STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
24 |
Cơ sở Hà Nội |
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
23 |
Cơ sở Hà Nội |
3 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
22.5 |
Cơ sở Hà Nội |
4 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
22 |
Cơ sở Hà Nội |
5 |
7340101 |
Quản trị doanh nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
20.5 |
Cơ sở Hà Nội |
6 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
Cơ sở Hà Nội |
7 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
19.5 |
Cơ sở Hà Nội |
8 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
19.5 |
Cơ sở Hà Nội |
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Cơ sở Hà Nội |
10 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Cơ sở Hà Nội |
11 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử – viễn thông |
A00; A01; D01; D07 |
18.5 |
Cơ sở Hà Nội |
12 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
Cơ sở Hà Nội |
13 |
7840101 |
Khai thác vận tải |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
Cơ sở Hà Nội |
14 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
15.5 |
Cơ sở Hà Nội |
15 |
7510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
A00; A01; D01; D07 |
15.5 |
Cơ sở Hà Nội |
16 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; D01; B00 |
15.5 |
Cơ sở Hà Nội |
17 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
15.5 |
Cơ sở Hà Nội |
18 |
7340301VP |
Kế toán doanh nghiệp (VP) |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
Cơ sở Vĩnh Phúc |
19 |
7480201VP |
Công nghệ thông tin (VP) |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
Cơ sở Vĩnh Phúc |
20 |
7510102VP |
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (VP) |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
Cơ sở Vĩnh Phúc |
21 |
7510104VP |
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (VP) |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
Cơ sở Vĩnh Phúc |
22 |
7510205VP |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô (VP) |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
Cơ sở Vĩnh Phúc |
23 |
7510302VP |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử – viễn thông (VP) |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
Cơ sở Vĩnh Phúc |
24 |
7510605VP |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
Cơ sở Vĩnh Phúc |
25 |
7580301VP |
Kinh tế xây dựng (VP) |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
Cơ sở Vĩnh Phúc |
26 |
7340301TN |
Kế toán doanh nghiệp (TN) |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
Cơ sở Thái Nguyên |
27 |
7480201TN |
Công nghệ thông tin (TN) |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
Cơ sở Thái Nguyên |
28 |
7510102TN |
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (TN) |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
Cơ sở Thái Nguyên |
29 |
7510104TN |
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (TN) |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
Cơ sở Thái Nguyên |
30 |
7510205TN |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô (TN) |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
Cơ sở Thái Nguyên |
31 |
7580301TN |
Kinh tế xây dựng (TN) |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
Cơ sở Thái Nguyên |
32 |
7840101TN |
Logistics và vận tải đa phương thức (TN) |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
Cơ sở Thái Nguyên |