DANH MỤC THIẾT BỊ PHẢI KIỂM ĐỊNH ĐO LƯỜNG HIỆU CHUẨN

19/10/2022 admin
Lĩnh vực đo độ dài 1 Thước cuộn – x – –   2 Taximet x x x x 12 tháng 3 Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông x x x x 12 tháng Lĩnh vực đo khối lượng 4 Cân phân tích – x x x 12 tháng 5 Cân kỹ thuật – x x x 12 tháng 6 Cân bàn x x x x 12 tháng 7 Cân đĩa x x x x 12 tháng 8 Cân đồng hồ lò xo x x x x 12 tháng 9 Cân treo dọc thép-lá đề x x x x 12 tháng 10 Cân treo móc cẩu x x x x 12 tháng 11 Cân ô tô x x x x 12 tháng 12 Cân tàu hỏa tĩnh x x x x 12 tháng 13 Cân tàu hỏa động x x x x 24 tháng 14 Cân băng tải x x x x 12 tháng 15 Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới x x x x 12 tháng 16 Quả cân cấp chính xác E2 – x x x 24 tháng 17 Quả cân cấp chính xác đến F1 – x x x 12 tháng Lĩnh vực đo dung tích, lưu lượng 18 Cột đo xăng dầu x x x x 12 tháng 19 Cột đo khí dầu mỏ hóa lỏng x x x x 12 tháng 20 Đồng hồ nước lạnh cơ khí x x x x 60 tháng 21 Đồng hồ nước lạnh có cơ cấu điện tử x x x x 36 tháng 23 Đồng hồ xăng dầu x x x x 12 tháng 24 Đồng hồ khí dầu mỏ hóa lỏng x x x x 12 tháng 25 Đồng hồ khí công nghiệp x x x x 12 tháng 26 Đồng hồ khí dân dụng           – Qmax<16m3/h x x x x 60 tháng – Qmax ≥16m3/h x x x x 36 tháng 27 Phương tiện đo dung tích thông dụng – x x x 24 tháng 28 Bể đong cố định – x x x 60 tháng 29 Xi téc ô tô x x x x 12 tháng 30 Xi téc đường sắt x x x x 12 tháng 31 Phương tiện đo mức xăng dầu tự động x x x x 12 tháng Lĩnh vực đo áp suất 32 Áp kế lò xo – x x x 12 tháng 33 Áp kế điện tử – x x x 12 tháng 34 Huyết áp kế thủy ngân – x x x 12 tháng 35 Huyết áp kế lò xo – x x x 12 tháng Lĩnh vực đo nhiệt độ 36 Nhiệt kế thủy tinh-chất lỏng – x – – – 37 Nhiệt kế thủy tinh-rượu có cơ cấu cực tiểu – x – – – 38 Nhiệt kế thuỷ tinh-thuỷ ngân có cơ cấu cực đại – x – – – 39 Nhiệt kế y học thuỷ tinh-thuỷ ngân có cơ cấu cực đại – x – – – 40 Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại – x x – 06 tháng 41 Nhiệt kế y học điện tử bức xạ hồng ngoại đo tai – x x x 12 tháng Lĩnh vực đo hóa lý 42 Phương tiện đo độ ẩm hạt nông sản – x x x 12 tháng 43 Tỷ trọng kế – x x x 24 tháng 44 Phương tiện đo hàm lượng bụi tổng trong không khí – x x x 12 tháng 45 Phương tiện đo nồng độ cồn trong hơi thở x x x x 12 tháng 46 Phương tiện đo nồng độ khí thải xe cơ giới – x x x 12 tháng 47 Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOxtrong không khí – x x x 12 tháng 48 Phương tiện đo pH, nồng độ oxy hòa tan, độ dẫn điện, độ đục của nước, tổng chất rắn hòa tan trong nước – x x x 12 tháng Lĩnh vực đo điện, điện từ 49 Công tơ điện xoay chiều 1 pha x x x x 60 tháng 50 Công tơ điện xoay chiều 3 pha x x x x 24 tháng 51 Biến dòng đo lường x x x x 60 tháng 52 Biến áp đo lường x x x x 60 tháng 53 Phương tiện đo điện trở cách điện – x x x 12 tháng 54 Phương tiện đo điện trở tiếp đất – x x x 12 tháng 55 Phương tiện đo điện tim – x x x 24 tháng 56 Phương tiện đo điện não – x x x 24 tháng Lĩnh vực đo âm thanh, rung động 57 Phương tiện đo độ ồn – x x x 12 tháng 58 Phương tiện đo độ rung động – x x x 12 tháng Lĩnh vực đo quang học 59 Phương tiện đo độ rọi – x x x 12 tháng 60 Phương tiện đo tiêu cự kính mắt – x x x 12 tháng
Liên kết:KQXSMB
Alternate Text Gọi ngay