Máy in Laser đen trắng Canon imageCLASS LBP 151dw (in đảo mặt A4, wifi)

25/03/2023 admin

In

Phương pháp in

In laser đen trắng

Tốc độ in ( A4 ) 27 ppm Độ phân giải in

600 × 600dpi
1200 × 1200dpi (tương đương)

Thời gian in bản tiên phong Xấp xỉ 8.0 giây Ngôn ngữ in UFR II LT, PCL 6 Thời gian khởi động ( từ lúc bật nguồn ) 15 giây hoặc ít hơn . Thời gian Phục hồi ( khi đang ở chính sách ngủ ) Xấp xỉ 1.0 giây Chế độ in hòn đảo mặt tự động hóa Tiêu chuẩn Khổ giấy in hòn đảo mặt ( 60-105 g / mét vuông ) A4, Letter, Legal * 1, Indian Legal, Foolscap

Xử lí giấy

Khay nạp giấy
(dựa trên giấy 64g/m2)

Khay nạp giấy chuẩn 250 tờ Khay đa năng 1 tờ Lượng giấy nạp tối đa 251 tờ

Khay giấy ra
(dựa trên giấy 64g/m2)

100 tờ Khổ giấy Khay tiêu chuẩn

A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3×5 Index Card, Indian Legal
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom: rộng 76.2 – 216.0mm x dài 210.0 – 356.0mm

Khay đa năng

A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3×5 Index Card, Indian Legal
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom: rộng 76.2 – 216.0mm x dài 127.0 – 356.0mm

Định lượng giấy Khay tiêu chuẩn 60 – 163 g / mét vuông Khay đa năng 60 – 163 g / mét vuông Loại giấy Plain Paper, Heavy Paper, Bond Paper, Label, Envelope, Index Card

Khả năng kết nối và phần mềm

Giao diện chuẩn Có dây USB2. 0 High Speed, 10BASE – T / 100BASE – TX Không dây Wi-Fi 802.11 b / g / n

Network Security
Bảo mật mạng

Có dây IP / Mac address filtering, IEEE802. 1 x, SNMPv3 Không dây

WEP, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP),
WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP)

In di động Canon PRINT Business, Mopria ® Print Service, Google Cloud Print ™, Canon Print Service Hệ quản lý thích hợp Windows ® 10 ( 32/64 – bit ), Windows ® 8.1 ( 32/64 – bit ), Windows ® 8 ( 32/64 – bit ), Windows ® 7 ( 32/64 – bit ), Windows ® Vista ( 32/64 – bit ), Windows ® Server 2012 R2 ( 64 – bit ), Windows ® Server 2012 ( 64 – bit ), Windows ® Server 2008 R2 ( 64 – bit ), Windows ® Server 2008 ( 32/64 – bit ), Windows ® Server 2003 R2 ( 32/64 – bit ), Windows ® Server 2003 ( 32/64 – bit ) Mac OS * 2 10.5.8 ~, Linux * 2

Thông số kĩ thuật chung

Bộ nhớ máy 512MB Kích thước ( W × D × H ) 390 x 365 x 245 mm Trọng lượng Xấp xỉ 8.0 kg Điện năng tiêu thụ Maximum Tối đa 1,120 W hoặc ít hơn Trung bình ( khi hoạt động giải trí ) 260W hoặc ít hơn . Trung bình ( chính sách chờ ) 2.6 W hoặc ít hơn . Trung bình ( chính sách nghỉ )

Xấp xỉ 1.1W hoặc ít hơn (USB)
Xấp xỉ 1.2W hoặc ít hơn (có dây)
Xấp xỉ 1.8W hoặc ít hơn (không dây)

Mức ồn Khi hoạt động giải trí Mức nén âm 52 dB Công suất âm 66 dB Khi ở chính sách chờ Mức nén âm Không nghe thấy Công suất âm Không nghe thấy Nguồn điện chuẩn 220 – 240V, 50 / 60H z Môi trường hoạt động giải trí Nhiệt độ : 10 – 30 °C Độ ẩm 20 % to 80 % RH ( không ngưng tụ ) Cartridge mực * 3

Cartridge 337: 2,400 trang
(cartridge mực đi kèm máy: 1,700 pages)

Chu kì hoạt động hàng tháng *4

15,000 trang Công suất in khuyến nghị hàng tháng

500 – 1,500 trang
Alternate Text Gọi ngay