Mitsubishi Outlander: Bảng Giá, Khuyến Mãi, Trả Góp (8/2022)

09/08/2022 admin
Kích thước và trọng lượng Kích thước toàn thể DxRxC (mm) 4.695 x 1.810 x 1.710 Khoảng cách 2 cầu (mm) 2.670 Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) 1.540/1.540 Bán kính quay vòng nhỏ nhất (mm) 5.300 Khoảng sáng gầm xe (mm) 190 Trọng lượng không tải (kg) 1.500 1.535 Số người được phép chở 7 Ngoại thất Đèn chiếu sáng phía trước Halogen, projector Full LED, projector Đèn pha điều chỉnh được độ cao Chỉnh tay Tự động Đèn pha tự động – – Đèn LED chiếu sáng ban ngàyCảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước Hệ thống gạt mưa tự động Đèn sương mù trước dạng LED Halogen Có Hệ thống rửa đèn – Có Đèn báo phanh thứ baGương chiếu hậu Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Cửa sau đóng mở bằng điện – Có Tay nắm cửa ngoài Mạ Chrome Lưới tản nhiệt Mạ Chrome Kính cửa màu sậmGạt nước kính sau và sưởi kính sau Mâm xe Mâm đúc hợp kim 18 inch thiết kế mới Giá đỡ hành lý trên mui xeCánh lướt gió đuôi xe Nội thất Vô lăng và cần số bọc daNút điều khiển âm thanh trên vô lăng Đàm thoại rảnh tay trên vô lăng Hệ thống kiểm soát hành trình Lẫy sang số trên vô lăng Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Gương chiếu hậu (trong xe) chống chối tự độngĐiều hòa nhiệt độ tự động Hai vùng nhiệt độ Cửa gió phía sau cho hành kháchChất liệu ghế Da Da Ghế tài xế Chỉnh điện Chỉnh điện 8 hướng Đệm tựa lưng chỉnh điện – Có Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước Hàng ghế thứ hai gập 60:40Hàng ghế thứ ba gập 50:50 Cửa sổ trời – Có Tay nắm cửa trong mạ crômKính cửa điều khiển điện Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt Màn hình hiển thị đa thông tinMóc gắn ghế an toàn trẻ em Tấm ngăn khoang hành lý Hệ thống âm thanh Màn hình cảm ứng/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play Hệ thống loa 6 An toàn Túi khí 7 7 Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước Hệ thống chống bó cứng phanh ABSHệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Hệ thống trợ lực phanh BA Phanh tay điện tử và Auto Hold Hệ thống cân bằng điện tử ASC Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước – Có Hệ thống cảnh báo điểm mù BSW – Có Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanhChìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm KOS Khoá cửa từ xa Chức năng chống trộm Chìa khóa mã hóa chống trộm Camera lùi Cảm biến lùi Có Có Động cơ Loại động cơ 4B11 DOHC MIVEC Dung tích xy lanh (cc) 1.998 Công suất cực đại (ps/rpm) 145/6.000 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 196/4.200 Dung tích thùng nhiên liệu (L) 63 Hộp số Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III – Sport-mode Truyền động Cầu trước Trợ lực lái Trợ lực điện Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson với thanh cân bằng Hệ thống treo sau Đa liên kết với thanh cân bằng Lốp xe trước/sau 225/55R18 Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa
Alternate Text Gọi ngay