Toshiba e-Studio 232| Máy Photocopy bãi nhập khẩu | A2Z Copier
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY
Kiểu máy
Kiểu đứng
Phương thức in
Quét bằng tia laser – in tĩnh điện
Tốc độ sao chụp
23 trang mỗi phút
Độ phân giải
600 dpi
Tốc độ quét ảnh ARDF ( khi Copy )
20 trang mỗi phút
Độ sáng tối
256 mức
Số bản copy liên tục
Lên tới 999 bản
Thời gian khởi động
Ít hơn 25 s
Tốc độ copy bản tiên phong
Ít hơn 7.6 s
Độ thu – phóng
25 – 200 % ( 1 % increments )
Bộ nhớ
Tối đa
128 MB + 40 GB Hard Disk Drive
Dung lượng khay chứa giấy
Tiêu chuẩn
2 khay x 550 tờ
Khay tay
100 tờ
Tối đa
1,700 tờ
Dung lượng khay ADF
50 tờ ( định lướng giấy 64 – 80 g / m² )
Dung lượng khay giấy ra
Tiêu chuẩn
250 tờ ( A4 )
Kích cỡ giấy
A5 – A3
Định lượng giấy
Tại khay giấy
64 – 80 g / m²
Khay tay
50 – 163 g / m²
Khay hòn đảo
64 – 80 g / m²
Kích cỡ máy ( W x D x H )
600 x 659 x 463 mm
Trọng lượng
Ít hơn 65 kg
Nguồn điện
110V, 50 – 60 Hz
Công suất tiêu thụ
Tối đa
1.4 kW
Tính năng đặc biệt quan trọng
Tự động thông tin khi gần hết mực ; Xóa lề ; Photocopy CMT, GPLX .
CHỨC NĂNG IN
Tốc độ in
23 trang mỗi phút
Ngôn ngữ in / độ phân giải
Tiêu chuẩn
Graphic Device Interface
Chọn thêm
Adobe ® PostScript ™ 3, PCL6
Giao diện liên kết
Tiêu chuẩn
Ethernet 10 base-T / 100 base-TX, USB 2.0
Chọn thêm
Parallel port IEEE1284
Xem thêm: Sửa tivi Toshiba tại Hà Nội
Bộ nhớ
128 MB + 40 GB Hard Disk Drive
Giao thức mạng
IPv4, IPv6, IPX / SPX, SMB, Apple Talk
Hệ điều hành quản lý được tương hỗ
Windows ® 2000 / XP / Vista / Server 2003 / Server 2008
Macintosh OS 8.6 or later ( OS X classic )
Macintosh OS X 10.1 or later ( native mode )
Novell ® Netware ® 3.12 / 3.2 / 4.1 / 4.11 / 5.0 / 5.1 / 6/6. 5
UNIX Sun ® Solaris 2.6 / 7/8/9 / 10
HP-UX 10. x / 11. x / 11 iv2 / 11 iv3
SCO OpenServer 5.0.6 / 5.0.7 / 6.0
RedHat ® Linux 6. x / 7. x / 8. x / 9. x / Enterprise
IBM AIX v4. 3 và 5L v5. 1/5. 2/5. 3
SAP R / 3 3. x or later
mySAP ERP2004 or later
CHỨC NĂNG SCAN
Tốc độ scan
Đen trắng
20 ảnh / phút
Độ phân giải
Tối đa 600 dpi
Kích thước bản gốc
Tối đa khổ A3
Định dạng đầu ra
PDF, JPEG, TIFF
Trọn bộ drivers
Network TWAIN, WIA, WSD
Scan vào e-Mail
Giao thức Toshiba Viewer, MAPI
Số lượng người nhận
10 e-Mail mỗi lần gửi
Số lượng email hoàn toàn có thể tàng trữ
Tối đa 100 địa chỉ
Danh bạ
Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive
Scan vào thư mục
Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP
Số lượng thư mục hoàn toàn có thể gửi
Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan
CHỨC NĂNG FAX ( CHỌN THÊM )
Chu trình
PSTN, PBX
Tương thích
ITU-T ( CCITT ) G3
ITU-T ( T. 37 ) Internet fax
ITU-T ( T. 38 ) IP fax
Tốc độ truyền
Tối đa
33.6 Kbps
Độ phân giải
Tiêu chuẩn / cụ thể
200 x 100 – 200 dpi
Chọn thêm
400 x 400 dpi
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ scan
Ít hơn 0.7 s
Dung lượng bộ nhớ
Tiêu chuẩn
4 MB
Chọn thêm
32 MB
Sao lưu dữ liệu
Có ( Trong vòng 1 giờ )
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category: Toshiba