FX3G-2AD-BD |
Bo mở rộng A/D 12bit, 2 kênh: 0~10VDC/4~20mA |
FX3G-8AV-BD |
Bo mở rộng cho việc cài đặt giá trị tuyến tính, dùng 8 biến trở |
FX3G-1DA-BD |
Bo mở rộng D/A 12bit, 1 kênh: 0~10VDC/4~20mA. |
FX3G-232-BD |
Bo mở rộng truyền thông RS-232C. |
FX3G-485-BD |
Bo mở rộng(*) truyền thông RS-485. |
FX3U-232ADP-MB |
Bộ chuyển đổi (**) truyền thông Modbus, hoặc truyền nối tiếp, cổng ra RS-232C. |
FX3U-4AD-ADP |
Bộ chuyển đổi A/D, 4 kênh, 12 bit, dải đầu vào: 0~ 10V DC / 4 ~ 20mA. |
FX3U-4DA-ADP |
Bộ chuyển đổi D/A, 4 kênh, 12 bit, dải đầu vào: 0~ 10V DC / 4 ~ 20mA. |
FX3U-4AD-TC-ADP |
Bộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh J/ K. Tầm đo: -100 ~ +1000°C (K)/ -100~+600°C (J). |
FX3U-4AD-PTW-ADP |
Bộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh Pt100. Tầm đo rộng: -100 ~ +600°C. |
FX3U-4AD-PT-ADP |
Bộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh Pt100. Tầm đo: -50 ~ +250°C. |
FX3U-4AD-PNK-ADP |
Bộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh Pt1000 hoặc Ni1000. Tầm đo: -50 ~ +250°C. |
FX3G-CNV-ADP |
Bộ chuyển đổi giao diện. |
FX-232AWC-H |
Bộ chuyển đổi giao tiếp từ RS-232C sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3G/3U/3UC. |
FX-USB-AW |
Bộ chuyển đổi giao tiếp từ USB sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3U/3UC. |
FX3U-3A-ADP |
Bộ chuyển đổi kết hợp 2 A/D và 1 D/A, dải đầu vào: |
FX3U-485ADP-MB |
Bộ chuyển đổi truyền thông nối tiếp, cổng ra RS-485, khoảng cách truyền tối đa :500m. |
FX3G-5DM |
Bộ hiển thị cho FX3G. |
FX3G-EEPROM-32L |
Bộ nhớ chương trình EEPROM, 32k step. |
FX0N-30EC |
Cáp nối dài FX-bus, 0.3m |
FX0N-65EC |
Cáp nối dài FX-bus, 0.65m |
FX2N-2AD |
Khối chức năng A/D, 2 kênh vào: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit). |
FX0N-3A |
Khối chức năng A/D và D/A kết hợp, 2 kênh vào và 1 kênh ra: 0 ~ 5/10VDC / |
FX2N-5A |
Khối chức năng A/D và D/A kết hợp, 4 kênh vào: -10~10V/ -20 ~ 20mA / |
FX2N-2DA |
Khối chức năng D/A, 2 kênh ra: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit). |
FX2N-4DA |
Khối chức năng D/A, 4 kênh ra: -10~10VDC/ 0~20mA/ 4~20mA (11bit + |
FX2N-4AD |
Khối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (11bit |
FX2N-8AD |
Khối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (14bit |
FX3U-64CCL |
Khối giao tiếp CC-Link V2 dùng cho trạm “intelligent device”, 128 I/O, 32 thanh ghi. |
FX2N-16CCL-M |
Khối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Master của mạng. |
FX2N-32CCL |
Khối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Slave của mạng. |
FX2N-64CL-M |
Khối giao tiếp mạng CC-Link/ LT, chức năng làm Master của mạng. |
FX-10DM-E |
Khối hiển thị cho FX PLC, kiểu 2. |
FX2N-8ER-ES/UL |
Khối mở rộng (****) 4 ngõ vào, 4 ngõ ra Relay. |
FX2N-16EYR-ES/UL |
Khối mở rộng 16 ngõ ra Relay. |
FX2N-16EYT-ESS/UL |
Khối mở rộng 16 ngõ ra Transistor (Source). |
FX2N-32ER-ES/UL |
Khối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Relay. |
FX2N-32ET-ESS/UL |
Khối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Transistor (source). |
FX2N-16EX-ES/UL |
Khối mở rộng 16 ngõ vào. |
FX2N-48ER-ES/UL |
Khối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Relay. |
FX2N-48ET-ESS/UL |
Khối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Transistor (source) |
FX2N-8EYR-ES/UL |
Khối mở rộng 8 ngõ ra Relay. |
FX2N-8EYT-ESS/UL |
Khối mở rộng 8 ngõ ra Transistor (Source). |
FX2N-8EX-ES/UL |
Khối mở rộng 8 ngõ vào. |
FX3U-1PSU-5V |
Khối nguồn cung cấp: 24V DC@1A, 5VDC@0.3A. |
FX3U-ENET-L |
Khối truyền thông Ethernet, chuẩn: MC-Protocol, TCP/IP, UDP. Cable: CAT5e STP… |