Thuật ngữ tiếng Anh Logistics và Vận tải Quốc tế

08/11/2022 admin
Thuật ngữ tiếng Anh Logistics ngành logistics thông thường Thuật ngữ tiếng Anh Logistics ngành logistics hay dùng Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải Transhipment: chuyển tải Consolidator: bên gom hàng (gom LCL) Consignment: lô hàng Freight: cước Partial shipment: giao hàng từng phần Ocean Freight (O/F): cước biển Airway: đường hàng không Air freight: cước hàng không Seaway: đường biển Sur-charges: phụ phí Road: vận tải đường bộ Addtional cost = Sur-charges Endorsement: ký hậu Local charges: phí địa phương To order: giao hàng theo lệnh… Delivery order: lệnh giao hàng FCL (Full container load): hàng nguyên container Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng FTL (Full truck load): hàng giao nguyên xe tải Handling fee: phí làm hàng LTL (Less than truck load): hàng lẻ không đầy xe tải Seal: chì LCL (Less than container load): hàng lẻ Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn) Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở CY (Container Yard): bãi container Place of Delivery: nơi giao hàng cuối cùng CFS (Container freight station): kho khai thác hàng lẻ Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng Freight collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng) Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng Freight prepaid: cước phí trả trước Port of transit: cảng chuyển tải Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận Shipper: người gửi hàng Gross weight: trọng lượng tổng ca bi Consignee: người nhận hàng Lashing: chằng, buộc Notify party: bên nhận thông báo Volume: khối lượng hàng book Quantity of packages: số lượng kiện hàng Shipping marks: ký mã hiệu Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL) Open-top container (OT): container mở nóc Measurement: đơn vị đo lường Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng
khối lượng hàng As carrier: người chuyên chở Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn
sinh mạng con người trên biển As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở Trucking: phí vận tải nội địa Shipmaster/Captain: thuyền trưởng Inland haulauge charge (IHC): vận chuyển nội địa Liner: tàu chợ Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ Voyage: tàu chuyến Forklift: xe nâng Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến Closing time/Cut-off time: giờ cắt máng Ship rail: lan can tàu Estimated to Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc) Estimated to arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến Back date BL: vận đơn kí lùi ngày Opmit: tàu không cập cảng Container packing list: danh sách container lên tàu Roll: nhỡ tàu Means of conveyance:  phương tiện vận tải Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu Place and date of issue: ngày và nơi phát hành Shipment terms: điều khoản giao hàng Freight note: ghi chú cước Free hand: hàng từ khách hàng trực tiếp Ship’s owner: chủ tàu Nominated: hàng chỉ định Merchant: thương nhân Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng Bearer BL: vận đơn vô danh Refferred container (RF) – thermal container: container
bảo ôn đóng hàng lạnh Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo) General purpose container (GP): cont bách hóa (thường) Laytime: thời gian dỡ hàng High cube (HC = HQ): container cao (40’HC) Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột) Tare weight: trọng lượng vỏ cont On deck: trên boong, lên boong tàu Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ Tank container: cont bồn đóng chất lỏng Through BL: vận đơn chở suốt Container: thùng chứa hàng Port-port: giao từ cảng đến cảng Cost: chi phí Door-Door: giao từ kho đến kho Risk: rủi ro Service type: loại dịch vụ  FCL/LCL Freighter: máy bay chở hàng Service mode: cách thức dịch vụ Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức Seaport: cảng biển Consignor: người gửi hàng (= Shipper) Airport: sân bay Consigned to order of = consignee: người nhận hàng Handle: làm hàng Container Ship: Tàu container Negotiable: chuyển nhượng được Named cargo container: cont chuyên dụng Non-negotiable: không chuyển nhượng được Stowage: xếp hàng Straight BL: vận đơn đích danh Trimming: san, cào hàng Free time: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi Crane/tackle: cần cẩu AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR):

phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)

Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont) CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ On board notations (OBN): ghi chú lên tàu WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh Said to contain (STC): kê khai gồm có Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines) Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder) Hub: bến trung chuyển Shipped on board: giao hàng lên tàu Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu. Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu. EBS (Emergency Bunker Surcharge): phụ phí xăng dầu
( cho tuyến Châu Á Thái Bình Dương ) Intermodal: Vận tải kết hợp PSS (Peak Season Surcharge):Phụ phí mùa cao điểm. Trailer: xe mooc CIC (Container Imbalance Charge): phí phụ trội hàng nhập Clean: hoàn hảo GRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR) PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng Dimension: kích thước Chargeable weight: trọng lượng tính cước Tonnage: Dung tích của một tàu Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air) Deadweight– DWT: Trọng tải tàu X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air) Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không Empty container: container rỗng Railway: vận tải đường sắt FIATA: International Federation of Freight Forwarders
Associations : Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế Pipelines: đường ống IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội
Vận tải Hàng Không Quốc tế Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa Net weight: khối lượng tịnh PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama Oversize: quá khổ Labor fee: Phí nhân công Overweight: quá tải International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm In transit: đang trong quá trình vận chuyển Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF Ship flag: cờ tàu Inland customs deport (ICD): cảng thông quan nội địa Weightcharge = chargeable weight Chargeable weight: trọng lượng tính cước Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air) Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air) Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại Empty container: container rỗng Free in (FI): miễn xếp FIATA: International Federation of Freight Forwarders

Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế

Free out (FO): miễn dỡ Departure date: ngày khởi hành Laycan: thời gian tàu đến cảng Frequency: tần suất số chuyến/tuần Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu Shipping Lines: hãng tàu Order party: bên ra lệnh NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà
phân phối dịch vụ vận tải đường bộ không tàu Marks and number: kí hiệu và số Airlines: hãng máy bay Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp Flight No: số chuyến bay Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa Voyage No: số chuyến tàu Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không) Terminal: bến Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ) Transit time: thời gian trung chuyển DC- dried container: container hàng khô Twenty feet equivalent unit (TEU): Cont 20 foot Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt Dangerous goods (DG): Hàng hóa nguy hiểm Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng) Pick up charge: phí gom hàng tại kho Security charge: phí an ninh (thường hàng air) Charterer: người thuê tàu International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế DET (Detention): phí lưu container tại kho riêng Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng DEM (Demurrrage): phí lưu contaner tại bãi Said to weight: Trọng lượng khai báo Storage: phí lưu bãi của cảng Said to contain: Được nói là gồm có Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ Hazardous goods: hàng nguy hiểm Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ Agency Agreement: Hợp đồng đại lý Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp Bulk Cargo: Hàng rời Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt BL draft: vận đơn nháp Laden on board: đã bốc hàng lên tàu BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo Shipping agent: đại lý hãng tàu biển Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng Shipping note: Phiếu gửi hàng SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez Remarks: chú ý COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến International ship and port securiry charges (ISPS):
phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế Freight payable at: cước phí thanh toán tại… Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD) AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai
báo cụ thể sản phẩm & hàng hóa trước khi sản phẩm & hàng hóa này được xếp

lên tàu( USA, Canada)

  BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu   Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)   BL draft: vận đơn nháp   BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa   Shipping agent: đại lý hãng tàu biển   Shipping note: Phiếu gửi hàng   Remarks: chú ý   International ship and port securiry charges (ISPS):
phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế   Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL   AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu
khai báo chi tiết cụ thể sản phẩm & hàng hóa trước khi sản phẩm & hàng hóa này
được xếp lên tàu ( USA, Canada )   BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu   Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)   FOT (Free on truck): Giao hàng lên xe tải
Alternate Text Gọi ngay