STT |
Nơi đi |
Nơi đến |
GIÁ VỐN ĐƯỜNG BỘ
|
GIÁ BÁN ĐƯỜNG SẮT |
ĐƯỜNG BIỂN
|
Xe cont 40 feet thường |
Xe cont 45 feet thường
|
Xe cont 40 feet lạnh |
Xe cont 45 feet lạnh |
Thời gian |
Container 40 feet (26 tấn) |
Xe cont 45 feet lạnh |
Thời gian |
Container 40 feet ( 26 Tấn ) |
Thời gian |
1 |
HCM Bình Dương Đồng Nai |
Bình Thuận |
9.500.000 |
9.500.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Ninh Thuận |
11.500.000 |
11.500.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Khánh Hòa |
16.500.000 |
16.500.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Quy Nhơn (Bình Định) |
17.500.000 |
17.500.000 |
|
|
|
15.630.000 |
|
|
|
|
5 |
Đà Nẵng |
19.500.000 |
20.500.000 |
29.000.000 |
31.000.000 |
|
20.130.000 |
|
3 ngày |
15.000.000 |
6 ngày |
6 |
Hà Tĩnh |
22.500.000 |
23.500.000 |
37.000.000 |
39.000.000 |
|
26.750.000 |
|
3 ngày |
21.500.000 |
7 ngày |
7 |
Nghệ An |
25.000.000 |
27.000.000 |
40.000.000 |
42.000.000 |
|
23.750.000 |
|
3 ngày |
20.500.000 |
7 ngày |
8 |
Thanh Hóa |
27.000.000 |
29.000.000 |
41.000.000 |
43.000.000 |
|
29.130.000 |
|
3-4 ngày |
23.000.000 |
7 ngày |
9 |
Hà Nam |
29.000.000 |
30.000.000 |
43.000.000 |
45.000.000 |
|
25.250.000 |
|
3-4 ngày |
20.000.000 |
7 ngày |
10 |
Hưng Yên |
29.000.000 |
30.000.000 |
43.000.000 |
45.000.000 |
|
23.750.000 |
|
3-4 ngày |
19.000.000 |
7 ngày |
11 |
Hà Nội |
29.000.000 |
30.000.000 |
43.000.000 |
45.000.000 |
|
23.750.000 |
|
3-4 ngày |
18.000.000 |
7 ngày |
12 |
Bắc Ninh |
30.000.000 |
31.000.000 |
44.000.000 |
46.000.000 |
|
23.750.000 |
|
3-4 ngày |
19.500.000 |
7 ngày |
13 |
Bắc Giang |
31.000.000 |
32.000.000 |
45.000.000 |
47.000.000 |
|
24.000.000 |
|
3-4 ngày |
19.700.000 |
7 ngày |
14 |
Phú Thọ |
31.000.000 |
32.000.000 |
45.000.000 |
47.000.000 |
|
26.500.000 |
|
3-4 ngày |
21.500.000 |
7 ngày |
15 |
Thái Nguyên |
31.000.000 |
32.000.000 |
45.000.000 |
47.000.000 |
|
25.500.000 |
|
3-4 ngày |
21.500.000 |
7 ngày |
16 |
Lạng Sơn |
33.000.000 |
35.000.000 |
54.000.000 |
55.000.000 |
|
30.000.000 |
|
4 ngày |
24.550.000 |
7 – 8 ngày |
17 |
Lào Cai |
33.000.000 |
35.000.000 |
54.000.000
|
55.000.000 |
|
37.500.000 |
|
4 ngày |
31.750.000 |
7 – 8 ngày |
1 |
Hà Nội Bắc Ninh Hưng Yên |
Hà Tĩnh |
11.500.000 |
11.500.000 |
15.500.000 |
17.500.000 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Nghệ An |
9.500.000 |
9.500.000 |
15.500.000 |
17.500.000 |
|
|
|
|
|
|
3 |
Thanh Hóa |
6.500.000 |
6.500.000 |
13.500.000 |
15.500.000 |
|
|
|
|
|
|
4 |
Đà Nẵng |
19.500.000 |
21.500.000 |
19.500.000 |
21.500.000 |
|
14.500.000 |
|
|
|
|
5 |
Huế |
17.500.000 |
19.500.000 |
17.500.000 |
19.500.000 |
|
17.500.000 |
|
3 ngày |
|
6 ngày |
6 |
Gia Lai |
24.000.000 |
24.000.000 |
27.000.000 |
29.000.000 |
|
24.000.000 |
|
3 ngày |
|
7 ngày |
7 |
Quy Nhơn (Bình Định) |
22.500.000 |
22.500.000 |
23.500.000 |
25.000.000 |
|
16.500.000 |
|
3 ngày |
|
7 ngày |
8 |
HCM |
29.000.000 |
30.000.000 |
29.000.000 |
31.000.000 |
|
19.500.000 |
|
3-4 ngày |
|
7 ngày |
9 |
Bình Dương |
29.000.000 |
30.000.000 |
29.000.000 |
31.000.000 |
|
19.500.000 |
|
3-4 ngày |
|
7 ngày |
10 |
Đồng Nai |
29.000.000 |
30.000.000 |
29.000.000 |
31.000.000 |
|
18.000.000 |
|
3-4 ngày |
|
7 ngày |
11 |
Long An |
31.000.000 |
32.000.000 |
31.000.000 |
33.000.000 |
|
20.500.000 |
|
3-4 ngày |
|
7 ngày |
12 |
Bình Thuận |
26.000.000 |
27.000.000 |
27.000.000 |
29.000.000 |
|
23.000.000 |
|
3-4 ngày |
|
7 ngày |
13 |
Tây Ninh |
26.000.000 |
27.000.000 |
27.000.000 |
29.000.000 |
|
23.000.000 |
|
3-4 ngày |
|
7 ngày |
14 |
Đồng Tháp |
24.000.000 |
25.000.000 |
24.000.000 |
26.000.000 |
|
25.500.000 |
|
3-4 ngày |
|
7 ngày |
15 |
Bình Phước |
32.000.000 |
33.000.000 |
32.000.000 |
34.000.000 |
|
21.500.000 |
|
3-4 ngày |
|
7 ngày |
16 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
29.000.000 |
30.000.000 |
29.000.000 |
31.000.000 |
|
23.000.000 |
|
4 ngày |
|
7 – 8 ngày |
17 |
Cần Thơ |
35.000.000 |
36.000.000 |
34.000.000 |
36.000.000
|
|
26.500.000 |
|
4 ngày |
|
7 – 8 ngày |