STT
|
Tên sản phẩm cửa cuốn
|
Mã hàng
|
Đơn giá (VNĐ/m2)
|
I CỬA CUỐN KHE THOÁNG – AUSTDOOR
|
one
|
Cửa cuốn khe thoáng E50 độ dày 0.9-1.05mm. Giảm âm một chiều ( Màu café và ghi Sáng )
|
nan E50 # 03,05
|
1.700.000
|
two
|
Cửa cuốn khe thoáng E51 độ dày 1.0-1.15mm. Giảm âm một chiều ( Màu vàng nhạt và ghi sáng )
|
nan E51 # 02,05
|
1.800.000
|
three
|
Cửa cuốn khe thoáng E52 độ dày 1.2-1.3mm. Giảm âm một chiều ( Màu café và ghi sáng )
|
nan E52 # 03,05
|
1.950.000
|
four
|
Cửa cuốn khe thoáng A60 độ dày 1.0-1.15mm. Giảm âm hai chiều ( Màu café và ghi đá )
|
nan A60 # 03,27
|
2.050.000
|
five
|
Cửa cuốn khe thoáng A61 độ dày 1.1-1.25mm. Giảm âm hai chiều ( Màu vàng nhạt và café nâu )
|
nan A61 # 02,24
|
2.150.000
|
six
|
Cửa cuốn khe thoáng A62 độ dày 1.2-1.35mm. Giảm âm hai chiều ( Màu trắng sữa và café nâu )
|
nan A62 # 15,24
|
2.250.000
|
seven
|
Cửa cuốn khe thoáng S6 độ dày 1.1-1.25mm. Giảm âm hai chiều ( Màu ghi sáng và ghi sám )
|
grandma S6 # 05,25
|
2.300.000
|
eight
|
Cửa cuốn khe thoáng S7 độ dày 1.2-1.35mm. Giảm âm hai chiều ( Màu café nâu và nâu cát )
|
S7 # 24,28
|
2.400.000
|
nine
|
Cửa cuốn khe thoáng S8 độ dày 1.3-1.45mm. Giảm âm hai chiều ( Màu trắng sữa và xám xanh )
|
S8 # 15,26
|
2.600.000
|
ten
|
Cửa cuốn siêu thoáng C70 độ dày 1.1-2.3mm. Giảm âm một chiều ( Cải màu vàng nhạt và café )
|
C70 # 2,3
|
2.950.000
|
eleven
|
Cửa cuốn khe thoáng B100s bản nan cong độ dày 1.4-1.8mm. ( Màu trắng sữa và
|
B100s # fifteen, # sixteen
|
3.100.000
|
twelve
|
Cửa cuốn khe thoáng B100 bản nan cong độ dày 1.8-2.2mm. ( Màu ghi sáng )
|
B100 # 05
|
4.200.000
|
thirteen
|
Cửa cuốn khe thoáng D08, dày 0.8-0.9mm. Giảm âm một chiều
|
D08s # thirty-five
|
1.550.000
|
fourteen
|
Cửa cuốn khe thoáng D10, dày 1.0-1.1mm. Giảm âm một chiều
|
D10 # thirty-six
|
1.700.000
|
fifteen
|
Cửa cuốn khe thoáng D12, dày 1.2-1.3mm. Giảm âm một chiều
|
D12 # thirty-five
|
1.800.000
|
sixteen
|
Cửa cuốn khe thoáng D14, dày 1.3-1.4mm. Giảm âm một chiều
|
D14 # 03
|
2.200.000
|
II BỘ TỜI CỬA CUỐN KHE THOÁNG – AUSTDOOR
|
seventeen
|
Bộ tời Austdoor dùng cho cửa cuốn khe thoáng dạng kéo xích bohrium two năm
|
AK-300kg
|
6.000.000
|
eighteen
|
Bộ tời AK500A dùng cho cửa cuốn khe thoáng, dạng kéo xích. bohrium 2năm
|
AK-500kg
|
6.500.000
|
nineteen
|
Bộ tời AK800A dùng cho cửa cuốn khe thoáng, dạng kéo xích bohrium 2năm
|
AK-800kg
|
8.500.000
|
twenty
|
Bộ tời YH300 Đài loan dùng cho cửa cuốn khe thoáng, dạng, kéo xích bohrium 2năm
|
YH-300kg
|
6.800.000
|
twenty-one
|
Bộ tời YH500 Đài loanword dùng cho cửa cuốn khe thoáng, dạng kéo xích bohrium 2năm
|
YH-500kg
|
8.500.000
|
twenty-two
|
Bộ tời AH300A nhập khẩu Đài loanword dùng cho cửa cuốn khe thoáng, dạng kéo xích. bohrium 5năm
|
AH-300kg
|
8.200.000
|
twenty-three
|
Bộ tời AH500A nhập khẩu Đài loanword dùng cho cửa cuốn khe thoáng, dạng kéo xích. bohrium 5năm
|
AH-500kg
|
8.600.000
|
twenty-four
|
Bộ tời AH800A nhập khẩu Đài loanword dùng cho cửa cuốn khe thoáng, dạng kéo xích. bohrium 5năm
|
AH-800kg
|
18.900.000
|
twenty-five
|
Bộ tời AH1000A nhập khẩu Đài loan dùng cho cửa cuốn khe thoáng, dạng kéo xích. bohrium 5năm
|
AH-1000kg
|
26.500.000
|
twenty-six
|
Bộ tời AC300kg dùng cho cửa cuốn khe thoáng dạng kéo xích bohrium 1năm
|
AC-300kg
|
3.950.000
|
twenty-seven
|
Bộ tời AC500kg dùng cho cửa cuốn khe thoáng, dạng kéo xích. bohrium 1năm
|
AC-500kg
|
4.550.000
|
III CỬA CUỐN TẤM LIỀN – AUSTDOOR
|
twenty-eight
|
Cửa cuốn tấm liền thép hợp kim Series1. Độ dày 0,53mm, có five màu lựa chọn
|
CB # 1,2,5,6,8
|
1.050.000
|
twenty-nine
|
Cửa cuốn tấm liền thép hợp kim Series2. Độ dày 0,51mm, có four màu lựa chọn
|
AP # 1,2,5,6
|
950.000
|
thirty
|
Cửa cuốn tấm liền thép hợp kim Series3. Độ dày 0,50mm, có two màu lựa chọn
|
thulium # 1,6
|
800.000
|
thirty-one
|
Cửa cuốn tấm liền thép hợp kim Series4. Độ dày 0,48mm, có two màu
|
european union # 2,4
|
700.000
|
thirty-two
|
Cửa cuốn tấm liền Doortech ECOLUX thép mạ màu liê doanh. Độ dày 0.48mm, có two màu
|
elevated railway # 2,4
|
650.000
|
thirty-three
|
Cửa cuốn tấm liền Doortech SUPERLUX Độ dày 0.50mm, có three màu lựa chọn
|
shining path # 1,5,6
|
800.000
|
IV BỘ TỜI CỬA CUỐN TẤM LIỀN – AUSTDOOR
|
thirty-four
|
Bộ tời Austdoor direct current dùng cho cửa cuốn tấm liền dưới 12m2
|
ARG-P1
|
6.200.000
|
thirty-five
|
Bộ tời Austdoor district of columbia dùng cho cửa cuốn tấm liền trên 12m2
|
ARG-P2
|
6.900.000
|
thirty-six
|
Bộ tời Austdoor district of columbia dùng cho cửa cuốn tấm liền trên 12m2
|
ARD-1
|
4.900.000
|
thirty-seven
|
Bộ tời Doortech district of columbia dùng cho cửa cuốn tấm liền trên 12m2
|
ARD-2
|
5.900.000
|
V C ỬA CUỐN – DongADoor
|
thirty-eight
|
Cửa cuốn tấm liền kéo tay MKDoor. Có độ dày từ 0.40-0.45mm, có two màu
|
ECO
|
600.000
|
thirty-nine
|
Cửa cuốn tấm liền kéo tay MK door. Có độ dày từ 0,48-0.52mm, có two màu
|
super
|
750.000
|
forty
|
Cửa cuốn tấm liền kéo tay MK door. Có độ dày từ 0,55-0.60mm, có four màu
|
SERi one
|
850.000
|
forty-one
|
Cửa cuốn khe thoáng – DongADoor nan C600 dày 1.0-1.1mm±8 % ( Giảm âm hai chiều )
|
Màu Ghi Sáng
|
1.390.000
|
forty-two
|
Cửa cuốn khe thoáng – DongADoor grandma C500 dày 0.9-1.1mm±8 % ( Giảm âm hai chiều )
|
Màu cafe
|
1.500.000
|
forty-three
|
Cửa cuốn khe thoáng – DongADoor nan A600 dày 1.2-1. mm±8 % ( Giảm âm hai chiều )
|
Màu cafe
|
1.700.000
|
forty-four
|
Cửa cuốn khe thoáng – DongADoor grandma E500VIP dày 1.2-1.4mm±8 % ( Giảm âm hai chiều )
|
Màu ngọc trai
|
1.850.000
|
forty-five
|
Cửa cuốn khe thoáng – DongADoor grandma S500VIP dày 1.3mm±8 % ( Giảm âm hai chiều )
|
Màu cafe
|
1.950.000
|
forty-six
|
Cửa cuốn khe thoáng – DongADoor grandma S600VIP dày 1.6-2.6mm±8 % ( Giảm âm hai chiều )
|
Màu Ghi
|
2.550.000
|
VI BỘ TÍCH ĐIỆN DÙNG CHO CỬA CUỐN
|
forty-seven
|
Bộ lưu điện KaFer A800. Dùng cho cửa cuốn khe thoáng dưới 15m2
|
Kafer A800
|
2.900.000
|
forty-eight
|
Bộ lưu điện KaFer A1000. Dùng cho cửa cuốn khe thoáng trên 15m2
|
Kafer A1000
|
4.200.000
|
forty-nine
|
Bộ lưu điện Austdoor P1000 dùng cho cửa 15m2 trở xuống
|
P1000
|
3.900.000
|
fifty
|
Bộ lưu điện Austdoor P2000 dùng cho cửa 15m2 trở lên
|
P2000
|
5.500.000
|