Bảng giá gas dân dụng tháng 01/2022
1
Bạn đang đọc: Bảng giá gas dân dụng tháng 01/2022
TỈNH AN GIANG
233,500
470,200
1,428,800
428,400
–
1,582,200
2
TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
234,500
472,200
1,434,800
429,400
–
1,589,200
3
TỈNH BẠC LIÊU
234,500
472,200
1,434,800
429,400
–
1,589,200
4
TỈNH BẾN TRE
233,500
470,200
1,428,800
428,400
–
1,582,200
5
TỈNH BÌNH DƯƠNG
233,500
485,200
1,428,800
434,400
–
1,582,200
6
TỈNH BÌNH PHƯỚC
233,500
486,200
1,428,800
434,400
–
1,582,200
7
TỈNH BÌNH THUẬN
233,500
470,200
1,428,800
428,400
–
1,582,200
8
TỈNH CÀ MAU
236,500
475,200
1,443,800
432,400
264,000
1,600,200
9
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
234,500
471,700
1,432,800
428,400
–
1,582,200
10
TỈNH DAKLAK
238,500
480,200
1,459,800
437,400
–
1,619,200
11
TỈNH DAK NÔNG
238,500
480,200
1,459,800
437,400
–
1,619,200
12
TỈNH ĐỒNG NAI
232,500
468,200
1,421,800
429,400
–
1,589,200
13
TỈNH ĐỒNG THÁP
231,500
466,200
1,415,800
428,400
–
1,582,200
14
TỈNH HẬU GIANG
236,500
475,200
1,443,800
428,400
–
1,582,200
15
TỈNH KHÁNH HÒA
236,500
475,200
1,443,800
432,400
–
1,600,200
16
TỈNH KIÊN GIANG
236,500
475,200
1,443,800
428,400
–
1,582,200
17
TỈNH LÂM ĐỒNG
236,500
475,200
1,443,800
432,400
–
1,600,200
18
TỈNH LONG AN
232,500
468,200
1,421,800
433,400
–
1,582,200
19
TỈNH NINH THUẬN
239,500
491,200
1,462,800
438,400
–
1,623,200
20
TỈNH SÓC TRĂNG
234,500
472,200
1,434,800
428,400
–
1,582,200
21
TỈNH TÂY NINH
234,500
472,200
1,434,800
429,400
–
1,589,200
22
TỈNH TIỀN GIANG
232,500
468,200
1,421,800
428,400
–
1,582,200
23
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
242,500
489,200
1,485,800
445,500
–
1,646,350
24
TỈNH TRÀ VINH
234,500
472,200
1,434,800
428,400
–
1,582,200
25
TỈNH VĨNH LONG
234,500
472,200
1,434,800
432,400
–
1,600,200
26
TỈNH GIA LAI
245,500
495,200
1,506,800
455,400
–
1,674,200
27
TỈNH KON TUM
245,500
495,200
1,506,800
446,400
–
1,655,700
28
TỈNH HẢI DƯƠNG
261,750
–
–
477,000
434,900
1,676,350
29
TỈNH LẠNG SƠN
261,750
–
–
492,000
455,900
1,676,350
30
TỈNH QUẢNG NINH
261,750
–
–
477,000
435,900
1,676,350
31
TỈNH NAM ĐỊNH
261,750
–
–
481,000
439,900
1,676,350
32
THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
261,750
–
–
472,000
429,900
1,676,350
33
TỈNH THÁI BÌNH
261,750
–
–
479,000
436,900
1,676,350
34
TỈNH HƯNG YÊN
261,750
–
–
478,000
435,900
1,676,350
35
TỈNH BẮC GIANG
261,750
–
–
486,000
449,900
1,676,350
36
TỈNH BẮC NINH
261,750
–
–
480,000
443,900
1,676,350
37
TỈNH HÀ GIANG
–
–
–
533,000
482,900
1,737,350
38
THÀNH PHỐ HÀ NỘI
261,750
–
–
481,000
439,900
1,676,350
39
TỈNH LÀO CAI
–
–
–
541,000
502,900
1,737,350
40
TỈNH HÀ NAM
261,750
–
–
476,000
436,900
1,676,350
41
TỈNH THÁI NGUYÊN
261,750
–
–
509,000
–
1,737,350
42
TỈNH PHÚ THỌ
261,750
–
–
488,000
451,900
1,676,350
43
TỈNH SƠN LA
261,750
–
–
523,000
489,900
1,676,350
44
TỈNH VĨNH PHÚC
261,750
–
–
503,000
460,900
1,737,350
45
TỈNH YÊN BÁI
–
–
–
525,500
–
1,772,850
46
TỈNH HÒA BÌNH
–
–
–
509,500
–
1,772,850
47
TỈNH TUYÊN QUANG
–
–
–
521,500
–
1,772,850
50
TỈNH HÀ TĨNH
–
–
–
503,500
–
1,711,850
51
TỈNH NGHỆ AN
–
–
–
496,500
–
1,711,850
52
TỈNH QUẢNG NAM
–
507,701
1,550,986
482,096
459,153
1,789,139
53
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
–
495,828
1,550,986
487,096
459,153
1,789,139
54
TỈNH THỪA THIÊN HUÊ
–
500,755
1,564,895
487,335
–
–
55
TỈNH QUẢNG TRỊ
–
481,789
1,491,569
487,335
474,568
–
56
TỈNH QUẢNG BÌNH
–
495,447
–
–
–
–
57
TỈNH QUẢNG NGÃI
–
495,833
1,550,986
–
–
–
58
TỈNH PHÚ YÊN
–
453,406
1,332,513
–
–
–
59
TỈNH BÌNH ĐỊNH
–
475,833
1,550,986
–
–
–
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Nạp Gas Tủ Lạnh