 |
BẢNG BÁO GIÁ PHỤ TÙNG HỘP SỐ
|
Đvt: vnđ |
STT |
MÃ NCC |
TÊN PHỤ TÙNG |
LOẠI XE |
ĐVT |
SL |
GIÁ BÁN LẺ |
1 |
1333.304.053 |
Thước tầng trên hộp số |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
4,370,000 |
2 |
0735.321.703 |
Bạc đạn đũa lòng cơ |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
280,000 |
3 |
1333.304.049 |
Bánh răng số 2, thước tầng trên |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
3,370,000 |
4 |
1333.204.063 |
Bộ đồng tốc 1&2 |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Bộ |
1 |
3,530,000 |
5 |
0735.321.451 |
Bạc đạn đũa lòng cơ |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
280,000 |
6 |
1333.304.048 |
Bánh răng số 1, thước tầng trên |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
3,740,000 |
7 |
0735.298.385 |
Bạc đạn đũa lòng cơ |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
240,000 |
8 |
1333.304.024 |
Bánh răng số lùi, thước tầng trên |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
3,590,000 |
9 |
1333.304.117 |
Hàm răng vàng 5&L |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
830,000 |
10 |
1333.204.064 |
Bộ đồng tốc 5&R |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Bộ |
1 |
1,700,000 |
11 |
0735.321.705 |
Bạc đạn đũa lòng cơ |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
200,000 |
12 |
1333.304.063 |
Bánh răng số 5, thước tầng trên |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
1,880,000 |
13 |
1333.204.029 |
Bộ đồng tốc 3&4 |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Bộ |
1 |
1,530,000 |
14 |
1333304027 |
Bánh răng số 3, thước tầng trên |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
2,190,000 |
15 |
1333.301.031 |
Vỏ hộp số phía trước |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
6,320,000 |
16 |
1333.301.029 |
Vỏ hộp số phía sau |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
2,130,000 |
17 |
501.325.157 |
Phớt dầu đầu hộp số |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
90,000 |
18 |
750.111.469 |
Phớt dầu đuôi hộp số |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
60,000 |
19 |
1333.305.004 |
Bánh răng trục số lùi |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
1,390,000 |
20 |
1333.305.003 |
Trục số lùi |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
1,070,000 |
21 |
1333.303.016 |
Thước tầng dưới hộp số |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
3,430,000 |
22 |
735.372.523 |
Bạc đạn phía sau thước tầng dưới |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
790,000 |
23 |
1333.303.014 |
Bánh răng số 5, thước tầng dưới |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
3,310,000 |
24 |
1333.303.013 |
Bánh răng số 4, thước tầng dưới |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
2,190,000 |
25 |
1333.303.012 |
Bánh răng số 3, thước tầng dưới |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
1,940,000 |
26 |
0735.372.523 |
Bạc đạn phía trước thước tầng dưới |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
640,000 |
27 |
501.220.938 |
Cụm má phanh |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Bộ |
1 |
1,350,000 |
28 |
501.331.453 |
Trống phanh |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
700,000 |
29 |
1333.302.004 |
Đầu cơ hộp số |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
4,510,000 |
30 |
0735.330.479 |
Bạc đạn |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
530,000 |
31 |
0630.501.151 |
Phe bạc đạn đầu cơ(Phanh hãm) |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
30,000 |
32 |
1333.304.117 |
Hàm răng vàng 3&4 |
Phụ tùng hộp số xe tải |
Cái |
1 |
590,000 |
|
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH |
|
|
|
|
Hotline: 0932 18 99 18 – Kinh doanh: 0932 18 99 68 – 0932 100 277 – Dịch vụ & Phụ Tùng: 0989 737 599 |
|
|
|
Hotline: 0932 18 99 18 – Kinh doanh: 0907 959 482 – 0907 959 485 – Dịch vụ & Phụ Tùng: 0898 599 666 |
|
|
|
Ôtô Đông Anh Sài Gòn – Chuyên Kinh Doanh Mua Bán Xe Tải |
|
|
|
|