STT
|
Mã lỗi
|
Ý nghĩa
|
Cách khắc phục
|
1
|
C1
|
Không cấp đủ lượng nước thiết yếu, áp lực đè nén nước, dây điện từ board đến valve nước
|
kiểm tra nguồn cấp nước
|
2
|
C2
|
Máy giặt không xả hết nước
|
xả hết nước máy giặt
|
3
|
C3
|
lỗi chưa đóng nắp, máy không vắt, công tắc nguồn cửa hưu hỏng, dây điện từ board đến công tắc nguồn bị đứt
|
|
4
|
C4
|
máy không vắt, đồ trong thùng không cân đối, quá tải
|
|
6
|
C6
|
Lỗi tắc bộ lọc làm khô của máy
|
kiểm tra lại bộ lọc
|
8
|
C8
|
Không khóa được nắp
|
kiểm tra công tắc nguồn cửa
|
9
|
C9
|
Không mở được nắp
|
|
10
|
C14
|
cảm ứng rung bị lỗi
|
Tắt máy đi bật lại
|
11
|
C16
|
Lỗi chưa gắn bộ lọc
|
lắp bộ lọc vào
|
12
|
C17
|
Bộ lọc sơ vải có yếu tố
|
vệ sinh lại bộ lọc sơ vải
|
13
|
C20
|
Lỗi lồng giặt có tiếng kêu do quá tải lượng đồ giặt
|
giảm bớt lượng đồ giặt trong lồng máy
|
14
|
EE
|
lỗi board mạch
|
Kiểm tra board mạch
|
15
|
F1
|
lỗi cảm ứng mực nước
|
kiểm tra cảm ứng mực nước
|
16
|
F2
|
motor bị hỏng
|
thay motor khác
|
17
|
F9
|
Lỗi máy không vắt đc nên không xác lập được số vòng xoay
|
|
18
|
F9 .
|
lỗi SENSOR
|
kiểm tra xem dây từ senso đến board có bị chuột cắng hay không
|
19
|
FD
|
lỗi trục ly hợp
|
kiêm tra lại trục ly hợp
|
20
|
FF
|
Kết thúc hiển thị những lỗi
|
|
21
|
FO
|
Lỗi phao nước
|
kiêm tra phao nước và dây dẫn, những jack cắm có tiếp xúc tốt không ?
|
22
|
FO
|
Cảm biến mực nước bị hỏng
|
sửa cảm ứng mực nước
|
23
|
C1, C01
|
lượng nước phân phối thông thường
|
|
24
|
C2, C02
|
thoát không bình thường
|
|
25
|
C3, E3
|
mở nắp không bình thường
|
kiểm tra lẫy đóng mở
|
26
|
C4, E04
|
máy rơi vào trạng thái không cân đối
|
|
27
|
C5, C05
|
lỗi tạm dừng máy không bình thường
|
kiểm tra chính sách giặt
|
28
|
C6, C06
|
chính sách sấy khô có yếu tố
|
|
29
|
C7
|
lỗi tiếp xúc
|
|
30
|
C8, C08
|
Lỗi do Futarokku không bình thường
|
hoàn toàn có thể không được futarokku
|
31
|
C9, C09
|
Lỗi do Futarokku không bình thường
|
futarokku không đc sử dụng
|
32
|
C16
|
lỗi lint lọc
|
kiểm tra lint lọc
|
33
|
C17
|
lỗi lint lọc bị tắc
|
|
34
|
CC
|
Chất tẩy rửa lồng máy giặt kém chất lượng
|
|
35
|
CP
|
Cấp nước bath không bình thường
|
thay bath mới
|
36
|
F0, F1, F01
|
Mực nước cảm ứng không bình thường
|
kiểm tra cảm ứng mực nước
|
37
|
F0, F2
|
lỗi Triac động cơ
|
thay triac
|
38
|
F3, F03
|
lỗi của con nhiệt điện trở bị nóng
|
kiểm tra con nhiệt điện trở
|
39
|
F4, F04
|
lỗi thermistor fan
|
|
40
|
F5, F05
|
lỗi nhiệt điện trở board
|
kiểm tra lại board
|
41
|
F6, F06
|
động cơ thoát không bình thường
|
|
42
|
F7
|
lỗi Heater không bình thường
|
lỗi này xảy ra khi có hiện tượng kỳ lạ tiếp sức
|
43
|
F8
|
lỗi cảnh báo nhắc nhở Clutch
|
|
44
|
F9
|
lỗi blower fan
|
thay blower fan
|
45
|
F10
|
Máy bơm nước bath không không thay đổi
|
sửa máy bơm
|
46
|
F12
|
hàn điện tiếp sức bất thường
|
|
47
|
F14
|
lỗi cảm ứng dung động không bình thường sau khi giặt
|
|
48
|
F15
|
cũng lỗi do cảm ứng rung
|
|
49
|
F16
|
lỗi Foam bị mất liên kết
|
kiểm tra lại liên kết với foam
|
50
|
F17
|
Máy bơm tuần hoàn hoạt động giải trí không thông thường
|
lint đèn nhấp nháy
|
51
|
F19
|
quạt làm mát khóa không bình thường
|
kiểm tra thực trạng quạt làm mát
|
52
|
F21
|
Lỗi IPM
|
|
53
|
F25
|
lỗi Động cơ khóa chính
|
|
54
|
F29
|
lỗi nhệt độ IPM tăng không bình thường
|
dùng Thermistor F kiểm tra
|
55
|
Fb
|
lỗi bảng tinh chỉnh và điều khiển
|
tiếp sức 2 hàn
|
56
|
Fc
|
điều khiển và tinh chỉnh không bình thường
|
replay 1 hàn
|
57
|
Fd
|
lỗi Clutch
|
|
58
|
FE
|
Lỗi mâm giặt khóa không bình thường
|
|
59
|
Fh
|
lỗi không bình thường của động cơ thoát
|
|
60
|
FP
|
máy bơm bath không bình thường
|
|
61
|
C1 / C01
|
cấp nước không không thay đổi
|
|
62
|
C2 / C02
|
thoát chính sách
|
kiểm tra lỗi bảng điều khiển và tinh chỉnh
|
63
|
C3
|
Không mở được nắp
|
|
64
|
C4 / C04
|
mất cân đối máy giặt
|
|
65
|
C5
|
tạm dừng bất thần
|
|
66
|
C6
|
Không cung ứng được nước nóng
|
kiểm tra Gas trong máy giặt
|
67
|
C06
|
lỗi thời hạn sấy
|
kiểm tra thiết lập máy
|
68
|
C07 / C97 / C98
|
lỗi tiếp xúc
|
|
69
|
C8
|
Futarokku bị khóa
|
|
70
|
C08
|
khóa cửa
|
|
71
|
C9
|
|
|
72
|
C09
|
Cửa mở khóa không không thay đổi
|
|
73
|
C14
|
lỗi cảm ứng rung
|
|
74
|
C16
|
lỗi bộ lọc xơ vải, lỗi thông tin lint lọc none
|
|
75
|
C17
|
lỗi lưu lượng máy bơm giảm / số lần hoạt động giải trí 30 lần
|
|
76
|
C18
|
lỗi vận tốc quay tăng nhanh
|
|
77
|
C19
|
lỗi quá tải hiệu suất sấy
|
tắt máy
|
78
|
C20
|
Động cơ chính thiêu điện vào trong máy
|
cung ứng điện
|
79
|
C21
|
Động cơ chính IPM bị lỗi
|
kiểm tra IPM
|
80
|
CC
|
chất giặt ké chất lượng
|
|
81
|
CP
|
máy bơm nước chạy quá tải
|
|
82
|
F1
|
lỗi cảm ứng mực nước trên máy
|
|
83
|
FP
|
lỗi nước nóng
|
|
84
|
F3
|
tinh chỉnh và điều khiển có yếu tố
|
|
85
|
F4
|
lỗi motor quá áp
|
|
86
|
F5
|
lỗi động cơ quá tải
|
|
87
|
Fh
|
động cơ thất thoát nước
|
|
88
|
F6
|
thông tin lỗi bảng điều khiển và tinh chỉnh
|
|
89
|
F7
|
lỗi Motor triac không không thay đổi
|
|
90
|
F8
|
bộ ly hớp có yếu tố
|
|
91
|
F9
|
Fan Error
|
|
92
|
Fb
|
lỗi tinh chỉnh và điều khiển không bình thường của rowle 2 hàn
|
|
93
|
Fc
|
tinh chỉnh và điều khiển rơ le 1 hàn bị lỗi
|
|
94
|
Fd
|
lỗi động cơ, quan tâm bộ ly hợp
|
|
95
|
Fe
|
lỗi khóa PULsator có vẫn đề
|
|
96
|
|
|
|
97
|
|
|
|
98
|
|
|
|
99
|
|
|
|