Toshiba e-Studio 232| Máy Photocopy bãi nhập khẩu | A2Z Copier

10/07/2022 admin

CHỨC NĂNG PHOTOCOPY

 

Kiểu máy

Kiểu đứng

Phương thức in

Quét bằng tia laser – in tĩnh điện

Tốc độ sao chụp

23 trang mỗi phút

Độ phân giải

600 dpi

Tốc độ quét ảnh ARDF ( khi Copy )

20 trang mỗi phút

Độ sáng tối

256 mức

Số bản copy liên tục

Lên tới 999 bản

Thời gian khởi động

Ít hơn 25 s

Tốc độ copy bản tiên phong

Ít hơn 7.6 s

Độ thu – phóng

25 – 200 % ( 1 % increments )

Bộ nhớ

Tối đa

128 MB + 40 GB Hard Disk Drive

Dung lượng khay chứa giấy

Tiêu chuẩn

2 khay x 550 tờ

     

Khay tay

100 tờ

   

Tối đa

1,700 tờ

Dung lượng khay ADF

50 tờ ( định lướng giấy 64 – 80 g / m² )

Dung lượng khay giấy ra

Tiêu chuẩn

250 tờ ( A4 )

Kích cỡ giấy

A5 – A3

Định lượng giấy

Tại khay giấy

64 – 80 g / m²

   

Khay tay

50 – 163 g / m²

   

Khay hòn đảo

64 – 80 g / m²

Kích cỡ máy ( W x D x H )

600 x 659 x 463 mm

Trọng lượng

Ít hơn 65 kg

Nguồn điện

110V, 50 – 60 Hz

Công suất tiêu thụ

Tối đa

1.4 kW

Tính năng đặc biệt quan trọng

Tự động thông tin khi gần hết mực ; Xóa lề ; Photocopy CMT, GPLX .

CHỨC NĂNG IN

 

Tốc độ in

23 trang mỗi phút

Ngôn ngữ in / độ phân giải

Tiêu chuẩn

Graphic Device Interface

   

Chọn thêm

Adobe ® PostScript ™ 3, PCL6

Giao diện liên kết

Tiêu chuẩn

Ethernet 10 base-T / 100 base-TX, USB 2.0

   

Chọn thêm

Parallel port IEEE1284

Bộ nhớ

128 MB + 40 GB Hard Disk Drive

Giao thức mạng

IPv4, IPv6, IPX / SPX, SMB, Apple Talk

Hệ điều hành quản lý được tương hỗ

Windows ® 2000 / XP / Vista / Server 2003 / Server 2008

   

Macintosh OS 8.6 or later ( OS X classic )

   

Macintosh OS X 10.1 or later ( native mode )

   

Novell ® Netware ® 3.12 / 3.2 / 4.1 / 4.11 / 5.0 / 5.1 / 6/6. 5

   

UNIX Sun ® Solaris 2.6 / 7/8/9 / 10

   

HP-UX 10. x / 11. x / 11 iv2 / 11 iv3

   

SCO OpenServer 5.0.6 / 5.0.7 / 6.0

   

RedHat ® Linux 6. x / 7. x / 8. x / 9. x / Enterprise

   

IBM AIX v4. 3 và 5L v5. 1/5. 2/5. 3

   

SAP R / 3 3. x or later

   

mySAP ERP2004 or later

CHỨC NĂNG SCAN

 

Tốc độ scan

Đen trắng

20 ảnh / phút

Độ phân giải

Tối đa 600 dpi

Kích thước bản gốc

Tối đa khổ A3

Định dạng đầu ra

PDF, JPEG, TIFF

Trọn bộ drivers

Network TWAIN, WIA, WSD

Scan vào e-Mail

Giao thức Toshiba Viewer, MAPI

Số lượng người nhận

10 e-Mail mỗi lần gửi

Số lượng email hoàn toàn có thể tàng trữ

Tối đa 100 địa chỉ

Danh bạ

Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive

Scan vào thư mục

Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP

Số lượng thư mục hoàn toàn có thể gửi

Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan

CHỨC NĂNG FAX ( CHỌN THÊM )

 

Chu trình

PSTN, PBX

Tương thích

ITU-T ( CCITT ) G3

   

ITU-T ( T. 37 ) Internet fax

   

ITU-T ( T. 38 ) IP fax

Tốc độ truyền

Tối đa

33.6 Kbps

Độ phân giải

Tiêu chuẩn / cụ thể

200 x 100 – 200 dpi

   

Chọn thêm

400 x 400 dpi

Phương thức nén

MH, MR, MMR, JBIG

Tốc độ scan

Ít hơn 0.7 s

Dung lượng bộ nhớ

Tiêu chuẩn

4 MB

   

Chọn thêm

32 MB

Sao lưu dữ liệu

Có ( Trong vòng 1 giờ )

Alternate Text Gọi ngay