
65 |
Gạt mực Katun Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
150.000 |
66 |
Gạt belt TQ Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
60.000 |
67 |
Gạt belt Katun Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
160.000 |
68 |
Gạt mực Toshiba E280/230/283/383 |
cái |
70.000 |
69 |
Gạt mực Toshiba E35/45/350/450 |
cái |
70.000 |
70 |
Gạt mực Ricoh mp 1500/2000 |
cái |
100.000 |
71 |
Gạt mực Ricoh 1075/2075/1060/2060 |
cái |
100.000 |
72 |
Hộp từ Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
1.300.000 |
73 |
Hộp từ kho Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
4.100.000 |
74 |
Lá lúa hộp từ Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
25.000 |
75 |
Lá lúa drum Toshiba E650/723/850/855 |
cái |
25.000 |
76 |
Lá lúa từ Ricoh 1075/2075 |
cái |
25.000 |
77 |
Lá lúa drum Ricoh 1075/2075 |
cái |
25.000 |
78 |
Lô sấy VN Toshiba E650/723/850/855 |
cây |
200.000 |
79 |
Lô sấy TQ Toshiba E650/723/850/855 |
cây |
250.000 |