Màn hình LG 34WK650-W IPS HDR | FreeSync – GEARVN.COM

01/08/2022 admin

 

Thông Số Kỹ Thuật: 

Tính Năng:

Kích thước ( Inch ) : Phẳng 34 “

Kiểu tấm nền : IPS

Gam màu ( CIE1931 ) : sRGB 99 % ( Điển hình )

Độ sâu màu ( Số màu ) : 8 bit ( 6 bit + FRC ), 16,7 triệu

Khoảng cách điểm ảnh ( mm ) : 0,312 mm x 0,310 mm

Độ phân giải : 2560 x 1080

Độ sáng ( Điển hình ) : 300 ( nổi bật ), 240 ( tối thiểu ) cd / mét vuông

HDR : HDR10

Tỷ lệ tương phản ( Gốc ) : 1000 : 1 ( nổi bật )

( DFC ) : Mega

Thời gian phản hồi ( GTG ) : 5 ms ( Cao )

Góc xem ( CR ≥ 10 ) : 178 / 178 ( CR ≥ 10 )

Đầu vào / Đầu ra

HDMI : Có ( phiên bản 2.0, 2 ea )

DisplayPort : Có

Đầu ra tai nghe : Có

LOA

Đầu ra âm thanh ( Watt ) : Loa 5W x 2

Điều chỉnh âm thanh

Âm thanh Maxx

Nguồn

Loại : Bộ chuyển đổi

Đầu vào : 100 ~ 240 V

Tiêu thụ – Bình thường Bật ( Tiêu chuẩn EPA ) : 28W

Tiêu thụ – Bình thường bật ( nổi bật ) : 42W

Tiêu thụ – Tiết kiệm điện / Chế độ ngủ ( Tối đa ) : 0,5 W

Tiêu thụ – DC tắt ( Tối đa ) : 0,3 W

Tần số

HDMI – Tần số ngang : 30 ~ 90KH z

HDMI – Tần số dọc : 56 ~ 75H z ( FreeSync 40 ~ 75H z )

DisplayPort – Tần số ngang : 30 ~ 90KH z

DisplayPort – Tần số dọc : 56 ~ 75H z ( FreeSync 40 ~ 75H z )

Tính Năng Đặc Biệt

Chế độ hình ảnh( Nội dung không phải HDR ) — > Tùy chỉnh, Hiệu ứng HDR, Đọc sách, Ảnh, Phim, Nhận biết màu kém, trò chơi FPS1 / trò chơi FPS2, Game RTS, Tùy chỉnh ( Trò chơi ), ( Nội dung HDR ) — > HDR Sống động, HDR Điện ảnh, HDR Game, HDR Tiêu chuẩn

Tỷ lệ : Rộng, Gốc, Điện ảnh 1, Điện ảnh 2

PIP : Không ( Chế độ PIP trong chính sách Screen Split )

DDC / CI : Có

Phiên bản HDCPHDCP2. 2 / HDCP1. 4

Khóa phím : Có

Kiểm soát thời hạn phản hồi : Có

FreeSync: Có

Chế độ Trò chơi : Có

Chế độ Dynamic Action Sync : Có

Căn bằng tối : Có

Crosshair : Có

Flicker Safe : Có

Tiết kiệm nguồn năng lượng mưu trí : Có

Chế độ chờ tự động hóa : Có

Chế độ đọc sách : Có ( Chế độ hình ảnh )

Điều khiển SÁU trục : Có

Độ phân giải siêu cao + : Có

Căn chỉnh sắc tố : Có

Bộ điều khiển và tinh chỉnh kép : Có

Screen split 2.0 ( trong OSC ) : Có

My Display Preset ( trong OSC ) : Có

OnScreen Control : Có

Chân đế tháo lắp bằng một nút ấn : Có

Màu

Trước / Giữa : Vân màu đen ( Giữa )

Mặt sau : Vân màu trắng

Thân chân đỡ : Đường mảnh màu bạc ( Pearl và Spray )

Đế chân đỡ : Vân màu bạc ( Pearl )

Chân đế tháo lắp bằng một nút ấn

Nghiêng (Góc): -5~15 độ

Độ cao : 110 mm

Kích thước (R*S*C, mm): Bộ (có chân đỡ)

825,6 x 230 x 460,7 (Xuống)
825,6 x 230 x 570,7 (Lên)

Bộ ( không có chân đỡ ) : 825,6 x 51,2 x 369,8

Hộp : 940 x 490 x 240

Trọng lượng (kg)

Bộ ( có chân đỡ ) : 7.6

Bộ ( không có chân đỡ ) : 5.9

Hộp : 11.2

Treo tường

Kích thước treo tường (mm): 100 x 100 (Tương thích VESA)

Đóng gói

Vật liệu đóng gói : EPS

Kiểu xếp chồng : Mặt úp xuống

Kiểu đóng gói chân đỡ : Tháo rời đế

Kiểu in hộp : Flexo ( 1 màu )

Tay nắm : Lỗ tay

Tiêu chuẩn

UL ( cUL ) : Có

Phụ kiện

Dây điện : Có

HDMI : Có

Bộ phận giữ cáp : Có

Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : LG

Alternate Text Gọi ngay