diệt côn trùng trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

28/11/2022 admin

Năm 2001, người Mỹ bỏ ra 11% thuốc diệt côn trùng cho những bãi cỏ của họ

Americans spent, in 2001 — 11 percent of all pesticide use was done on lawns.

ted2019

Thuốc diệt côn trùng thì sao?

What about pesticides?

OpenSubtitles2018.v3

Mùng tẩm thuốc diệt côn trùng rẻ hơn tiền thuốc và viện phí

Insecticide-impregnated mosquito nets are cheaper than medicine and hospital bills

jw2019

Đó là bởi vì thuốc diệt côn trùng không mấy hiệu quả.

That’s because insecticides aren’t very effective.

ted2019

Dùng thuốc chống côn trùng và thuốc diệt côn trùng—nhưng phải theo đúng hướng dẫn.

Use insect repellents and insecticides —but only according to instructions.

jw2019

Nó có tính diệt côn trùng và sâu bọ, và có thể chiếm đến 4% khối lượng saffron khô.

It has insecticidal and pesticidal properties, and may comprise up to 4% of dry saffron.

WikiMatrix

Và tất nhiên là chúng ta có thể phun thuốc diệt côn trùng từ máy bay.

And we of course can spray insecticides from planes.

ted2019

Dùng mùng cho cả gia đình, tốt nhất là loại đã tẩm thuốc diệt côn trùng.

Use mosquito nets —preferably impregnated with insecticides— for all members of the family.

jw2019

– thuốc diệt côn trùng

insect repellent

EVBNews

Đồng arsenat là một chất diệt côn trùng được sử dụng trong nông nghiệp.

Copper arsenate is an insecticide used in agriculture.

WikiMatrix

Tuy nhiên, không chỉ là những cỗ máy diệt côn trùng.

However, they’re more than just bug-killers.

OpenSubtitles2018.v3

Mỗi bồn có một loại phân bón và thuốc diệt côn trùng riêng.

Each tank has a different fertilizer and pesticide.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có hứng thú với những loại nấm kí sinh trên côn trùng — chúng giúp diệt côn trùng.

I became interested in entomopathogenic fungi — fungi that kill insects.

ted2019

Ông ấy diệt côn trùng.

He’s an exterminator.

OpenSubtitles2018.v3

Điều đó tốt hơn bất kì việc phun thuốc diệt côn trùng nào.

That’s better than any insecticide spraying can do.

ted2019

Dầu này có các tính chất tiêu diệt côn trùng tương tự như pyrethrum.

The oil has insecticidal properties similar to pyrethrum .

WikiMatrix

Em có thể đuổi anh đi hoặc lờ anh đi hoặc gọi người diệt côn trùng khác.

You could have thrown me out or ignored me or found another exterminator.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đã yêu cầu ông quản lý tìm một người diệt côn trùng đến đây nhưng ông ta không nghe.

I have asked the super to get an exterminator in here, and he won’t do it.

OpenSubtitles2018.v3

Một trong số những thuốc diệt côn trùng, neonicontinoids, đang được sử dụng khắp nơi trên thế giới hiện nay.

One of these class of insecticides, the neonicontinoids, is making headlines around the world right now.

ted2019

Dù sao, đã nói tới chuyện này… chúng ta sẽ tiếp tục tập trung vào một kiểu… diệt côn trùng khác.

However, for the moment we will pass over that… and we will continue to concentrate on another type of… local exterminator.

OpenSubtitles2018.v3

Từ giờ, anh cứ việc… cứ xem mình như 1 cái đèn và lọ thuốc diệt côn trùng… và cúi mình xuống…

For now, why don’t you go ahead… and get yourself a flashlight and a can of pesticide… and crawl down…

OpenSubtitles2018.v3

(Tiếng cười) Vậy chỉ còn cách giệt muỗi, và hiện giờ cách ta kiểm soát chúng là: phun thuốc diệt côn trùng.

(Laughter) So that leaves the mosquitoes, and here’s how we control them now: spraying insecticides.

ted2019

Bệnh do leishmania có thể ngăn ngừa được phần nào bằng cách ngủ có giăng mùng đã qua xử lý thuốc diệt côn trùng.

Leishmaniasis can be partly prevented by sleeping under nets treated with insecticide.

WikiMatrix

Các biện pháp khác gồm có phun thuốc diệt côn trùng nhằm diệt muỗi cát và điều trị sớm người bệnh để ngăn ngừa bệnh lây lan.

Other measures include spraying insecticides to kill sandflies and treating people with the disease early to prevent further spread.

WikiMatrix

Alternate Text Gọi ngay