Kiểm tra hàng hóa tiếng Anh là gì?
Kiểm tra hàng hóa tiếng Anh là gì?, 1703, Hải Lý,
, 26/03/2020 14:43:18
Kiểm tra hàng hóa, kiểm tra hàng hóa tiếng Anh là gì, kiểm tra hàng hóa trong tiếng Anh, trường hợp kiểm tra hàng hóa – Tiếng Anh thương mại
Bạn đang đọc: Kiểm tra hàng hóa tiếng Anh là gì?
>> Xem ngay: Các công ty xuất nhập khẩu tốt nhất tại TP. Hồ Chí Minh
Kiểm tra hàng hóa tiếng Anh là gì?
Nghĩa tiếng Việt
- Kiểm tra hàng hóa
Nghĩa tiếng Anh
- Check the goods
>> Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu dịch vụ hải quan
Từ vựng liên quan kiểm tra hàng – Tiếng anh thương mại
Các từ vựng thông dụng trong tình huống: kiểm tra hàng – tiếng anh thương mại
Consigment: lô hàng, chuyến hàng
High-risk consigment: lô hàng có rủi ro cao.
Goods, merchandise, Commodites,: hàng hóa
To be cleared: các hàng hóa thông quan mà hải quan miễn kiểm hay còn gọi là qua luồng xanh
Legitimate goods and passenger: Hàng hóa và hành khách hợp pháp.
exported – Imported commodities: hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
Commercial fraud and smuggling: có gian lận thương mại, hay buôn lậu.
Dutiable good: hàng hóa chịu thuế.
To go thought: nói về hàng hóa được hải quan kiểm tra trên thực tế đúng với các điều khoản khai báo và cho thông quan hay còn gọi là qua luồng đỏ)>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh xuất nhập khẩu
Tình huống kiểm tra hàng – Tiếng Anh thương mại
I demanded that before delivering, these goods need to be inspected and tested: Trước khi bàn giao hàng hóa, tôi yêu cầu được kiểm tra những mặt hàng hóa đó.
Shall I discuss all questions of inspection? : Ta sẽ thảo luận các vấn đề kiểm tra hàng hóa?It is not easy to do the commodity inspection. : việc kiểm tra hàng hóa thực sự là rất phức tạp .
I only inspect this cargo with to be discharged right there : tôi chỉ có dự tính kiểm tra những mặt hàng hóa được bốc dỡ ngay trên tàu .The commodity which is judged substandard after should not be permitted to be exported: các hàng hóa mà không đạt tiêu chuẩn không được phép xuất khẩu.
The samples need to meet the requirements of this criteria: Các hàng hóa là mẫu phải đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn đã được đặt ra.The method of the ship is visual basically : giải pháp hầu hết để kiểm tra hàng hóa trên tàu là theo giải pháp trực quan .
How do you define those inspection rights ? – Ngài định nghĩa những quyền kiểm tra về những hàng hóa như thế nào ?
I am afraid there might have been some disputes over this result of inspection : Tôi nghĩ rằng hiệu quả để kiểm tra hàng hóa này sẽ có vài sự tranh cãi .
Where should you want to re-inspect these goods ? – Ngài muốn kiểm tra lại những mặt hàng hóa ở khu vực nào ?
MuaBanNhanh: Dịch vụ xuất nhập khẩuNhận tư vấn không tính tiền xuất nhập khẩu ủy thác chuyên nghiệp – khai báo hải quan trọn gói trên
Kiểm tra hàng hóa tiếng Anh là gì ? Học tiếng anh, Từ vựng tiếng anh, Tiếng Anh xuất nhập khẩu
Đăng bởi Hải Lý
Tags:
kiểm tra hàng hóa tiếng Anh là gì, kiểm tra hàng hóa trong tiếng Anh
Tags : Kiểm tra hàng hóa
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Vận Chuyển