Bảng Giá Lốp Xe Tải DRC Đà Nẵng Rất Cạnh Tranh Tại Hà Nội.
Lốp xe tải DRC Đà Nẵng được cánh tài xế xe tải rất ưa chuộng và tin dùng. Lốp giúp quý khách yên tâm khi sử dụng cho việc vận chuyển hàng hóa phục vụ sản xuất kinh tế. Chúng tôi là đại lý lốp xe tải DRC hàng đầu tại Hà Nội. Sau đây xin gửi đến quý khách Bảng giá lốp xe tải DRC cập nhật mới nhất giúp khách hàng tiện theo dõi và cập nhật khi có nhu cầu.
Mọi thông tin xin hành khách liên hệ để được tư vấn và ship hàng tốt nhất .
Dưới đây là các cơ sở tại các quận huyện tại Hà Nội:
Khu vực quận: Thanh Xuân, Hà Đông, Chương Mỹ, Mỹ Đức, Hoài Đức.
Hotline: 0911060313
Khu vực quận: Hoàng Mai, Thanh Trì, Đống Đa, Hai Bà Trưng.
Hotline: 0982.809.558
Khu vực quận: Long Biên, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Gia Lâm.
Hotline: 0911302166
Khu vực quận: Tây Hồ, Nam – Bắc Từ Liêm, Đông Anh, Cầu Giấy, Đan Phượng.
Hotline: 0949340626
Khu vực quận: Thanh Trì, Thường Tín, Phú Xuyên.
Hotline: 0915372166
Website : huonghung.vn / acquylop.vn
Gmail : huonghungsamlop@gmail.com.Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng ĐÀ NẴNG BỐ VẢI
BẢNG GIÁ LỐP DRC BỐ VẢI LẺ ( giá bộ bao gồm lốp, săm, yếm) TT Tên hàng Hoa lốp Bán Lẻ I/ LỐP Ô TÔ <9.00 1 Lốp 4.00-8/45B/8PR Dọc 411.000 2 Lốp 5.00-10/33B, 53D/12PR Dọc/Ngang 832.000 3 Lốp 4.50-12/33B/12PR Dọc 745.000 4 Lốp 5.00-12/33B/12PR Dọc 874.000 5 Lốp 5.00-12/53D/12PR Ngang 900.000 6 Lốp 5.00-12/53D/14PR Ngang 973.000 7 Lốp 5.00-13/RF/53D/14PR Ngang 1.196.000 8 Lốp 5.50-13/33B, 53D/12PR Ngang 1.196.000 9 Lốp 5.50-13/53D/14PR Ngang 1.332.000 10 Lốp 6.00-13/33B, 53D/12PR Dọc/Ngang 1.405.000 11 Lốp 6.00-14/33B, 53B/14PR Dọc/Ngang 1.487.000 12 Lốp 6.00-14/53D/14PR Ngang 1.519.000 13 Lốp 5.00-8/55L/8PR Xe nâng hàng 941.000 14 Lốp 5.00-8/61L/SOLID Xe nâng hàng 1.156.000 15 Lốp 6.00-9/55L/10PR Xe nâng hàng 1.239.000 16 Lốp 6.00-9/61L/SOLID Xe nâng hàng 1.771.000 17 Lốp 6.50-10/55L/10PR Xe nâng hàng 1.306.000 18 Lốp 6.50-10/61L/SOLID Xe nâng hàng 2.193.000 19 Lốp 6.50-14/33B, 53D/12PR Dọc/Ngang 1.594.000 20 Lốp 6.00-15/FR/54B/14PR, RF/53D/14PR Ngang 1.759.000 21 Lốp 6.50-15/33B, 53D/12PR Dọc/Ngang 1.804.000 22 Lốp 6.50-16/33B, 53D/14PR Dọc/Ngang 1.842.000 23 Lốp 7.00-12/55L/12PR Xe nâng hàng 1.622.000 24 Lốp 7.00-12/55L/12PR/SOLID Xe nâng hàng 2.914.000 25 Lốp 7.00-15/33B/14PR Dọc 2.005.000 26 Lốp 7.00-15/53D/14PR Ngang 2.263.000 27 Lốp 7.00-16/33B, 54B, 53D/14PR Dọc/Ngang 2.254.000 28 Lốp 7.00-16/53DM, 33B/16PR Dọc/Ngang 2.328.000 29 Lốp 7.50-16/54B, 33B/16PR Dọc 2.994.000 30 Lốp 7.50-16/53D/16PR Ngang 3.039.000 31 Lốp 7.50-16/53D/18PR Ngang 3.142.000 32 Lốp 7.50-16/53D/20PR Ngang 3.309.000 33 Lốp 7.50-18/33B/14PR Dọc 3.524.000 34 Lốp 7.50-20/33B, 53D/16PR Dọc/Ngang 3.515.000 35 Lốp 8.25-16/53D/18PR Ngang 3.475.000 36 Lốp 8.25-16/33B, 54B/18PR Dọc 3.363.000 37 Lốp 8.25-16/53D/20PR Ngang 3.669.000 38 Lốp 8.25-16/33B, 54B/20PR Dọc 3.492.000 39 Lốp 8.25-20/34B/16PR Dọc 4.015.000 40 Lốp 8.25-20/53D/16PR Ngang 4.098.000 41 Lốp 8.25-20/53D/18PR Ngang 4.171.000 42 Lốp 8.40-15/50B/8PR Dọc 2.261.000 II/ LỐP Ô TÔ : 9.00-12.00 – 1 Lốp 12-16.5/60L(L3)/10PR/TL Lốp nông nghiệp 3.834.000 2 Lốp 9.00-20/53D,54D/16pr Ngang 4.671.000 3 Lốp 9.00-20/53D/16pr/CT Ngang 4.671.000 4 Lốp 9.00-20/56L/14pr Xương cá 4.437.000 5 Lốp 9.00-20/34B/16PR Dọc 4.624.000 6 Lốp 9.00-20/54L/16pr(Lu) Lu trơn 5.114.000 7 Lốp 9.00-20/56D/18pr Ngang 5.132.000 8 Lốp 10.00-20/34B,36B/18pr Dọc 5.323.000 9 Lốp 10.00-20/53D/18pr Ngang 5.369.000 10 Lốp 10.00-20/53D/18pr/CT Ngang 5.369.000 11 Lốp 10.00-20/56D/20pr Ngang 5.880.000 12 Lốp 10.00-20/68L/20PR Xương cá 6.143.000 13 Lốp 11.00-20/34B,36B,53D,54D/18pr Dọc/Ngang 6.275.000 14 Lốp 11.00-20/53D/20pr Ngang 6.466.000 15 Lốp 11.00-20/53D/20pr/CT Ngang 6.466.000 16 Lốp 11.00-20/53D/20pr/STD Ngang 6.472.000 17 Lốp 11.00-20/52L/20pr Xương cá 6.515.000 18 Lốp 11.00-20/56D/24pr Tải nặng 7.318.000 19 Lốp 11.00-20/RF/54D/24pr Ngang 7.021.000 20 Lốp 11.00-20/54L/18pr (Lu) Lu trơn 7.016.000 21 Lốp 12.00-20/ 52A/18pr Hỗn hợp 7.356.000 22 Lốp 12.00-20/53D, 54D/24pr Ngang 7.367.000 23 Lốp 12.00-20/55D/55DM/24PR Tải nặng 8.639.000 24 Lốp 12.00-20/53D,54D/18pr Ngang 6.980.000 25 Lốp 12.00-20/53D/20pr Ngang 7.066.000 26 Lốp 12.00-20/53D/20pr/CT Ngang 7.066.000 27 Lốp 12.00-20/52L/20PR Xương cá 7.217.000 28 Lốp 12.00-20/54L/18PR (Lu) Lu trơn 8.131.000 29 Lốp 12.00-20/52L/24PR Xương cá 7.504.000 30 Lốp 12.00-18/52A/18PR Nông nghiệp 6.908.000 31 Lốp 14.00-20/52L/20PR Xương cá 9.804.000 32 Lốp 12.00-24/55D/55DM/24PR Tải nặng 10.951.000 33 Lốp 12.00-24/55DS/24PR;55DS/24PR/PM Tải nặng 12.035.000 34 Lốp 12.00-24/52L/24PR Xương cá 12.035.000 35 Lốp 12.00-24/54L (L4S)/24PR/PM Lu trơn 12.761.000 36 Lốp 12.00-24/63L/24PR/PM 11.087.000 37 Lốp 28×9-15/55L/14PR 2.275.000
LỐP DRC BỐ THÉP TT Tên hàng ĐVT I/ Lốp có săm Bộ 1 9.00R20/D842/16PR (dọc) 4.700.000 2 10.00R20/D651/18PR (dọc) 5.000.000 3 10.00R20/D821/18PR (ngang) 5.200.000 4 11.00R20/D811/18PR 5.800.000 5 11.00R20/D821/18PR 6.100.000 6 11.00R20/D911/18PR 6.300.000 7 12.00R20/D811/20PR 6.700.000 8 12.00R20/D821/20PR 6.900.000 9 12.00R20/D911/20PR (công trường) 7.100.000 II/ Lốp không săm Cái 1 Lốp 12R22.5/D611/18PR 5.600.000 2 Lốp 12R22.5/D821/18PR 6.000.000 3 Lốp 295/75R22.5/D611/16PR 5.000.000 4 Lốp 315/80R22.5 D921/20PR 6.100.000 Bảng giá lốp xe tải DRC Đà Nẵng RADIAL ĐÀ NẴNG BỐ THÉP
BẢNG GIÁ TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT 10%
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Vận Chuyển