Kích thước và trọng lượng |
Kích thước toàn thể DxRxC (mm) |
4.695 x 1.810 x 1.710 |
Khoảng cách 2 cầu (mm) |
2.670 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) |
1.540/1.540 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (mm) |
5.300 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.500 |
1.535 |
Số người được phép chở |
7 |
Ngoại thất |
Đèn chiếu sáng phía trước |
Halogen, projector |
Full LED, projector |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao |
Chỉnh tay |
Tự động |
Đèn pha tự động |
– |
– |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày |
Có |
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước |
Hệ thống gạt mưa tự động |
Đèn sương mù trước dạng LED |
Halogen |
Có |
Hệ thống rửa đèn |
– |
Có |
Đèn báo phanh thứ ba |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi |
Cửa sau đóng mở bằng điện |
– |
Có |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ Chrome |
Lưới tản nhiệt |
Mạ Chrome |
Kính cửa màu sậm |
Có |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau |
Mâm xe |
Mâm đúc hợp kim 18 inch thiết kế mới |
Giá đỡ hành lý trên mui xe |
Có |
Cánh lướt gió đuôi xe |
Nội thất |
Vô lăng và cần số bọc da |
Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng |
Đàm thoại rảnh tay trên vô lăng |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Lẫy sang số trên vô lăng |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng |
Gương chiếu hậu (trong xe) chống chối tự động |
– |
Điều hòa nhiệt độ tự động |
Hai vùng nhiệt độ |
Cửa gió phía sau cho hành khách |
Có |
Chất liệu ghế |
Da |
Da |
Ghế tài xế |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện 8 hướng |
Đệm tựa lưng chỉnh điện |
– |
Có |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 |
Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 |
Cửa sổ trời |
– |
Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm |
Có |
Kính cửa điều khiển điện |
Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em |
Tấm ngăn khoang hành lý |
Hệ thống âm thanh |
Màn hình cảm ứng/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play |
Hệ thống loa |
6 |
An toàn |
Túi khí |
7 |
7 |
Cơ cấu căng đai tự động |
Hàng ghế trước |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh tay điện tử và Auto Hold |
Hệ thống cân bằng điện tử ASC |
Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
– |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSW |
– |
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh |
Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm KOS |
Khoá cửa từ xa |
Chức năng chống trộm |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
Camera lùi |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
Động cơ |
Loại động cơ |
4B11 DOHC MIVEC |
Dung tích xy lanh (cc) |
1.998 |
Công suất cực đại (ps/rpm) |
145/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
196/4.200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
63 |
Hộp số |
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III – Sport-mode |
Truyền động |
Cầu trước |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Đa liên kết với thanh cân bằng |
Lốp xe trước/sau |
225/55R18 |
Phanh trước/sau |
Đĩa thông gió/Đĩa |