Máy Photocopy Fuji Xerox Báo Lỗi nguyên nhân và cách khắc phục – CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VĂN PHÒNG MAI HOÀNG
Máy photocopy Fuji Xerox báo lỗi nguyên nhân và cách khắc phục
Các dịch vụ hỗ trợ khách hàng mà Mai hoàng đang cung cấp:
Mọi vấn đề trục trặc sự cố kỹ thuật sửa chữa máy photocopy và máy in Fuji xerox quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để tư vấn hỗ trợ kỹ thuật khắc phục kịp thời:
Theo số hotline: 0934 531 349 – 096 181 3909 – 090 145 8882 – 093 832 4441
– Dịch vụ sửa chữa máy photocopy
– Gói bản chụp theo trang in cho thuê máy photocopy
– Dịch vụ cho thuê máy in
—————————————————————————————————
Chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo dưỡng – chăm sóc sản phẩm, dịch vụ kiểm tra – sửa chữa và thay thế vật tư, linh kiện cho sản phẩm cho quý khách hàng tận nơi. Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra giải pháp đáp ứng được nhu cầu in ấn của công ty doanh nghiệp của bạn:
Bạn đang đọc: Máy Photocopy Fuji Xerox Báo Lỗi nguyên nhân và cách khắc phục – CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VĂN PHÒNG MAI HOÀNG
Lỗi này xuất hiện trên model máy Fuji Xerox DocuCentre 2005/ 3005 / 2055/ 3055, Xerox DC-IV 2060/IV3060/IV3065, DC – V 2060/V3060/V3065, DocuCentre S2520/S2320, Fuji Xerox C2265/C2263
cách vào code để xóa lỗi :
- vào code ta bấm giữ phím 0 khoảng chừng 5 s và đồng thời bấm tiếp phím Start ( phím màu xanh )
- Góc trên phải màn hình hiển thị có nút màu cam ( Services Rep. ) Open, ta bấm vào đấy màn hình hiển thị tiếp theo Open. Trong tab Features ta bấm kéo mũi tên xuống và chọn Mainternace / Diagnostics
- Màn hình Mainternance / Diagnostics Open. Nếu muốn xóa những lỗi thì vào NVM Read / Write ( tùy từng lỗi mà nhập code xóa khác nhau ) .
1
Mã lỗi Máy Photocopy Fuji Xerox
005-xxx DADF
005-121 Sensor lấy giấy CVT ở chế độ ON JAM RAP
005-122 Tiền đăng ký giấy giấy CVT Simplex/Side1 ở chế ñộ ON JAM RAP
005-123 ðăng ký giấy CVT Simplex/Side1 JAM RAP
005-125 Sensor đăng ký giấy CVT ở chế độ Off JAM RAP
005-131 Bộ đảo CVT ở chế độ ON JAM RAP
005-132 Bộ đảo CVT ở chế độ ON 2 JAM RAP
005-134 Bộ đảo CVT ở chế độ OFF JAM (Inverter) RAP …………………………………………………. 27
005-135 Tiền ñăng ký giấy CVT Side2 ở chế ñộ ON JAM RAP ………………………………………… 28
005-136 ðăng ký giấy CVT Side2 ở chế ñộ ON JAM RAP……………………………………………….. 29
005-139 Sensor Invert CVT ở chế ñộ Off JAM RAP…………………………………………………………. 30
005-145 Sensor đăng ký giấy CVT ở chế ñộ Off JAM RAP ………………………………………………. 31
005-146 Sensor tiền đăng ký giấy CVT ở chế độ Off JAM RAP ………………………………………… 32
005-147 Sensor tiền đăng ký giấy CVT ở chế độ Off JAM (đảo chiều) RAP ………………………. 33
005-194 Cỡ Size SS không khớp với JAM trên RAP cỡ size hỗn hợp ………………………………… 34
005-196 Cỡ Size CVT không khớp với JAM (không pha trộn) RAP ………………………………….. 35
005-197 Cỡ Size hỗn hợp bị cản lại JAM RAP …………………………………………………………………. 36
005-198 Cỡ Size quá ngắn JAM RAP ………………………………………………………………………………. 37
005-199 Cỡ Size quá dài JAM RAP …………………………………………………………………………………. 38
005-280 Lỗi DADF-EEPROM RAP ………………………………………………………………………………… 39
005-283 Lỗi logic của sensor chỉ mức DADF …………………………………………………………………… 39
005-284 Logic sensor APS DADF RAP Lỗi……………………………………………………………………… 40
005-285 Nudger DADF Không nâng được ……………………………………………………………………….. 41
005-286 Sensor lấy giấy DADF bị lỗi RAP ………………………………………………………………………. 42
005-302 CVT Feeder Cover Interlock Open RAP ……………………………………………………………… 43
005-304 Công tắc nắp trên CVT mở RAP ………………………………………………………………………… 44
005-305 CVT Feeder Cover Interlock Open (đang hoạt động) RAP …………………………………… 44
005-307 Công tắc nắp trên CVT mở ra khi đang hoạt động RAP ……………………………………….. 45
005-906 Sensor lấy giấy CVT ở trạng thái tĩnh JAM RAP…………………………………………………. 45
005-907 Sensor tiền đăng ký giấy CVT ở trạng thái tĩnh JAM RAP …………………………………… 46
005-908 Sensor đăng ký giấy CVT ở trạng thái tĩnh JAM RAP………………………………………….. 46
005-913 Sensor Invert CVT ở trạng thái tĩnh JAM RAP ……………………………………………………. 47
005-915 Sensor CVT APS số 1 ở trạng thái tĩnh JAM RAP……………………………………………….. 47
005-916 Sensor CVT APS số 2 ở trạng thái tĩnh JAM RAP……………………………………………….. 48
005-917 Sensor CVT APS số 3 ở trạng thái tĩnh JAM RAP……………………………………………….. 48
005-942 Lỗi nạp bản gốc trên DADF RAP ……………………………………………………………………….. 49
005-943 Lỗi nâng khay DADF RAP ………………………………………………………………………………… 50
010-xxx Fuser mucinhanoi365.com
010-313 Bộ điều khiển cảm biến nhiệt bị hỏng RAP …………………………………………………………. 51
010-314 Bộ cảm biến nhiệt cạnh bên bị hỏng RAP …………………………………………………………….. 51
010-318 Lỗi phục hồi Hot-sagging RAP ……………………………………………………………………………… 52
010-320 Trục sấy bị quá nhiệt RAP …………………………………………………………………………………… 52
010-327 Lỗi ñịnh thời bộ sấy RAP ……………………………………………………………………………………. 53
010-398 Lỗi khoá bộ sấy RAP ………………………………………………………………………………………….. 54
012-xxx Finisher
012-111 Finisher H-transport Entrance Sensor ở chế độ Off JAM RAP ………………………………. 55
012-112 Finisher H-transport Entrance Sensor ở chế độ On JAM RAP ……………………………….. 56
012-121 H-transport Exit Sensor ở chế độ Off JAM RAP …………………………………………………… 57
012-126 H-transport Entrance SNR ở chế độ Off JAM B RAP …………………………………………… 58
012-151 Compile Entrance Sensor ở chế độ Off JAM RAP ………………………………………………… 59
012-152 Compile Entrance Sensor ở chế độ On JAM RAP…………………………………………………. 60
012-161 Finisher Set Eject JAM RAP ………………………………………………………………………………. 61
012-162 H-tra. Exit Sensor ở chế độ On JAM RAP ……………………………………………………………. 62
012-211 Lỗi của bộ phận chia bộ RAP ………………………………………………………………………………. 63
012-212 Lỗi giới hạn trên của bộ phận chia bộ RAP………………………………………………………….. 64
012-221 Front Tamper Home Sensor không ở chế độ On RAP …………………………………………… 65
012-223 Front Tamper Home Sensor không ở chế độ Off RAP…………………………………………… 66
012-224 Rear Tamper Home Sensor không ở chế độ Off RAP ……………………………………………. 67
012-260 Eject Clamp Home Sensor không ở chế độ On RAP ……………………………………………… 68
012-263 Rear Tamper không hoạt động RAP …………………………………………………………………….. 69
012-282 Eject Clamp Home Sensor không ở chế ñộ Off RAP …………………………………………….. 70
012-283 Set Clamp Home Sensor không ở chế ñộ Off RAP ……………………………………………….. 71
012-284 Set Clamp Home Sensor không ở chế ñộ On RAP ………………………………………………… 72
012-291 đóng kimr không hoạt động RAP………………………………………………………………………… 73
012-293 đóng kim Front Corner sensor không ở chế ñộ On RAP ……………………………………….. 73
012-294 đóng kim Front Corner sensor không ở chế ñộ Off RAP ………………………………………. 74
012-295 đóng kim move sensor không ở chế độ On RAP ………………………………………………….. 75
012-296 đóng kim move sensor không ở chế độ On RAP ………………………………………………….. 76
012-301 Nắp trên của Finisher bị mở RAP ………………………………………………………………………… 77
012-302 Nắp trước của Finisher bị mở RAP ………………………………………………………………………. 78
012-303 Finisher H-transport cover bị mở RAP …………………………………………………………………. 78
012-901 Finisher H-transport Entrance Sensor ở trạng thái tĩnh JAM RAP………………………….. 79
012-902 H-transport Exit Sensor ở trạng thái tĩnh JAM RAP ……………………………………………… 79
012-903 Giấy vẫn nằm tại Compile Entrance Sensor JAM RAP …………………………………………. 80
012-905 Compile Paper sensor trạng thái tĩnh JAM RAP……………………………………………………. 80
012-923 H-transport Entrance SNR ở trạng thái tĩnh JAM B RAP ………………………………………. 81
041-xxx NVM
041-210 MCU NVM bị lỗi Module khay RAP …………………………………………………………………… 83
041-211 Module khay không thể đọc/ghi NVM RAP …………………………………………………………. 83
041-340 Không thể đọc/ghi MCU RAM RAP ……………………………………………………………………. 84
041-362 Không thể đọc/ghi IOT NVM RAP ……………………………………………………………………… 84
041-363 MCU NVM bị lỗi RAP ……………………………………………………………………………………….. 84
041-364 MCU CPU không đủ mạnh để truy cập NVM RAP ………………………………………………. 84
041 – 366 Mạch điện Asic điều khiển và tinh chỉnh Crum bị lỗi RAP … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … .. 85
042-xxx Drives
042-323 Bộ truyền động Motor Drum K bị hỏng RAP ………………………………………………………. 87
042-325 Motor chính bị hỏng RAP ………………………………………………………………………………….. 87
047-xxx Communication
047-211 OCT1 không hoạt động RAP ……………………………………………………………………………… 89
047-212 OCT2 không hoạt động RAP ……………………………………………………………………………… 90
041-213 Finisher không phù hợp RAP ……………………………………………………………………………… 91
041-214 Giao tiếp MCU-DM bị lỗi RAP ………………………………………………………………………….. 91
041-215 Giao tiếp MCU-EXIT bị lỗi RAP ……………………………………………………………………….. 92
047-216 Lỗi giao tiếp MCU-Finisher RAP ……………………………………………………………………….. 92
047-218 Lỗi giao tiếp MCU-TM RAP ……………………………………………………………………………… 93
047-315 Giao tiếp MCU-EXIT bị lỗi RAP ……………………………………………………………………….. 93
061-xxx ROS
061-315 SOS Long K bị lỗi RAP……………………………………………………………………………………… 95
061-321 Môtơ ROS không hoạt động RAP……………………………………………………………………….. 95
061-333 Quạt của ROS bị hỏng RAP ……………………………………………………………………………….. 96
062-xxx IIT
062-210 đường hot line IISS bị lỗi RAP ………………………………………………………………………….. 97
062-211 IISS EEPROM Local bị lỗi RAP ………………………………………………………………………… 97
062-277 IISS DADF Communication bị lỗi RAP ……………………………………………………………… 97
062-300 Hở công tắc nằp cửa trên RAP ……………………………………………………………………………. 98
062-310 IISS EEPROM Local bị lỗi RAP ………………………………………………………………………… 98
062-311 Logic phần mềm IISS lỗi RAP……………………………………………………………………………. 98
062-345 Hệ thống phụ IISS EEPROM bị lỗi RAP …………………………………………………………….. 99
062-360 lỗi Vị trí Carriage RAP ………………………………………………………………………………………. 99
062-371 độ chiếu sáng đèn không đạt RAP ……………………………………………………………………… 100
062-380 Lỗi Platen AGC CH1 RAP …………………………………………………………………………………. 101
062-386 Lỗi Platen AOC CH1 RAP …………………………………………………………………………………. 101
062-389 Carriage hoạt động quá tải RAP………………………………………………………………………….. 101
062-392 Bộ nhớ IISS PWBA bị lỗi 1 RAP ……………………………………………………………………….. 102
062-393 IISS PWBA bị lỗi 2 RAP……………………………………………………………………………………. 102
071-xxx Tray 1 mucinhanoi365.com
071-105 Sensor đăng ký giấy khay 1 ở chế độ ON JAM RAP ……………………………………………. 103
071-210 Nâng khay 1 không hoạt động JAM RAP ……………………………………………………………. 105
071-211 Khay 1 bị lỗi RAP ……………………………………………………………………………………………… 106
072-xxx Tray 2
072-101 Khay 2 không lấy giấy JAM RAP ………………………………………………………………………. 107
072-105 Sensor đăng ký giấy khay 2 ở chế độ ON JAM RAP ……………………………………………. 109
072-210 Nâng khay 2 không hoạt động JAM RAP ……………………………………………………………. 110
072-211 Khay 2 bị lỗi RAP ……………………………………………………………………………………………… 111
077-xxx JAM & Cover Open
077-101 Sensor ñăng ký giấy ở chế độ OFF JAM RAP ………………………………………………………. 129
077-103 Fuser Exit Sensor ở chế độ OFF JAM RAP ………………………………………………………….. 130
077-104 Exit Sensor ở chế ñộ OFF (quá ngắn) JAM RAP…………………………………………………… 130
077-106 Fuser Exit Sensor ở chế độ ON JAM RAP ……………………………………………………………. 131
077-109 IOT Exit Sensor ở chế độ ON JAM straight RAP ………………………………………………….. 132
077-113 IOT Exit Sensor ở chế độ Off JAM straight RAP ………………………………………………….. 133
077-114 Exit 2 Sensor ở trạng thái tĩnh JAM RAP ……………………………………………………………… 133
077-129 Sensor đăng ký giấy ở chế độ ON JAM RAP (Lấy giấy đảo mặt/ dừng) …………………. 134
077-130 Duplex Out Sensor ở chế độ ON JAM RAP………………………………………………………….. 135
077-131 Duplex wait Sensor ở chế độ ON JAM RAP …………………………………………………………. 136
077-211 Phát hiện ra Module khay không phù hợp RAP …………………………………………………….. 137
077-300 Nắp trước của IOT bị mở RAP …………………………………………………………………………….. 137
077-301 Công tắc bên trái bị mở RAP ……………………………………………………………………………….. 138
077-305 Công tắc nắp bên trái module khay bị mở RAP …………………………………………………….. 139
077-307 Nắp DUP bị mở RAP ………………………………………………………………………………………….. 139
077-308 Công tắc nắp bên trái trên bị mở RAP ………………………………………………………………….. 140
077-309 Công tắc nắp trái dưới bị mở RAP ……………………………………………………………………….. 140
077-310 Bộ ñiều khiển không gửi hình ảnh RAP ……………………………………………………………….. 141
077-329 Môtơ chính không dừng lại RAP………………………………………………………………………….. 141
077-900 Sensor ñăng ký giấy ở trạng thái tĩnh JAM RAP …………………………………………………… 141
077-901 Fuser Exit Sensor ở trạng thái tĩnh JAM RAP……………………………………………………….. 142
077-902 Exit Sensor 2 ở chế ñộ ON JAM standby RAP ……………………………………………………… 142
077-904 Sensor lấy giấy ra khay 2 ở trạng thái tĩnh RAP ……………………………………………………. 143
077-905 Sensor lấy giấy ra khay 3 ở trạng thái tĩnh JAM RAP ……………………………………………. 143
077-906 Sensor lấy giấy ra khay 4 ở trạng thái tĩnh JAM RAP ……………………………………………. 144
077-907 Duplex Sensor ở trạng thái tĩnh JAM RAP……………………………………………………………. 144
091-xxx Drum mucinhanoi365.com
091-401 Tuổi thọ Drum sắp hết RAP…………………………………………………………………………………. 145
091-440 Tuổi thọ Drum trước khi sắp hết hạn RAP ……………………………………………………………. 145
091-912 Không thể cài đặt XERO/Developer Cartridge RAP ……………………………………………… 146
091-913 Hết tuổi thọ Xero/Developer Cartridge RAP …………………………………………………………. 147
091-914 Xero/Developer Cartridge CRUM không thể truyền tín hiệu RAP …………………………. 147
091-915 Xero/Developer Cartridge CRUM không thể ghi dữ liệu RAP……………………………….. 148
091-916 Dữ Liệu Drum CRUM không khớp RAP ……………………………………………………………… 148
092-xxx Process Control
092-910 Sensor ATC không hoạt ñộng RAP………………………………………………………………………. 149
093-xxx Toner Supply
093-312 Môtơ phân phối mực không hoạt ñộng RAP………………………………………………………… 151
093-406 Hộp mực đen Toner black sắp hết RAP ………………………………………………………………. 151
093-912 Hộp mực đen hết mực RAP……………………………………………………………… 152
093-924 Toner Cartridge CRUM không thể truyền tín hiệu RAP ……………………………………….. 153
093-925 Dữ liệu Toner Crum bị lỗi RAP ………………………………………………………………………….. 154
093-926 Dữ Liệu Toner Drum CRUM không khớp RAP ……………………………………………………
003-xxx FIP
003-310 Dung lượng bộ nhớ mở rộng IIT không ñủ ………………………………………………………….. 171
003-318 IITsc Soft bị lỗi………………………………………………………………………………………………….. 171
003-319 Phát hiện bộ phận ñiều khiển video IITsc bị lỗi……………………………………………………. 171
003-320 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 1 …………………………………………………………………………………. 171
003-321 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 2 …………………………………………………………………………………. 171
003-322 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 3 …………………………………………………………………………………. 172
003-323 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 4 …………………………………………………………………………………. 172
003-325 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 6 ………………………………………………………………………………… 172
003-326 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 7 ………………………………………………………………………………… 172
003-327 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 8 ………………………………………………………………………………… 172
003-328 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 9 ………………………………………………………………………………… 173
003-329 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 10 ………………………………………………………………………………. 173
003-330 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 11 ………………………………………………………………………………. 173
003-331 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 12 ………………………………………………………………………………. 173
003-332 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 13 ………………………………………………………………………………. 173
003-333 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 14 ………………………………………………………………………………. 173
003-334 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 15 ………………………………………………………………………………. 174
003-335 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 16 ………………………………………………………………………………. 174
003-336 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 17 ………………………………………………………………………………. 174
003-337 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 18 ………………………………………………………………………………. 174
003-338 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 19 ………………………………………………………………………………. 174
003-339 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 20 ………………………………………………………………………………. 174
003-340 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 21 ………………………………………………………………………………. 175
003-341 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 22 ………………………………………………………………………………. 175
003-342 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 23 ………………………………………………………………………………. 175
003-343 Giao tiếp IISS-ESS bị lỗi 24 ………………………………………………………………………………. 175
003-344 đường hotline IISS-ESS X bị lỗi khi ở chế độ ON………………………………………………. 175
003-345 X PIO không khớp Lỗi 1 ……………………………………………………………………………………. 175
003-346 X PIO không khớp Lỗi 2 ……………………………………………………………………………………. 176
003-702 X PIO không khớp Lỗi 2 ……………………………………………………………………………………. 176
003-750 Tài liệu bị thiếu ở book duplex …………………………………………………………………………… 176
003-751 Dung lượng PANTHER không đủ ……………………………………………………………………… 176
003-752 Không thể scan ở độ phân giải 600 DPI………………………………………………………………. 176
003-753 Không thể scan ở độ phân giải lớn hơn 300 DPI…………………………………………………. 176
003-754 Lỗi có thể phục hồi S2X…………………………………………………………………………………….. 177
003-755 Lỗi Command S2X ……………………………………………………………………………………………. 177
003-756 Lỗi Command S2X ……………………………………………………………………………………………. 177
003-757 Không thể scan ở ñộ phân giải lớn hơn 400 DPI………………………………………………….. 177
003-760 Lỗi về cách thiết lập scan …………………………………………………………………………………… 177
003-761 Kích thước khay giấy không đúng………………………………………………………………………. 177
003-763 Không tìm thấy sơ đồ điều chỉnh ………………………………………………………………………… 178
003-764 Tài liệu bị thiếu (hình ảnh chồng lên nhau) …………………………………………………………. 178
003-780 Lỗi Nén hình ảnh scan……………………………………………………………………………………….. 178
003-795 Lỗi giới hạn AMS ……………………………………………………………………………………………… 178
003-930 Không thể scan ở độ phân giải lớn hơn 300 DPI………………………………………………….. 178
003-931 Không thể scan ở độ phân giải lớn hơn 400 DPI………………………………………………….. 178
003-932 Không thể scan ở độ phân giải lớn hơn 600 DPI………………………………………………….. 179
003-933 Không thể scan các tài liệu kế tiếp ở độ phân giải lớn hơn 300 DPI ……………………… 179
003-934 Không thể scan các tài liệu kế tiếp ở độ phân giải lớn hơn 400 DPI ……………………… 179
003-934 Không thể scan các tài liệu kế tiếp ở độ phân giải lớn hơn 600 DPI ……………………… 179
003-940 Bộ nhớ DAM không đủ ……………………………………………………………………………………… 180
003-942 Tự động dò tìm kích thước tài liệu bị lỗi …………………………………………………………….. 180
003-944 Image repeat count bị lỗi ……………………………………………………………………………………. 180
003-946 Bị thay đổi mọi hướng (copy APS) …………………………………………………………………….. 180
003-947 Số đếm tài liệu trả lại bị lỗi ………………………………………………………………………………… 180
003-948 Tài liệu trả lại không phù hợp …………………………………………………………………………….. 181
003-951 Số trang tối đa của 1 job vượt mức……………………………………………………………………… 181
003-952 Màu của tài liệu trả về không phù hợp ………………………………………………………………… 181
003-955 Thay đổi kích cỡ tài liệu bị lỗi ……………………………………………………………………………. 181
Liên hệ với chúng tôi qua điện thoại thông minh, email hoặc vấn đáp bài đăng này với bất kể câu hỏi nào mà bạn hoàn toàn có thể có, chúng tôi luôn hoàn toàn có thể trợ giúp .
Các Bình Luận
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Tư Vấn Hỗ Trợ