Thuật ngữ tiếng Anh Logistics ngành logistics thông thường |
Thuật ngữ tiếng Anh Logistics ngành logistics hay dùng |
Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải |
Transhipment: chuyển tải |
Consolidator: bên gom hàng (gom LCL) |
Consignment: lô hàng |
Freight: cước |
Partial shipment: giao hàng từng phần |
Ocean Freight (O/F): cước biển |
Airway: đường hàng không |
Air freight: cước hàng không |
Seaway: đường biển |
Sur-charges: phụ phí |
Road: vận tải đường bộ |
Addtional cost = Sur-charges |
Endorsement: ký hậu |
Local charges: phí địa phương |
To order: giao hàng theo lệnh… |
Delivery order: lệnh giao hàng |
FCL (Full container load): hàng nguyên container |
Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng |
FTL (Full truck load): hàng giao nguyên xe tải |
Handling fee: phí làm hàng |
LTL (Less than truck load): hàng lẻ không đầy xe tải |
Seal: chì |
LCL (Less than container load): hàng lẻ |
Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn) |
Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs |
Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở |
CY (Container Yard): bãi container |
Place of Delivery: nơi giao hàng cuối cùng |
CFS (Container freight station): kho khai thác hàng lẻ |
Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng |
Freight collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng) |
Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng |
Freight prepaid: cước phí trả trước |
Port of transit: cảng chuyển tải |
Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận |
Shipper: người gửi hàng |
Gross weight: trọng lượng tổng ca bi |
Consignee: người nhận hàng |
Lashing: chằng, buộc |
Notify party: bên nhận thông báo |
Volume: khối lượng hàng book |
Quantity of packages: số lượng kiện hàng |
Shipping marks: ký mã hiệu |
Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL) |
Open-top container (OT): container mở nóc |
Measurement: đơn vị đo lường |
Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng
khối lượng hàng |
As carrier: người chuyên chở |
Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn
sinh mạng con người trên biển |
As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở |
Trucking: phí vận tải nội địa |
Shipmaster/Captain: thuyền trưởng |
Inland haulauge charge (IHC): vận chuyển nội địa |
Liner: tàu chợ |
Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ |
Voyage: tàu chuyến |
Forklift: xe nâng |
Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến |
Closing time/Cut-off time: giờ cắt máng |
Ship rail: lan can tàu |
Estimated to Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy |
Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc) |
Estimated to arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến |
Back date BL: vận đơn kí lùi ngày |
Opmit: tàu không cập cảng |
Container packing list: danh sách container lên tàu |
Roll: nhỡ tàu |
Means of conveyance: phương tiện vận tải |
Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu |
Place and date of issue: ngày và nơi phát hành |
Shipment terms: điều khoản giao hàng |
Freight note: ghi chú cước |
Free hand: hàng từ khách hàng trực tiếp |
Ship’s owner: chủ tàu |
Nominated: hàng chỉ định |
Merchant: thương nhân |
Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng |
Bearer BL: vận đơn vô danh |
Refferred container (RF) – thermal container: container
bảo ôn đóng hàng lạnh |
Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo) |
General purpose container (GP): cont bách hóa (thường) |
Laytime: thời gian dỡ hàng |
High cube (HC = HQ): container cao (40’HC) |
Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột) |
Tare weight: trọng lượng vỏ cont |
On deck: trên boong, lên boong tàu |
Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm |
Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ |
Tank container: cont bồn đóng chất lỏng |
Through BL: vận đơn chở suốt |
Container: thùng chứa hàng |
Port-port: giao từ cảng đến cảng |
Cost: chi phí |
Door-Door: giao từ kho đến kho |
Risk: rủi ro |
Service type: loại dịch vụ FCL/LCL |
Freighter: máy bay chở hàng |
Service mode: cách thức dịch vụ |
Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh |
Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức |
Seaport: cảng biển |
Consignor: người gửi hàng (= Shipper) |
Airport: sân bay |
Consigned to order of = consignee: người nhận hàng |
Handle: làm hàng |
Container Ship: Tàu container |
Negotiable: chuyển nhượng được |
Named cargo container: cont chuyên dụng |
Non-negotiable: không chuyển nhượng được |
Stowage: xếp hàng |
Straight BL: vận đơn đích danh |
Trimming: san, cào hàng |
Free time: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi |
Crane/tackle: cần cẩu |
AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR):
phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
|
Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont) |
CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ |
On board notations (OBN): ghi chú lên tàu |
WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh |
Said to contain (STC): kê khai gồm có |
Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines) |
Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng |
House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder) |
Hub: bến trung chuyển |
Shipped on board: giao hàng lên tàu |
Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu. |
Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng |
Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng |
CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ |
On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu. |
EBS (Emergency Bunker Surcharge): phụ phí xăng dầu
( cho tuyến Châu Á Thái Bình Dương ) |
Intermodal: Vận tải kết hợp |
PSS (Peak Season Surcharge):Phụ phí mùa cao điểm. |
Trailer: xe mooc |
CIC (Container Imbalance Charge): phí phụ trội hàng nhập |
Clean: hoàn hảo |
GRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển |
Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR) |
PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng |
Dimension: kích thước |
Chargeable weight: trọng lượng tính cước |
Tonnage: Dung tích của một tàu |
Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air) |
Deadweight– DWT: Trọng tải tàu |
X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air) |
Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không |
Empty container: container rỗng |
Railway: vận tải đường sắt |
FIATA: International Federation of Freight Forwarders
Associations : Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế |
Pipelines: đường ống |
IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội
Vận tải Hàng Không Quốc tế |
Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa |
Net weight: khối lượng tịnh |
PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama |
Oversize: quá khổ |
Labor fee: Phí nhân công |
Overweight: quá tải |
International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm |
In transit: đang trong quá trình vận chuyển |
Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu |
Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF |
Ship flag: cờ tàu |
Inland customs deport (ICD): cảng thông quan nội địa |
Weightcharge = chargeable weight |
Chargeable weight: trọng lượng tính cước |
Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư |
Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air) |
Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu |
X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air) |
Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại |
Empty container: container rỗng |
Free in (FI): miễn xếp |
FIATA: International Federation of Freight Forwarders
Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
|
Free out (FO): miễn dỡ |
Departure date: ngày khởi hành |
Laycan: thời gian tàu đến cảng |
Frequency: tần suất số chuyến/tuần |
Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu |
Shipping Lines: hãng tàu |
Order party: bên ra lệnh |
NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà
phân phối dịch vụ vận tải đường bộ không tàu |
Marks and number: kí hiệu và số |
Airlines: hãng máy bay |
Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp |
Flight No: số chuyến bay |
Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa |
Voyage No: số chuyến tàu |
Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không) |
Terminal: bến |
Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ) |
Transit time: thời gian trung chuyển |
DC- dried container: container hàng khô |
Twenty feet equivalent unit (TEU): Cont 20 foot |
Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt |
Dangerous goods (DG): Hàng hóa nguy hiểm |
Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng) |
Pick up charge: phí gom hàng tại kho |
Security charge: phí an ninh (thường hàng air) |
Charterer: người thuê tàu |
International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế |
DET (Detention): phí lưu container tại kho riêng |
Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng |
DEM (Demurrrage): phí lưu contaner tại bãi |
Said to weight: Trọng lượng khai báo |
Storage: phí lưu bãi của cảng |
Said to contain: Được nói là gồm có |
Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa |
Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ |
Hazardous goods: hàng nguy hiểm |
Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ |
Agency Agreement: Hợp đồng đại lý |
Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp |
Bulk Cargo: Hàng rời |
Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt |
BL draft: vận đơn nháp |
Laden on board: đã bốc hàng lên tàu |
BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa |
Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo |
Shipping agent: đại lý hãng tàu biển |
Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng |
Shipping note: Phiếu gửi hàng |
SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez |
Remarks: chú ý |
COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến |
International ship and port securiry charges (ISPS):
phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế |
Freight payable at: cước phí thanh toán tại… |
Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL |
Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD) |
AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai
báo cụ thể sản phẩm & hàng hóa trước khi sản phẩm & hàng hóa này được xếp
lên tàu( USA, Canada)
|
|
BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu |
|
Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu) |
|
BL draft: vận đơn nháp |
|
BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa |
|
Shipping agent: đại lý hãng tàu biển |
|
Shipping note: Phiếu gửi hàng |
|
Remarks: chú ý |
|
International ship and port securiry charges (ISPS):
phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế |
|
Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL |
|
AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu
khai báo chi tiết cụ thể sản phẩm & hàng hóa trước khi sản phẩm & hàng hóa này
được xếp lên tàu ( USA, Canada ) |
|
BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu |
|
Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu) |
|
FOT (Free on truck): Giao hàng lên xe tải |