kiểm tra in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

20/10/2022 admin

Có rất nhiều lỗi chính tả tốt các bộ kiểm tra lỗi.

There are lots of good spelling error test sets.

QED

Thỉnh thoảng anh Dey đến thăm chúng tôi và kiểm tra sổ sách của Hội.

Once in a while, Brother Dey visited us and audited my accounts.

jw2019

Cậu ta sẽ không thể vượt qua bài kiểm tra cuối cùng.

He was not gonna pass that final test.

OpenSubtitles2018.v3

Kiểm tra trạng thái: tất cả

Check Status: & All

KDE40.1

Cyrus muốn mày kiểm tra các thiết bị hạ cánh.

Cyrus wants you to check out the landing gear.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đã kiểm tra rồi.

I checked.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đã kiểm tra chéo vài dữ liệu mà tôi tìm thấy trong máy tính của Tamir.

I cross-referenced some data I found on Tamir’s computer .

OpenSubtitles2018.v3

Mình chưa làm xong việc nhà thì mẹ đã kiểm tra để bắt lỗi”.—Công.

Before I had time to finish my chores, she would inspect my work, looking for mistakes.” —Craig.

jw2019

Chỉ cần kiểm tra các nhãn mác trên những sản phẩm đồ ngọt mà bạn mua.

Just check the labels on sweet products you buy.

ted2019

Vì vậy ông đã kiểm tra các tác động của âm nhạc trên hệ tim mạch .

So, he tested the effects of music on the cardiovascular system .

EVBNews

Tôi sẽ cho Garcia kiểm tra hồ sơ nha khoa với các vụ khác.

I’ve got garcia checking dental Records against other cases.

OpenSubtitles2018.v3

Đang kiểm tra

Verify in progress

KDE40.1

Kiểm tra ngay!

Check that out!

OpenSubtitles2018.v3

Kiểm tra cột “trạng thái” để xem công việc của bạn đã hoàn tất hay chưa.

Check the “Status” column to see if your job is complete.

support.google

Em muốn leo lên mái tóc của anh và kiểm tra nó.

I’d like to climb your hair, test that out.

OpenSubtitles2018.v3

Phải, nếu tôi tìm được cái đầu mình, tôi sẽ đem đi kiểm tra.

Yeah, if I could find my head, I’d go get it examined.

OpenSubtitles2018.v3

Để tôi kiểm tra.

Let me check.

OpenSubtitles2018.v3

Tớ sẽ đi kiểm tra, nhưng việc này sẽ không gây thiện cảm với cảnh sát đâu

I’ll check into it, but it’s not going to win me any friends with the local cops.

OpenSubtitles2018.v3

Sao anh biết bài kiểm tra của Canada dễ?

How do you know the Canadian test is easy?

OpenSubtitles2018.v3

Tắt chạy kiểm tra tập tin (nguy hiểm

Disable checking files (dangerous

KDE40.1

Cha đã lệnh cho ngự y tiến hành một số kiểm tra.

I have asked the court physician to conduct some tests.

OpenSubtitles2018.v3

Kiểm tra cả hệ bạch huyết rồi.

I even checked lymphatics.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi rất vui được qua máy kiểm tra nói dối.

I’D BE HAPPY TO TAKE A POLYGRAPH .

OpenSubtitles2018.v3

Vì thế số kiểm tra là 2, và chuối số hoàn chỉnh là ISBN 0-306-40615-2.

Therefore, the check digit has to be 2, and the complete sequence is ISBN 0-306-40615-2.

WikiMatrix

Để kiểm tra điều này, chúng tôi dùng một cỗ máy được gọi là Blicket Detector.

So to test this we used a machine that we have called the Blicket Detector.

ted2019

Liên kết:KQXSMB
Alternate Text Gọi ngay