Kính gửi người sử dụng !
|
Công ty TNHH TV XD và TM Trường Sinh trân trọng gửi đến quý khách
|
BẢNG BÁO GIÁ XÂY DỰNG, HOÀN THIỆN, CẢI TẠO SỬA CHỮA NHÀ …
|
TT
|
Tên khuôn khổ sửa chữa thay thế nhà
|
ĐVT
|
Đơn giá sửa chữa thay thế nhà cửa
|
Vật Tư
|
Nhân công
|
Thành tiền
|
Hạng mục số 1 : Xây nhà trọn gói chìa khóa trao tay
|
1
|
Thi công thiết kế xây dựng khu công trình trọn gói gồm có nhân công và vật tư
|
mét vuông
|
|
|
3,200,000 – : – 3,650,000
|
Hạng mục số 2 : Tháo dỡ
|
1
|
Đục gạch nền nha
|
mét vuông
|
|
35.000 – 60,000 ( tùy vào độ dày mỏng mảnh của nền nhà )
|
|
2
|
Dóc tường Tolet
|
mét vuông
|
|
50,000 – 75,000
|
|
3
|
Dóc tường nhà cũ
|
mét vuông
|
|
50,000
|
|
4
|
Thi công đục phá bê tông
|
mét vuông
|
|
450,000
|
|
5
|
Tôn nền
|
mét vuông
|
80,000 – 150,000
|
80,000
|
230,000
|
6
|
Đục tường 110, tường 220 nhân thông số 1.8
|
mét vuông
|
|
165,000
|
|
7
|
Tháo dỡ mái tôn
|
mét vuông
|
|
65,000
|
|
Hạng mục số 3 : Xây trát
|
1
|
Xây tường 100 mm gạch ống
|
mét vuông
|
165,000
|
85,000
|
250,000
|
2
|
Xây tường 100 mm gạch đặc
|
|
175,000
|
90,000
|
265,000
|
3
|
Xây tường 200 mm gạch ống
|
mét vuông
|
330,000
|
160,000
|
490,000
|
4
|
Xây tường 200 mm gạch đặc
|
|
350,000
|
180,000
|
530,000
|
5
|
Trát tường ( trong nhà )
|
mét vuông
|
65,000
|
75,000
|
140,000
|
6
|
Trát tường ( ngoài nhà )
|
mét vuông
|
90,000
|
155,000
|
150,000
|
7
|
Đổ bt xây trát hoàn thành xong cầu thang
|
md
|
|
2,500,000
|
|
8
|
Đổ bê tông
|
mét vuông
|
200,000 – 500,000
|
|
Hạng mục số 4 : Ốp lát
|
1
|
Láng nền Chiều dày 2 – : – 4 cm
|
mét vuông
|
35,000
|
50,000
|
85,000
|
2
|
Láng nền Chiều dày 5 – : – 10 cm
|
mét vuông
|
70,000
|
60,000
|
135,000
|
3
|
Ốp tường
|
mét vuông
|
90,000 – 105,000
|
|
4
|
Lát nền
|
mét vuông
|
80,000 – 100,000
|
|
5
|
Ốp chân tường nhà
|
md
|
|
40,000
|
40,000
|
Hạng mục số 5 : Sơn nội thất bên trong
|
1
|
Sơn nội thất bên trong Maixlite ( sơn vệ sinh )
|
mét vuông
|
10,000
|
30,000
|
40,000
|
2
|
Sơn nội thất bên trong Maixlite ( sơn bóng )
|
mét vuông
|
10,000
|
35,000
|
45,000
|
3
|
Sơn nội thất bên trong Junton ( sơn vệ sinh )
|
mét vuông
|
10,000
|
35,000
|
45,000
|
4
|
Sơn nội thất bên trong Junton ( sơn bóng )
|
mét vuông
|
10,000
|
40,000
|
50,000
|
5
|
Sơn nội thất bên trong Juntun ( sơn vệ sinh )
|
mét vuông
|
10,000
|
36,000
|
46,000
|
6
|
Sơn nội thất bên trong Juntun ( sơn lau bóng )
|
mét vuông
|
10,000
|
42,000
|
52,000
|
7
|
Sơn Dulux 5 in – 1
|
mét vuông
|
10,000
|
45,000
|
55,000
|
8
|
Sơn Dulux vệ sinh
|
mét vuông
|
10,000
|
40,000
|
50,000
|
Đối với sơn bả Matit gồm có bả 02 nước + 01 lớp lót + 02 lớp phủ màu đơn giá sẽ được cộng thêm 20.000 đ / mét vuông / từng loại sơn
|
Hạng mục số 6 : Sơn thiết kế bên ngoài
|
1
|
Sơn thiết kế bên ngoài Kova sơn bóng
|
mét vuông
|
15,000
|
45,000
|
60,000
|
2
|
Sơn thiết kế bên ngoài Junton
|
mét vuông
|
15,000
|
45,000
|
60,000
|
3
|
Sơn thiết kế bên ngoài Juntun
|
mét vuông
|
15,000
|
45,000
|
60,000
|
4
|
Sơn thiết kế bên ngoài Dulux
|
mét vuông
|
15,000
|
50,000
|
65,000
|
|
Các loại sơn khác phụ thuộc vào vào VL
|
|
|
Liên hệ trực tiếp 098.460.1683
|
Hạng mục số 6 : Điện nước
|
1
|
Thi công điện nước
|
mét vuông
|
145,000 – 185,000
|
|
2
|
Thi công điện nước
|
P.
|
2,000,000 – 3,200,000
|
|
Hạng mục số 7 : Trần thạch cao
|
1
|
Trần thả khung xương Thành Phố Hà Nội
|
mét vuông
|
140,000 – 150,000
|
|
2
|
Trần thả khung xương Vĩnh Tường
|
mét vuông
|
150,000 – 160,000
|
|
3
|
Trần giật cấp trang trí 2-3 lớp cấp
|
mét vuông
|
145,000 – 155,000
|
|
4
|
Trần giật cấp trang trí 2-3 lớp cấp
|
mét vuông
|
155,000 – 170,000
|
|
5
|
Trần phẳng
|
mét vuông
|
140,000 – 150,000
|
|
6
|
Trần phẳng
|
mét vuông
|
145,000 – 165,000
|
|
7
|
Trần Thạch cao tấm chống ẩm
|
mét vuông
|
180,000 – 185,000
|
|
8
|
Trần Thạch cao tấm chống ẩm
|
mét vuông
|
185,000 – 190,000
|
|
9
|
Vách thạch cao 1 mặt
|
mét vuông
|
160,000 – 170,000
|
|
10
|
Vách thạch cao 1 mặt
|
mét vuông
|
170,000 – 180,000
|
|
11
|
Vách thạch cao 2 mặt
|
mét vuông
|
190,000 – 200,000
|
|
12
|
Vách thạch cao 2 mặt
|
mét vuông
|
200,000 – 215,000
|
|
Hạng mục số 8 : Cơi nới sàn I, khung sắt, mái tôn
|
1
|
Cơi nới sàn I ( Phụ thuộc vào nhu yếu Vật Liệu )
|
mét vuông
|
|
Liên hệ trực tiếp
|
2
|
Cửa sắt, khung sắt chuồng cọp
|
mét vuông
|
|
Liên hệ trực tiếp
|
Hạng mục số 8 : Lợp mái
|
1
|
lợp mái ngói
|
mét vuông
|
|
90,000
|
|
2
|
Lợp mái tôn
|
mét vuông
|
|
220,000 – : – 390,000
|
|
3
|
Lợp mái tôn gồm có cả nhân công và Vật liệu
|
mét vuông
|
|
Liên hệ trực tiếp
|
Hạng mục số 9 : Thi công nội thất bên trong
|
1
|
Khung nhôm cửa kính ( tùy thuộc vào chủng loại khung nhôm kính )
|
mét vuông
|
|
750,0000 – : – 2,200,000
|
2
|
Cửa chống muỗi
|
mét vuông
|
|
Liên hệ trực tiếp
|
3
|
Tủ nhà bếp
|
mét vuông
|
|
Liên hệ trực tiếp
|
4
|
Giấy dán tường
|
mét vuông
|
|
Liên hệ trực tiếp
|
5
|
Điện trang trí
|
m2
|
|
Liên hệ trực tiếp
|
Ghi chú : Đơn giá trên chưa gồm có thuế VAT. Đơn giá sẽ tăng giảm nhờ vào vào từng thời gian, khối lượng, và phụ thuộc vào vào mặt phẳng kiến thiết của khu công trình .
|