Mitsubishi Triton 2020 có giá lăn bánh bao nhiêu? – Blog Xe Hơi Carmudi

27/06/2022 admin
Phiên bản tăng cấp mới của Mistubishi Triton vừa trình làng tại Nước Ta với nhiều update về ngoại hình, động cơ, hộp số và những tính năng tương hỗ tiên tiến và phát triển. Mistubishi sẽ cung ứng 5 phiên bản khác nhau của Triton 2020 facelift gồm có : 4×2 MT, 4×2 AT MIVEC, 4×4 MT MIVEC, 4×2 AT MIVEC Premium và 4×4 AT MIVEC Premium .

Mitsubishi Triton 2020

Trong đó, duy nhất phiên bản tiêu chuẩn Triton 4×2 MT sẽ được trang bị động cơ Diesel 2.4 L DI-D sản sinh hiệu suất 134 mã lực, mô-men xoắn 324 Nm đi kèm với hộp số sàn 6 cấp. Sức mạnh của những phiên bản còn lại đều đến từ động cơ Diesel MIVEC 2.4 L DI-D High Power VGT cho hiệu suất cực lớn 178 mã lực, mô-men xoắn tối đa 430 Nm, tích hợp với 2 tùy chọn hộp số tự động hóa và số sàn 6 cấp .

Mitsubishi Triton 2020

Tuy được trang bị gói tăng cấp thiết kế bên ngoài trưởng thành Dynanic Shield nhưng nhìn chung Mitsubishi Triton vẫn giữ được nét phong cách thiết kế truyền thống cuội nguồn vốn tạo ra sự tên thương hiệu này .Đặc biệt, hãng xe còn trang bị cho phiên bản hạng sang nhất Triton 2020 4×4 AT MIVEC Premium cảm ứng trước / sau, cảm ứng trên gương chiếu hậu TT và mạng lưới hệ thống rửa đèn pha, cảnh báo nhắc nhở điểm mù, đèn pha tự động hóa thích ứng và nút khóa vi sai cầu sau .Một số trang bị tiêu chuẩn đáng chú ý quan tâm khác Open trên Mitsubishi Triton 2020 hoàn toàn có thể kể đến như : nút bấm khởi động ; màn hình hiển thị cảm ứng 6,75 inch thích hợp Android Auto, Apple CarPlay ; gương chiếu hậu trong xe chống chói ; ghế lái chỉnh điện 8 hướng ; điều hòa tự động hóa 2 vùng độc lập ; cổng liên kết USB và cửa gió cho hành khách ngồi phía sau .Mitsubishi Triton 2020 chiếm hữu mức giá khởi điểm đơn cử như sau :

BẢNG GIÁ MITSUBISHI TRITON 2020

Phiên bản

Giá xe (đồng)

Mitsubishi Triton 4 × 2 MT 555.500.000
Mitsubishi Triton 4 × 2 AT 586.500.000
Mitsubishi Triton 4 × 4 MT 646.500.000

Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC (mới)

730.500.000

Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC Premium (mới)

740.000.000

Mitsubishi Triton 4×4 AT MIVEC (mới)

818.500.000

Mitsubishi Triton 4×4 AT MIVEC Premium (mới)

865.000.000

Một số ngân sách thiết yếu để chủ sở hữu hoàn toàn có thể sử dụng Mitsubishi Triton 2020 một cách hợp pháp trên đường :

  • Phí trước bạ: 6% đối với xe bán tải (7,2% tại Hà Nội)
  • Phí đăng ký biển số: 500.000 đồng
  • Phí bảo trì đường bộ: 933.000 đồng
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc: 1.026.300 đồng
  • Bảo hiểm vật chất xe (không bắt buộc): 1,5% giá trị xe

Như vậy, Mitsubishi Triton 2020 sẽ chiếm hữu mức giá lăn bánh như sau :

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Triton 2020 bản 4×2 MT

Khoản phí

Mức phí ở Hà Nội (đồng)

Mức phí ở TP HCM (đồng)

Mức phí ở tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết 555.500.000 555.500.000 555.500.000
Phí trước bạ 39.996.000 33.330.000 33.330.000
Phí đăng kiểm 350.000 350.000 350.000
Phí bảo dưỡng đường đi bộ 933.000 933.000 933.000
Bảo hiểm vật chất xe 9.443.500 9.443.500 9.443.500
Bảo hiểm nghĩa vụ và trách nhiệm dân sự 1.026.300 1.026.300 1.026.300
Phí biển số 500.000 500.000 500.000

Tổng

607.748.800 601.082.800 601.082.800

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Triton 2020 bản 4×2 AT

Khoản phí

Mức phí ở Hà Nội (đồng)

Mức phí ở TP HCM (đồng)

Mức phí ở tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết 586.500.000 586.500.000 586.500.000
Phí trước bạ 42.228.000 35.190.000 35.190.000
Phí đăng kiểm 350.000 350.000 350.000
Phí bảo dưỡng đường đi bộ 933.000 933.000 933.000
Bảo hiểm vật chất xe 9.970.500 9.970.500 9.970.500
Bảo hiểm nghĩa vụ và trách nhiệm dân sự 1.026.300 1.026.300 1.026.300
Phí biển số 500.000 500.000 500.000

Tổng

641.507.800 634.469.800 634.469.800

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Triton 2020 bản 4×4 MT

Khoản phí

Mức phí ở Hà Nội (đồng)

Mức phí ở TP HCM (đồng)

Mức phí ở tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết 646.500.000 646.500.000 646.500.000
Phí trước bạ 46.548.000 38.790.000 38.790.000
Phí đăng kiểm 350.000 350.000 350.000
Phí bảo dưỡng đường đi bộ 933.000 933.000 933.000
Bảo hiểm vật chất xe 10.990.500 10.990.500 10.990.500
Bảo hiểm nghĩa vụ và trách nhiệm dân sự 1.026.300 1.026.300 1.026.300
Phí biển số 500.000 500.000 500.000

Tổng

706.847.800 699.089.800 699.089.800

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Triton 2020 bản 4×2 AT MIVEC (mới)

Khoản phí

Mức phí ở Hà Nội (đồng)

Mức phí ở TP HCM (đồng)

Mức phí ở tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết 730.500.000 730.500.000 730.500.000
Phí trước bạ 52.596.000 43.830.000 43.830.000
Phí đăng kiểm 350.000 350.000 350.000
Phí bảo dưỡng đường đi bộ 933.000 933.000 933.000
Bảo hiểm vật chất xe 12.418.500 12.418.500 12.418.500
Bảo hiểm nghĩa vụ và trách nhiệm dân sự 1.026.300 1.026.300 1.026.300
Phí biển số 500.000 500.000 500.000

Tổng

798.323.800 789.557.800 789.557.800

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Triton 2020 bản 4×2 AT MIVEC Premium (mới)

Khoản phí

Mức phí ở Hà Nội (đồng)

Mức phí ở TP HCM (đồng)

Mức phí ở tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết 740.000.000 740.000.000 740.000.000
Phí trước bạ 53.280.000 44.400.000 44.400.000
Phí đăng kiểm 350.000 350.000 350.000
Phí bảo dưỡng đường đi bộ 933.000 933.000 933.000
Bảo hiểm vật chất xe 12.580.000 12.580.000 12.580.000
Bảo hiểm nghĩa vụ và trách nhiệm dân sự 1.026.300 1.026.300 1.026.300
Phí biển số 500.000 500.000 500.000

Tổng

808.669.300 799.789.300 799.789.300

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Triton 2020 bản 4×4 AT MIVEC (mới)

Khoản phí

Mức phí ở Hà Nội (đồng)

Mức phí ở TP HCM (đồng)

Mức phí ở tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết 818.500.000 818.500.000 818.500.000
Phí trước bạ 58.932.000 49.110.000 49.110.000
Phí đăng kiểm 350.000 350.000 350.000
Phí bảo dưỡng đường đi bộ 933.000 933.000 933.000
Bảo hiểm vật chất xe 13.914.500 13.914.500 13.914.500
Bảo hiểm nghĩa vụ và trách nhiệm dân sự 1.026.300 1.026.300 1.026.300
Phí biển số 500.000 500.000 500.000

Tổng

894.155.800 884.333.800 884.333.800

Giá lăn bánh xe Mitsubishi Triton 2020 bản 4×4 AT MIVEC Premium (mới)

Khoản phí

Mức phí ở Hà Nội (đồng)

Mức phí ở TP HCM (đồng)

Mức phí ở tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết 865.000.000 865.000.000 865.000.000
Phí trước bạ 62.280.000 51.900.000 51.900.000
Phí đăng kiểm 350.000 350.000 350.000
Phí bảo dưỡng đường đi bộ 933.000 933.000 933.000
Bảo hiểm vật chất xe 14.705.000 14.705.000 14.705.000
Bảo hiểm nghĩa vụ và trách nhiệm dân sự 1.026.300 1.026.300 1.026.300
Phí biển số 500.000 500.000 500.000

Tổng

944.794.300

934.414.300 934.414.300

Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!

Alternate Text Gọi ngay