Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng

06/10/2022 admin
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 电池 diànchí Acquy (Ắc quy) 天线 tiānxiàn Anten 开关插座板 kāi guān chāzuò bǎn Bảng điện có công tắc và ổ cắm 指示燈 zhǐshì dēng Bóng đèn chỉ báo 化油器 huà yóu qì Bộ chế hòa khí 声音振荡器 shēngyīn zhèndàng qì Bộ dao động âm thanh 空气动力控制器 kōngqì dònglì kòngzhì qì Bộ kiểm soát khí động lực 功放 gōngfàng Bộ khuếch đại công suất 冷却器 lěng què qì Bộ làm mát 筛选 shāixuǎn Bộ lọc 小型电路开关 xiǎo xíng diànlù kāi guān Bộ ngắt điện dòng nhỏ 散热器 sànrè qì Bộ tản nhiệt 板式换热器 bǎn shì huàn rè qì Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm 输送泵 shū sòng bèng Bơm vận chuyển 泵队 bèng duì Con đội bơm 电铃 diàn líng Chuông điện 机械工业 jīxiè gōngyè Chuyên cơ khí, cơ khí chế tạo 电接触探针 diàn jiēchù tàn zhēn Đầu đo tiếp xúc điện 柴油机 cháiyóujī Động cơ diesel 内燃机 nèiránjī Động cơ đốt trong 引擎加速 yǐnqíng jiāsù Động cơ tăng tốc 火箭发动机 huǒjiàn fādòngjī Động cơ tên lửa 汽油引擎 qìyóu yǐnqíng Động cơ xăng 多功能测试表 duō gōng néng cèshì biǎo Đồng hồ đa năng 电表 diàn biǎo Đồng hồ điện 机械工程学 jīxiè gōngchéng xué Kỹ sư cơ khí 便携式电钻 biànxiéshì diànzuàn Khoan điện cầm tay 成型 chéngxíng Khuôn đúc 刨床站立 bàochuáng zhànlì Máy bào đứng, định hình chiều dọc 飞机 fēijī Máy bay 泵 bèng Máy bơm 切割机 qiēgē jī Máy cắt 经典机床 jīngdiǎn jīchuáng Máy cổ điển 机床 jīchuáng Máy công cụ 半自动机床 bànzìdòng jīchuáng Máy công cụ bán tự động 数控机床 shùkòng jīchuáng Máy công cụ điều khiển số, CNC 自动机床 zìdòng jīchuáng Máy công cụ tự động 锯机 jù jī Máy cưa 拉床 lā chuáng Máy chuốt 采煤机 cǎi méi jī Máy đào than 立式浆纱机, 立式上浆机 lì shì jiāng shā jī, lì shì shàngjiāng jī Máy định cỡ dọc 拖拉机 tuōlājī Máy kéo 履带拖拉机 lǚdài tuōlājī Máy kéo bánh xích 空气拖拉机 kōngqì tuōlājī Máy kéo khí 钻头 zuàntóu Máy khoan 机械 jīxiè Máy móc 磨床 móchuáng Máy mài 循环压缩机 xúnhuán yāsuō jī Máy nén tuần hoàn 典雅器 diǎnyǎ qì Máy ổn áp 发电机拉 fādiàn jī lā Máy phát điện kéo 车床 chēchuáng Máy tiện 螺纹车床 luówén chēchuáng Máy tiện ren 自动车床 zìdòng chēchuáng Máy tiện tự động 通用车床 tōngyòng chēchuáng Máy tiện thông thường 万能车床 wànnéng chēchuáng Máy tiện vạn năng 绞盘 jiǎopán Máy tời, tay quay 履带式推土机 lǚdài shì tuītǔjī Máy ủi bánh xích 太阳能电池 tàiyángnéng diànchí Pin năng lượng mặt trời 马达风扇 mǎdá fēngshàn Quạt máy động cơ 测温枪 cè wēn qiāng Súng bắn nhiệt độ 燃气轮机 ránqìlúnjī Tuabin khí 自动上料装置 zìdòng shàng liào zhuāngzhì Thiết bị cấp phôi tự động 液化装置 yèhuà zhuāng zhì Thiết bị hóa lỏng 自动循环控制装置 zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì Thiết bị kiểm soát chu kì tự động 卫生设备 wèishēng shèbèi Thiết bị vệ sinh 铝门锁 lǚ mén suǒ Khóa cửa nhôm 不锈钢焊接 bùxiùgāng hànjiē Hàn inox 机械师 jīxiè shī Thợ cơ khí
Liên kết:KQXSMB
Alternate Text Gọi ngay