Máy in phun màu Canon IX6870 A3 Wifi

25/03/2023 admin
Loi máy in Độ phân giải in tối đa 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi Đầu in / Mực in Loại: Ống mực riêng biệt Tổng số vòi phun: Tổng số 5.120 vòi phun Kích thước giọt mực: 1pl Ống mực: PGI-750BK (đen), CLI-751BK, CLI-751C, CLI-751M, CLI-751Y Tốc độ in*2
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu Tài liệu: màu ESAT / in một mặt Xấp xỉ 10,4 trang/phút Tài liệu: đen trắng ESAT / in một mặt Xấp xỉ 14,5 trang/phút In ảnh (ảnh cỡ 11 x 14″) PP-201 Xấp xỉ 120 giây In ảnh cỡ (4 x 6″) PP-201 / ảnh không viền Xấp xỉ 36 giây Chiều rộng có thể in 322,2mm (12,7inch), ảnh không viền: 329mm (13inch) Vùng có thể in In không viền*3 Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm (khổ giấy hỗ trợ: A3+, A3, A4, LTR, LDR, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, 10 x 12″) In có viền Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) Vùng in khuyến nghị Lề trên: 40,7mm / Lề dưới: 37,4mm Khổ giấy A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, 10 x 12″, khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 55mm – 329mm, chiều dài 91mm – 676mm) Xử lí giấy (Khay nạp giấy phía sau)
(Số lượng tối đa) Giấy thường A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR=150 Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) A3+=20, A3=50, A4=80 Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) A3+=1, A3, A4=10, 4 x 6″=20 Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) A3+=1, A3, A4=10, 4 x 6″=20 Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) A3+=1, A3, A4=10 Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) A3+ =1, A3, A4, 8 x 10″=10, 4 x 6″=20 Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) A4=10, 4 x 6″=20 Giấy ảnh Matte (MP-101) A3, A4=10, 4 x 6″=20 Khổ bao thư European DL / US Com. #10=10 Xử lý giấy (khay in nhãn CD-R) Lượng đĩa có thể in 1 (thao tác bằng tay tại khay đĩa) Định lượng giấy Khay nạp giấy phía trước Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp
PT-101) Cảm biến đầu mực Đếm điểm / Bộ cảm biến quang học Căn lề đầu in Bằng tay / Tự động Kết nối mạng làm việc    Giao thức mạng TCP/IP Mạng LAN có dây Loại mạng làm việc IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3(10BASE-T) Tỉ lệ dữ liệu 10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi) Mạng LAN không dây Loại mạng IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b Dải băn tần 2,4GHz Kênh*4 1-13 Phạm vi Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) Độ an toàn WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) Yêu cu h thng Windows: (Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista Macintosh: Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này Thông s kĩ thut chung   Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE 802.11 b / g / n, 100 Base-TX / 10 Base-T, USB 2.0 tốc độ cao Apple AirPrint Có sẵn Google Cloud Print Có sẵn PIXMA Printing Solutions Có sẵn Môi trường vận hành Nhiệt độ: 15 – 30°C; Độ ẩm: 10 – 80% RH (không ngưng tụ sương) Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 – 40°C; Độ ẩm: 5 – 95% RH (không ngưng tụ sương) Độ vang âm (khi in từ máy tính) In ảnh (4″ x 6″)*5 Xấp xỉ 44,0dB(A) Ngun đin AC 100-240V; 50 / 60Hz Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby
Kết nối mạng LAN không dây với máy tính Xấp xỉ 2,0W Khi TẮT Xấp xỉ 0,3W Khi đang in*6
Kết nối mạng LAN không dây với máy tính Xấp xỉ 24W Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU) Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng, EPEAT Dung lượng bản in   12.000 trang/tháng Kích thước (W x D x H)   Xấp xỉ 584 x 310 x 159mm Trọng lượng   Xấp xỉ 8,1kg
Alternate Text Gọi ngay