Dữ liệu sản phẩm Toshiba dynabook R63/P i3-5005U Notebook 33,8 cm (13.3″) Intel® Core™ i3 4 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD Windows 7 Professional Bạc Máy tính xách tay (PR63PFAD647JD81)
Tính năng đặc biệt quan trọng của bộ giải quyết và xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel ®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel ® ( Intel ® IPT )
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel ® ( Công nghệ Intel ® )
Công nghệ Intel ® Turbo Boost
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel ( Intel ® SBA )
Công nghệ Enhanced Intel ® SpeedStep
Công nghệ Intel ® Built-in Visuals
Intel HD Graphics
Công nghệ Intel ® Clear Video HD ( Intel ® CVT HD )
Công nghệ Intel ® Clear Video
Công nghệ InTru ™ 3D
Intel ® Insider ™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel ®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Intel ® Smart Cache
Hướng dẫn mới cho Intel ® AES ( Intel ® AES-NI )
Công nghệ Thực thi an toàn và đáng tin cậy Intel ®
Intel ® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ tiên tiến Bảng Trang Mở rộng ( EPT )
Intel ® Demand Based Switching
Khóa An toàn Intel
Intel ® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel ® ( SIPP )
Intel ® OS Guard
Công nghệ Intel ® Clear Video dành cho thiết bị di động liên kết internet được ( Intel CVT cho MID )
Kiến trúc Intel ® 64
Tính năng bảo mật thông tin Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi giải quyết và xử lý
40 x 24 x 1.3 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4. 1, SSE4. 2
Mã của bộ giải quyết và xử lý
SR27G
Cấu hình bộ giải quyết và xử lý TT ( tối đa )
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics và IMC lithography
14 nm
Intel ® Virtualization Technology for Directed I / O ( VT-d )
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel ® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel ® Stable Image Platform Program ( SIPP )
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel ® Small Business Advantage ( SBA )
1,00
Phiên bản Intel ® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization ( VT-x )
Công nghệ Intel ® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh động ( FDI ) của Intel ®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel ®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi giải quyết và xử lý
84695
Vi giải quyết và xử lý không xung đột
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer ( LiPo )
Tuổi thọ pin ( tối đa )
19 h
Điện
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 – 60 Hz
Điện áp nguồn vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 – 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Trusted Platform Module ( TPM )
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, HDD
Điều kiện hoạt động giải trí
Nhiệt độ được cho phép khi quản lý và vận hành ( T-T )
5 – 35 °C
Độ ẩm tương đối để quản lý và vận hành ( H-H )
20 – 80 Phần Trăm
Trọng lượng và Kích thước
Chiều rộng
316 mm
Độ dày
227 mm
Chiều cao ( phía trước )
1,39 cm
Chiều cao ( phía sau )
1,79 cm
Trọng lượng
*
1,2 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Thẻ Bảo hành
Bao gồm dây điện
Các đặc thù khác
Kèm adapter AC
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Toshiba